Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-03-04 11:35:10 +07:00
parent feda493fbf
commit 2ddde04678

View File

@ -1,6 +1,6 @@
# Vietnamese translation for Metacity.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:29+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -21,17 +21,16 @@ msgstr ""
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
msgid "View split on left"
msgstr ""
msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
msgid "View split on right"
msgstr ""
msgstr "Phân đôi bên phải"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
#, fuzzy
#| msgid "_Windows"
msgid "Windows"
msgstr "_Cửa sổ"
msgstr "Cửa sổ"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
@ -164,10 +163,10 @@ msgstr ""
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1142
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#: ../src/core/prefs.c:1208
#, c-format
@ -399,7 +398,7 @@ msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
msgid "Cancel tab popup"
msgstr ""
msgstr "Huỷ tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
msgid ""
@ -413,7 +412,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr ""
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
@ -429,7 +428,7 @@ msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr ""
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
@ -437,6 +436,9 @@ msgid ""
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
msgstr ""
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Live Hidden Windows"
@ -448,13 +450,12 @@ msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộn
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "No tab popup"
msgstr ""
msgstr "Không tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
#, fuzzy
#| msgid "Move between windows with popup"
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
msgid ""
@ -960,7 +961,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:2506
#, c-format
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
#: ../src/ui/theme.c:2535
#, c-format
@ -1622,7 +1623,7 @@ msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
#, c-format
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr ""
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
#~ msgid "Switch to workspace 1"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"