Update Vietnamese translation

This commit is contained in:
Ngọc Quân Trần 2021-09-29 06:43:34 +00:00 committed by GNOME Translation Robot
parent fc499c8b76
commit 2c8f88dab4

266
po/vi.po
View File

@ -7,10 +7,10 @@
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n" "Project-Id-Version: mutter main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2021-03-21 20:23+0000\n" "POT-Creation-Date: 2021-09-28 11:09+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2021-03-22 08:29+0700\n" "PO-Revision-Date: 2021-09-29 13:37+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -18,7 +18,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
#: data/50-mutter-navigation.xml:6 #: data/50-mutter-navigation.xml:6
msgid "Navigation" msgid "Navigation"
@ -52,110 +52,126 @@ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
msgid "Move window one workspace to the right" msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
#: data/50-mutter-navigation.xml:30 #: data/50-mutter-navigation.xml:31
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:35
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:38
msgid "Move window one monitor to the left" msgid "Move window one monitor to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:33 #: data/50-mutter-navigation.xml:41
msgid "Move window one monitor to the right" msgid "Move window one monitor to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:36 #: data/50-mutter-navigation.xml:44
msgid "Move window one monitor up" msgid "Move window one monitor up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:39 #: data/50-mutter-navigation.xml:47
msgid "Move window one monitor down" msgid "Move window one monitor down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:43 #: data/50-mutter-navigation.xml:51
msgid "Switch applications" msgid "Switch applications"
msgstr "Chuyển ứng dụng" msgstr "Chuyển ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:48 #: data/50-mutter-navigation.xml:56
msgid "Switch to previous application" msgid "Switch to previous application"
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước" msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:52 #: data/50-mutter-navigation.xml:60
msgid "Switch windows" msgid "Switch windows"
msgstr "Chuyển cửa sổ" msgstr "Chuyển cửa sổ"
#: data/50-mutter-navigation.xml:57 #: data/50-mutter-navigation.xml:65
msgid "Switch to previous window" msgid "Switch to previous window"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước" msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:61 #: data/50-mutter-navigation.xml:69
msgid "Switch windows of an application" msgid "Switch windows of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng" msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:66 #: data/50-mutter-navigation.xml:74
msgid "Switch to previous window of an application" msgid "Switch to previous window of an application"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng" msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:70 #: data/50-mutter-navigation.xml:78
msgid "Switch system controls" msgid "Switch system controls"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống" msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
#: data/50-mutter-navigation.xml:75 #: data/50-mutter-navigation.xml:83
msgid "Switch to previous system control" msgid "Switch to previous system control"
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước" msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:79 #: data/50-mutter-navigation.xml:87
msgid "Switch windows directly" msgid "Switch windows directly"
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp" msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
#: data/50-mutter-navigation.xml:84 #: data/50-mutter-navigation.xml:92
msgid "Switch directly to previous window" msgid "Switch directly to previous window"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước" msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:88 #: data/50-mutter-navigation.xml:96
msgid "Switch windows of an app directly" msgid "Switch windows of an app directly"
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng" msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:93 #: data/50-mutter-navigation.xml:101
msgid "Switch directly to previous window of an app" msgid "Switch directly to previous window of an app"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng" msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:97 #: data/50-mutter-navigation.xml:105
msgid "Switch system controls directly" msgid "Switch system controls directly"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp" msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
#: data/50-mutter-navigation.xml:102 #: data/50-mutter-navigation.xml:110
msgid "Switch directly to previous system control" msgid "Switch directly to previous system control"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước" msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:105 #: data/50-mutter-navigation.xml:113
msgid "Hide all normal windows" msgid "Hide all normal windows"
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường" msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
#: data/50-mutter-navigation.xml:108 #: data/50-mutter-navigation.xml:116
msgid "Switch to workspace 1" msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
#: data/50-mutter-navigation.xml:111 #: data/50-mutter-navigation.xml:119
msgid "Switch to workspace 2" msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
#: data/50-mutter-navigation.xml:114 #: data/50-mutter-navigation.xml:122
msgid "Switch to workspace 3" msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
#: data/50-mutter-navigation.xml:117 #: data/50-mutter-navigation.xml:125
msgid "Switch to workspace 4" msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
#: data/50-mutter-navigation.xml:120 #: data/50-mutter-navigation.xml:128
msgid "Switch to last workspace" msgid "Switch to last workspace"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
#: data/50-mutter-navigation.xml:123 #: data/50-mutter-navigation.xml:131
msgid "Move to workspace on the left" msgid "Move to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
#: data/50-mutter-navigation.xml:126 #: data/50-mutter-navigation.xml:134
msgid "Move to workspace on the right" msgid "Move to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
msgid "Move to workspace above"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
#: data/50-mutter-navigation.xml:142
msgid "Move to workspace below"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6 #: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
msgid "System" msgid "System"
msgstr "Hệ thống" msgstr "Hệ thống"
@ -164,10 +180,6 @@ msgstr "Hệ thống"
msgid "Show the run command prompt" msgid "Show the run command prompt"
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh" msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
#: data/50-mutter-system.xml:10
msgid "Show the activities overview"
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#: data/50-mutter-wayland.xml:8 #: data/50-mutter-wayland.xml:8
msgid "Restore the keyboard shortcuts" msgid "Restore the keyboard shortcuts"
msgstr "Hoàn nguyên lại các phím tắt" msgstr "Hoàn nguyên lại các phím tắt"
@ -414,11 +426,11 @@ msgstr ""
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143
msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgid "Modifier to use to locate the pointer"
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ" msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action." msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”." msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
msgid "Timeout for check-alive ping" msgid "Timeout for check-alive ping"
@ -429,8 +441,8 @@ msgid ""
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to " "Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely." "not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
msgstr "" msgstr ""
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị phát hiện là " "Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
"đang ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống." "ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176
msgid "Select window from tab popup" msgid "Select window from tab popup"
@ -571,26 +583,26 @@ msgstr ""
"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở " "không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở "
"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực." "rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
#: src/backends/meta-monitor.c:235 #: src/backends/meta-monitor.c:246
msgid "Built-in display" msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp" msgstr "Màn hình tích hợp"
#: src/backends/meta-monitor.c:264 #: src/backends/meta-monitor.c:275
msgid "Unknown" msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ" msgstr "Không rõ"
#: src/backends/meta-monitor.c:266 #: src/backends/meta-monitor.c:277
msgid "Unknown Display" msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình" msgstr "Không hiểu màn hình"
#: src/backends/meta-monitor.c:274 #: src/backends/meta-monitor.c:285
#, c-format #, c-format
msgctxt "" msgctxt ""
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'" "This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
msgid "%s %s" msgid "%s %s"
msgstr "%s %s" msgstr "%s %s"
#: src/backends/meta-monitor.c:282 #: src/backends/meta-monitor.c:293
#, c-format #, c-format
msgctxt "" msgctxt ""
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in " "This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
@ -601,76 +613,37 @@ msgstr "%s %s"
#. Translators: this string will appear in Sysprof #. Translators: this string will appear in Sysprof
#: src/backends/meta-profiler.c:79 #: src/backends/meta-profiler.c:79
msgid "Compositor" msgid "Compositor"
msgstr "Compositor" msgstr "Bộ tổng hợp"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:237
msgid "X display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:243
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:248
#: src/core/meta-context-main.c:585
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:254
msgid "Disable XInput support"
msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: src/compositor/compositor.c:510 #: src/compositor/compositor.c:513
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”." "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ hiển thị “%s”." msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên màn hình “%s”."
#: src/core/bell.c:192 #: src/core/bell.c:192
msgid "Bell event" msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông" msgstr "Sự kiện chuông"
#: src/core/main.c:233
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:239
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/main.c:245
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:250
msgid "X Display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/core/main.c:256
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/main.c:262
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
#: src/core/main.c:269
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: src/core/main.c:275
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
#: src/core/main.c:281
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
#: src/core/main.c:287
msgid "Specify Wayland display name to use"
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
#: src/core/main.c:295
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: src/core/main.c:300
msgid "Run as a headless display server"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
#: src/core/main.c:305
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
#: src/core/main.c:311
msgid "Run with X11 backend"
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#. Translators: %s is a window title #. Translators: %s is a window title
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
#, c-format #, c-format
@ -697,10 +670,62 @@ msgstr "_Buộc thoát"
msgid "_Wait" msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ" msgstr "_Chờ"
#: src/core/meta-context-main.c:555
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/meta-context-main.c:561
msgid "X Display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:567
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:573
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:579
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/meta-context-main.c:592
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
#: src/core/meta-context-main.c:598
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”"
#: src/core/meta-context-main.c:604
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
#: src/core/meta-context-main.c:610
msgid "Specify Wayland display name to use"
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:618
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: src/core/meta-context-main.c:623
msgid "Run as a headless display server"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
#: src/core/meta-context-main.c:628
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
#: src/core/meta-context-main.c:639
msgid "Run with X11 backend"
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between #. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes. #. * different modes.
#. #.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:780 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:782
#, c-format #, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)" msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
@ -708,28 +733,28 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' #. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs. #. * mapping through the available outputs.
#. #.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:803 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
msgid "Switch monitor" msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình" msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:807
msgid "Show on-screen help" msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#: src/core/mutter.c:46 #: src/core/mutter.c:48
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản" msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: src/core/mutter.c:52 #: src/core/mutter.c:54
msgid "Mutter plugin to use" msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: src/core/prefs.c:1912 #: src/core/prefs.c:1913
#, c-format #, c-format
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d" msgstr "Không gian làm việc %d"
#: src/core/util.c:117 #: src/core/util.c:148
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
@ -738,7 +763,7 @@ msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi ti
msgid "Mode Switch: Mode %d" msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
#: src/x11/meta-x11-display.c:676 #: src/x11/meta-x11-display.c:673
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to " "Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
@ -747,16 +772,16 @@ msgstr ""
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace " "Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng." "để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
#: src/x11/meta-x11-display.c:1097 #: src/x11/meta-x11-display.c:1067
msgid "Failed to initialize GDK" msgid "Failed to initialize GDK"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK" msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
#: src/x11/meta-x11-display.c:1121 #: src/x11/meta-x11-display.c:1091
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open X Window System display “%s”" msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
#: src/x11/meta-x11-display.c:1204 #: src/x11/meta-x11-display.c:1175
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid" msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
@ -766,7 +791,7 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
msgid "Format %s not supported" msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s" msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
#: src/x11/session.c:1822 #: src/x11/session.c:1845
msgid "" msgid ""
"These windows do not support “save current setup” and will have to be " "These windows do not support “save current setup” and will have to be "
"restarted manually next time you log in." "restarted manually next time you log in."
@ -779,17 +804,8 @@ msgstr ""
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"
#~ msgid "Move window one workspace up" #~ msgid "Show the activities overview"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc" #~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#~ msgid "Move window one workspace down"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
#~ msgid "Move to workspace above"
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
#~ msgid "Move to workspace below"
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "mutter %s\n" #~ "mutter %s\n"