From 0bdfa0f4947bd1f30e94be0c6660377899dd553c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Clytie Siddall Date: Sun, 1 Jun 2008 13:54:50 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation svn path=/trunk/; revision=3745 --- po/ChangeLog | 4 + po/vi.po | 867 +++++++++++++++++++++++++++------------------------ 2 files changed, 470 insertions(+), 401 deletions(-) diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 3ea4673d6..a8d40232c 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-06-01 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-05-22 Djihed Afifi * ar.po: Updated Arabic Translation by Khaled Hosny. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index f78cb36f7..0cce35557 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,21 +1,21 @@ # Vietnamese translation for Metacity. -# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007. +# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007, 2008. # Clytie Siddall , 2005-2008. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-02-13 04:00+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2008-03-23 16:41+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2008-05-12 23:36+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-06-01 23:15+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: ../src/50-metacity-desktop-key.xml.in.h:1 msgid "Desktop" @@ -30,30 +30,34 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ" msgid "Unknown window information request: %d" msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d" -#: ../src/core/delete.c:67 ../src/core/delete.c:94 -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:50 ../src/ui/theme-parser.c:481 +#: ../src/core/delete.c:70 +#: ../src/core/delete.c:97 +#: ../src/ui/metacity-dialog.c:50 +#: ../src/ui/theme-parser.c:481 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên." -#: ../src/core/delete.c:74 ../src/core/delete.c:101 -#: ../src/ui/metacity-dialog.c:57 ../src/ui/theme-parser.c:490 +#: ../src/core/delete.c:77 +#: ../src/core/delete.c:104 +#: ../src/ui/metacity-dialog.c:57 +#: ../src/ui/theme-parser.c:490 #: ../src/ui/theme-parser.c:545 #, c-format msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »." -#: ../src/core/delete.c:132 +#: ../src/core/delete.c:135 #, c-format msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n" -#: ../src/core/delete.c:267 +#: ../src/core/delete.c:253 #, c-format msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" -#: ../src/core/delete.c:350 +#: ../src/core/delete.c:336 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" @@ -61,7 +65,7 @@ msgstr "" "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng " "dụng: %s\n" -#: ../src/core/delete.c:459 +#: ../src/core/delete.c:445 #, c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" @@ -71,7 +75,7 @@ msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" msgid "Missing %s extension required for compositing" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần" -#: ../src/core/display.c:438 +#: ../src/core/display.c:334 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n" @@ -92,31 +96,31 @@ msgstr "" msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n" -#: ../src/core/keybindings.c:1087 +#: ../src/core/keybindings.c:1090 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" -"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " -"hợp.\n" +"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" -#: ../src/core/keybindings.c:2733 +#: ../src/core/keybindings.c:2722 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: ../src/core/keybindings.c:2838 +#: ../src/core/keybindings.c:2827 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n" -#: ../src/core/keybindings.c:3866 +#: ../src/core/keybindings.c:3855 +#, c-format msgid "No terminal command has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" -#: ../src/core/main.c:112 +#: ../src/core/main.c:115 #, c-format msgid "" "metacity %s\n" @@ -128,42 +132,43 @@ msgstr "" "metacity %s\n" "Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" -"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" +"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " +"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" -#: ../src/core/main.c:239 +#: ../src/core/main.c:242 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc" -#: ../src/core/main.c:245 +#: ../src/core/main.c:248 msgid "Replace the running window manager with Metacity" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity" -#: ../src/core/main.c:251 +#: ../src/core/main.c:254 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc" -#: ../src/core/main.c:256 +#: ../src/core/main.c:259 msgid "X Display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" -#: ../src/core/main.c:262 +#: ../src/core/main.c:265 msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" -#: ../src/core/main.c:268 +#: ../src/core/main.c:271 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/core/main.c:274 +#: ../src/core/main.c:277 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" -#: ../src/core/main.c:425 +#: ../src/core/main.c:428 #, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" -#: ../src/core/main.c:441 +#: ../src/core/main.c:444 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" @@ -171,59 +176,78 @@ msgstr "" "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "thường.\n" -#: ../src/core/main.c:513 +#: ../src/core/main.c:500 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:434 +#: ../src/core/prefs.c:450 +#: ../src/core/prefs.c:564 #, c-format -msgid "Type of %s was not integer" -msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên" +#. +#. * We found it, but it was invalid. Complain. +#. * +#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future +#. * we might consider reverting invalid keys to their original values. +#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in +#. * the symtab.) +#. +msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" +msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: ../src/core/prefs.c:572 ../src/core/prefs.c:600 ../src/core/prefs.c:616 -#: ../src/core/prefs.c:632 ../src/core/prefs.c:648 ../src/core/prefs.c:664 -#: ../src/core/prefs.c:680 ../src/core/prefs.c:696 ../src/core/prefs.c:716 -#: ../src/core/prefs.c:732 ../src/core/prefs.c:748 ../src/core/prefs.c:766 -#: ../src/core/prefs.c:782 ../src/core/prefs.c:801 ../src/core/prefs.c:817 -#: ../src/core/prefs.c:852 ../src/core/prefs.c:868 ../src/core/prefs.c:885 -#: ../src/core/prefs.c:901 ../src/core/prefs.c:917 ../src/core/prefs.c:933 -#: ../src/core/prefs.c:949 ../src/core/prefs.c:964 ../src/core/prefs.c:979 -#: ../src/core/prefs.c:994 ../src/core/prefs.c:1010 ../src/core/prefs.c:1026 -#: ../src/core/prefs.c:1042 ../src/core/prefs.c:1058 +#: ../src/core/prefs.c:537 +#: ../src/core/prefs.c:611 +#: ../src/core/prefs.c:659 +#: ../src/core/prefs.c:965 +#: ../src/core/prefs.c:983 +#: ../src/core/prefs.c:999 +#: ../src/core/prefs.c:1018 +#: ../src/core/prefs.c:1034 +#: ../src/core/prefs.c:1051 +#: ../src/core/prefs.c:1068 +#: ../src/core/prefs.c:1084 +#: ../src/core/prefs.c:1100 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" -#: ../src/core/prefs.c:1103 +#: ../src/core/prefs.c:860 #, c-format +msgid "Type of %s was not integer" +msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên" + +#: ../src/core/prefs.c:1169 msgid "" -"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " -"modifier\n" +"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " +"behave properly.\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"bộ biến đổi nút chuột.\n" +"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " +"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1127 ../src/core/prefs.c:1148 ../src/core/prefs.c:1705 -#, c-format -msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" -msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1277 +#: ../src/core/prefs.c:1224 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the " "range 1..128\n" msgstr "" -"« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size " -"» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n" +"« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích " +"cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n" -#: ../src/core/prefs.c:1357 +#: ../src/core/prefs.c:1250 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1599 +#: ../src/core/prefs.c:1310 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " +"modifier\n" +msgstr "" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " +"biến đổi nút chuột.\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1589 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " @@ -232,50 +256,43 @@ msgstr "" "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số " "vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1659 -msgid "" -"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " -"behave properly.\n" -msgstr "" -"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " -"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1732 +#: ../src/core/prefs.c:1633 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" -msgstr "" -"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" +msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1881 +#: ../src/core/prefs.c:1764 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:2246 ../src/core/prefs.c:2780 ../src/ui/menu.c:199 +#: ../src/core/prefs.c:2129 +#: ../src/core/prefs.c:2641 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/prefs.c:2276 ../src/core/prefs.c:2446 +#: ../src/core/prefs.c:2159 +#: ../src/core/prefs.c:2332 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"tổ hợp phím « %s ».\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " +"hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:2861 +#: ../src/core/prefs.c:2722 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n" -#: ../src/core/screen.c:410 +#: ../src/core/screen.c:350 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:426 +#: ../src/core/screen.c:366 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -284,7 +301,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:453 +#: ../src/core/screen.c:393 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -292,22 +309,23 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:511 +#: ../src/core/screen.c:451 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:721 +#: ../src/core/screen.c:661 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" -#: ../src/core/session.c:826 ../src/core/session.c:833 +#: ../src/core/session.c:837 +#: ../src/core/session.c:844 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:843 +#: ../src/core/session.c:854 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n" @@ -322,50 +340,54 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1075 +#: ../src/core/session.c:1093 #, c-format +#. oh, just give up msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1110 +#: ../src/core/session.c:1132 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1159 +#: ../src/core/session.c:1181 +#, c-format msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID." -#: ../src/core/session.c:1172 +#: ../src/core/session.c:1194 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử ." -#: ../src/core/session.c:1189 +#: ../src/core/session.c:1211 +#, c-format msgid "nested tag" msgstr "thẻ lồng nhau" -#: ../src/core/session.c:1247 ../src/core/session.c:1279 +#: ../src/core/session.c:1269 +#: ../src/core/session.c:1301 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử " -#: ../src/core/session.c:1351 +#: ../src/core/session.c:1373 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử " -#: ../src/core/session.c:1411 +#: ../src/core/session.c:1433 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử " -#: ../src/core/session.c:1431 +#: ../src/core/session.c:1453 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ « %s »" -#: ../src/core/session.c:1868 +#: ../src/core/session.c:1879 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " @@ -374,66 +396,70 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản " "lý phiên làm việc: %s\n" -#: ../src/core/util.c:98 +#: ../src/core/util.c:101 #, c-format msgid "Failed to open debug log: %s\n" msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n" -#: ../src/core/util.c:108 +#: ../src/core/util.c:111 #, c-format msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n" msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n" -#: ../src/core/util.c:114 +#: ../src/core/util.c:117 #, c-format msgid "Opened log file %s\n" msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" -#: ../src/core/util.c:133 ../src/tools/metacity-message.c:176 +#: ../src/core/util.c:136 +#: ../src/tools/metacity-message.c:176 +#, c-format msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n" msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n" -#: ../src/core/util.c:231 +#: ../src/core/util.c:236 msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:379 +#: ../src/core/util.c:388 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:408 +#: ../src/core/util.c:421 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:432 +#: ../src/core/util.c:449 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/window-props.c:192 +#: ../src/core/window-props.c:195 #, c-format msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" -#: ../src/core/window-props.c:324 +#: ../src/core/window-props.c:327 #, c-format msgid "%s (on %s)" msgstr "%s (trên %s)" -#: ../src/core/window-props.c:1406 +#: ../src/core/window-props.c:1409 #, c-format msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" -#. first time through -#: ../src/core/window.c:5650 +#: ../src/core/window.c:5670 #, c-format +#. first time through msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " -"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " +"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +#: ../src/core/window.c:6235 +#, c-format #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or #. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that @@ -441,8 +467,6 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: ../src/core/window.c:6215 -#, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" @@ -476,8 +500,8 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " -"trong danh sách.\n" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " +"danh sách.\n" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/metacity.desktop.in.h:1 @@ -526,18 +550,17 @@ msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề" #: ../src/metacity.schemas.in.h:8 msgid "" "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such " -"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of " -"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. " -"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored " -"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking " -"older versions." +"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left " +"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-" +"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are " +"silently ignored so that buttons can be added in future metacity versions " +"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert " +"some space between two adjacent buttons." msgstr "" -"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:" -"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai " -"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi " -"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho " -"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà " -"không phá vỡ phiên bản cũ." +"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. " +"Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút " +"tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá " +"vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau." #: ../src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "Automatically raises the focused window" @@ -588,8 +611,8 @@ msgid "" "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " "may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." msgstr "" -"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có " -"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." +"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể " +"dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." #: ../src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" @@ -1114,8 +1137,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" @@ -1128,8 +1151,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" @@ -1142,8 +1165,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" @@ -1156,8 +1179,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" @@ -1170,8 +1193,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" @@ -1184,8 +1207,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" @@ -1198,8 +1221,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" @@ -1212,8 +1235,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" @@ -1226,8 +1249,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" @@ -1240,8 +1263,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" @@ -1254,8 +1277,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" @@ -1268,8 +1291,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" @@ -1282,8 +1305,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" @@ -1296,8 +1319,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" @@ -1312,8 +1335,8 @@ msgstr "" "phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -"động này." +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" @@ -1324,8 +1347,8 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước " -"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước cửa " +"sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " "những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " "chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " @@ -1357,8 +1380,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>" "a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " -"phím nào thực hiện hành động này." +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" @@ -1371,8 +1394,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" @@ -1458,8 +1481,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự " "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" @@ -1614,8 +1637,8 @@ msgstr "" "màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " -"phím nào thực hiện hành động này." +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "" @@ -1630,8 +1653,8 @@ msgstr "" "hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả " "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "" @@ -1733,8 +1756,8 @@ msgstr "" "việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" @@ -1861,8 +1884,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"phím nóng nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "" @@ -1877,8 +1900,8 @@ msgstr "" "làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -"động này." +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "" @@ -1920,8 +1943,8 @@ msgstr "" "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " "hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " -"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #: ../src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "" @@ -2000,10 +2023,10 @@ msgid "" "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba " -"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, " -"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang " -"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột " -"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." +"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn " +"thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua " +"cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi " +"vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." #: ../src/metacity.schemas.in.h:173 msgid "The window screenshot command" @@ -2211,14 +2234,22 @@ msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " -"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do " -"anything." +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." msgstr "" "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. " "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n" " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." #: ../src/metacity.schemas.in.h:188 @@ -2226,14 +2257,22 @@ msgid "" "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " -"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do " -"anything." +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." msgstr "" -"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa.Tùy " +"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy " "chọn hợp lệ hiện thời là:\n" " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." #: ../src/metacity.schemas.in.h:189 @@ -2241,14 +2280,22 @@ msgid "" "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " -"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do " -"anything." +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." msgstr "" "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. " "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n" " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." #: ../src/metacity.schemas.in.h:190 @@ -2362,196 +2409,203 @@ msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" msgid "Put Window On Only One Workspace" msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:70 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:72 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:74 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:76 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:78 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "_Unroll" msgstr "_Bỏ cuộn" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:80 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:82 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:84 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Move Titlebar On_screen" msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình" +#: ../src/ui/menu.c:87 +#: ../src/ui/menu.c:89 #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! -#: ../src/ui/menu.c:87 ../src/ui/menu.c:89 msgid "Always on _Top" msgstr "Luôn ở _trên" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:91 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "_Always on Visible Workspace" msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:93 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:95 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:97 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:99 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:101 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" +#: ../src/ui/menu.c:105 #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! -#: ../src/ui/menu.c:105 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../src/ui/menu.c:208 +#: ../src/ui/menu.c:203 +#, c-format +msgid "Workspace %d%n" +msgstr "Vùng làm việc %d%n" + +#: ../src/ui/menu.c:213 +#, c-format msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" -#: ../src/ui/menu.c:210 +#: ../src/ui/menu.c:215 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc «%s%d»" -#: ../src/ui/menu.c:390 +#: ../src/ui/menu.c:395 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105 msgid "Shift" msgstr "Shift" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117 msgid "Alt" msgstr "Alt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123 msgid "Meta" msgstr "Meta" +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the super key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129 msgid "Super" msgstr "Cao cấp" +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135 msgid "Hyper" msgstr "Cao" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141 msgid "Mod2" msgstr "Mod2" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147 msgid "Mod3" msgstr "Mod3" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153 msgid "Mod4" msgstr "Mod4" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159 #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. -#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159 msgid "Mod5" msgstr "Mod5" @@ -2605,7 +2659,8 @@ msgstr "" msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#: ../src/ui/theme-parser.c:227 ../src/ui/theme-parser.c:245 +#: ../src/ui/theme-parser.c:227 +#: ../src/ui/theme-parser.c:245 #, c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" @@ -2615,7 +2670,8 @@ msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:414 ../src/ui/theme-parser.c:439 +#: ../src/ui/theme-parser.c:414 +#: ../src/ui/theme-parser.c:439 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." @@ -2630,17 +2686,19 @@ msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d" -#: ../src/ui/theme-parser.c:536 ../src/ui/theme-parser.c:652 +#: ../src/ui/theme-parser.c:536 +#: ../src/ui/theme-parser.c:652 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động." -#: ../src/ui/theme-parser.c:567 ../src/ui/theme-parser.c:595 +#: ../src/ui/theme-parser.c:567 +#: ../src/ui/theme-parser.c:595 #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "" -"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « " -"%s »." +"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " +"»." #: ../src/ui/theme-parser.c:622 #, c-format @@ -2668,23 +2726,32 @@ msgstr "" " • x-large\t\tlớn lắm\n" " • xx-large\t\tto lớn.\n" -#: ../src/ui/theme-parser.c:795 ../src/ui/theme-parser.c:803 -#: ../src/ui/theme-parser.c:885 ../src/ui/theme-parser.c:982 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1024 ../src/ui/theme-parser.c:1135 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1185 ../src/ui/theme-parser.c:1193 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3093 ../src/ui/theme-parser.c:3184 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3191 ../src/ui/theme-parser.c:3198 +#: ../src/ui/theme-parser.c:795 +#: ../src/ui/theme-parser.c:803 +#: ../src/ui/theme-parser.c:885 +#: ../src/ui/theme-parser.c:982 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1024 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1135 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1185 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1193 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3093 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3184 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3191 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3198 #, c-format msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:919 ../src/ui/theme-parser.c:990 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1032 ../src/ui/theme-parser.c:1143 +#: ../src/ui/theme-parser.c:919 +#: ../src/ui/theme-parser.c:990 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1032 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1143 #, c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai" -#: ../src/ui/theme-parser.c:931 ../src/ui/theme-parser.c:1044 +#: ../src/ui/theme-parser.c:931 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1044 #: ../src/ui/theme-parser.c:1155 #, c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" @@ -2727,33 +2794,41 @@ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng" msgid "Theme already has a fallback mini_icon" msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng" -#: ../src/ui/theme-parser.c:1283 ../src/ui/theme-parser.c:1347 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1636 ../src/ui/theme-parser.c:3285 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3339 ../src/ui/theme-parser.c:3511 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3727 ../src/ui/theme-parser.c:3765 -#: ../src/ui/theme-parser.c:3803 ../src/ui/theme-parser.c:3841 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1283 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1347 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1636 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3285 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3339 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3511 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3727 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3765 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3803 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3841 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1373 ../src/ui/theme-parser.c:1460 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1373 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1460 #: ../src/ui/theme-parser.c:1530 #, c-format msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1380 ../src/ui/theme-parser.c:1467 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1380 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1467 #, c-format msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1411 ../src/ui/theme-parser.c:1425 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1411 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1425 #: ../src/ui/theme-parser.c:1484 msgid "" "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" msgstr "" -"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ " -"lệ hình thể đều của cái nút." +"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ lệ " +"hình thể đều của cái nút." #: ../src/ui/theme-parser.c:1434 #, c-format @@ -2790,8 +2865,10 @@ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>. msgid "Border \"%s\" is unknown" msgstr "Biên « %s » không biết." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1736 ../src/ui/theme-parser.c:1850 -#: ../src/ui/theme-parser.c:1961 ../src/ui/theme-parser.c:2192 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1736 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1850 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1961 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2192 #: ../src/ui/theme-parser.c:3023 #, c-format msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" @@ -2802,7 +2879,8 @@ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1750 ../src/ui/theme-parser.c:2864 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1750 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2864 #, c-format msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" @@ -2812,43 +2890,62 @@ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" -#: ../src/ui/theme-parser.c:1764 ../src/ui/theme-parser.c:2871 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1764 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2871 #, c-format msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1857 ../src/ui/theme-parser.c:1968 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2117 ../src/ui/theme-parser.c:2199 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2306 ../src/ui/theme-parser.c:2408 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2630 ../src/ui/theme-parser.c:2758 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2857 ../src/ui/theme-parser.c:2934 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1857 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1968 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2117 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2199 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2306 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2408 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2630 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2758 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2857 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2934 #: ../src/ui/theme-parser.c:3030 #, c-format msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1864 ../src/ui/theme-parser.c:1975 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2124 ../src/ui/theme-parser.c:2206 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2313 ../src/ui/theme-parser.c:2415 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2637 ../src/ui/theme-parser.c:2765 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2941 ../src/ui/theme-parser.c:3037 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1864 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1975 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2124 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2206 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2313 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2415 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2637 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2765 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2941 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3037 #, c-format msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1871 ../src/ui/theme-parser.c:1982 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2131 ../src/ui/theme-parser.c:2213 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2320 ../src/ui/theme-parser.c:2422 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2644 ../src/ui/theme-parser.c:2772 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1871 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1982 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2131 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2213 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2320 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2422 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2644 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2772 #: ../src/ui/theme-parser.c:2948 #, c-format msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:1878 ../src/ui/theme-parser.c:1989 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2138 ../src/ui/theme-parser.c:2220 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2327 ../src/ui/theme-parser.c:2429 -#: ../src/ui/theme-parser.c:2651 ../src/ui/theme-parser.c:2779 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1878 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1989 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2138 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2220 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2327 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2429 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2651 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2779 #: ../src/ui/theme-parser.c:2955 #, c-format msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" @@ -2898,18 +2995,21 @@ msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)." msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2461 ../src/ui/theme-parser.c:2980 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2461 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2980 #, c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2609 ../src/ui/theme-parser.c:2744 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2609 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2744 #: ../src/ui/theme-parser.c:2850 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2616 ../src/ui/theme-parser.c:2751 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2616 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2751 #, c-format msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" @@ -2919,13 +3019,15 @@ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2676 ../src/ui/theme-parser.c:2800 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2676 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2800 #: ../src/ui/theme-parser.c:2891 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:2686 ../src/ui/theme-parser.c:2810 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2686 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2810 #, c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>." @@ -2935,12 +3037,14 @@ msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>." msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3120 ../src/ui/theme-parser.c:3237 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3120 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3237 #, c-format msgid "No called \"%s\" has been defined" msgstr "Không có nào gọi là « %s » được định nghĩa." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3132 ../src/ui/theme-parser.c:3249 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3132 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3249 #, c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." @@ -2965,7 +3069,8 @@ msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung." msgid "Frame style already has a piece at position %s" msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3405 ../src/ui/theme-parser.c:3496 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3405 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3496 #, c-format msgid "No with the name \"%s\" has been defined" msgstr "Chưa định nghĩa với tên « %s »." @@ -2975,7 +3080,8 @@ msgstr "Chưa định nghĩa với tên « %s »." msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3441 ../src/ui/theme-parser.c:3557 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3441 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3557 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." @@ -3030,7 +3136,8 @@ msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »." msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3614 ../src/ui/theme-parser.c:3637 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3614 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3637 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." @@ -3041,8 +3148,8 @@ msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " -"to/đánh bóng." +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" +"đánh bóng." #: ../src/ui/theme-parser.c:3662 #, c-format @@ -3052,14 +3159,15 @@ msgstr "" "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " "to." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3676 ../src/ui/theme-parser.c:3698 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3676 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3698 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "" -"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %" -"s »." +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." -#: ../src/ui/theme-parser.c:3687 ../src/ui/theme-parser.c:3709 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3687 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3709 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »." @@ -3078,8 +3186,8 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a