mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-21 23:50:41 -05:00
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
feda493fbf
commit
2ddde04678
33
po/vi.po
33
po/vi.po
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||||||
# Vietnamese translation for Metacity.
|
# Vietnamese translation for Metacity.
|
||||||
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:29+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -21,17 +21,16 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
|
||||||
msgid "View split on left"
|
msgid "View split on left"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
|
||||||
msgid "View split on right"
|
msgid "View split on right"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "_Windows"
|
#| msgid "_Windows"
|
||||||
msgid "Windows"
|
msgid "Windows"
|
||||||
msgstr "_Cửa sổ"
|
msgstr "Cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
@ -164,10 +163,10 @@ msgstr ""
|
|||||||
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1142
|
#: ../src/core/prefs.c:1142
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
||||||
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
|
||||||
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
|
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1208
|
#: ../src/core/prefs.c:1208
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -399,7 +398,7 @@ msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Huỷ tab popup"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -413,7 +412,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||||||
"for window cycling."
|
"for window cycling."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -429,7 +428,7 @@ msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
||||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -437,6 +436,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||||||
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
|
||||||
|
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||||||
|
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
||||||
msgid "Live Hidden Windows"
|
msgid "Live Hidden Windows"
|
||||||
@ -448,13 +450,12 @@ msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộn
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
||||||
msgid "No tab popup"
|
msgid "No tab popup"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Không tab popup"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Move between windows with popup"
|
#| msgid "Move between windows with popup"
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -960,7 +961,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
|||||||
#: ../src/ui/theme.c:2506
|
#: ../src/ui/theme.c:2506
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
||||||
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:2535
|
#: ../src/ui/theme.c:2535
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1622,7 +1623,7 @@ msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Switch to workspace 1"
|
#~ msgid "Switch to workspace 1"
|
||||||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user