From 10ea37ec4ae54662f2ddd6aaaaa77d2ce05da397 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nguyen Thai Ngoc Duy Date: Thu, 21 Jul 2005 11:47:47 +0000 Subject: [PATCH] Merged from gnome-2.10 --- po/vi.po | 2221 ++++++++++++++++++++++++++++-------------------------- 1 file changed, 1154 insertions(+), 1067 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 2cbff694d..421b3775b 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,65 +7,67 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-07 05:20+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-21 06:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2005-07-08 16:23+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" -#:../src/tools/metacity-message.c:150 -#,c-format +#: ../src/tools/metacity-message.c:150 +#, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" -#:../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:128 +#: ../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:128 msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n" msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n" -#:../src/delete.c:63 ../src/delete.c:90 ../src/metacity-dialog.c:70 -#:../src/theme-parser.c:467 -#,c-format +#: ../src/delete.c:63 ../src/delete.c:90 ../src/metacity-dialog.c:70 +#: ../src/theme-parser.c:467 +#, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" msgstr "Không thể phân tích «%s» thành một số nguyên." -#:../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77 -#:../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530 -#,c-format +#: ../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77 +#: ../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530 +#, c-format msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi «%s» trong chuỗi «%s»." -#:../src/delete.c:128 -#,c-format +#: ../src/delete.c:128 +#, c-format msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" msgstr "Lỗi phân tích thông điệp «%s» từ tiến trình hội thoại.\n" -#:../src/delete.c:263 -#,c-format +#: ../src/delete.c:263 +#, c-format msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" -#:../src/delete.c:344 -#,c-format +#: ../src/delete.c:344 +#, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" -msgstr "Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng " +"dụng: %s\n" -#:../src/delete.c:452 -#,c-format +#: ../src/delete.c:452 +#, c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#:../src/display.c:316 -#,c-format +#: ../src/display.c:319 +#, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X «%s».\n" -#:../src/errors.c:231 -#,c-format +#: ../src/errors.c:231 +#, c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" @@ -75,69 +77,56 @@ msgstr "" "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" -#:../src/errors.c:238 -#,c-format +#: ../src/errors.c:238 +#, c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày «%s».\n" -#:../src/frames.c:1125 +#: ../src/frames.c:1125 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#:../src/frames.c:1128 +#: ../src/frames.c:1128 msgid "Window Menu" msgstr "Trình đơn cửa sổ" -#:../src/frames.c:1131 +#: ../src/frames.c:1131 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#:../src/frames.c:1134 +#: ../src/frames.c:1134 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#:../src/frames.c:1137 +#: ../src/frames.c:1137 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#:../src/keybindings.c:994 -#,c-format +#: ../src/keybindings.c:994 +#, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" "Một chương trình khác đã dùng phím «%s» với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" -#:../src/keybindings.c:2535 -#,c-format +#: ../src/keybindings.c:2535 +#, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#:../src/keybindings.c:2640 -#,c-format +#: ../src/keybindings.c:2640 +#, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n" -#:../src/keybindings.c:3485 +#: ../src/keybindings.c:3485 msgid "No terminal command has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" -#:../src/main.c:69 -msgid "" -"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" -"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" -msgstr "" -"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] [--" -"display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n" -"(disable: tắt\n" -"client ID: mã nhận diện khách\n" -"save file: lưu tập tin\n" -"display: bộ trình bày\n" -"replace: thay thế\n" -"version: phiên bản)\n" - -#:../src/main.c:76 -#,c-format +#: ../src/main.c:69 +#, c-format msgid "" "metacity %s\n" "Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" @@ -151,234 +140,258 @@ msgstr "" "Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" -#:../src/main.c:443 -#,c-format +#: ../src/main.c:257 +msgid "Disable connection to session manager" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:263 +msgid "Replace the running window manager with Metacity" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:269 +msgid "Specify session management ID" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:274 +msgid "X Display to use" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:280 +msgid "Initialize session from savefile" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:286 +msgid "Print version" +msgstr "" + +#: ../src/main.c:440 +#, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" -#:../src/main.c:459 -#,c-format +#: ../src/main.c:456 +#, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" -"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng «%s» tồn tại và chứa những sắc thái " -"thường dùng." +"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng «%s» tồn tại và chứa những sắc " +"thái thường dùng." -#:../src/main.c:521 -#,c-format +#: ../src/main.c:518 +#, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" -#:../src/menu.c:54 +#: ../src/menu.c:54 msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" -#:../src/menu.c:55 +#: ../src/menu.c:55 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" -#:../src/menu.c:56 +#: ../src/menu.c:56 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" -#:../src/menu.c:57 +#: ../src/menu.c:57 msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" -#:../src/menu.c:58 +#: ../src/menu.c:58 msgid "_Unroll" msgstr "_Bỏ cuộn" -#:../src/menu.c:59 ../src/menu.c:60 +#: ../src/menu.c:59 ../src/menu.c:60 msgid "On _Top" msgstr "_Trên đỉnh" -#:../src/menu.c:61 +#: ../src/menu.c:61 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#:../src/menu.c:62 +#: ../src/menu.c:62 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#.separator -#:../src/menu.c:64 +#. separator +#: ../src/menu.c:64 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#.separator -#:../src/menu.c:66 +#. separator +#: ../src/menu.c:66 msgid "_Always on Visible Workspace" msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" -#:../src/menu.c:67 +#: ../src/menu.c:67 msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#:../src/menu.c:68 +#: ../src/menu.c:68 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#:../src/menu.c:69 +#: ../src/menu.c:69 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#:../src/menu.c:70 +#: ../src/menu.c:70 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#:../src/menu.c:71 +#: ../src/menu.c:71 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#:../src/menu.c:162 ../src/prefs.c:1996 -#,c-format +#: ../src/menu.c:162 ../src/prefs.c:2106 +#, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#:../src/menu.c:171 +#: ../src/menu.c:171 msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" -#:../src/menu.c:173 -#,c-format +#: ../src/menu.c:173 +#, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc «%s%d»" -#:../src/menu.c:368 +#: ../src/menu.c:368 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:105 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:105 msgid "Shift" msgstr "Shift" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:111 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:111 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:117 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:117 msgid "Alt" msgstr "Alt" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:123 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:123 msgid "Meta" msgstr "Meta" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. #. -#:../src/metaaccellabel.c:129 +#: ../src/metaaccellabel.c:129 msgid "Super" msgstr "Cao cấp" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. #. -#:../src/metaaccellabel.c:135 +#: ../src/metaaccellabel.c:135 msgid "Hyper" msgstr "Cao" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:141 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:141 msgid "Mod2" msgstr "Mod2" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:147 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:147 msgid "Mod3" msgstr "Mod3" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:153 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:153 msgid "Mod4" msgstr "Mod4" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#. -#:../src/metaaccellabel.c:159 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +#: ../src/metaaccellabel.c:159 msgid "Mod5" msgstr "Mod5" -#:../src/metacity-dialog.c:110 -#,c-format +#: ../src/metacity-dialog.c:110 +#, c-format msgid "The window \"%s\" is not responding." msgstr "Cửa sổ «%s» không trả lời." -#:../src/metacity-dialog.c:118 +#: ../src/metacity-dialog.c:118 msgid "" "Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes." msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu." -#:../src/metacity-dialog.c:128 +#: ../src/metacity-dialog.c:128 msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" -#:../src/metacity-dialog.c:225 +#: ../src/metacity-dialog.c:225 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#:../src/metacity-dialog.c:237 +#: ../src/metacity-dialog.c:237 msgid "Class" msgstr "Hàng" -#:../src/metacity-dialog.c:263 +#: ../src/metacity-dialog.c:263 msgid "" "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " "restarted manually next time you log in." msgstr "" -"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi " -"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." +"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động " +"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." -#:../src/metacity-dialog.c:328 -#,c-format +#: ../src/metacity-dialog.c:328 +#, c-format msgid "" "There was an error running \"%s\":\n" "%s." @@ -386,18 +399,18 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi chạy «%s»:\n" "%s." -#:../src/metacity.desktop.in.h:1 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/metacity.desktop.in.h:1 msgid "Metacity" msgstr "Metacity" -#:../src/metacity.schemas.in.h:1 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:1 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" msgstr "" "Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, " "không phải cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:2 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:2 msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " @@ -406,24 +419,28 @@ msgid "" "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" -"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo " -"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn «titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. " -"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn «titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm việc) bật. " -"Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi «titlebar_uses_desktop_font» không bật." +"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích " +"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn " +"«titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. " +"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn " +"«titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm " +"việc) bật. Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không " +"được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi " +"«titlebar_uses_desktop_font» không bật." -#:../src/metacity.schemas.in.h:3 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề" -#:../src/metacity.schemas.in.h:4 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:4 msgid "Activate window menu" msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:5 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:5 msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề" -#:../src/metacity.schemas.in.h:6 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:6 msgid "" "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such " "as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of " @@ -433,14 +450,17 @@ msgid "" "older versions." msgstr "" "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:" -"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung " -"vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ." +"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai " +"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi " +"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho " +"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà " +"không phá vỡ phiên bản cũ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:7 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:7 msgid "Automatically raises the focused window" msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm" -#:../src/metacity.schemas.in.h:8 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:8 msgid "" "Clicking a window while holding down this modifier key will move the window " "(left click), resize the window (middle click), or show the window menu " @@ -449,26 +469,26 @@ msgid "" msgstr "" "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển " "cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc " -"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>" -"\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." +"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<" +"Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:9 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "Close window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:10 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:10 msgid "Commands to run in response to keybindings" msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp" -#:../src/metacity.schemas.in.h:11 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "Current theme" msgstr "Sắc thái hiện tại" -#:../src/metacity.schemas.in.h:12 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" -#:../src/metacity.schemas.in.h:13 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:13 msgid "" "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " "may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." @@ -476,37 +496,37 @@ msgstr "" "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có " "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." -#:../src/metacity.schemas.in.h:14 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:14 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:15 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:15 msgid "Enable Visual Bell" msgstr "Bật Chuông hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:16 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:16 msgid "Hide all windows and focus desktop" msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" -#:../src/metacity.schemas.in.h:17 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:17 msgid "" "If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the " "focused window will be automatically raised after a delay (the delay is " "specified by the auto_raise_delay key)." msgstr "" -"Nếu bật và chế độ focus hoặc là «luộm thuộm, » hoặc là «chuột» thì cửa sổ " -"có tiêu điểm sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa " -"«auto_raise_delay»)." +"Nếu bật và chế độ focus hoặc là «luộm thuộm, » hoặc là «chuột» thì cửa sổ có " +"tiêu điểm sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi " +"khóa «auto_raise_delay»)." -#:../src/metacity.schemas.in.h:18 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:18 msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" -"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn cho tựa " -"đề cửa sổ." +"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " +"cho tựa đề cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:19 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "" "If true, metacity will give the user less feedback and less sense of " "\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other " @@ -514,9 +534,16 @@ msgid "" "allow legacy applications and terminal servers to function when they would " "otherwise be impractical. However, the wireframe feature is disabled when " "accessibility is on to avoid weird desktop breakages." -msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận «thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc phương tiện khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền bị tắt khi khả năng truy cập được bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ." +msgstr "" +"Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận " +"«thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc " +"phương tiện khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm " +"xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục " +"vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không " +"thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền bị tắt khi khả năng truy cập được " +"bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:20 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:20 msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " @@ -528,190 +555,192 @@ msgid "" "details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through " "clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment." msgstr "" -"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái " -"niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì " -"giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ " -"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " -"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển " -"cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một " -"câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng " -"dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này." +"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. " +"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng " +"dụng thì giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên " +"một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ " +"được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm " +"không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này " +"đôi khi là một câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế " +"độ dựa trên ứng dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài " +"ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:21 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:22 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" -#:../src/metacity.schemas.in.h:23 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "Maximize window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:24 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#:../src/metacity.schemas.in.h:25 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Maximize window vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:26 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "Minimize window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:27 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Modifier to use for modified window click actions" -msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" +msgstr "" +"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:28 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:29 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:30 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Move backwards between windows immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:31 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Move between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:32 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Move between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:33 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Move between windows immediately" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:34 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "Move between windows with popup" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:35 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:35 msgid "Move focus backwards between windows using popup display" msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:36 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:36 msgid "Move window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:37 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" -#:../src/metacity.schemas.in.h:38 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" -#:../src/metacity.schemas.in.h:39 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" -#:../src/metacity.schemas.in.h:40 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:40 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:41 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:41 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" -#:../src/metacity.schemas.in.h:42 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:42 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" -#:../src/metacity.schemas.in.h:43 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:43 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" -#:../src/metacity.schemas.in.h:44 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:44 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" -#:../src/metacity.schemas.in.h:45 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" -#:../src/metacity.schemas.in.h:46 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" -#:../src/metacity.schemas.in.h:47 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" -#:../src/metacity.schemas.in.h:48 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" -#:../src/metacity.schemas.in.h:49 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" -#:../src/metacity.schemas.in.h:50 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" -#:../src/metacity.schemas.in.h:51 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" -#:../src/metacity.schemas.in.h:52 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" -#:../src/metacity.schemas.in.h:53 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Name of workspace" msgstr "Tên vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:54 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:55 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " "prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " "workspaces)." msgstr "" "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất " -"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " -"làm việc)." +"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ " +"vùng làm việc)." -#:../src/metacity.schemas.in.h:56 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Raise obscured window, otherwise lower" msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" -#:../src/metacity.schemas.in.h:57 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" -#:../src/metacity.schemas.in.h:58 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Resize window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:59 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" -#:../src/metacity.schemas.in.h:60 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "Run a terminal" msgstr "Chạy thiết bị cuối" -#:../src/metacity.schemas.in.h:61 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Show the panel menu" msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" -#:../src/metacity.schemas.in.h:62 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "Show the panel run application dialog" msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:63 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " @@ -726,91 +755,97 @@ msgid "" "limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-" "workarounds mode won't be fixable without amending a spec." msgstr "" -"Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động " -"sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với " -"cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ toàn Correct (sửa hết), " -"có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc " -"định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới " -"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ " -"không thể được sửa nếu không sửa đổi chuẩn." +"Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ " +"hoạt động sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống " +"nhất tương ứng với cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo " +"yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí " +"trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả " +"năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng " +"Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào " +"chế độ toàn Correct (sửa hết), có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ " +"thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo " +"chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc định); thế giới " +"thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới hạn chính " +"đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ không thể " +"được sửa nếu không sửa đổi chuẩn." -#:../src/metacity.schemas.in.h:64 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" -#:../src/metacity.schemas.in.h:65 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" -#:../src/metacity.schemas.in.h:66 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" -#:../src/metacity.schemas.in.h:67 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#:../src/metacity.schemas.in.h:68 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" -#:../src/metacity.schemas.in.h:69 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" -#:../src/metacity.schemas.in.h:70 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" -#:../src/metacity.schemas.in.h:71 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" -#:../src/metacity.schemas.in.h:72 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" -#:../src/metacity.schemas.in.h:73 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" -#:../src/metacity.schemas.in.h:74 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" -#:../src/metacity.schemas.in.h:75 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" -#:../src/metacity.schemas.in.h:76 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace above this one" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" -#:../src/metacity.schemas.in.h:77 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace below this one" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" -#:../src/metacity.schemas.in.h:78 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#:../src/metacity.schemas.in.h:79 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#:../src/metacity.schemas.in.h:80 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:81 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:82 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "Take a screenshot of a window" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:83 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -820,21 +855,24 @@ msgid "" "is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the " "currently focused window's titlebar is flashed." msgstr "" -"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng " -"khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-" -"đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung " -"chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." +"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc " +"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn " +"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) " +"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào " +"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng " +"đang có tiêu điểm sẽ chớp." -#:../src/metacity.schemas.in.h:84 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "will execute command_N." msgstr "" -"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» để " -"thực hiện «command_N»." +"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ " +"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " +"«run_command_N» để thực hiện «command_N»." -#:../src/metacity.schemas.in.h:85 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." @@ -842,17 +880,17 @@ msgstr "" "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:86 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " "be invoked." msgstr "" "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» " -"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " -"khóa này." +"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " +"này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:87 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -865,10 +903,10 @@ msgstr "" "keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " "những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " -"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " -"này." +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +"hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:88 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -876,12 +914,14 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:89 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -890,13 +930,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:90 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -905,12 +945,13 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:91 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -919,12 +960,13 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:92 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -932,13 +974,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:93 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -946,13 +988,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:94 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -960,13 +1002,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:95 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -974,13 +1016,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:96 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -988,13 +1030,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:97 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1002,13 +1044,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:98 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1016,13 +1058,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:99 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1030,13 +1072,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:100 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1044,13 +1086,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:101 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1058,13 +1100,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:102 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1072,13 +1114,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:103 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1086,13 +1128,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:104 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1100,13 +1142,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:105 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1114,13 +1156,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:106 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1130,10 +1172,13 @@ msgid "" "no keybinding for this action." msgstr "" "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " -"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +"động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:107 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1144,12 +1189,12 @@ msgid "" msgstr "" "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước " "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " -"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -"động này." +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " +"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +"hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:108 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1158,12 +1203,13 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:109 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1171,13 +1217,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>" +"a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " +"phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:110 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1187,11 +1233,11 @@ msgid "" msgstr "" "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:111 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " @@ -1200,13 +1246,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức tương tự " -"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:112 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1215,13 +1261,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " -"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:113 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1230,13 +1276,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức tương " -"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " -"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:114 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1244,13 +1290,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:115 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1258,13 +1304,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như " +"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:116 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1272,13 +1318,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " +"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:117 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1292,7 +1338,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:118 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1306,7 +1352,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:119 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1320,7 +1366,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:120 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1334,7 +1380,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:121 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1348,7 +1394,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:122 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1362,7 +1408,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:123 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1376,7 +1422,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:124 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1390,7 +1436,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:125 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1404,7 +1450,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:126 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1418,7 +1464,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:127 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1427,14 +1473,14 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, dùng " -"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " -"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " -"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " -"này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và " +"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " +"phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:128 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1443,14 +1489,14 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, không " -"dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " -"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -"động này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn " +"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả " +"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:129 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1460,14 +1506,15 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật " -"lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. " -"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" -"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " -"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt" -"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ " +"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến " +"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:130 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1484,7 +1531,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:131 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1493,11 +1540,14 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " +"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " +"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " +"hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:132 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1506,13 +1556,14 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, không dùng cửa sổ " -"bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " +"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:133 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1530,7 +1581,7 @@ msgstr "" "tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:134 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1547,7 +1598,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:135 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1556,14 +1607,14 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất " -"cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " -"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -"động này." +"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên " +"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " +"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " +"hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:136 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1577,7 +1628,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:137 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1591,7 +1642,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:138 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1602,10 +1653,10 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:139 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1614,13 +1665,14 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một " -"vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " -"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng " +"làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +"động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:140 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1634,7 +1686,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:141 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -1643,13 +1695,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như " -"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " -"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. " +"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:142 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "" "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1657,13 +1709,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:143 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1678,7 +1730,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:144 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1693,7 +1745,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:145 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1701,21 +1753,21 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:146 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của vùng làm việc." -#:../src/metacity.schemas.in.h:147 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:148 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -1723,15 +1775,15 @@ msgstr "" "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#:../src/metacity.schemas.in.h:149 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." msgstr "" -"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo số " -"phần ngàn giây." +"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo " +"số phần ngàn giây." -#:../src/metacity.schemas.in.h:150 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1739,17 +1791,17 @@ msgid "" "and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and " "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" -"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá " -"trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa " -"là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa " -"là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột " -"rời khỏi cửa sổ." +"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba " +"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, " +"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang " +"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột " +"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:151 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:152 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1760,15 +1812,15 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi " -"cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được đặt " -"xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " -"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -"thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che " +"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được " +"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:153 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1782,7 +1834,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:154 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1796,7 +1848,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:155 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1805,13 +1857,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " -"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:156 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1819,13 +1871,14 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức " -"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " -"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " -"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +msgstr "" +"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:157 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -1835,27 +1888,27 @@ msgstr "" "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là «toggle_shade», nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " "cửa sổ, và «toggle_maximize» sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:158 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle always on top state" msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" -#:../src/metacity.schemas.in.h:159 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:160 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#:../src/metacity.schemas.in.h:161 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:162 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "Toggle window on all workspaces" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:163 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " @@ -1864,657 +1917,666 @@ msgstr "" "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " "trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»." -#:../src/metacity.schemas.in.h:164 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Unmaximize window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:165 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:166 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:167 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:167 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:168 +#: ../src/metacity.schemas.in.h:168 msgid "Window title font" msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ" -#:../src/prefs.c:501 ../src/prefs.c:517 ../src/prefs.c:533 ../src/prefs.c:549 -#:../src/prefs.c:565 ../src/prefs.c:585 ../src/prefs.c:601 ../src/prefs.c:617 -#:../src/prefs.c:633 ../src/prefs.c:649 ../src/prefs.c:665 ../src/prefs.c:681 -#:../src/prefs.c:697 ../src/prefs.c:714 ../src/prefs.c:730 ../src/prefs.c:746 -#:../src/prefs.c:762 ../src/prefs.c:778 ../src/prefs.c:793 ../src/prefs.c:808 -#:../src/prefs.c:823 ../src/prefs.c:839 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:528 ../src/prefs.c:544 ../src/prefs.c:560 ../src/prefs.c:576 +#: ../src/prefs.c:592 ../src/prefs.c:612 ../src/prefs.c:628 ../src/prefs.c:644 +#: ../src/prefs.c:660 ../src/prefs.c:676 ../src/prefs.c:692 ../src/prefs.c:708 +#: ../src/prefs.c:724 ../src/prefs.c:741 ../src/prefs.c:757 ../src/prefs.c:773 +#: ../src/prefs.c:789 ../src/prefs.c:805 ../src/prefs.c:820 ../src/prefs.c:835 +#: ../src/prefs.c:850 ../src/prefs.c:866 ../src/prefs.c:882 ../src/prefs.c:898 +#, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt kiểu sai\n" -#:../src/prefs.c:884 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:943 +#, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"bộ biến đổi nút chuột.\n" +"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " +"biến đổi nút chuột.\n" -#:../src/prefs.c:908 ../src/prefs.c:1318 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:967 ../src/prefs.c:1428 +#, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#:../src/prefs.c:1035 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:1145 +#, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ «%s» từ khóa GConf «%s».\n" -#:../src/prefs.c:1220 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:1330 +#, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " "maximum is %d\n" msgstr "" -"«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» không phải là một con số hợp lý cho số vùng " -"làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" +"«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» không phải là một con số hợp lý cho số " +"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" -#:../src/prefs.c:1280 +#: ../src/prefs.c:1390 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "" -"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " -"sẽ xử sự không đúng.\n" +"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng " +"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#:../src/prefs.c:1345 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:1455 +#, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" -#:../src/prefs.c:1479 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:1589 +#, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#:../src/prefs.c:1723 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:1833 +#, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"tổ hợp phím «%s».\n" +"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " +"hợp phím «%s».\n" -#:../src/prefs.c:2077 -#,c-format +#: ../src/prefs.c:2187 +#, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành «%s»: %s\n" -#:../src/resizepopup.c:126 -#,c-format # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: ../src/resizepopup.c:126 +#, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#:../src/screen.c:408 -#,c-format +#: ../src/screen.c:408 +#, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» không hợp lệ.\n" -#:../src/screen.c:424 -#,c-format +#: ../src/screen.c:424 +#, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "replace option to replace the current window manager.\n" msgstr "" -"Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " -"chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" +"Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng " +"tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#:../src/screen.c:448 -#,c-format +#: ../src/screen.c:448 +#, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" -"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n" +"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " +"«%s».\n" -#:../src/screen.c:506 -#,c-format +#: ../src/screen.c:506 +#, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n" -#:../src/screen.c:716 -#,c-format +#: ../src/screen.c:716 +#, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n" -#:../src/session.c:884 ../src/session.c:891 -#,c-format +#: ../src/session.c:884 ../src/session.c:891 +#, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục «%s»: %s\n" -#:../src/session.c:901 -#,c-format +#: ../src/session.c:901 +#, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc «%s» để ghi: %s\n" -#:../src/session.c:1053 -#,c-format +#: ../src/session.c:1053 +#, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" -#:../src/session.c:1058 -#,c-format +#: ../src/session.c:1058 +#, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" -#:../src/session.c:1133 -#,c-format +#: ../src/session.c:1133 +#, c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" -#:../src/session.c:1168 -#,c-format +#: ../src/session.c:1168 +#, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" -#:../src/session.c:1217 +#: ../src/session.c:1217 msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID rồi." -#:../src/session.c:1230 -#,c-format +#: ../src/session.c:1230 +#, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử ." -#:../src/session.c:1247 +#: ../src/session.c:1247 msgid "nested tag" msgstr "thẻ lồng nhau" -#:../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337 -#,c-format +#: ../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337 +#, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử " -#:../src/session.c:1409 -#,c-format +#: ../src/session.c:1409 +#, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử " -#:../src/session.c:1469 -#,c-format +#: ../src/session.c:1469 +#, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử " -#:../src/session.c:1489 -#,c-format +#: ../src/session.c:1489 +#, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ «%s»" -#:../src/session.c:1961 -#,c-format +#: ../src/session.c:1961 +#, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" -"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản lý phiên làm " -"việc: %s\n" +"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản " +"lý phiên làm việc: %s\n" -#:../src/theme-parser.c:224 ../src/theme-parser.c:242 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:224 ../src/theme-parser.c:242 +#, c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" -#:../src/theme-parser.c:396 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:396 +#, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính «%s» lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439 +#, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính «%s» không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." -#:../src/theme-parser.c:485 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:485 +#, c-format msgid "Integer %ld must be positive" msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" -#:../src/theme-parser.c:493 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:493 +#, c-format msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d" -#:../src/theme-parser.c:521 ../src/theme-parser.c:602 -#:../src/theme-parser.c:626 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:521 ../src/theme-parser.c:602 +#: ../src/theme-parser.c:626 +#, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgstr "Không thể phân tích «%s» thành số với điểm phù động." -#:../src/theme-parser.c:552 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:552 +#, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" -msgstr "Giá trị bun phải là «đúng» (true) hoặc «không đúng» (false), không thể là «%s»." +msgstr "" +"Giá trị bun phải là «đúng» (true) hoặc «không đúng» (false), không thể là «%" +"s»." -#:../src/theme-parser.c:572 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:572 +#, c-format msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" -#:../src/theme-parser.c:638 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:638 +#, c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" -msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" +msgstr "" +"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" -#:../src/theme-parser.c:684 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:684 +#, c-format msgid "" "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" msgstr "" "Tỷ lệ tựa đề «%s» không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n" -" • xx-small tí tị\n" -" • x-small nhỏ lắm\n" -" • small nhỏ\n" -" • medium vừa\n" -" • large lớn\n" -" • x-large lớn lắm\n" -" • xx-large to lớn.\n" +" • xx-small\t\ttí tị\n" +" • x-small\t\tnhỏ lắm\n" +" • small\t\t\tnhỏ\n" +" • medium\t\tvừa\n" +" • large\t\t\tlớn\n" +" • x-large\t\tlớn lắm\n" +" • xx-large\t\tto lớn.\n" -#:../src/theme-parser.c:729 ../src/theme-parser.c:737 -#:../src/theme-parser.c:2936 ../src/theme-parser.c:3025 -#:../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:729 ../src/theme-parser.c:737 +#: ../src/theme-parser.c:2936 ../src/theme-parser.c:3025 +#: ../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039 +#, c-format msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897 -#:../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012 -#:../src/theme-parser.c:1062 ../src/theme-parser.c:1070 -#:../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897 +#: ../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012 +#: ../src/theme-parser.c:1062 ../src/theme-parser.c:1070 +#: ../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134 +#, c-format msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905 -#:../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905 +#: ../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020 +#, c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgstr "<%s> tên «%s» được dùng lần hai" -#:../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955 -#:../src/theme-parser.c:1032 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955 +#: ../src/theme-parser.c:1032 +#, c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ «%s»." -#:../src/theme-parser.c:968 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:968 +#, c-format msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ «%s»" -#:../src/theme-parser.c:981 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:981 +#, c-format msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ." -#:../src/theme-parser.c:1080 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1080 +#, c-format msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" msgstr "Loại lạ «%s» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1091 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1091 +#, c-format msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" msgstr "«style_set» lạ «%s» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1099 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1099 +#, c-format msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" msgstr "Loại cửa sổ «%s» đã được gán một tập kiểu." -#:../src/theme-parser.c:1143 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1143 +#, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon" msgstr "Hàm lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn." -#:../src/theme-parser.c:1152 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1152 +#, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon" msgstr "Trạng thái lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn" -#:../src/theme-parser.c:1160 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1160 +#, c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm «%s» trạng thái «%s»." -#:../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244 -#:../src/theme-parser.c:3323 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244 +#: ../src/theme-parser.c:3323 +#, c-format msgid "No with the name \"%s\" has been defined" msgstr "Chưa định nghĩa với tên «%s»." -#:../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256 -#:../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124 -#:../src/theme-parser.c:3178 ../src/theme-parser.c:3338 -#:../src/theme-parser.c:3515 ../src/theme-parser.c:3553 -#:../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3629 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256 +#: ../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124 +#: ../src/theme-parser.c:3178 ../src/theme-parser.c:3338 +#: ../src/theme-parser.c:3515 ../src/theme-parser.c:3553 +#: ../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3629 +#, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Kông cho phép phần tử <%s> dưới <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1282 ../src/theme-parser.c:1369 -#:../src/theme-parser.c:1439 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1282 ../src/theme-parser.c:1369 +#: ../src/theme-parser.c:1439 +#, c-format msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1289 ../src/theme-parser.c:1376 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1289 ../src/theme-parser.c:1376 +#, c-format msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1320 ../src/theme-parser.c:1334 -#:../src/theme-parser.c:1393 +#: ../src/theme-parser.c:1320 ../src/theme-parser.c:1334 +#: ../src/theme-parser.c:1393 msgid "" "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" -msgstr "Không thể xác định cả «button_width/button_height» và tỷ lệ hình thể của cái nút." +msgstr "" +"Không thể xác định cả «button_width/button_height» và tỷ lệ hình thể của cái " +"nút." -#:../src/theme-parser.c:1343 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1343 +#, c-format msgid "Distance \"%s\" is unknown" msgstr "Khoảng cách «%s» không biết." -#:../src/theme-parser.c:1402 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1402 +#, c-format msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" msgstr "Tỷ lệ hình thể «%s» không biết." -#:../src/theme-parser.c:1446 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1446 +#, c-format msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1453 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1453 +#, c-format msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1460 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1460 +#, c-format msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1467 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1467 +#, c-format msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1499 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1499 +#, c-format msgid "Border \"%s\" is unknown" msgstr "Biên «%s» không biết." -#:../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765 -#:../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055 -#:../src/theme-parser.c:2869 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765 +#: ../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055 +#: ../src/theme-parser.c:2869 +#, c-format msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1662 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1662 +#, c-format msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1669 ../src/theme-parser.c:2714 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1669 ../src/theme-parser.c:2714 +#, c-format msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" -#:../src/theme-parser.c:1676 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1676 +#, c-format msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" -#:../src/theme-parser.c:1683 ../src/theme-parser.c:2721 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1683 ../src/theme-parser.c:2721 +#, c-format msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1772 ../src/theme-parser.c:1875 -#:../src/theme-parser.c:1981 ../src/theme-parser.c:2062 -#:../src/theme-parser.c:2168 ../src/theme-parser.c:2266 -#:../src/theme-parser.c:2483 ../src/theme-parser.c:2609 -#:../src/theme-parser.c:2707 ../src/theme-parser.c:2781 -#:../src/theme-parser.c:2876 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1772 ../src/theme-parser.c:1875 +#: ../src/theme-parser.c:1981 ../src/theme-parser.c:2062 +#: ../src/theme-parser.c:2168 ../src/theme-parser.c:2266 +#: ../src/theme-parser.c:2483 ../src/theme-parser.c:2609 +#: ../src/theme-parser.c:2707 ../src/theme-parser.c:2781 +#: ../src/theme-parser.c:2876 +#, c-format msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1779 ../src/theme-parser.c:1882 -#:../src/theme-parser.c:1988 ../src/theme-parser.c:2069 -#:../src/theme-parser.c:2175 ../src/theme-parser.c:2273 -#:../src/theme-parser.c:2490 ../src/theme-parser.c:2616 -#:../src/theme-parser.c:2788 ../src/theme-parser.c:2883 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1779 ../src/theme-parser.c:1882 +#: ../src/theme-parser.c:1988 ../src/theme-parser.c:2069 +#: ../src/theme-parser.c:2175 ../src/theme-parser.c:2273 +#: ../src/theme-parser.c:2490 ../src/theme-parser.c:2616 +#: ../src/theme-parser.c:2788 ../src/theme-parser.c:2883 +#, c-format msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1786 ../src/theme-parser.c:1889 -#:../src/theme-parser.c:1995 ../src/theme-parser.c:2076 -#:../src/theme-parser.c:2182 ../src/theme-parser.c:2280 -#:../src/theme-parser.c:2497 ../src/theme-parser.c:2623 -#:../src/theme-parser.c:2795 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1786 ../src/theme-parser.c:1889 +#: ../src/theme-parser.c:1995 ../src/theme-parser.c:2076 +#: ../src/theme-parser.c:2182 ../src/theme-parser.c:2280 +#: ../src/theme-parser.c:2497 ../src/theme-parser.c:2623 +#: ../src/theme-parser.c:2795 +#, c-format msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1793 ../src/theme-parser.c:1896 -#:../src/theme-parser.c:2002 ../src/theme-parser.c:2083 -#:../src/theme-parser.c:2189 ../src/theme-parser.c:2287 -#:../src/theme-parser.c:2504 ../src/theme-parser.c:2630 -#:../src/theme-parser.c:2802 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1793 ../src/theme-parser.c:1896 +#: ../src/theme-parser.c:2002 ../src/theme-parser.c:2083 +#: ../src/theme-parser.c:2189 ../src/theme-parser.c:2287 +#: ../src/theme-parser.c:2504 ../src/theme-parser.c:2630 +#: ../src/theme-parser.c:2802 +#, c-format msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1903 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1903 +#, c-format msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:1910 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:1910 +#, c-format msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vị) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2090 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2090 +#, c-format msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2161 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2161 +#, c-format msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2209 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2209 +#, c-format msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" msgstr "Không thể hiểu giá trị «%s» (loại thang độ)." -#:../src/theme-parser.c:2294 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2294 +#, c-format msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827 +#, c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu loại tô «%s» cho phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595 -#:../src/theme-parser.c:2700 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595 +#: ../src/theme-parser.c:2700 +#, c-format msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2469 ../src/theme-parser.c:2602 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2469 ../src/theme-parser.c:2602 +#, c-format msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" -#:../src/theme-parser.c:2476 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2476 +#, c-format msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2529 ../src/theme-parser.c:2651 -#:../src/theme-parser.c:2739 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2529 ../src/theme-parser.c:2651 +#: ../src/theme-parser.c:2739 +#, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» của phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661 +#, c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu bóng «%s» của phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2549 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2549 +#, c-format msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu mũi tên «%s» của phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078 +#, c-format msgid "No called \"%s\" has been defined" msgstr "Không có nào gọi là «%s» được định nghĩa." -#:../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090 +#, c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgstr "Bao gồm |draw_ops| «%s» ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." -#:../src/theme-parser.c:3153 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3153 +#, c-format msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3210 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3210 +#, c-format msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3219 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3219 +#, c-format msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" msgstr "Vị trí lạ «%s» trong phần khung." -#:../src/theme-parser.c:3227 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3227 +#, c-format msgid "Frame style already has a piece at position %s" msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s." -#:../src/theme-parser.c:3272 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3272 +#, c-format msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3280 ../src/theme-parser.c:3384 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3280 ../src/theme-parser.c:3384 +#, c-format msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3289 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3289 +#, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for button" msgstr "Hàm lạ «%s» trong nút." -#:../src/theme-parser.c:3298 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3298 +#, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for button" msgstr "Trạng thái lạ «%s» trong nút." -#:../src/theme-parser.c:3306 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3306 +#, c-format msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm «%s» trạng thái «%s»." -#:../src/theme-parser.c:3376 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3376 +#, c-format msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3392 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3392 +#, c-format msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dạng) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3401 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3401 +#, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" msgstr "«%s» không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ." -#:../src/theme-parser.c:3410 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3410 +#, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" msgstr "«%s» không phải là giá trị trạng thái hợp lệ." -#:../src/theme-parser.c:3420 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3420 +#, c-format msgid "A style called \"%s\" has not been defined" msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng «%s»." -#:../src/theme-parser.c:3430 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3430 +#, c-format msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." -#:../src/theme-parser.c:3440 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3440 +#, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgstr "«%s» không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." -#:../src/theme-parser.c:3450 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3450 +#, c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/đánh bóng." +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " +"to/đánh bóng." -#:../src/theme-parser.c:3464 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3464 +#, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" -msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» đổi cỡ «%s» tiêu điểm «%s»." +msgstr "" +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» đổi cỡ «%s» tiêu điểm «%s»." -#:../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486 -#:../src/theme-parser.c:3497 -#,c-format +#: ../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486 +#: ../src/theme-parser.c:3497 +#, c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» tiêu điểm «%s»." -#:../src/theme-parser.c:3536 +#: ../src/theme-parser.c:3536 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a element, or specified two elements)" msgstr "" "Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử (sắc thái xác định một " -"«draw_ops» và thêm một phần tử , hoặc them xác định cả hai phần tử)." +"«draw_ops» và thêm một phần tử , hoặc them xác định cả hai phần " +"tử)." -#:../src/theme-parser.c:3574 +#: ../src/theme-parser.c:3574 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a