gnome-shell/po/vi.po
2012-09-01 17:21:45 +07:00

2019 lines
55 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for gnome-shell.
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2012.
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-08-31 20:28+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-01 17:21+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Shell"
msgstr "GNOME Shell"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
msgid "Window management and application launching"
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
#: ../js/extensionPrefs/main.js:152
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
msgstr ""
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:2
msgid ""
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
"dialog."
msgstr ""
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Uuids of extensions to enable"
msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4
msgid ""
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this "
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
msgstr ""
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6
msgid ""
"The shell normally monitors active applications in order to present the most "
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
"remove already saved data."
msgstr ""
"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt "
"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8
msgid ""
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
"favorites area."
msgstr ""
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "disabled OpenSearch providers"
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "History for the looking glass dialog"
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12
msgid ""
"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
msgstr ""
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration TpConnectionPresenceType."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13
msgid ""
"Internally used to store the last session presence status for the user. The "
"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
msgstr ""
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration GsmPresenceStatus."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14
msgid "Show the week date in the calendar"
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
msgid "Keybinding to open the application menu"
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "Keybinding to open the application menu."
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
#| msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
#| msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
msgid "Which keyboard to use"
msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
msgid "The type of keyboard to use."
msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
msgid "Framerate used for recording screencasts."
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
msgid ""
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
"screencast recorder in frames-per-second."
msgstr ""
"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
"giây."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
#, no-c-format
msgid ""
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source "
"pad; output from that pad will be written into the output file. However the "
"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send "
"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set "
"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently "
"'vp8enc quality=8 speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM "
"using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess at the optimal "
"thread count on the system."
msgstr ""
"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có "
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là vp8enc quality=8 "
"speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T "
"được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
msgid "File extension used for storing the screencast"
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
msgid ""
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
"a different container format."
msgstr ""
"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
"cũng nên khác nhau."
#: ../js/extensionPrefs/main.js:124
#, c-format
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
#: ../js/extensionPrefs/main.js:164
#| msgid "<b>Extension</b>"
msgid "Extension"
msgstr "Phần mở rộng"
#: ../js/extensionPrefs/main.js:188
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
#: ../js/gdm/loginDialog.js:572
msgid "Session..."
msgstr "Phiên làm việc..."
#: ../js/gdm/loginDialog.js:721
msgctxt "title"
msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập"
#. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username.
#: ../js/gdm/loginDialog.js:784
msgid "Not listed?"
msgstr "Không có trong danh sách?"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:929 ../js/ui/endSessionDialog.js:406
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/networkAgent.js:156
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:176
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:396 ../js/ui/status/bluetooth.js:432
#: ../js/ui/unlockDialog.js:129
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:934
msgctxt "button"
msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1277
msgid "Login Window"
msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:88 ../js/ui/userMenu.js:633 ../js/ui/userMenu.js:637
#: ../js/ui/userMenu.js:748
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98 ../js/ui/userMenu.js:635 ../js/ui/userMenu.js:637
#: ../js/ui/userMenu.js:747
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
#. Translators: this message is shown below the password entry field
#. to indicate the user can swipe their finger instead
#: ../js/gdm/util.js:221
msgid "(or swipe finger)"
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
#: ../js/gdm/util.js:246
#, c-format
msgid "(e.g., user or %s)"
msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
#: ../js/misc/util.js:92
msgid "Command not found"
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
#. something nicer
#: ../js/misc/util.js:125
msgid "Could not parse command:"
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
#: ../js/misc/util.js:133
#, c-format
msgid "Execution of '%s' failed:"
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
#. Translators: Filter to display all applications
#: ../js/ui/appDisplay.js:252
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
#: ../js/ui/appDisplay.js:310
msgid "APPLICATIONS"
msgstr "ỨNG DỤNG"
#: ../js/ui/appDisplay.js:370
msgid "SETTINGS"
msgstr "THIẾT LẬP"
#: ../js/ui/appDisplay.js:675
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
#: ../js/ui/appDisplay.js:678 ../js/ui/dash.js:271
msgid "Remove from Favorites"
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
#: ../js/ui/appDisplay.js:679
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
#: ../js/ui/appFavorites.js:87
#, c-format
msgid "%s has been added to your favorites."
msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
#: ../js/ui/appFavorites.js:118
#, c-format
msgid "%s has been removed from your favorites."
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
#: ../js/ui/autorunManager.js:264
msgid "Removable Devices"
msgstr "Thiết bị di động"
#: ../js/ui/autorunManager.js:552
#, c-format
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở bằng %s"
#: ../js/ui/autorunManager.js:578
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra"
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
#.
#: ../js/ui/calendar.js:62
msgctxt "event list time"
msgid "All Day"
msgstr "Cả ngày"
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format
#: ../js/ui/calendar.js:67
msgctxt "event list time"
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format
#: ../js/ui/calendar.js:74
msgctxt "event list time"
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
#. *
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
#.
#: ../js/ui/calendar.js:114
msgctxt "grid sunday"
msgid "S"
msgstr "C"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
#: ../js/ui/calendar.js:116
msgctxt "grid monday"
msgid "M"
msgstr "2"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
#: ../js/ui/calendar.js:118
msgctxt "grid tuesday"
msgid "T"
msgstr "3"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
#: ../js/ui/calendar.js:120
msgctxt "grid wednesday"
msgid "W"
msgstr "4"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
#: ../js/ui/calendar.js:122
msgctxt "grid thursday"
msgid "T"
msgstr "5"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
#: ../js/ui/calendar.js:124
msgctxt "grid friday"
msgid "F"
msgstr "6"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
#: ../js/ui/calendar.js:126
msgctxt "grid saturday"
msgid "S"
msgstr "7"
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
#. *
#. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together
#. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot
#. * both be 'T').
#.
#: ../js/ui/calendar.js:139
msgctxt "list sunday"
msgid "Su"
msgstr "CN"
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
#: ../js/ui/calendar.js:141
msgctxt "list monday"
msgid "M"
msgstr "T2"
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
#: ../js/ui/calendar.js:143
msgctxt "list tuesday"
msgid "T"
msgstr "T3"
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
#: ../js/ui/calendar.js:145
msgctxt "list wednesday"
msgid "W"
msgstr "T4"
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
#: ../js/ui/calendar.js:147
msgctxt "list thursday"
msgid "Th"
msgstr "T5"
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
#: ../js/ui/calendar.js:149
msgctxt "list friday"
msgid "F"
msgstr "T6"
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
#: ../js/ui/calendar.js:151
msgctxt "list saturday"
msgid "S"
msgstr "T7"
#. Translators: Text to show if there are no events
#: ../js/ui/calendar.js:685
msgid "Nothing Scheduled"
msgstr "Không có lịch hẹn"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
#: ../js/ui/calendar.js:701
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
#: ../js/ui/calendar.js:704
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B %Y"
#: ../js/ui/calendar.js:714
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#: ../js/ui/calendar.js:718
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
#: ../js/ui/calendar.js:729
msgid "This week"
msgstr "Tuần này"
#: ../js/ui/calendar.js:737
msgid "Next week"
msgstr "Tuần tới"
#: ../js/ui/dash.js:245 ../js/ui/dash.js:273
#| msgid "Applications"
msgid "Show Applications"
msgstr "Hiện ứng dụng"
#: ../js/ui/dateMenu.js:94
msgid "Date and Time Settings"
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
#: ../js/ui/dateMenu.js:120
msgid "Open Calendar"
msgstr "Mở lịch"
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
#.
#: ../js/ui/dateMenu.js:161
msgid "%A %B %e, %Y"
msgstr "%A %e %B, %Y"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:60
#, c-format
msgctxt "title"
msgid "Log Out %s"
msgstr "Đăng xuất %s"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:61
msgctxt "title"
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:62
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64
#, c-format
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:69
#, c-format
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:73
msgid "Logging out of the system."
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
msgctxt "button"
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:80
msgctxt "title"
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:81
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83
#, c-format
msgid "The system will power off automatically in %d second."
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
msgid "Powering off the system."
msgstr "Tắt máy."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:89 ../js/ui/endSessionDialog.js:106
msgctxt "button"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:91
msgctxt "button"
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:97
msgctxt "title"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:98
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
msgstr ""
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100
#, c-format
msgid "The system will restart automatically in %d second."
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:104
msgid "Restarting the system."
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:199
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
#, c-format
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
#: ../js/ui/keyboard.js:327
msgid "tray"
msgstr "khay"
#: ../js/ui/keyboard.js:545 ../js/ui/status/keyboard.js:146
#: ../js/ui/status/power.js:210
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../js/ui/keyringPrompt.js:86 ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:274
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: ../js/ui/keyringPrompt.js:105
msgid "Type again:"
msgstr "Nhập lại:"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:694
msgid "No extensions installed"
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
#. Translators: argument is an extension UUID.
#: ../js/ui/lookingGlass.js:748
#, c-format
msgid "%s has not emitted any errors."
msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì."
#: ../js/ui/lookingGlass.js:754
msgid "Hide Errors"
msgstr "Ẩn lỗi"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:758 ../js/ui/lookingGlass.js:818
msgid "Show Errors"
msgstr "Hiện lỗi"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:767
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
#. translators:
#. * The device has been disabled
#: ../js/ui/lookingGlass.js:770 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1082
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:772
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:774
msgid "Out of date"
msgstr "Hết hạn"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:776
msgid "Downloading"
msgstr "Đang tải về"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:800
msgid "View Source"
msgstr "Xem mã nguồn"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:809
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"
#. Translators: this is a filename used for screencast recording
#: ../js/ui/main.js:137
#, no-c-format
msgid "Screencast from %d %t"
msgstr "Screencast from %d %t"
#: ../js/ui/messageTray.js:1232
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../js/ui/messageTray.js:1239
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: ../js/ui/messageTray.js:1249
msgid "Unmute"
msgstr "Ngừng im lặng"
#: ../js/ui/messageTray.js:1249
msgid "Mute"
msgstr "Im lặng"
#: ../js/ui/messageTray.js:2027
msgid "Message Tray"
msgstr "Khay thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:2465
msgid "System Information"
msgstr "Thông tin hệ thống"
#: ../js/ui/networkAgent.js:151
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#. Cisco LEAP
#: ../js/ui/networkAgent.js:242 ../js/ui/networkAgent.js:254
#: ../js/ui/networkAgent.js:281 ../js/ui/networkAgent.js:301
#: ../js/ui/networkAgent.js:311
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
#. static WEP
#: ../js/ui/networkAgent.js:247
msgid "Key: "
msgstr "Khoá: "
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one)
#: ../js/ui/networkAgent.js:279 ../js/ui/networkAgent.js:297
msgid "Username: "
msgstr "Tên người dùng: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:285
msgid "Identity: "
msgstr "Định danh: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:287
msgid "Private key password: "
msgstr "Mật khẩu khoá riêng: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:299
msgid "Service: "
msgstr "Dịch vụ: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:328
msgid "Authentication required by wireless network"
msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
#: ../js/ui/networkAgent.js:329
#, c-format
msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
"'%s'."
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
#: ../js/ui/networkAgent.js:333
msgid "Wired 802.1X authentication"
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
#: ../js/ui/networkAgent.js:335
msgid "Network name: "
msgstr "Tên mạng: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:340
msgid "DSL authentication"
msgstr "Xác thực DSL"
#: ../js/ui/networkAgent.js:347
msgid "PIN code required"
msgstr "Cần mã PIN"
#: ../js/ui/networkAgent.js:348
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
#: ../js/ui/networkAgent.js:349
msgid "PIN: "
msgstr "PIN: "
#: ../js/ui/networkAgent.js:355
msgid "Mobile broadband network password"
msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/networkAgent.js:356
#, c-format
msgid "A password is required to connect to '%s'."
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:506 ../src/shell-app.c:373
msgctxt "program"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../js/ui/overview.js:83
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn lại"
#: ../js/ui/overview.js:123
msgid "Overview"
msgstr "Tổng quan"
#. Translators: this is the text displayed
#. in the search entry when no search is
#. active; it should not exceed ~30
#. characters.
#: ../js/ui/overview.js:192
msgid "Type to search..."
msgstr "Nhập để tìm..."
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
#. the left of the overview
#: ../js/ui/overview.js:213
msgid "Dash"
msgstr "Neo ứng dụng"
#: ../js/ui/panel.js:573
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
#. in your language, you can use the word for "Overview".
#: ../js/ui/panel.js:605
msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động"
#: ../js/ui/panel.js:971
msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh đỉnh"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:115
#, c-format
msgid "Failed to unmount '%s'"
msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:118
msgid "Retry"
msgstr "Thử lại"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:349
msgid "PLACES & DEVICES"
msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:71
msgid "Authentication Required"
msgstr "Cần xác thực"
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:109
msgid "Administrator"
msgstr "Quản trị"
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:180
msgid "Authenticate"
msgstr "Xác thực"
#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the
#. * requested authentication was not gained; this can happen
#. * because of an authentication error (like invalid password),
#. * for instance.
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:262
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:381
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
#. (for toggle switches containing the English words
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
#. simply result in invisible toggle switches.
#: ../js/ui/popupMenu.js:728
msgid "toggle-switch-us"
msgstr "toggle-switch-intl"
#: ../js/ui/runDialog.js:205
msgid "Please enter a command:"
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
#. Translators: This is a time format for a date in
#. long format
#: ../js/ui/screenShield.js:69
#| msgctxt "calendar heading"
#| msgid "%A, %B %d"
msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B"
#: ../js/ui/screenShield.js:134
#, c-format
msgid "%d new message"
msgid_plural "%d new messages"
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
#: ../js/ui/screenShield.js:136
#, c-format
#| msgid "Notifications"
msgid "%d new notification"
msgid_plural "%d new notifications"
msgstr[0] "%d thông báo mới"
#: ../js/ui/searchDisplay.js:277
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm..."
#: ../js/ui/searchDisplay.js:328
#| msgid "No matching results."
msgid "No results."
msgstr "Không có kết quả."
#: ../js/ui/shellEntry.js:26
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../js/ui/shellEntry.js:31
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../js/ui/shellEntry.js:96
msgid "Show Text"
msgstr "Hiện chữ"
#: ../js/ui/shellEntry.js:98
msgid "Hide Text"
msgstr "Ẩn chữ"
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:368
#| msgid "Password:"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:389
#| msgid "Remember Passphrase"
msgid "Remember Password"
msgstr "Nhớ mật khẩu"
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:400 ../js/ui/unlockDialog.js:132
msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khoá"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:39
msgid "Accessibility"
msgstr "Khả năng truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:44
msgid "Zoom"
msgstr "Phóng to"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:51
msgid "Screen Reader"
msgstr "Trình đọc màn hình"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:55
msgid "Screen Keyboard"
msgstr "Bàn phím màn hình"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
msgid "Visual Alerts"
msgstr "Cảnh báo trực quan"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:62
msgid "Sticky Keys"
msgstr "Phím dính"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:65
msgid "Slow Keys"
msgstr "Phím chậm"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:68
msgid "Bounce Keys"
msgstr "Phím dội"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:71
msgid "Mouse Keys"
msgstr "Phím chuột"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:75
msgid "Universal Access Settings"
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:113
msgid "High Contrast"
msgstr "Tương phản cao"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:150
msgid "Large Text"
msgstr "Chữ lớn"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:27 ../js/ui/status/bluetooth.js:31
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:256 ../js/ui/status/bluetooth.js:309
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:340 ../js/ui/status/bluetooth.js:376
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:405 ../js/ui/status/network.js:842
msgid "Bluetooth"
msgstr "Bluetooth"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:44
msgid "Visibility"
msgstr "Tầm nhìn"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:58
msgid "Send Files to Device..."
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:59
msgid "Set up a New Device..."
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:83
msgid "Bluetooth Settings"
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:108 ../js/ui/status/network.js:209
msgid "hardware disabled"
msgstr "tắt bởi phần cứng"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:201
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:212 ../js/ui/status/network.js:443
msgid "disconnecting..."
msgstr "đang ngắt kết nối..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:225 ../js/ui/status/network.js:449
#: ../js/ui/status/network.js:909
msgid "connecting..."
msgstr "đang kết nối..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:243
msgid "Send Files..."
msgstr "Gửi tập tin..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:248
msgid "Browse Files..."
msgstr "Duyệt tập tin..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:257
msgid "Error browsing device"
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:258
#, c-format
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:266
msgid "Keyboard Settings"
msgstr "Thiết lập bàn phím"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:269
msgid "Mouse Settings"
msgstr "Thiết lập chuột"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:274 ../js/ui/status/volume.js:233
msgid "Sound Settings"
msgstr "Thiết lập âm thanh"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:341
#, c-format
msgid "Authorization request from %s"
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:347
#, c-format
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:349
msgid "Always grant access"
msgstr "Luôn cho phép"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:350
msgid "Grant this time only"
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:351 ../js/ui/telepathyClient.js:1106
msgid "Reject"
msgstr "Từ chối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:377
#, c-format
msgid "Pairing confirmation for %s"
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:383 ../js/ui/status/bluetooth.js:413
#, c-format
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:384
#, c-format
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:386
msgid "Matches"
msgstr "Khớp"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:387
msgid "Does not match"
msgstr "Không khớp"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:406
#, c-format
msgid "Pairing request for %s"
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:431
msgid "OK"
msgstr "OK"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:175
msgid "Show Keyboard Layout"
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:177
msgid "Region and Language Settings"
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:18
msgid "Volume, network, battery"
msgstr "Đĩa, mạng, pin"
#: ../js/ui/status/network.js:94
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
#: ../js/ui/status/network.js:231
msgid "disabled"
msgstr "tắt"
#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
#: ../js/ui/status/network.js:441
msgid "unmanaged"
msgstr "không được quản lý"
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
#: ../js/ui/status/network.js:452 ../js/ui/status/network.js:912
msgid "authentication required"
msgstr "cần xác thực"
#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel
#. module, which is missing
#: ../js/ui/status/network.js:462
msgid "firmware missing"
msgstr "thiếu firmware"
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
#: ../js/ui/status/network.js:469
msgid "cable unplugged"
msgstr "cáp bị tháo"
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
#: ../js/ui/status/network.js:474
msgid "unavailable"
msgstr "không có mặt"
#: ../js/ui/status/network.js:476 ../js/ui/status/network.js:914
msgid "connection failed"
msgstr "lỗi kết nối"
#: ../js/ui/status/network.js:537 ../js/ui/status/network.js:1535
msgid "More..."
msgstr "Nữa..."
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
#. and we cannot access its settings (including the name)
#: ../js/ui/status/network.js:573 ../js/ui/status/network.js:1465
msgid "Connected (private)"
msgstr "Đã kết nối (riêng)"
#: ../js/ui/status/network.js:648
msgid "Auto Ethernet"
msgstr "Ethernet tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:706
msgid "Auto broadband"
msgstr "Băng thông rộng tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:709
msgid "Auto dial-up"
msgstr "Quay số tự động"
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
#: ../js/ui/status/network.js:828 ../js/ui/status/network.js:1482
#, c-format
msgid "Auto %s"
msgstr "%s tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:830
msgid "Auto bluetooth"
msgstr "Bluetooth tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:1484
msgid "Auto wireless"
msgstr "Mạng không dây tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:1582
msgid "Enable networking"
msgstr "Bật nối mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1604
msgid "Wired"
msgstr "Mạng dây"
#: ../js/ui/status/network.js:1615
msgid "Wireless"
msgstr "Mạng không dây"
#: ../js/ui/status/network.js:1625
msgid "Mobile broadband"
msgstr "Mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/status/network.js:1635
msgid "VPN Connections"
msgstr "Kết nối VPN"
#: ../js/ui/status/network.js:1642
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1691
msgid "Network Manager"
msgstr "Trình quản lý mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1781
msgid "Connection failed"
msgstr "Lỗi kết nối"
#: ../js/ui/status/network.js:1782
msgid "Activation of network connection failed"
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:2077
msgid "Networking is disabled"
msgstr "Mạng bị tắt"
#: ../js/ui/status/power.js:55
msgid "Battery"
msgstr "Pin"
#: ../js/ui/status/power.js:73
msgid "Power Settings"
msgstr "Thiết lập năng lượng"
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
#. to estimate battery life
#: ../js/ui/status/power.js:100
msgid "Estimating..."
msgstr "Ước lượng..."
#: ../js/ui/status/power.js:107
#, c-format
msgid "%d hour remaining"
msgid_plural "%d hours remaining"
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
#: ../js/ui/status/power.js:110
#, c-format
msgid "%d %s %d %s remaining"
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
#: ../js/ui/status/power.js:112
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
#: ../js/ui/status/power.js:112
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
#: ../js/ui/status/power.js:115
#, c-format
msgid "%d minute remaining"
msgid_plural "%d minutes remaining"
msgstr[0] "%d phút còn lại"
#: ../js/ui/status/power.js:118 ../js/ui/status/power.js:191
#, c-format
msgctxt "percent of battery remaining"
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
#: ../js/ui/status/power.js:200
msgid "AC adapter"
msgstr "Nguồn AC"
#: ../js/ui/status/power.js:202
msgid "Laptop battery"
msgstr "Pin laptop"
#: ../js/ui/status/power.js:204
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
#: ../js/ui/status/power.js:206
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
#: ../js/ui/status/power.js:208
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#: ../js/ui/status/power.js:212
msgid "PDA"
msgstr "PDA"
#: ../js/ui/status/power.js:214
msgid "Cell phone"
msgstr "Điện thoại cầm tay"
#: ../js/ui/status/power.js:216
msgid "Media player"
msgstr "Máy nghe nhạc"
#: ../js/ui/status/power.js:218
msgid "Tablet"
msgstr "Bảng"
#: ../js/ui/status/power.js:220
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
#: ../js/ui/status/power.js:222
msgctxt "device"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#. Translators: This is the label for audio volume
#: ../js/ui/status/volume.js:47 ../js/ui/status/volume.js:218
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: ../js/ui/status/volume.js:59
msgid "Microphone"
msgstr "Micrô"
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
#. system-users for now as Empathy does.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:228
msgid "Invitation"
msgstr "Lời mời"
#. We got the TpContact
#: ../js/ui/telepathyClient.js:288
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
#. We got the TpContact
#: ../js/ui/telepathyClient.js:304
msgid "File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:385
msgid "Subscription request"
msgstr "Yêu cầu đăng ký"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:421
msgid "Connection error"
msgstr "Lỗi kết nối"
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
#. locale, without seconds.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:917
#, no-c-format
msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
#. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25",
#. shown when you get a chat message in the same year.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:923
#, no-c-format
msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>"
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>"
#. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25, 2012",
#. shown when you get a chat message in a different year.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:928
#, no-c-format
msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
#. IM name.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:957
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
#. translators: argument is a room name like
#. * room@jabber.org for example.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1057
#, c-format
msgid "Invitation to %s"
msgstr "Mời vào phòng %s"
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
#. * for example.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1065
#, c-format
msgid "%s is inviting you to join %s"
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1067 ../js/ui/telepathyClient.js:1146
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1209
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1068 ../js/ui/telepathyClient.js:1147
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1210
msgid "Accept"
msgstr "Đồng ý"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1098
#, c-format
msgid "Video call from %s"
msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1101
#, c-format
msgid "Call from %s"
msgstr "Cuộc gọi từ %s"
#. translators: this is a button label (verb), not a noun
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1108
msgid "Answer"
msgstr "Trả lời"
#. To translators: The first parameter is
#. * the contact's alias and the second one is the
#. * file name. The string will be something
#. * like: "Alice is sending you test.ogg"
#.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1140
#, c-format
msgid "%s is sending you %s"
msgstr "%s đang gửi bạn %s"
#. To translators: The parameter is the contact's alias
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1175
#, c-format
msgid "%s would like permission to see when you are online"
msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1267
msgid "Network error"
msgstr "Lỗi mạng"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1269
msgid "Authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1271
msgid "Encryption error"
msgstr "Lỗi mã hoá"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1273
msgid "Certificate not provided"
msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1275
msgid "Certificate untrusted"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1277
msgid "Certificate expired"
msgstr "Chứng nhận hết hạn"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1279
msgid "Certificate not activated"
msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1281
msgid "Certificate hostname mismatch"
msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1283
msgid "Certificate fingerprint mismatch"
msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1285
msgid "Certificate self-signed"
msgstr "Chứng nhận tự ký"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1287
msgid "Status is set to offline"
msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1289
msgid "Encryption is not available"
msgstr "Không hỗ trợ mã hoá"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1291
msgid "Certificate is invalid"
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1293
msgid "Connection has been refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1295
msgid "Connection can't be established"
msgstr "Không thể tạo kết nối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1297
msgid "Connection has been lost"
msgstr "Mất kết nối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1299
msgid "This account is already connected to the server"
msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1301
msgid ""
"Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1303
msgid "The account already exists on the server"
msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1305
msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1307
msgid "Certificate has been revoked"
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1309
msgid ""
"Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1311
msgid ""
"The length of the server certificate, or the depth of the server certificate "
"chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
msgstr ""
"Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
"giới hạn của thư viện mật mã"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1313
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#. translators: argument is the account name, like
#. * name@jabber.org for example.
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1323
#, c-format
msgid "Connection to %s failed"
msgstr "Kết nối %s thất bại"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1332
msgid "Reconnect"
msgstr "Tái kết nối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1333
msgid "Edit account"
msgstr "Sửa tài khoản"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1378
msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không biết"
#: ../js/ui/unlockDialog.js:140
msgid "Log in as another user"
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
#: ../js/ui/userMenu.js:166
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:169
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: ../js/ui/userMenu.js:172
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:175
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:178
msgid "Idle"
msgstr "Nhàn rỗi"
#: ../js/ui/userMenu.js:181
msgid "Unavailable"
msgstr "Không có mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:588 ../js/ui/userMenu.js:729
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển người dùng"
#: ../js/ui/userMenu.js:589
msgid "Switch Session"
msgstr "Chuyển phiên làm việc"
#: ../js/ui/userMenu.js:712
msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo"
#: ../js/ui/userMenu.js:721
msgid "System Settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống"
#: ../js/ui/userMenu.js:734
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/userMenu.js:739
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
#: ../js/ui/userMenu.js:754
msgid "Install Updates & Restart"
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
#: ../js/ui/userMenu.js:772
msgid "Your chat status will be set to busy"
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
#: ../js/ui/userMenu.js:773
msgid ""
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
msgstr ""
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
#: ../js/ui/viewSelector.js:86
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../js/ui/viewSelector.js:90
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#: ../js/ui/viewSelector.js:94 ../src/shell-util.c:250
msgid "Search"
msgstr "Tìm"
#: ../js/ui/wanda.js:123
#, c-format
msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
"%s"
msgstr ""
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
"%s"
#: ../js/ui/wanda.js:127
#, c-format
msgid "%s the Oracle says"
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
#: ../js/ui/wanda.js:168
msgid "Your favorite Easter Egg"
msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
#, c-format
msgid "'%s' is ready"
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
#| msgid "Open Calendar"
msgid "Evolution Calendar"
msgstr "Lịch Evolution"
#. translators:
#. * The number of sound outputs on a particular device
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1089
#, c-format
msgid "%u Output"
msgid_plural "%u Outputs"
msgstr[0] "%u đầu ra"
#. translators:
#. * The number of sound inputs on a particular device
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1099
#, c-format
msgid "%u Input"
msgid_plural "%u Inputs"
msgstr[0] "%u đầu vào"
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1397
msgid "System Sounds"
msgstr "Âm thanh hệ thống"
#: ../src/main.c:330
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"
#: ../src/main.c:336
msgid "Mode used by GDM for login screen"
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:342
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:348
msgid "List possible modes"
msgstr "Danh sách chế độ"
#: ../src/shell-app.c:621
#, c-format
msgid "Failed to launch '%s'"
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
msgid "Passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:716
msgid "Password cannot be blank"
msgstr "Mật khẩu không thể không có"
#: ../src/shell-mobile-providers.c:80
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh"
#: ../src/shell-mobile-providers.c:526
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:340
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#. Translators: this is the same string as the one found in
#. * nautilus
#: ../src/shell-util.c:94
msgid "Home"
msgstr "Thư mục riêng"
#. Translators: this is the same string as the one found in
#. * nautilus
#: ../src/shell-util.c:104
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
#. * method, and the second string is a path. For
#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
#. * directory called "some-directory" is in the trash.
#.
#: ../src/shell-util.c:300
#, c-format
msgid "%1$s: %2$s"
msgstr "%1$s: %2$s"
#~ msgid "Connect to..."
#~ msgstr "Kết nối đến..."
#~ msgid "Passphrase"
#~ msgstr "Mật khẩu"
#~ msgid "%s is online."
#~ msgstr "%s đang trực tuyến."
#~ msgid "%s is offline."
#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến."
#~ msgid "%s is away."
#~ msgstr "%s đi vắng."
#~ msgid "%s is busy."
#~ msgstr "%s bận."
#~ msgid "Show time with seconds"
#~ msgstr "Hiện giây"
#~ msgid "If true, display seconds in time."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
#~ msgid "Show date in clock"
#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
#~ msgid "Offline"
#~ msgstr "Ngoại tuyến"
#~ msgid "CONTACTS"
#~ msgstr "LIÊN LẠC"
#~ msgid "%a %b %e, %R:%S"
#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b"
#~ msgid "%a %b %e, %R"
#~ msgstr "%a %R, %e %b"
#~ msgid "%a %R:%S"
#~ msgstr "%a %R:%S"
#~ msgid "%a %R"
#~ msgstr "%a %R"
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p"
#~ msgid "%a %l:%M:%S %p"
#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p"
#~ msgid "%a %l:%M %p"
#~ msgstr "%a %l:%M %p"
#~ msgid "Wrong password, please try again"
#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
#~ msgid "Network"
#~ msgstr "Mạng"
#~ msgid "Hidden"
#~ msgstr "Ẩn"
#~ msgid "Power Off..."
#~ msgstr "Tắt máy..."
#~ msgid "Online Accounts"
#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến"
#~ msgid "Lock Screen"
#~ msgstr "Khoá màn hình"
#~ msgid "Log Out..."
#~ msgstr "Đăng xuất..."
#~ msgid "RECENT ITEMS"
#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
#~ msgid ""
#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "
#~ "extensions that appear in both lists."
#~ msgstr ""
#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách "
#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối "
#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
#~ msgid "Home Folder"
#~ msgstr "Thư mục riêng"
#~ msgid "Show password"
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
#~| msgid "If true, display seconds in time."
#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
#~| msgid "Screen Keyboard"
#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
#~ msgid "%s has finished starting"
#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
#~ msgid "Localization Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
#~ msgid "Less than a minute ago"
#~ msgstr "Chưa đến một phút"
#~ msgid "%d minute ago"
#~ msgid_plural "%d minutes ago"
#~ msgstr[0] "%d phút trước"
#~ msgid "%d hour ago"
#~ msgid_plural "%d hours ago"
#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
#~ msgid "%d day ago"
#~ msgid_plural "%d days ago"
#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
#~ msgid "%d week ago"
#~ msgid_plural "%d weeks ago"
#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
#~ msgid "No such application"
#~ msgstr "Không có ứng dụng đó"
#~ msgid "Shut Down"
#~ msgstr "Tắt máy"
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
#~ msgid "Shutting down the system."
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
#~ msgid "Confirm"
#~ msgstr "Xác nhận"
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
#~ msgid "Color of the crosshairs"
#~ msgstr "Màu lưới chéo"
#~ msgid ""
#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
#~ "the crosshairs."
#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
#~ msgid ""
#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
#~ "transparent."
#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
#~ msgid "Enable lens mode"
#~ msgstr "Bật chế độ gương"
#~ msgid "Screen position"
#~ msgstr "Vị trí màn hình"
#~ msgid "Show or hide crosshairs"
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
#~ msgid "Show or hide the magnifier"
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
#~ msgid ""
#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
#~ msgid "PREFERENCES"
#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
#~ msgid "Shut Down..."
#~ msgstr "Tắt máy..."
#~ msgid "Search your computer"
#~ msgstr "Tìm trong máy"
#~ msgid "Customize the panel clock"
#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
#~ msgid "Clock Format"
#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
#~| msgid "System Preferences..."
#~ msgid "Clock Preferences"
#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
#~ msgid "Panel Display"
#~ msgstr "Khung hiển thị"
#~ msgid "Show seco_nds"
#~ msgstr "Hiện _giây"
#~ msgid "_12 hour format"
#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
#~ msgid "_24 hour format"
#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
#~| msgid "System Preferences..."
#~ msgid "Preferences"
#~ msgstr "Thiết lập"
#~ msgid ""
#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
#~ "reached."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
#~ "đa."
#~ msgid "Can't remove the first workspace."
#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
#~ msgid "Drag here to add favorites"
#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
#~ msgid "Find..."
#~ msgstr "Tìm"
#~ msgid "Sidebar"
#~ msgstr "Thanh bên"
#~ msgid "Recent Documents"
#~ msgstr "Tài liệu gần đây"