From 3b702886bef767666727033df1abefa212991dab Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n=20Tr=E1=BA=A7n?= Date: Mon, 22 Mar 2021 01:31:05 +0000 Subject: [PATCH] Update Vietnamese translation --- po/vi.po | 311 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------ 1 file changed, 178 insertions(+), 133 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index b632ee389..6c5d3b976 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -3,14 +3,14 @@ # This file is distributed under the same license as the Metacity package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. -# Trần Ngọc Quân , 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. +# Trần Ngọc Quân , 2014-2021. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n" -"POT-Creation-Date: 2019-08-27 21:40+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2019-08-28 14:04+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-21 20:23+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2021-03-22 08:29+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -45,12 +45,12 @@ msgid "Move window to last workspace" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối" #: data/50-mutter-navigation.xml:24 -msgid "Move window one workspace up" -msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc" +msgid "Move window one workspace to the left" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái" #: data/50-mutter-navigation.xml:27 -msgid "Move window one workspace down" -msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc" +msgid "Move window one workspace to the right" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải" #: data/50-mutter-navigation.xml:30 msgid "Move window one monitor to the left" @@ -149,12 +149,12 @@ msgid "Switch to last workspace" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối" #: data/50-mutter-navigation.xml:123 -msgid "Move to workspace above" -msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên" +msgid "Move to workspace on the left" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái" #: data/50-mutter-navigation.xml:126 -msgid "Move to workspace below" -msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới" +msgid "Move to workspace on the right" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải" #: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6 msgid "System" @@ -236,11 +236,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: data/50-mutter-windows.xml:41 +#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" -#: data/50-mutter-windows.xml:45 +#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" @@ -259,7 +259,7 @@ msgid "" "key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or " "set to the empty string." msgstr "" -"Phím này khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống " +"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống " "chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ " "vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng." @@ -390,8 +390,11 @@ msgid "" "space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to " "manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes " "mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user " -"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “autostart-xwayland” — " -"initializes Xwayland lazily if there are X11 clients. Requires restart." +"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — " +"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when " +"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. " +"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant " +"X11 clients are gone. Does not require a restart." msgstr "" "Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. " "Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính " @@ -400,93 +403,108 @@ msgstr "" "cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-" "monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc " "trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm " -"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. " +"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. " "Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch " "trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có " -"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autostart-xwayland” — khởi tạo Xwayland " -"lờ đờ nếu ở đây có các máy khách X11. Phải khởi động lại." +"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép " +"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi " +"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động " +"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách " +"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:134 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143 msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:135 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144 msgid "This key will initiate the “locate pointer” action." msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 +msgid "Timeout for check-alive ping" +msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống" + +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152 +msgid "" +"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to " +"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely." +msgstr "" +"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị phát hiện là " +"đang ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống." + +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176 msgid "Select window from tab popup" msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181 msgid "Cancel tab popup" msgstr "Hủy thanh nổi lên" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:165 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186 msgid "Switch monitor configurations" msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:170 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191 msgid "Rotates the built-in monitor configuration" msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12 msgid "Switch to VT 1" msgstr "Chuyển sang VT 1" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:10 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:16 msgid "Switch to VT 2" msgstr "Chuyển sang VT 2" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:14 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:20 msgid "Switch to VT 3" msgstr "Chuyển sang VT 3" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:18 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:24 msgid "Switch to VT 4" msgstr "Chuyển sang VT 4" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:22 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:28 msgid "Switch to VT 5" msgstr "Chuyển sang VT 5" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:26 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:32 msgid "Switch to VT 6" msgstr "Chuyển sang VT 6" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:30 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:36 msgid "Switch to VT 7" msgstr "Chuyển sang VT 7" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:34 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:40 msgid "Switch to VT 8" msgstr "Chuyển sang VT 8" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:38 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:44 msgid "Switch to VT 9" msgstr "Chuyển sang VT 9" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:42 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:48 msgid "Switch to VT 10" msgstr "Chuyển sang VT 10" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:46 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:52 msgid "Switch to VT 11" msgstr "Chuyển sang VT 11" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:50 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:56 msgid "Switch to VT 12" msgstr "Chuyển sang VT 12" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:54 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:60 msgid "Re-enable shortcuts" msgstr "Bật-lại phím tắt" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:70 msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland" msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:71 msgid "" "Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows " "with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients " @@ -496,86 +514,83 @@ msgid "" "which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab " "to be taken into account under Wayland, the client must also either send a " "specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications " -"white-listed in key “xwayland-grab-access-rules”." +"allowed in key “xwayland-grab-access-rules”." msgstr "" -"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím xuất được điều hướng đến các cửa sổ " +"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím được điều hướng đến các cửa sổ " "“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy " "khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận " "tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím " "cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các " "cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình " "huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy " -"khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt đến cửa sổ gốc " -"hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa “xwayland-grab-access-" +"khách cũng đồng thời phải gửi một “X11 ClientMessage” đặc biệt đến cửa sổ " +"gốc hoặc trong số các ứng dụng được phép trong khóa “xwayland-grab-access-" "rules”." -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:84 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:90 msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs" msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím" -#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:85 +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:91 msgid "" "List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or " "not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or " "resource class of a given X11 window can be obtained using the command " "“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. " -"Values starting with “!” are blacklisted, which has precedence over the " -"whitelist, to revoke applications from the default system list. The default " -"system list includes the following applications: " +"Values starting with “!” are denied, which has precedence over the list of " +"values allowed, to revoke applications from the default system list. The " +"default system list includes the following applications: " "“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by " "using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-" "shortcuts”." msgstr "" "Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là " "cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài " -"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa số X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách " +"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa sổ X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách " "chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá " -"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, những thứ có " -"quyền ưu tiên cao hơn danh sách trắng, để thu hồi ứng dụng từ danh sách hệ " -"thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng dụng sau đây: " -"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt một bắt sẵn có " -"bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách ràng buộc phím " -"“restore-shortcuts”." +"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, cái mà có " +"quyền ưu tiên cao hơn danh sách các giá trị được phép, để thu hồi ứng dụng " +"từ danh sách hệ thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng " +"dụng sau đây: “@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt " +"một bắt sẵn có bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách " +"ràng buộc phím “restore-shortcuts”." -#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between -#. * different modes. -#. -#: src/backends/meta-input-settings.c:2531 -#, c-format -msgid "Mode Switch (Group %d)" -msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:116 +msgid "Disable selected X extensions in Xwayland" +msgstr "Vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland" -#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' -#. * mapping through the available outputs. -#. -#: src/backends/meta-input-settings.c:2554 -msgid "Switch monitor" -msgstr "Chuyển màn hình" +#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:117 +msgid "" +"This option disables the selected X extensions in Xwayland if Xwayland was " +"built with support for those X extensions. This option has no effect if " +"Xwayland was built without support for the selected extensions. Xwayland " +"needs to be restarted for this setting to take effect." +msgstr "" +"Tùy chọn này vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland nếu " +"Xwayland được biên dịch có hỗ trợ cho các phần mở rộng X đó. Tùy chọn này " +"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở " +"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực." -#: src/backends/meta-input-settings.c:2556 -msgid "Show on-screen help" -msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" - -#: src/backends/meta-monitor.c:223 +#: src/backends/meta-monitor.c:235 msgid "Built-in display" msgstr "Màn hình tích hợp" -#: src/backends/meta-monitor.c:252 +#: src/backends/meta-monitor.c:264 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: src/backends/meta-monitor.c:254 +#: src/backends/meta-monitor.c:266 msgid "Unknown Display" msgstr "Không hiểu màn hình" -#: src/backends/meta-monitor.c:262 +#: src/backends/meta-monitor.c:274 #, c-format msgctxt "" "This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'" msgid "%s %s" msgstr "%s %s" -#: src/backends/meta-monitor.c:270 +#: src/backends/meta-monitor.c:282 #, c-format msgctxt "" "This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in " @@ -584,13 +599,13 @@ msgid "%s %s" msgstr "%s %s" #. Translators: this string will appear in Sysprof -#: src/backends/meta-profiler.c:82 +#: src/backends/meta-profiler.c:79 msgid "Compositor" msgstr "Compositor" #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit -#: src/compositor/compositor.c:508 +#: src/compositor/compositor.c:510 #, c-format msgid "" "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”." @@ -600,47 +615,59 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên b msgid "Bell event" msgstr "Sự kiện chuông" -#: src/core/main.c:186 +#: src/core/main.c:233 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" -#: src/core/main.c:192 +#: src/core/main.c:239 msgid "Replace the running window manager" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" -#: src/core/main.c:198 +#: src/core/main.c:245 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc" -#: src/core/main.c:203 +#: src/core/main.c:250 msgid "X Display to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" -#: src/core/main.c:209 +#: src/core/main.c:256 msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" -#: src/core/main.c:215 +#: src/core/main.c:262 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau" -#: src/core/main.c:222 +#: src/core/main.c:269 msgid "Run as a wayland compositor" msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”" -#: src/core/main.c:228 +#: src/core/main.c:275 msgid "Run as a nested compositor" msgstr "Chạy như là một “nested compositor”" -#: src/core/main.c:234 +#: src/core/main.c:281 msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland" msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland" -#: src/core/main.c:242 +#: src/core/main.c:287 +msgid "Specify Wayland display name to use" +msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng" + +#: src/core/main.c:295 msgid "Run as a full display server, rather than nested" msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau" -#: src/core/main.c:248 +#: src/core/main.c:300 +msgid "Run as a headless display server" +msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu" + +#: src/core/main.c:305 +msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)" +msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)" + +#: src/core/main.c:311 msgid "Run with X11 backend" msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11" @@ -670,45 +697,48 @@ msgstr "_Buộc thoát" msgid "_Wait" msgstr "_Chờ" -#: src/core/mutter.c:38 +#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between +#. * different modes. +#. +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:780 #, c-format -msgid "" -"mutter %s\n" -"Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" -"This is free software; see the source for copying conditions.\n" -"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " -"PARTICULAR PURPOSE.\n" -msgstr "" -"mutter %s\n" -"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người " -"khác.\n" -"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" -"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " -"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" +msgid "Mode Switch (Group %d)" +msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" -#: src/core/mutter.c:52 +#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' +#. * mapping through the available outputs. +#. +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:803 +msgid "Switch monitor" +msgstr "Chuyển màn hình" + +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805 +msgid "Show on-screen help" +msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" + +#: src/core/mutter.c:46 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" -#: src/core/mutter.c:58 +#: src/core/mutter.c:52 msgid "Mutter plugin to use" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" -#: src/core/prefs.c:1849 +#: src/core/prefs.c:1912 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Không gian làm việc %d" -#: src/core/util.c:121 -msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" -msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" +#: src/core/util.c:117 +msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode" +msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết" -#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:568 +#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519 #, c-format msgid "Mode Switch: Mode %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" -#: src/x11/meta-x11-display.c:679 +#: src/x11/meta-x11-display.c:676 #, c-format msgid "" "Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to " @@ -717,26 +747,26 @@ msgstr "" "Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace " "để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng." -#: src/x11/meta-x11-display.c:1040 -msgid "Failed to initialize GDK\n" -msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n" +#: src/x11/meta-x11-display.c:1097 +msgid "Failed to initialize GDK" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK" -#: src/x11/meta-x11-display.c:1064 +#: src/x11/meta-x11-display.c:1121 #, c-format -msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n" -msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n" +msgid "Failed to open X Window System display “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”" -#: src/x11/meta-x11-display.c:1147 +#: src/x11/meta-x11-display.c:1204 #, c-format -msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n" -msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n" +msgid "Screen %d on display “%s” is invalid" +msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" -#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:445 +#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:460 #, c-format msgid "Format %s not supported" msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s" -#: src/x11/session.c:1821 +#: src/x11/session.c:1822 msgid "" "These windows do not support “save current setup” and will have to be " "restarted manually next time you log in." @@ -744,22 +774,37 @@ msgstr "" "Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động " "lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." -#: src/x11/window-props.c:569 +#: src/x11/window-props.c:548 #, c-format msgid "%s (on %s)" msgstr "%s (trên %s)" -#~ msgid "Move window one workspace to the left" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái" +#~ msgid "Move window one workspace up" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc" -#~ msgid "Move window one workspace to the right" -#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải" +#~ msgid "Move window one workspace down" +#~ msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc" -#~ msgid "Move to workspace left" -#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái" +#~ msgid "Move to workspace above" +#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên" -#~ msgid "Move to workspace right" -#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải" +#~ msgid "Move to workspace below" +#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới" + +#~ msgid "" +#~ "mutter %s\n" +#~ "Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" +#~ "This is free software; see the source for copying conditions.\n" +#~ "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " +#~ "PARTICULAR PURPOSE.\n" +#~ msgstr "" +#~ "mutter %s\n" +#~ "Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người " +#~ "khác.\n" +#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao " +#~ "chép.\n" +#~ "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG " +#~ "BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" #~ msgid "Toggle shaded state" #~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"