1114 lines
30 KiB
Plaintext
1114 lines
30 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
|
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
|
"shell&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-03-05 08:37+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "GNOME Shell"
|
|
msgstr "GNOME Shell"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "Window management and application launching"
|
|
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1
|
|
msgid ""
|
|
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
|
|
"dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2
|
|
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3
|
|
msgid "File extension used for storing the screencast"
|
|
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4
|
|
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
|
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
|
msgid ""
|
|
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
|
"should not be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
|
"mở rộng không nên nạp."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
|
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
|
#| msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|
msgid "History for the looking glass dialog"
|
|
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8
|
|
msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
|
msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9
|
|
msgid "If true, display seconds in time."
|
|
msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10
|
|
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
|
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:11
|
|
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
|
|
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
|
|
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
|
|
"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source "
|
|
"pad; output from that pad will be written into the output file. However the "
|
|
"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send "
|
|
"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set "
|
|
"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently "
|
|
"'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and "
|
|
"records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess "
|
|
"at the optimal thread count on the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
|
|
"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có "
|
|
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
|
|
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
|
|
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
|
|
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! "
|
|
"vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM "
|
|
"dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ "
|
|
"thống."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14
|
|
msgid "Show date in clock"
|
|
msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15
|
|
msgid "Show the week date in the calendar"
|
|
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16
|
|
msgid "Show time with seconds"
|
|
msgstr "Hiện giây"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17
|
|
msgid ""
|
|
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
|
|
"favorites area."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18
|
|
msgid ""
|
|
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
|
|
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
|
|
"a different container format."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
|
|
"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
|
|
"cũng nên khác nhau."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19
|
|
msgid ""
|
|
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
|
"screencast recorder in frames-per-second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
|
|
"giây."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20
|
|
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
|
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:21
|
|
msgid ""
|
|
"The shell normally monitors active applications in order to present the most "
|
|
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
|
|
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
|
|
"remove already saved data."
|
|
msgstr "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
|
|
msgid "Uuids of extensions to disable"
|
|
msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23
|
|
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
|
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24
|
|
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
|
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:86
|
|
msgid "Command not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
|
|
|
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
|
#. something nicer
|
|
#: ../js/misc/util.js:113
|
|
msgid "Could not parse command:"
|
|
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:135
|
|
msgid "No such application"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
|
|
|
#. Translators: Filter to display all applications
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:195
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:285
|
|
msgid "APPLICATIONS"
|
|
msgstr "ỨNG DỤNG"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:311
|
|
msgid "SETTINGS"
|
|
msgstr "THIẾT LẬP"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:565
|
|
msgid "New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:568
|
|
msgid "Remove from Favorites"
|
|
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:569
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
|
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been added to your favorites."
|
|
msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
|
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
|
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
|
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:66
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "All Day"
|
|
msgstr "Nguyên ngày"
|
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:71
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "%H:%M"
|
|
msgstr "%H:%M"
|
|
|
|
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:78
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "%l:%M %p"
|
|
msgstr "%l:%M %p"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
|
#. *
|
|
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
|
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:118
|
|
msgctxt "grid sunday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:120
|
|
msgctxt "grid monday"
|
|
msgid "M"
|
|
msgstr "2"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:122
|
|
msgctxt "grid tuesday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "3"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:124
|
|
msgctxt "grid wednesday"
|
|
msgid "W"
|
|
msgstr "4"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:126
|
|
msgctxt "grid thursday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "5"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:128
|
|
msgctxt "grid friday"
|
|
msgid "F"
|
|
msgstr "6"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:130
|
|
msgctxt "grid saturday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "7"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
|
|
#. *
|
|
#. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together
|
|
#. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot
|
|
#. * both be 'T').
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:143
|
|
msgctxt "list sunday"
|
|
msgid "Su"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:145
|
|
msgctxt "list monday"
|
|
msgid "M"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:147
|
|
msgctxt "list tuesday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:149
|
|
msgctxt "list wednesday"
|
|
msgid "W"
|
|
msgstr "T4"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:151
|
|
msgctxt "list thursday"
|
|
msgid "Th"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:153
|
|
msgctxt "list friday"
|
|
msgid "F"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:155
|
|
msgctxt "list saturday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#. Translators: Text to show if there are no events
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:704
|
|
msgid "Nothing Scheduled"
|
|
msgstr "Không có lịch hẹn"
|
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:720
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
msgid "%A, %B %d"
|
|
msgstr "%A, %d %B"
|
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:723
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
|
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:733
|
|
msgid "Today"
|
|
msgstr "Hôm nay"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:737
|
|
msgid "Tomorrow"
|
|
msgstr "Ngày mai"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:746
|
|
msgid "This week"
|
|
msgstr "Tuần này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:754
|
|
msgid "Next week"
|
|
msgstr "Tuần tới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dash.js:174
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Loại bỏ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:91
|
|
msgid "Date and Time Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:110
|
|
msgid "Open Calendar"
|
|
msgstr "Mở lịch"
|
|
|
|
#. Translators: This is the time format with date used
|
|
#. in 24-hour mode.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:162
|
|
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
|
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:163
|
|
msgid "%a %b %e, %R"
|
|
msgstr "%R, %a %b %e"
|
|
|
|
#. Translators: This is the time format without date used
|
|
#. in 24-hour mode.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:167
|
|
msgid "%a %R:%S"
|
|
msgstr "%R:%S %a"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:168
|
|
msgid "%a %R"
|
|
msgstr "%R %a"
|
|
|
|
#. Translators: This is a time format with date used
|
|
#. for AM/PM.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:175
|
|
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:176
|
|
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
|
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
|
|
|
|
#. Translators: This is a time format without date used
|
|
#. for AM/PM.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:180
|
|
msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:181
|
|
msgid "%a %l:%M %p"
|
|
msgstr "%a %l:%M %p"
|
|
|
|
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
|
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:207
|
|
msgid "%A %B %e, %Y"
|
|
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
|
|
|
#: ../js/ui/docDisplay.js:19
|
|
msgid "RECENT ITEMS"
|
|
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Log Out %s"
|
|
msgstr "Đăng xuất %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
|
|
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
|
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
msgstr "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:68
|
|
msgid "Logging out of the system."
|
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
|
msgid "Shut Down"
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
|
|
msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
|
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
|
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
|
msgid "Shutting down the system."
|
|
msgstr "Tắt hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85
|
|
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
|
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
|
|
msgid "Restarting the system."
|
|
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:588
|
|
msgid "No extensions installed"
|
|
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:625
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The device has been disabled
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:629
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:631
|
|
msgid "Out of date"
|
|
msgstr "Hết hạn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:656
|
|
msgid "View Source"
|
|
msgstr "Xem mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:662
|
|
msgid "Web Page"
|
|
msgstr "Trang Web"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1907
|
|
msgid "System Information"
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:88
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:183
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:186
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet
|
|
#: ../js/ui/panel.js:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Quit %s"
|
|
msgstr "Thoát %s"
|
|
|
|
#. Button on the left side of the panel.
|
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview".
|
|
#: ../js/ui/panel.js:899
|
|
msgid "Activities"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
|
|
|
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:125
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:165
|
|
msgid "Connect to..."
|
|
msgstr "Kết nối đến..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:409
|
|
msgid "PLACES & DEVICES"
|
|
msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
|
|
|
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
|
#. (for toggle switches containing the English words
|
|
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
|
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
|
#. simply result in invisible toggle switches.
|
|
#: ../js/ui/popupMenu.js:612
|
|
msgid "toggle-switch-us"
|
|
msgstr "toggle-switch-intl"
|
|
|
|
#: ../js/ui/runDialog.js:201
|
|
msgid "Please enter a command:"
|
|
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:283
|
|
msgid "Searching..."
|
|
msgstr "Đang tìm..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:297
|
|
msgid "No matching results."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:102 ../js/ui/statusMenu.js:166
|
|
msgid "Power Off..."
|
|
msgstr "Tắt máy..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:104 ../js/ui/statusMenu.js:165
|
|
#| msgid "Suspend..."
|
|
msgid "Suspend"
|
|
msgstr "Ngưng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:125
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Có mặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:130
|
|
msgid "Busy"
|
|
msgstr "Bận"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:138
|
|
msgid "My Account"
|
|
msgstr "Tài khoản"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:142
|
|
msgid "System Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:149
|
|
msgid "Lock Screen"
|
|
msgstr "Khoá màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:153
|
|
msgid "Switch User"
|
|
msgstr "Chuyển người dùng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:158
|
|
msgid "Log Out..."
|
|
msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:62
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:69
|
|
msgid "Screen Reader"
|
|
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:73
|
|
msgid "Screen Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:77
|
|
msgid "Visual Alerts"
|
|
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:80
|
|
msgid "Sticky Keys"
|
|
msgstr "Phím dính"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:83
|
|
msgid "Slow Keys"
|
|
msgstr "Phím chậm"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:86
|
|
msgid "Bounce Keys"
|
|
msgstr "Phím dội"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:89
|
|
msgid "Mouse Keys"
|
|
msgstr "Phím chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:93
|
|
msgid "Universal Access Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:145
|
|
msgid "High Contrast"
|
|
msgstr "Tương phản cao"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:182
|
|
msgid "Large Text"
|
|
msgstr "Chữ lớn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444
|
|
msgid "Bluetooth"
|
|
msgstr "Bluetooth"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:55
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Tầm nhìn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:69
|
|
msgid "Send Files to Device..."
|
|
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:70
|
|
msgid "Setup a New Device..."
|
|
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:95
|
|
msgid "Bluetooth Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:192
|
|
msgid "Connection"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:228
|
|
msgid "Send Files..."
|
|
msgstr "Gửi tập tin..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:233
|
|
msgid "Browse Files..."
|
|
msgstr "Duyệt tập tin..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:242
|
|
msgid "Error browsing device"
|
|
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
|
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:251
|
|
msgid "Keyboard Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:256
|
|
msgid "Mouse Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:65
|
|
msgid "Sound Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Authorization request from %s"
|
|
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:380
|
|
msgid "Always grant access"
|
|
msgstr "Luôn cho phép"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:381
|
|
msgid "Grant this time only"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
|
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
|
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:421
|
|
msgid "Matches"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422
|
|
msgid "Does not match"
|
|
msgstr "Không khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pairing request for %s"
|
|
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:453
|
|
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
|
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:469
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:73
|
|
msgid "Show Keyboard Layout..."
|
|
msgstr "Hiện bố trí bàn phím..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:76
|
|
msgid "Localization Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
|
msgid "Power Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
|
|
|
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
|
#. to estimate battery life
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:110
|
|
msgid "Estimating..."
|
|
msgstr "Ước lượng..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d hour remaining"
|
|
msgid_plural "%d hours remaining"
|
|
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
|
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
|
msgid "hour"
|
|
msgid_plural "hours"
|
|
msgstr[0] "giờ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
|
msgid "minute"
|
|
msgid_plural "minutes"
|
|
msgstr[0] "%d phút"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d minute remaining"
|
|
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
|
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:227
|
|
msgid "AC adapter"
|
|
msgstr "Bộ đổi điện AC"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:229
|
|
msgid "Laptop battery"
|
|
msgstr "Pin laptop"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:231
|
|
msgid "UPS"
|
|
msgstr "UPS"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:233
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:235
|
|
msgid "Mouse"
|
|
msgstr "Chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:237
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:239
|
|
msgid "PDA"
|
|
msgstr "PDA"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:241
|
|
msgid "Cell phone"
|
|
msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:243
|
|
msgid "Media player"
|
|
msgstr "Máy phát"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:245
|
|
msgid "Tablet"
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:247
|
|
msgid "Computer"
|
|
msgstr "Máy tính"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:249 ../src/shell-app-system.c:1013
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:44
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:57
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Micrô"
|
|
|
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is online."
|
|
msgstr "%s trực tuyến."
|
|
|
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is offline."
|
|
msgstr "%s ngoại tuyến."
|
|
|
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is away."
|
|
msgstr "%s đi vắng."
|
|
|
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is busy."
|
|
msgstr "%s bận."
|
|
|
|
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
|
|
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
|
|
#. locale, without seconds.
|
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:348
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sent at %X on %A"
|
|
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
|
|
|
#. Translators: this is the text displayed
|
|
#. in the search entry when no search is
|
|
#. active; it should not exceed ~30
|
|
#. characters.
|
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:103
|
|
msgid "Type to search..."
|
|
msgstr "Nhập để tìm..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has finished starting"
|
|
msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is ready"
|
|
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u Output"
|
|
msgid_plural "%u Outputs"
|
|
msgstr[0] "%u đầu ra"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u Input"
|
|
msgid_plural "%u Inputs"
|
|
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
|
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402
|
|
msgid "System Sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
|
|
|
#: ../src/shell-global.c:1298
|
|
msgid "Less than a minute ago"
|
|
msgstr "Chưa đến một phút"
|
|
|
|
#: ../src/shell-global.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d minute ago"
|
|
msgid_plural "%d minutes ago"
|
|
msgstr[0] "%d phút trước"
|
|
|
|
#: ../src/shell-global.c:1307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d hour ago"
|
|
msgid_plural "%d hours ago"
|
|
msgstr[0] "%d giờ trước"
|
|
|
|
#: ../src/shell-global.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d day ago"
|
|
msgid_plural "%d days ago"
|
|
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
|
|
|
#: ../src/shell-global.c:1317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d week ago"
|
|
msgid_plural "%d weeks ago"
|
|
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
|
|
|
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334
|
|
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
|
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../src/shell-util.c:89
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục chính"
|
|
|
|
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
|
#. * nautilus
|
|
#: ../src/shell-util.c:104
|
|
msgid "File System"
|
|
msgstr "Hệ tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/shell-util.c:250
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
|
#. * method, and the second string is a path. For
|
|
#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
|
|
#. * directory called "some-directory" is in the trash.
|
|
#.
|
|
#: ../src/shell-util.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%1$s: %2$s"
|
|
msgstr "%1$s: %2$s"
|
|
|
|
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
|
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
|
|
|
#~ msgid "Color of the crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Màu lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
|
|
#~ "the crosshairs."
|
|
#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
|
|
#~ "transparent."
|
|
#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
|
|
|
|
#~ msgid "Enable lens mode"
|
|
#~ msgstr "Bật chế độ gương"
|
|
|
|
#~ msgid "Screen position"
|
|
#~ msgstr "Vị trí màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Show or hide crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid "Show or hide the magnifier"
|
|
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
|
|
|
|
#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
|
|
#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
|
|
|
|
#~ msgid "PREFERENCES"
|
|
#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
|
|
|
|
#~ msgid "Shut Down..."
|
|
#~ msgstr "Tắt máy..."
|
|
|
|
#~ msgid "Search your computer"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong máy"
|
|
|
|
#~ msgid "Clock"
|
|
#~ msgstr "Đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Customize the panel clock"
|
|
#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Clock Format"
|
|
#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
|
|
|
|
#~| msgid "System Preferences..."
|
|
#~ msgid "Clock Preferences"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Panel Display"
|
|
#~ msgstr "Khung hiển thị"
|
|
|
|
#~ msgid "Show seco_nds"
|
|
#~ msgstr "Hiện _giây"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the _date"
|
|
#~ msgstr "Hiện _ngày"
|
|
|
|
#~ msgid "_12 hour format"
|
|
#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
|
|
|
|
#~ msgid "_24 hour format"
|
|
#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
|
|
|
|
#~| msgid "System Preferences..."
|
|
#~ msgid "Preferences"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
|
|
#~ "reached."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
|
|
#~ "đa."
|
|
|
|
#~ msgid "Can't remove the first workspace."
|
|
#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
|
|
|
|
#~ msgid "Drag here to add favorites"
|
|
#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
|
|
|
|
#~ msgid "Find..."
|
|
#~ msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#~ msgid "Invisible"
|
|
#~ msgstr "Giấu mặt"
|
|
|
|
#~ msgid "Sidebar"
|
|
#~ msgstr "Thanh bên"
|
|
|
|
#~ msgid "Recent Documents"
|
|
#~ msgstr "Tài liệu gần đây"
|