3900 lines
115 KiB
Plaintext
3900 lines
115 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-shell.
|
||
# Copyright (C) 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
||
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2019, 2021.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gnome-shell main\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-shell/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2021-09-23 14:20+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2021-09-26 08:27+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:6
|
||
msgid "Launchers"
|
||
msgstr "Chạy phần mềm"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:10
|
||
msgid "Activate favorite application 1"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 1"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:14
|
||
msgid "Activate favorite application 2"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 2"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:18
|
||
msgid "Activate favorite application 3"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 3"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:22
|
||
msgid "Activate favorite application 4"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 4"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:26
|
||
msgid "Activate favorite application 5"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 5"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:30
|
||
msgid "Activate favorite application 6"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 6"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:34
|
||
#| msgid "Switch to application 7"
|
||
msgid "Activate favorite application 7"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 7"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:38
|
||
msgid "Activate favorite application 8"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 8"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:42
|
||
msgid "Activate favorite application 9"
|
||
msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 9"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:6
|
||
msgid "System"
|
||
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:9
|
||
msgid "Show the notification list"
|
||
msgstr "Hiển thị danh sách thông báo"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:12
|
||
msgid "Focus the active notification"
|
||
msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:15
|
||
msgid "Show the overview"
|
||
msgstr "Hiển thị tổng quan"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:18
|
||
msgid "Show all applications"
|
||
msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-gnome-shell-system.xml:21
|
||
msgid "Open the application menu"
|
||
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Shell.desktop.in.in:4
|
||
msgid "GNOME Shell"
|
||
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Shell.desktop.in.in:5
|
||
msgid "Window management and application launching"
|
||
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:6
|
||
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:9
|
||
msgid ""
|
||
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
|
||
"dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:16
|
||
msgid "UUIDs of extensions to enable"
|
||
msgstr "Mã số thiết bị của phần mở rộng cần bật"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:17
|
||
msgid ""
|
||
"GNOME Shell extensions have a UUID property; this key lists extensions which "
|
||
"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this "
|
||
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
|
||
"DisableExtension D-Bus methods on org.gnome.Shell."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính mã số thiết bị; khóa này liệt kê danh "
|
||
"sách phần mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong "
|
||
"danh sách này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
|
||
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:26
|
||
msgid "UUIDs of extensions to force disabling"
|
||
msgstr "Mã số thiết bị của phần mở rộng buộc tắt đi"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:27
|
||
msgid ""
|
||
"GNOME Shell extensions have a UUID property; this key lists extensions which "
|
||
"should be disabled, even if loaded as part of the current mode. You can also "
|
||
"manipulate this list with the EnableExtension and DisableExtension D-Bus "
|
||
"methods on org.gnome.Shell. This key takes precedence over the “enabled-"
|
||
"extensions” setting."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính mã số thiết bị UUID; khóa này liệt kê "
|
||
"danh sách phần mở rộng nên bị tắt, ngay cả khi được tải như là một bộ phận "
|
||
"của chế độ hiện tại. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức "
|
||
"DBus EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell. Khóa này nhận "
|
||
"ưu tiên hơn cài đặt “enabled-extensions”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:37
|
||
msgid "Disable user extensions"
|
||
msgstr "Tắt phần mở rộng người dùng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:38
|
||
msgid ""
|
||
"Disable all extensions the user has enabled without affecting the “enabled-"
|
||
"extension” setting."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tắt tất cả các phần mở rộng người dùng đã bật mà không ảnh hưởng đến cài đặt "
|
||
"“enabled-extension”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:45
|
||
msgid "Disables the validation of extension version compatibility"
|
||
msgstr "Tắt kiểm tra tương thích phiên bản của phần mở rộng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:46
|
||
msgid ""
|
||
"GNOME Shell will only load extensions that claim to support the current "
|
||
"running version. Enabling this option will disable this check and try to "
|
||
"load all extensions regardless of the versions they claim to support."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hệ vỏ GNOME sẽ chỉ tải những phần mở rộng cái mà yêu cầu phải hỗ trợ phiên "
|
||
"bản hiện đang chạy. Bật tùy chọn này sẽ tắt việc kiểm tra và thử tải tất cả "
|
||
"những phần mở rộng mà không cần quan tâm đến việc nó hỗ trợ phiên bản nào."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:54
|
||
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
|
||
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:55
|
||
msgid ""
|
||
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
|
||
"favorites area."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:62
|
||
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
||
|
||
#. Translators: looking glass is a debugger and inspector tool, see https://wiki.gnome.org/Projects/GnomeShell/LookingGlass
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:67
|
||
msgid "History for the looking glass dialog"
|
||
msgstr "Lịch sử hộp thoại kính tìm kiếm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:71
|
||
msgid "Always show the “Log out” menu item in the user menu."
|
||
msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:72
|
||
msgid ""
|
||
"This key overrides the automatic hiding of the “Log out” menu item in single-"
|
||
"user, single-session situations."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-"
|
||
"dùng, đơn-phiên-làm-việc."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:79
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
|
||
"hệ thống tập tin trên máy chủ"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:80
|
||
msgid ""
|
||
"The shell will request a password when an encrypted device or a remote "
|
||
"filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a "
|
||
"“Remember Password” checkbox will be present. This key sets the default "
|
||
"state of the checkbox."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
|
||
"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
|
||
"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
|
||
"hộp dấu kiểm."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:89
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the default Bluetooth adapter had set up devices associated to it"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên để bộ điều hợp Bluetooth mặc định phải cài đặt thiết bị liên kết với "
|
||
"nó hay không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:90
|
||
msgid ""
|
||
"The shell will only show a Bluetooth menu item if a Bluetooth adapter is "
|
||
"powered, or if there were devices set up associated with the default "
|
||
"adapter. This will be reset if the default adapter is ever seen not to have "
|
||
"devices associated to it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hệ vỏ sẽ chỉ hiển thị mục tin trình đơn Bluetooth nếu nó được bật, hoặc là "
|
||
"có các thiết bị được cài đặt liên kết với bộ tiếp hợp mặc định. Cái này sẽ "
|
||
"được đặt lại nếu bộ tiếp hợp mặc định không còn được liên kết với nó nữa."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:99
|
||
msgid "The last version the “Welcome to GNOME” dialog was shown for"
|
||
msgstr "Phiên bản cuối hộp thoại “Chào mừng GNOME” sẽ được hiển thị"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:100
|
||
msgid ""
|
||
"This key determines for which version the “Welcome to GNOME” dialog was last "
|
||
"shown. An empty string represents the oldest possible version, and a huge "
|
||
"number will represent versions that do not exist yet. This huge number can "
|
||
"be used to effectively disable the dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khóa này xác định phiên bản nào hộp thoại \"Chào mừng bạn đến với GNOME\" "
|
||
"được hiển thị lần cuối. Một chuỗi trống đại diện cho phiên bản cũ nhất có "
|
||
"thể và một số cực lớn sẽ đại diện cho các phiên bản chưa tồn tại. Con số "
|
||
"khổng lồ này có thể được sử dụng để vô hiệu hóa hộp thoại một cách hiệu quả."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:133
|
||
msgid "Layout of the app picker"
|
||
msgstr "Bố cục của bộ chọn ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:134
|
||
msgid ""
|
||
"Layout of the app picker. Each entry in the array is a page. Pages are "
|
||
"stored in the order they appear in GNOME Shell. Each page contains an "
|
||
"“application id” → 'data' pair. Currently, the following values are stored "
|
||
"as 'data': • “position”: the position of the application icon in the page"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bố cục của bộ chọn ứng dụng. Mỗi mục trong mảng là một trang. Các trang được "
|
||
"lưu trữ theo thứ tự chúng xuất hiện trong Hệ vỏ GNOME. Mỗi trang chứa một "
|
||
"cặp “id ứng dụng” → 'dữ liệu'. Hiện tại, các giá trị sau được lưu trữ dưới "
|
||
"dạng 'dữ liệu': • “position”: vị trí của biểu tượng ứng dụng trong trang"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:149
|
||
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:150
|
||
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:156
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:163
|
||
msgid "Keybinding to shift between overview states"
|
||
msgstr "Tổ hợp phím để dịch chuyển giữa các trạng thái tổng quan"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:157
|
||
msgid "Keybinding to shift between session, window picker and app grid"
|
||
msgstr "Tổ hợp phím để chuyển đổi giữa phiên, bộ chọn cửa sổ và lưới ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:164
|
||
msgid "Keybinding to shift between app grid, window picker and session"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tổ hợp phím để chuyển đổi giữa lưới ứng dụng, bộ chọn cửa sổ và phiên làm "
|
||
"việc"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:170
|
||
msgid "Keybinding to open the “Show Applications” view"
|
||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:171
|
||
msgid ""
|
||
"Keybinding to open the “Show Applications” view of the Activities Overview."
|
||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong “Tổng quan hoạt động”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:178
|
||
msgid "Keybinding to open the overview"
|
||
msgstr "Phím mở tổng quan"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:179
|
||
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
|
||
msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:185
|
||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list"
|
||
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:186
|
||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list."
|
||
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:192
|
||
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:193
|
||
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:199
|
||
msgid "Switch to application 1"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 1"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:203
|
||
msgid "Switch to application 2"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 2"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:207
|
||
msgid "Switch to application 3"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 3"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:211
|
||
msgid "Switch to application 4"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 4"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:215
|
||
msgid "Switch to application 5"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 5"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:219
|
||
msgid "Switch to application 6"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 6"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:223
|
||
msgid "Switch to application 7"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 7"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:227
|
||
msgid "Switch to application 8"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 8"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:231
|
||
msgid "Switch to application 9"
|
||
msgstr "Chuyển đến ứng dụng 9"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:240
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:267
|
||
msgid "Limit switcher to current workspace."
|
||
msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:241
|
||
msgid ""
|
||
"If true, only applications that have windows on the current workspace are "
|
||
"shown in the switcher. Otherwise, all applications are included."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đặt, chỉ những ứng dụng mà nó có cửa sổ nằm ở không gian làm việc hiện "
|
||
"tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao "
|
||
"gồm."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:258
|
||
msgid "The application icon mode."
|
||
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:259
|
||
msgid ""
|
||
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
|
||
"are “thumbnail-only” (shows a thumbnail of the window), “app-icon-"
|
||
"only” (shows only the application icon) or “both”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
|
||
"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
|
||
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:268
|
||
msgid ""
|
||
"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. "
|
||
"Otherwise, all windows are included."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện "
|
||
"thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:278
|
||
msgid "Locations"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:279
|
||
msgid "The locations to show in world clocks"
|
||
msgstr "Các vị trí để hiển thị trong đồng hồ thế giới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:289
|
||
msgid "Automatic location"
|
||
msgstr "Vị trí tự động"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:290
|
||
msgid "Whether to fetch the current location or not"
|
||
msgstr "Có nên lấy về vị trí hiện tại hay không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:297
|
||
msgid "Location"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:298
|
||
msgid "The location for which to show a forecast"
|
||
msgstr "Vị trí hiển thị dự báo"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:310
|
||
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
||
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:311
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:320
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:328
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:336
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:344
|
||
msgid ""
|
||
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:319
|
||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:327
|
||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:335
|
||
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
||
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:343
|
||
msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving"
|
||
msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Shell.PortalHelper.desktop.in.in:3
|
||
msgid "Network Login"
|
||
msgstr "Đăng nhập mạng"
|
||
|
||
#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-prefs-dialog.ui:28
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:241
|
||
msgid "Something’s gone wrong"
|
||
msgstr "Có cái gì đó bị hỏng rồi"
|
||
|
||
#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-prefs-dialog.ui:39
|
||
msgid ""
|
||
"We’re very sorry, but there’s been a problem: the settings for this "
|
||
"extension can’t be displayed. We recommend that you report the issue to the "
|
||
"extension authors."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chúng tôi rất lấy làm tiếc, nhưng ở đây đã bị trục trặc: các cài đặt cho "
|
||
"phần mở rộng này không thể được hiển thị. Chúng tôi khuyến nghị bạn báo cáo "
|
||
"lỗi này đến tác gỉa của phần mở rộng."
|
||
|
||
#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-prefs-dialog.ui:64
|
||
msgid "Technical Details"
|
||
msgstr "Chi tiết kỹ thuật"
|
||
|
||
#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-prefs-dialog.ui:106
|
||
msgid "Homepage"
|
||
msgstr "Trang chủ"
|
||
|
||
#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-prefs-dialog.ui:107
|
||
msgid "Visit extension homepage"
|
||
msgstr "Viếng thăm trang chủ của phần mở rộng"
|
||
|
||
#: js/gdm/authPrompt.js:141 js/ui/audioDeviceSelection.js:61
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:110 js/ui/components/polkitAgent.js:138
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:438 js/ui/extensionDownloader.js:228
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:376 js/ui/shellMountOperation.js:386
|
||
#: js/ui/status/network.js:978 subprojects/extensions-app/js/main.js:183
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#. Cisco LEAP
|
||
#: js/gdm/authPrompt.js:285 js/ui/components/networkAgent.js:209
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:225 js/ui/components/networkAgent.js:249
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:270 js/ui/components/networkAgent.js:290
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:300 js/ui/components/polkitAgent.js:275
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:326
|
||
msgid "Password"
|
||
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
||
#: js/gdm/loginDialog.js:317
|
||
msgid "Choose Session"
|
||
msgstr "Chọn phiên làm việc"
|
||
|
||
#: js/gdm/loginDialog.js:456
|
||
msgid "Not listed?"
|
||
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||
|
||
#. Translators: this message is shown below the username entry field
|
||
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
|
||
#: js/gdm/loginDialog.js:921
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "(e.g., user or %s)"
|
||
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
||
|
||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||
#. (and don't even care of which one)
|
||
#: js/gdm/loginDialog.js:926 js/ui/components/networkAgent.js:245
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:268 js/ui/components/networkAgent.js:286
|
||
msgid "Username"
|
||
msgstr "Tài khoản"
|
||
|
||
#: js/gdm/loginDialog.js:1279
|
||
msgid "Login Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
||
|
||
#: js/gdm/util.js:430
|
||
msgid "Authentication error"
|
||
msgstr "Lỗi xác thực"
|
||
|
||
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
||
#. to indicate the user can swipe their finger on the fingerprint reader
|
||
#: js/gdm/util.js:589
|
||
msgid "(or swipe finger across reader)"
|
||
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay xuyên suốt bộ đọc)"
|
||
|
||
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
||
#. to indicate the user can place their finger on the fingerprint reader instead
|
||
#: js/gdm/util.js:594
|
||
msgid "(or place finger on reader)"
|
||
msgstr "(hoặc đặt ngón tay trên bộ đọc)"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the power-off action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:82
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Power Off"
|
||
msgstr "Tắt máy"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the power-off action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:85
|
||
msgid "power off;shutdown;halt;stop"
|
||
msgstr ""
|
||
"power off;shutdown;halt;stop;tắt máy;tat may;tắt nguồn;tat nguon;khởi động "
|
||
"lại;khoi dong lai"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the restart action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:90
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Restart"
|
||
msgstr "Khởi động lại"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the restart action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:93
|
||
msgid "reboot;restart;"
|
||
msgstr "reboot;restart;khởi động lại;khoi dong lai;"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the lock screen action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:98
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Lock Screen"
|
||
msgstr "Khóa màn hình"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the lock screen action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:101
|
||
msgid "lock screen"
|
||
msgstr "khóa màn hình"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the logout action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:106
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Log Out"
|
||
msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the logout action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:109
|
||
msgid "logout;log out;sign off"
|
||
msgstr "logout;sign off;đăng xuất;dang xuat"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the suspend action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:114
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Suspend"
|
||
msgstr "Ngủ đông"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the suspend action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:117
|
||
msgid "suspend;sleep"
|
||
msgstr "suspend;sleep;tạm dừng;tam dung;ngủ;ngu;ngủ đông;ngu dong"
|
||
|
||
#. Translators: The name of the switch user action in search
|
||
#: js/misc/systemActions.js:122
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Switch User"
|
||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the switch user action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:125
|
||
msgid "switch user"
|
||
msgstr "chuyển đổi người dùng"
|
||
|
||
#. Translators: A list of keywords that match the lock orientation action, separated by semicolons
|
||
#: js/misc/systemActions.js:132
|
||
msgid "lock orientation;unlock orientation;screen;rotation"
|
||
msgstr ""
|
||
"lock orientation;screen;rotation;khóa hướng;khoa huong;màn hinh;man hinh;"
|
||
"xoay;quay"
|
||
|
||
#: js/misc/systemActions.js:232
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Unlock Screen Rotation"
|
||
msgstr "Mở khóa hướng màn hình"
|
||
|
||
#: js/misc/systemActions.js:233
|
||
msgctxt "search-result"
|
||
msgid "Lock Screen Rotation"
|
||
msgstr "Khóa hướng màn hình"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:121
|
||
msgid "Command not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
||
|
||
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
||
#. something nicer
|
||
#: js/misc/util.js:157
|
||
msgid "Could not parse command:"
|
||
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:165
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Execution of “%s” failed:"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi “%s”:"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:182
|
||
msgid "Just now"
|
||
msgstr "Vừa xong"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:184
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d minute ago"
|
||
msgid_plural "%d minutes ago"
|
||
msgstr[0] "%d phút trước"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:188
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d hour ago"
|
||
msgid_plural "%d hours ago"
|
||
msgstr[0] "%d giờ trước"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:192 js/ui/dateMenu.js:162
|
||
msgid "Yesterday"
|
||
msgstr "Hôm qua"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:194
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d day ago"
|
||
msgid_plural "%d days ago"
|
||
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:198
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d week ago"
|
||
msgid_plural "%d weeks ago"
|
||
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:202
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d month ago"
|
||
msgid_plural "%d months ago"
|
||
msgstr[0] "%d tháng trước"
|
||
|
||
#: js/misc/util.js:205
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d year ago"
|
||
msgid_plural "%d years ago"
|
||
msgstr[0] "%d năm trước"
|
||
|
||
#. Translators: Time in 24h format
|
||
#: js/misc/util.js:238
|
||
msgid "%H∶%M"
|
||
msgstr "%H∶%M"
|
||
|
||
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a
|
||
#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30"
|
||
#: js/misc/util.js:244
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "Yesterday, %H∶%M"
|
||
msgstr "%H:%M, hôm qua"
|
||
|
||
#. Translators: this is the week day name followed by a time
|
||
#. string in 24h format. i.e. "Monday, 14:30"
|
||
#: js/misc/util.js:250
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%A, %H∶%M"
|
||
msgstr "%H∶%M, %A"
|
||
|
||
#. Translators: this is the month name and day number
|
||
#. followed by a time string in 24h format.
|
||
#. i.e. "May 25, 14:30"
|
||
#: js/misc/util.js:256
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%B %-d, %H∶%M"
|
||
msgstr "%-d %B, %H∶%M"
|
||
|
||
#. Translators: this is the month name, day number, year
|
||
#. number followed by a time string in 24h format.
|
||
#. i.e. "May 25 2012, 14:30"
|
||
#: js/misc/util.js:262
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%B %-d %Y, %H∶%M"
|
||
msgstr "%-d %B %Y, %H∶%M"
|
||
|
||
#. Show only the time if date is on today
|
||
#. eslint-disable-line no-lonely-if
|
||
#. Translators: Time in 12h format
|
||
#: js/misc/util.js:267
|
||
msgid "%l∶%M %p"
|
||
msgstr "%l∶%M %p"
|
||
|
||
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a
|
||
#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 pm"
|
||
#: js/misc/util.js:273
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "Yesterday, %l∶%M %p"
|
||
msgstr "%l∶%M %p, hôm qua"
|
||
|
||
#. Translators: this is the week day name followed by a time
|
||
#. string in 12h format. i.e. "Monday, 2:30 pm"
|
||
#: js/misc/util.js:279
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%A, %l∶%M %p"
|
||
msgstr "%l∶%M %p, %A"
|
||
|
||
#. Translators: this is the month name and day number
|
||
#. followed by a time string in 12h format.
|
||
#. i.e. "May 25, 2:30 pm"
|
||
#: js/misc/util.js:285
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%B %-d, %l∶%M %p"
|
||
msgstr "%-d %B, %l∶%M %p"
|
||
|
||
#. Translators: this is the month name, day number, year
|
||
#. number followed by a time string in 12h format.
|
||
#. i.e. "May 25 2012, 2:30 pm"
|
||
#: js/misc/util.js:291
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%B %-d %Y, %l∶%M %p"
|
||
msgstr "%-d %B %Y, %l∶%M %p"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: this is the title of the wifi captive portal login window
|
||
#: js/portalHelper/main.js:49
|
||
msgid "Hotspot Login"
|
||
msgstr "Đăng nhập điểm truy cập"
|
||
|
||
#: js/portalHelper/main.js:95
|
||
msgid ""
|
||
"Your connection to this hotspot login is not secure. Passwords or other "
|
||
"information you enter on this page can be viewed by people nearby."
|
||
msgstr ""
|
||
"Kết nối của bạn đến điểm truy cập này không an toàn. Mật khẩu hay các thông "
|
||
"tin bạn nhập vào trang này có thể bị xem bởi những người gần bạn."
|
||
|
||
#. No support for non-modal system dialogs, so ignore the option
|
||
#. let modal = options['modal'] || true;
|
||
#: js/ui/accessDialog.js:39 js/ui/status/location.js:417
|
||
msgid "Deny Access"
|
||
msgstr "Từ chối truy cập"
|
||
|
||
#: js/ui/accessDialog.js:40 js/ui/status/location.js:420
|
||
msgid "Grant Access"
|
||
msgstr "Cấp quyền truy cập"
|
||
|
||
#: js/ui/appDisplay.js:1846
|
||
msgid "Unnamed Folder"
|
||
msgstr "Thư mục không tên"
|
||
|
||
#: js/ui/appFavorites.js:164
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s has been added to your favorites."
|
||
msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s."
|
||
|
||
#: js/ui/appFavorites.js:197
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
||
msgstr "%s đã bị xóa khỏi danh sách ưa thích."
|
||
|
||
#. Translators: This is the heading of a list of open windows
|
||
#: js/ui/appMenu.js:46
|
||
msgid "Open Windows"
|
||
msgstr "Mở Cửa sổ"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:54
|
||
msgid "New Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:81
|
||
msgid "Show Details"
|
||
msgstr "Hiện chi tiết"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:96
|
||
msgid "Quit"
|
||
msgstr "Thoát"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:163 js/ui/dash.js:245
|
||
msgid "Remove from Favorites"
|
||
msgstr "Bỏ khỏi danh sách ưa thích"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:164
|
||
msgid "Add to Favorites"
|
||
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:181
|
||
msgid "Launch using Integrated Graphics Card"
|
||
msgstr "Launch sử dụng Card đồ họa tích hợp"
|
||
|
||
#: js/ui/appMenu.js:182
|
||
msgid "Launch using Discrete Graphics Card"
|
||
msgstr "Launch sử dụng Card đồ rời"
|
||
|
||
#: js/ui/audioDeviceSelection.js:41
|
||
msgid "Select Audio Device"
|
||
msgstr "Chọn thiết bị âm thanh"
|
||
|
||
#: js/ui/audioDeviceSelection.js:56
|
||
msgid "Sound Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt âm thanh"
|
||
|
||
#: js/ui/audioDeviceSelection.js:69
|
||
msgid "Headphones"
|
||
msgstr "Tai nghe"
|
||
|
||
#: js/ui/audioDeviceSelection.js:71
|
||
msgid "Headset"
|
||
msgstr "Bộ tai nghe + micrô"
|
||
|
||
#: js/ui/audioDeviceSelection.js:73 js/ui/status/volume.js:277
|
||
msgid "Microphone"
|
||
msgstr "Micrô"
|
||
|
||
#: js/ui/backgroundMenu.js:14
|
||
msgid "Change Background…"
|
||
msgstr "Đổi ảnh nền…"
|
||
|
||
#: js/ui/backgroundMenu.js:16 js/ui/status/nightLight.js:45
|
||
msgid "Display Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt hiển thị"
|
||
|
||
#: js/ui/backgroundMenu.js:17
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday).
|
||
#: js/ui/calendar.js:36
|
||
msgctxt "calendar-no-work"
|
||
msgid "06"
|
||
msgstr "06"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
||
#. *
|
||
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
||
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
||
#.
|
||
#: js/ui/calendar.js:65
|
||
msgctxt "grid sunday"
|
||
msgid "S"
|
||
msgstr "C"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
||
#: js/ui/calendar.js:67
|
||
msgctxt "grid monday"
|
||
msgid "M"
|
||
msgstr "2"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
||
#: js/ui/calendar.js:69
|
||
msgctxt "grid tuesday"
|
||
msgid "T"
|
||
msgstr "3"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
||
#: js/ui/calendar.js:71
|
||
msgctxt "grid wednesday"
|
||
msgid "W"
|
||
msgstr "4"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
||
#: js/ui/calendar.js:73
|
||
msgctxt "grid thursday"
|
||
msgid "T"
|
||
msgstr "5"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
||
#: js/ui/calendar.js:75
|
||
msgctxt "grid friday"
|
||
msgid "F"
|
||
msgstr "6"
|
||
|
||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
||
#: js/ui/calendar.js:77
|
||
msgctxt "grid saturday"
|
||
msgid "S"
|
||
msgstr "7"
|
||
|
||
#. *
|
||
#. * Translators: The header displaying just the month name
|
||
#. * standalone, when this is a month of the current year.
|
||
#. * "%OB" is the new format specifier introduced in glibc 2.27,
|
||
#. * in most cases you should not change it.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/calendar.js:392
|
||
msgid "%OB"
|
||
msgstr "%OB"
|
||
|
||
#. *
|
||
#. * Translators: The header displaying the month name and the year
|
||
#. * number, when this is a month of a different year. You can
|
||
#. * reorder the format specifiers or add other modifications
|
||
#. * according to the requirements of your language.
|
||
#. * "%OB" is the new format specifier introduced in glibc 2.27,
|
||
#. * in most cases you should not use the old "%B" here unless you
|
||
#. * absolutely know what you are doing.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/calendar.js:402
|
||
msgid "%OB %Y"
|
||
msgstr "%OB %Y"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:461
|
||
msgid "Previous month"
|
||
msgstr "Tháng trước"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:476
|
||
msgid "Next month"
|
||
msgstr "Tháng tới"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:626
|
||
#, no-javascript-format
|
||
msgctxt "date day number format"
|
||
msgid "%d"
|
||
msgstr "%d"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:682
|
||
msgid "Week %V"
|
||
msgstr "Tuần %V"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:896
|
||
msgid "No Notifications"
|
||
msgstr "Không có thông báo nào"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:950
|
||
msgid "Do Not Disturb"
|
||
msgstr "Xin đừng quấy rầy"
|
||
|
||
#: js/ui/calendar.js:971
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#. Translators: %s is an application name
|
||
#: js/ui/closeDialog.js:42
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "“%s” is not responding."
|
||
msgstr "“%s” không trả lời."
|
||
|
||
#: js/ui/closeDialog.js:43
|
||
msgid ""
|
||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||
"application to quit entirely."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
|
||
"dụng."
|
||
|
||
#: js/ui/closeDialog.js:70
|
||
msgid "Force Quit"
|
||
msgstr "Buộc thoát"
|
||
|
||
#: js/ui/closeDialog.js:73
|
||
msgid "Wait"
|
||
msgstr "Chờ"
|
||
|
||
#: js/ui/components/automountManager.js:85
|
||
msgid "External drive connected"
|
||
msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/components/automountManager.js:97
|
||
msgid "External drive disconnected"
|
||
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/components/automountManager.js:206
|
||
msgid "Unable to unlock volume"
|
||
msgstr "Không thể mở khóa phân vùng"
|
||
|
||
#: js/ui/components/automountManager.js:207
|
||
msgid "The installed udisks version does not support the PIM setting"
|
||
msgstr "Phiên bản udisks đã cài không hỗ trợ cài đặt PIM"
|
||
|
||
#: js/ui/components/autorunManager.js:332
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Open with %s"
|
||
msgstr "Mở bằng %s"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:92
|
||
msgid ""
|
||
"Alternatively you can connect by pushing the “WPS” button on your router."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách khác là bạn có thể kết nối bằng cách bấm vào nút “WPS” trên bộ định "
|
||
"tuyến của bạn."
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:104 js/ui/status/network.js:258
|
||
#: js/ui/status/network.js:349 js/ui/status/network.js:981
|
||
msgid "Connect"
|
||
msgstr "Kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:215
|
||
msgid "Key"
|
||
msgstr "Khóa"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:253 js/ui/components/networkAgent.js:276
|
||
msgid "Private key password"
|
||
msgstr "Mật khẩu khóa riêng"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:274
|
||
msgid "Identity"
|
||
msgstr "Định danh"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:288
|
||
msgid "Service"
|
||
msgstr "Dịch vụ"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:317 js/ui/components/networkAgent.js:345
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:679 js/ui/components/networkAgent.js:700
|
||
msgid "Authentication required"
|
||
msgstr "Cần xác thực"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:318 js/ui/components/networkAgent.js:680
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid ""
|
||
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
|
||
"“%s”."
|
||
msgstr "Cần mật mã hoặc khóa mã để truy cập mạng không dây “%s”."
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:322 js/ui/components/networkAgent.js:684
|
||
msgid "Wired 802.1X authentication"
|
||
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:324
|
||
msgid "Network name"
|
||
msgstr "Tên mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:329 js/ui/components/networkAgent.js:688
|
||
msgid "DSL authentication"
|
||
msgstr "Xác thực DSL"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:336 js/ui/components/networkAgent.js:693
|
||
msgid "PIN code required"
|
||
msgstr "Cần mã PIN"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:337 js/ui/components/networkAgent.js:694
|
||
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
|
||
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:338
|
||
msgid "PIN"
|
||
msgstr "PIN"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:346 js/ui/components/networkAgent.js:685
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:689 js/ui/components/networkAgent.js:701
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:705
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "A password is required to connect to “%s”."
|
||
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:668 js/ui/status/network.js:1789
|
||
msgid "Network Manager"
|
||
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/components/networkAgent.js:704
|
||
msgid "VPN password"
|
||
msgstr "Mật khẩu VPN"
|
||
|
||
#: js/ui/components/polkitAgent.js:39
|
||
msgid "Authentication Required"
|
||
msgstr "Cần xác thực"
|
||
|
||
#: js/ui/components/polkitAgent.js:79
|
||
msgid "Administrator"
|
||
msgstr "Quản trị"
|
||
|
||
#: js/ui/components/polkitAgent.js:141
|
||
msgid "Authenticate"
|
||
msgstr "Xác thực"
|
||
|
||
#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the
|
||
#. * requested authentication was not gained; this can happen
|
||
#. * because of an authentication error (like invalid password),
|
||
#. * for instance.
|
||
#: js/ui/components/polkitAgent.js:252 js/ui/shellMountOperation.js:402
|
||
msgid "Sorry, that didn’t work. Please try again."
|
||
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
||
|
||
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
||
#. IM name.
|
||
#: js/ui/components/telepathyClient.js:822
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s is now known as %s"
|
||
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
||
|
||
#: js/ui/ctrlAltTab.js:21 js/ui/overviewControls.js:404
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: js/ui/dash.js:204 js/ui/dash.js:247
|
||
msgid "Show Applications"
|
||
msgstr "Hiện ứng dụng"
|
||
|
||
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
|
||
#. the left of the overview
|
||
#: js/ui/dash.js:394
|
||
msgid "Dash"
|
||
msgstr "Neo ứng dụng"
|
||
|
||
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
||
#. * shown - it is shown just below the time in the top bar (e.g.,
|
||
#. * "Tue 9:29 AM"). The string itself should become a full date, e.g.,
|
||
#. * "February 17 2015".
|
||
#.
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:79
|
||
msgid "%B %-d %Y"
|
||
msgstr "%-d %B %Y"
|
||
|
||
#. Translators: This is the accessible name of the date button shown
|
||
#. * below the time in the shell; it should combine the weekday and the
|
||
#. * date, e.g. "Tuesday February 17 2015".
|
||
#.
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:86
|
||
msgid "%A %B %e %Y"
|
||
msgstr "%A %e %B %Y"
|
||
|
||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:151
|
||
msgctxt "calendar heading"
|
||
msgid "%B %-d"
|
||
msgstr "%-d %B"
|
||
|
||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:154
|
||
msgctxt "calendar heading"
|
||
msgid "%B %-d %Y"
|
||
msgstr "%-d %B %Y"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:160
|
||
msgid "Today"
|
||
msgstr "Hôm nay"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:164
|
||
msgid "Tomorrow"
|
||
msgstr "Ngày mai"
|
||
|
||
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
||
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
||
#.
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:180
|
||
msgctxt "event list time"
|
||
msgid "All Day"
|
||
msgstr "Cả ngày"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:231
|
||
msgid "No Events"
|
||
msgstr "Không có sự kiện"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:348
|
||
msgid "Add world clocks…"
|
||
msgstr "Thêm đồng hồ thế giới…"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:349
|
||
msgid "World Clocks"
|
||
msgstr "Đồng hồ thế giới"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:629
|
||
msgid "Loading…"
|
||
msgstr "Đang tải…"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:639
|
||
msgid "Go online for weather information"
|
||
msgstr "Lên mạng để biết thông tin thời tiết"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:641
|
||
msgid "Weather information is currently unavailable"
|
||
msgstr "Thông tin thời tiết hiện không sẵn có"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:651
|
||
msgid "Weather"
|
||
msgstr "Thời tiết"
|
||
|
||
#: js/ui/dateMenu.js:653
|
||
msgid "Select weather location…"
|
||
msgstr "Chọn vị trí xem thời tiết…"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:39
|
||
#, javascript-format
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Log Out %s"
|
||
msgstr "Đăng xuất %s"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:40
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Log Out"
|
||
msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:43
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
|
||
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
||
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:49
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
|
||
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
||
msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:56
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Log Out"
|
||
msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:62
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Power Off"
|
||
msgstr "Tắt máy"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:63
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Install Updates & Power Off"
|
||
msgstr "Cài đặt bản cập nhật & tắt máy"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:66
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "The system will power off automatically in %d second."
|
||
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:70 js/ui/endSessionDialog.js:89
|
||
msgctxt "checkbox"
|
||
msgid "Install pending software updates"
|
||
msgstr "Cài đặt các cập nhật phần mềm còn chưa xử lý"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:74
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Power Off"
|
||
msgstr "Tắt máy"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:81
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Restart"
|
||
msgstr "Khởi động lại máy tính"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:82
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Install Updates & Restart"
|
||
msgstr "Cài đặt bản cập nhật & Khởi động lại"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:85
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "The system will restart automatically in %d second."
|
||
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:93
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Restart"
|
||
msgstr "Khởi động lại"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:101
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Restart & Install Updates"
|
||
msgstr "Khởi động lại & Cài đặt bản cập nhật"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:104
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "The system will automatically restart and install updates in %d second."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"The system will automatically restart and install updates in %d seconds."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Hệ thống sẽ tự động khởi động lại và cài đặt các cập nhật sau %d giây nữa."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:111 js/ui/endSessionDialog.js:132
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Restart & Install"
|
||
msgstr "Khởi động lại & Cài"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:113
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Install & Power Off"
|
||
msgstr "Cài & Tắt máy"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:114
|
||
msgctxt "checkbox"
|
||
msgid "Power off after updates are installed"
|
||
msgstr "Tắt máy sau khi các cập nhật được cài đặt"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:121
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Restart & Install Upgrade"
|
||
msgstr "Khởi động lại & Cài đặt nâng cấp"
|
||
|
||
#. Translators: This is the text displayed for system upgrades in the
|
||
#. shut down dialog. First %s gets replaced with the distro name and
|
||
#. second %s with the distro version to upgrade to
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:126
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s %s will be installed after restart. Upgrade installation can take a long "
|
||
"time: ensure that you have backed up and that the computer is plugged in."
|
||
msgstr ""
|
||
"%s %s sẽ được cài đặt sau khi khởi động lại. Cài đặt nâng cấp có thể mất "
|
||
"nhiều thời gian: hãy chắn chắn rằng bạn đã sao lưu dự phòng và máy tính được "
|
||
"cắm điện."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:284
|
||
msgid "Low battery power: please plug in before installing updates."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nguồn pin yếu: vui lòng cắm dây sạc trước khi thực hiện việc cài đặt cập "
|
||
"nhật."
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:293
|
||
msgid "Some applications are busy or have unsaved work"
|
||
msgstr "Một số ứng dụng đang bận hoặc có dữ liệu chưa được lưu lại"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:298
|
||
msgid "Other users are logged in"
|
||
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập"
|
||
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:467
|
||
msgctxt "button"
|
||
msgid "Boot Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn khởi động"
|
||
|
||
#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:686
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s (remote)"
|
||
msgstr "%s (máy chủ)"
|
||
|
||
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
|
||
#: js/ui/endSessionDialog.js:689
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s (console)"
|
||
msgstr "%s (bàn điều khiển)"
|
||
|
||
#: js/ui/extensionDownloader.js:232
|
||
msgid "Install"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: js/ui/extensionDownloader.js:238
|
||
msgid "Install Extension"
|
||
msgstr "Cài Phần mở rộng"
|
||
|
||
#: js/ui/extensionDownloader.js:239
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Download and install “%s” from extensions.gnome.org?"
|
||
msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
|
||
|
||
#: js/ui/extensionSystem.js:252
|
||
msgid "Extension Updates Available"
|
||
msgstr "Các cập nhật phần mở rộng đang sẵn có"
|
||
|
||
#: js/ui/extensionSystem.js:253
|
||
msgid "Extension updates are ready to be installed."
|
||
msgstr "Các cập nhật phần mở rộng sẵn đã được cài đặt rồi."
|
||
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:79
|
||
msgid "Allow inhibiting shortcuts"
|
||
msgstr "Cho phép ngăn cản phím tắt"
|
||
|
||
#. Translators: %s is an application name like "Settings"
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:82
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "The application %s wants to inhibit shortcuts"
|
||
msgstr "Ứng dụng %s muốn ngăn cản phím tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:83
|
||
msgid "An application wants to inhibit shortcuts"
|
||
msgstr "Một ứng dụng muốn ngăn cản phím tắt"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a keyboard shortcut like "Super+x"
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:90
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "You can restore shortcuts by pressing %s."
|
||
msgstr "Bạn có thể khôi phục lại các phím tắt bằng cách bấm %s."
|
||
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:100
|
||
msgid "Deny"
|
||
msgstr "Từ chối"
|
||
|
||
#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:107
|
||
msgid "Allow"
|
||
msgstr "Cho phép"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:32
|
||
msgid "Slow Keys Turned On"
|
||
msgstr "Phím chậm đã bật"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:33
|
||
msgid "Slow Keys Turned Off"
|
||
msgstr "Phím chậm đã tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:34
|
||
msgid ""
|
||
"You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the "
|
||
"Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính "
|
||
"năng Phím Chậm, cái mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím của bạn."
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:40
|
||
msgid "Sticky Keys Turned On"
|
||
msgstr "Phím dính đã bật"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:41
|
||
msgid "Sticky Keys Turned Off"
|
||
msgstr "Phím dính đã tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:43
|
||
msgid ""
|
||
"You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for "
|
||
"the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng "
|
||
"Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím của bạn."
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:45
|
||
msgid ""
|
||
"You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a "
|
||
"row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your "
|
||
"keyboard works."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím "
|
||
"tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím "
|
||
"của bạn."
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:54
|
||
msgid "Leave On"
|
||
msgstr "Để bật"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:54 js/ui/status/bluetooth.js:156
|
||
#: js/ui/status/network.js:1377
|
||
msgid "Turn On"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:62 js/ui/status/bluetooth.js:156
|
||
#: js/ui/status/network.js:166 js/ui/status/network.js:350
|
||
#: js/ui/status/network.js:1377 js/ui/status/network.js:1489
|
||
#: js/ui/status/nightLight.js:41 js/ui/status/rfkill.js:81
|
||
#: js/ui/status/rfkill.js:110
|
||
msgid "Turn Off"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/kbdA11yDialog.js:62
|
||
msgid "Leave Off"
|
||
msgstr "Để tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/keyboard.js:226
|
||
msgid "Region & Language Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt Lãnh thổ & Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:676
|
||
msgid "No extensions installed"
|
||
msgstr "Chưa cài phần mở rộng nào"
|
||
|
||
#. Translators: argument is an extension UUID.
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:734
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s has not emitted any errors."
|
||
msgstr "%s phát sinh bất kỳ lỗi gì."
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:740
|
||
msgid "Hide Errors"
|
||
msgstr "Ẩn lỗi"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:744 js/ui/lookingGlass.js:810
|
||
msgid "Show Errors"
|
||
msgstr "Hiện lỗi"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:753
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#. translators:
|
||
#. * The device has been disabled
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:756 subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1900
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:758
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:158
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:760
|
||
msgid "Out of date"
|
||
msgstr "Đã lạc hậu"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:762
|
||
msgid "Downloading"
|
||
msgstr "Đang tải về"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:792
|
||
msgid "View Source"
|
||
msgstr "Xem mã nguồn"
|
||
|
||
#: js/ui/lookingGlass.js:801
|
||
msgid "Web Page"
|
||
msgstr "Trang thông tin điện tử"
|
||
|
||
#: js/ui/main.js:290
|
||
msgid "Logged in as a privileged user"
|
||
msgstr "Đăng nhập dưới danh nghĩa người dùng đặc quyền"
|
||
|
||
#: js/ui/main.js:291
|
||
msgid ""
|
||
"Running a session as a privileged user should be avoided for security "
|
||
"reasons. If possible, you should log in as a normal user."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chạy một phiên với tư cách là người dùng đặc quyền nên tránh vì lý do bảo "
|
||
"mật. Nếu có thể, bạn nên đăng nhập như một người dùng bình thường."
|
||
|
||
#: js/ui/main.js:340
|
||
msgid "Screen Lock disabled"
|
||
msgstr "Khóa màn hình bị tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/main.js:341
|
||
msgid "Screen Locking requires the GNOME display manager."
|
||
msgstr "Khóa màn hình yêu cầu bộ quản lý màn hình GNOME."
|
||
|
||
#: js/ui/messageTray.js:1443
|
||
msgid "System Information"
|
||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||
|
||
#: js/ui/mpris.js:207
|
||
msgid "Unknown artist"
|
||
msgstr "Chưa biết nghệ sĩ"
|
||
|
||
#: js/ui/mpris.js:217
|
||
msgid "Unknown title"
|
||
msgstr "Chưa biết tiêu đề"
|
||
|
||
#. Translators: this is the text displayed
|
||
#. in the search entry when no search is
|
||
#. active; it should not exceed ~30
|
||
#. characters.
|
||
#: js/ui/overviewControls.js:313
|
||
msgid "Type to search"
|
||
msgstr "Gõ từ muốn tìm"
|
||
|
||
#: js/ui/overviewControls.js:392
|
||
msgid "Applications"
|
||
msgstr "Ứng dụng"
|
||
|
||
#: js/ui/overview.js:58
|
||
msgid "Undo"
|
||
msgstr "Hoàn lại"
|
||
|
||
#. Translators: This is the main view to select
|
||
#. activities. See also note for "Activities" string.
|
||
#: js/ui/overview.js:71
|
||
msgid "Overview"
|
||
msgstr "Tổng quan"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:95
|
||
msgid "New shortcut…"
|
||
msgstr "Phím tắt mới…"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:142
|
||
msgid "Application defined"
|
||
msgstr "Ứng dụng đã định nghĩa"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:143
|
||
msgid "Show on-screen help"
|
||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:144
|
||
msgid "Switch monitor"
|
||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:145
|
||
msgid "Assign keystroke"
|
||
msgstr "Gán phím tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:211
|
||
msgid "Done"
|
||
msgstr "Xong"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:716
|
||
msgid "Edit…"
|
||
msgstr "Sửa…"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:758 js/ui/padOsd.js:875
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:829
|
||
msgid "Press a button to configure"
|
||
msgstr "Nhấn vào một nút để cấu hình"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:830
|
||
msgid "Press Esc to exit"
|
||
msgstr "Nhấn phím Esc để thoát"
|
||
|
||
#: js/ui/padOsd.js:833
|
||
msgid "Press any key to exit"
|
||
msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát"
|
||
|
||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
||
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
||
#: js/ui/panel.js:271
|
||
msgid "Activities"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: js/ui/panel.js:556
|
||
msgctxt "System menu in the top bar"
|
||
msgid "System"
|
||
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
||
#: js/ui/panel.js:674
|
||
msgid "Top Bar"
|
||
msgstr "Thanh đỉnh"
|
||
|
||
#: js/ui/runDialog.js:58
|
||
msgid "Run a Command"
|
||
msgstr "Chạy một lệnh"
|
||
|
||
#: js/ui/runDialog.js:73
|
||
msgid "Press ESC to close"
|
||
msgstr "Nhấn phím Esc để thoát"
|
||
|
||
#: js/ui/runDialog.js:238
|
||
msgid "Restart is not available on Wayland"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ khởi động lại trên Wayland"
|
||
|
||
#: js/ui/runDialog.js:243
|
||
msgid "Restarting…"
|
||
msgstr "Đang khởi động lại…"
|
||
|
||
#: js/ui/screenShield.js:224
|
||
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
||
msgstr "GNOME cần khóa màn hình"
|
||
|
||
#. We could not become modal, so we can't activate the
|
||
#. screenshield. The user is probably very upset at this
|
||
#. point, but any application using global grabs is broken
|
||
#. Just tell him to stop using this app
|
||
#.
|
||
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
|
||
#. screen, where we're not affected by grabs
|
||
#: js/ui/screenShield.js:264 js/ui/screenShield.js:634
|
||
msgid "Unable to lock"
|
||
msgstr "Không thể khóa"
|
||
|
||
#: js/ui/screenShield.js:265 js/ui/screenShield.js:635
|
||
msgid "Lock was blocked by an application"
|
||
msgstr "Việc khóa bị ngăn cản bởi một ứng dụng"
|
||
|
||
#: js/ui/screenshot.js:155
|
||
msgid "Screenshot taken"
|
||
msgstr "Chụp màn hình"
|
||
|
||
#: js/ui/search.js:825
|
||
msgid "Searching…"
|
||
msgstr "Đang tìm…"
|
||
|
||
#: js/ui/search.js:827
|
||
msgid "No results."
|
||
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào."
|
||
|
||
#: js/ui/search.js:953
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d more"
|
||
msgid_plural "%d more"
|
||
msgstr[0] "%d nữa"
|
||
|
||
#: js/ui/searchController.js:87
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: js/ui/shellEntry.js:20
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: js/ui/shellEntry.js:25
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: js/ui/shellEntry.js:77
|
||
msgid "Show Text"
|
||
msgstr "Hiện chữ"
|
||
|
||
#: js/ui/shellEntry.js:79
|
||
msgid "Hide Text"
|
||
msgstr "Ẩn chữ"
|
||
|
||
#: js/ui/shellEntry.js:166
|
||
msgid "Caps lock is on."
|
||
msgstr "Phím Caps lock đang bật."
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:285
|
||
msgid "Hidden Volume"
|
||
msgstr "Phân vùng Ẩn"
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:288
|
||
msgid "Windows System Volume"
|
||
msgstr "Phân vùng hệ thống Windows"
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:291
|
||
msgid "Uses Keyfiles"
|
||
msgstr "Dùng tập tin khóa"
|
||
|
||
#. Translators: %s is the Disks application
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:298
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid ""
|
||
"To unlock a volume that uses keyfiles, use the <i>%s</i> utility instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để mở khóa một phân vùng mà sử dụng tập tin khóa, dùng tiện ích <i>%s</i> để "
|
||
"thay thế."
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:306
|
||
msgid "PIM Number"
|
||
msgstr "Số PIM"
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:365
|
||
msgid "Remember Password"
|
||
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:380
|
||
msgid "Unlock"
|
||
msgstr "Mở khóa"
|
||
|
||
#. Translators: %s is the Disks application
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:391
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Open %s"
|
||
msgstr "Mở %s"
|
||
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:423
|
||
msgid "The PIM must be a number or empty."
|
||
msgstr "PIM phải là dạng con số hoặc để trống."
|
||
|
||
#. Translators: %s is the Disks application
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:465
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Unable to start %s"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy %s"
|
||
|
||
#. Translators: %s is the Disks application
|
||
#: js/ui/shellMountOperation.js:467
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Couldn’t find the %s application"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy ứng dụng %s"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:35
|
||
msgid "Accessibility"
|
||
msgstr "Khả năng truy cập"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:48
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:55
|
||
msgid "Screen Reader"
|
||
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:59
|
||
msgid "Screen Keyboard"
|
||
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:63
|
||
msgid "Visual Alerts"
|
||
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:66
|
||
msgid "Sticky Keys"
|
||
msgstr "Phím dính"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:69
|
||
msgid "Slow Keys"
|
||
msgstr "Phím chậm"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:72
|
||
msgid "Bounce Keys"
|
||
msgstr "Phím dội"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:75
|
||
msgid "Mouse Keys"
|
||
msgstr "Phím chuột"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:134
|
||
msgid "High Contrast"
|
||
msgstr "Tương phản cao"
|
||
|
||
#: js/ui/status/accessibility.js:176
|
||
msgid "Large Text"
|
||
msgstr "Chữ lớn"
|
||
|
||
#: js/ui/status/bluetooth.js:40
|
||
msgid "Bluetooth"
|
||
msgstr "Bluetooth"
|
||
|
||
#: js/ui/status/bluetooth.js:49 js/ui/status/network.js:652
|
||
msgid "Bluetooth Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt Bluetooth"
|
||
|
||
#. Translators: this is the number of connected bluetooth devices
|
||
#: js/ui/status/bluetooth.js:148
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d Connected"
|
||
msgid_plural "%d Connected"
|
||
msgstr[0] "%d Đã kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/status/bluetooth.js:152
|
||
msgid "Bluetooth Off"
|
||
msgstr "Bluetooth tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/bluetooth.js:154
|
||
msgid "Bluetooth On"
|
||
msgstr "Bluetooth bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/brightness.js:39
|
||
msgid "Brightness"
|
||
msgstr "Độ sáng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/dwellClick.js:12
|
||
msgid "Single Click"
|
||
msgstr "Nhấp đơn"
|
||
|
||
#: js/ui/status/dwellClick.js:17
|
||
msgid "Double Click"
|
||
msgstr "Nhấn đúp"
|
||
|
||
#: js/ui/status/dwellClick.js:22
|
||
msgid "Drag"
|
||
msgstr "Kéo"
|
||
|
||
#: js/ui/status/dwellClick.js:27
|
||
msgid "Secondary Click"
|
||
msgstr "Nhấn phụ"
|
||
|
||
#: js/ui/status/dwellClick.js:36
|
||
msgid "Dwell Click"
|
||
msgstr "Nhấn giữ"
|
||
|
||
#: js/ui/status/keyboard.js:829
|
||
msgid "Keyboard"
|
||
msgstr "Bàn phím"
|
||
|
||
#: js/ui/status/keyboard.js:846
|
||
msgid "Show Keyboard Layout"
|
||
msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:234 js/ui/status/location.js:267
|
||
msgid "Location Enabled"
|
||
msgstr "Vị trí được bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:235 js/ui/status/location.js:268
|
||
msgid "Disable"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:236
|
||
msgid "Privacy Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:266
|
||
msgid "Location In Use"
|
||
msgstr "Vị trí đang dùng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:270
|
||
msgid "Location Disabled"
|
||
msgstr "Vị trí bị tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:271
|
||
msgid "Enable"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:398
|
||
msgid "Allow location access"
|
||
msgstr "Cho phép truy cập vị trí"
|
||
|
||
#. Translators: %s is an application name
|
||
#: js/ui/status/location.js:400
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "The app %s wants to access your location"
|
||
msgstr "Ứng dụng %s muốn truy cập để biết vị trí của bạn"
|
||
|
||
#: js/ui/status/location.js:410
|
||
msgid "Location access can be changed at any time from the privacy settings."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc cho truy cập để biết vị trí có thể được thay đổi vào bất kỳ lúc nào từ "
|
||
"các cài đặt riêng tư."
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:72
|
||
msgid "<unknown>"
|
||
msgstr "<không rõ>"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:455 js/ui/status/network.js:1406
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Off"
|
||
msgstr "%s Tắt"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:458
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Connected"
|
||
msgstr "%s Đã kết nối"
|
||
|
||
#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not
|
||
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu);
|
||
#. %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:463
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Unmanaged"
|
||
msgstr "%s Chưa được quản lý"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:466
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Disconnecting"
|
||
msgstr "%s Đang ngắt kết nối"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:473 js/ui/status/network.js:1398
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Connecting"
|
||
msgstr "%s Đang kết nối"
|
||
|
||
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password; %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:476
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Requires Authentication"
|
||
msgstr "%s Cần xác thực"
|
||
|
||
#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel
|
||
#. module, which is missing; %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:484
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Firmware Missing For %s"
|
||
msgstr "Thiếu firmware cho %s"
|
||
|
||
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
||
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage; %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:488
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Unavailable"
|
||
msgstr "%s Không sẵn sàng"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:491
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Connection Failed"
|
||
msgstr "%s Gặp lỗi khi kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:503
|
||
msgid "Wired Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt có dây"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:550
|
||
msgid "Mobile Broadband Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt mạng không giây băng thông rộng"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:619 js/ui/status/network.js:1403
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Hardware Disabled"
|
||
msgstr "%s Phần cứng bị tắt"
|
||
|
||
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated
|
||
#. because it's disabled by rfkill (airplane mode); %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:623
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Disabled"
|
||
msgstr "%s Bị tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:664
|
||
msgid "Connect to Internet"
|
||
msgstr "Kết nối vào Internet"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:873
|
||
msgid "Airplane Mode is On"
|
||
msgstr "Chế độ máy bay đang được bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:874
|
||
msgid "Wi-Fi is disabled when airplane mode is on."
|
||
msgstr "Wi-Fi bị tắt khi ở chế độ máy bay."
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:875
|
||
msgid "Turn Off Airplane Mode"
|
||
msgstr "Tắt chế độ máy bay"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:884
|
||
msgid "Wi-Fi is Off"
|
||
msgstr "Wi-Fi bị tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:885
|
||
msgid "Wi-Fi needs to be turned on in order to connect to a network."
|
||
msgstr "Wi-Fi cần được bật để có thể kết nối mạng."
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:886
|
||
msgid "Turn On Wi-Fi"
|
||
msgstr "Bật Wi-Fi"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:911
|
||
msgid "Wi-Fi Networks"
|
||
msgstr "Mạng Wi-Fi"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:913
|
||
msgid "Select a network"
|
||
msgstr "Chọn một mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:945
|
||
msgid "No Networks"
|
||
msgstr "Không có mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:966 js/ui/status/rfkill.js:108
|
||
msgid "Use hardware switch to turn off"
|
||
msgstr "Dùng nút tắt trên máy tính để tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1267
|
||
msgid "Select Network"
|
||
msgstr "Chọn mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1273
|
||
msgid "Wi-Fi Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt Wi-Fi"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:1394
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Hotspot Active"
|
||
msgstr "Điểm truy cập %s đang hoạt động"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a network identifier
|
||
#: js/ui/status/network.js:1409
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Not Connected"
|
||
msgstr "%s Chưa kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1506
|
||
msgid "connecting…"
|
||
msgstr "đang kết nối…"
|
||
|
||
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
||
#: js/ui/status/network.js:1509
|
||
msgid "authentication required"
|
||
msgstr "cần xác thực"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1511
|
||
msgid "connection failed"
|
||
msgstr "gặp lỗi khi kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1562
|
||
msgid "VPN Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt VPN"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1579
|
||
msgid "VPN"
|
||
msgstr "VPN"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1589
|
||
msgid "VPN Off"
|
||
msgstr "VPN Tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1650 js/ui/status/rfkill.js:84
|
||
msgid "Network Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1678
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Wired Connection"
|
||
msgid_plural "%s Wired Connections"
|
||
msgstr[0] "%s kết nối có dây"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1682
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Wi-Fi Connection"
|
||
msgid_plural "%s Wi-Fi Connections"
|
||
msgstr[0] "%s kết nối Wi-Fi"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1686
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%s Modem Connection"
|
||
msgid_plural "%s Modem Connections"
|
||
msgstr[0] "%s kết nối modem"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1830
|
||
msgid "Connection failed"
|
||
msgstr "Lỗi kết nối"
|
||
|
||
#: js/ui/status/network.js:1831
|
||
msgid "Activation of network connection failed"
|
||
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/nightLight.js:63
|
||
msgid "Night Light Disabled"
|
||
msgstr "Ánh sang đêm bị tắt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/nightLight.js:64
|
||
msgid "Night Light On"
|
||
msgstr "Ánh sáng đêm được bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/nightLight.js:66
|
||
msgid "Resume"
|
||
msgstr "Tiếp tục lại"
|
||
|
||
#: js/ui/status/nightLight.js:67
|
||
msgid "Disable Until Tomorrow"
|
||
msgstr "Tắt cho đến ngày mai"
|
||
|
||
#: js/ui/status/power.js:51 js/ui/status/powerProfiles.js:57
|
||
msgid "Power Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt nguồn điện"
|
||
|
||
#: js/ui/status/power.js:68
|
||
msgid "Fully Charged"
|
||
msgstr "Đã sạc đầy"
|
||
|
||
#: js/ui/status/power.js:74
|
||
msgid "Not Charging"
|
||
msgstr "Không sạc"
|
||
|
||
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
||
#. to estimate battery life
|
||
#: js/ui/status/power.js:77 js/ui/status/power.js:83
|
||
msgid "Estimating…"
|
||
msgstr "Ước tính…"
|
||
|
||
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Remaining (<percentage>)
|
||
#: js/ui/status/power.js:91
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d∶%02d Remaining (%d %%)"
|
||
msgstr "Còn %d∶%02d (%d %%)"
|
||
|
||
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Until Full (<percentage>)
|
||
#: js/ui/status/power.js:97
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d∶%02d Until Full (%d %%)"
|
||
msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d %%)"
|
||
|
||
#. The icon label
|
||
#: js/ui/status/power.js:145
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d %%"
|
||
msgstr "%d %%"
|
||
|
||
#: js/ui/status/powerProfiles.js:19
|
||
msgctxt "Power profile"
|
||
msgid "Performance"
|
||
msgstr "Hiệu suất"
|
||
|
||
#: js/ui/status/powerProfiles.js:20
|
||
msgctxt "Power profile"
|
||
msgid "Balanced"
|
||
msgstr "Cân bằng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/powerProfiles.js:21
|
||
msgctxt "Power profile"
|
||
msgid "Power Saver"
|
||
msgstr "Tiết kiệm năng lượng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/remoteAccess.js:38
|
||
msgid "Screen is Being Shared"
|
||
msgstr "Màn hình đang được chia sẻ"
|
||
|
||
#: js/ui/status/remoteAccess.js:40
|
||
msgid "Turn off"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#. The menu only appears when airplane mode is on, so just
|
||
#. statically build it as if it was on, rather than dynamically
|
||
#. changing the menu contents.
|
||
#: js/ui/status/rfkill.js:79
|
||
msgid "Airplane Mode On"
|
||
msgstr "Chế độ máy bay đang được bật"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:104
|
||
msgid "Lock"
|
||
msgstr "Khóa"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:116
|
||
msgid "Power Off / Log Out"
|
||
msgstr "Tắt máy / Đăng xuất"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:119
|
||
msgid "Suspend"
|
||
msgstr "Tạm dừng"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:130
|
||
msgid "Restart…"
|
||
msgstr "Khởi động lại…"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:141
|
||
msgid "Power Off…"
|
||
msgstr "Tắt máy…"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:154
|
||
msgid "Log Out"
|
||
msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
||
#: js/ui/status/system.js:165
|
||
msgid "Switch User…"
|
||
msgstr "Chuyển người dùng…"
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:262
|
||
msgid "Thunderbolt"
|
||
msgstr "Thunderbolt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:324
|
||
msgid "Unknown Thunderbolt device"
|
||
msgstr "Thiết bị Thunderbolt chưa biết"
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:325
|
||
msgid ""
|
||
"New device has been detected while you were away. Please disconnect and "
|
||
"reconnect the device to start using it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thiết bi mới đã được tìm thấy trong khi bạn rời đi. Vui lòng ngắt kết nối và "
|
||
"kết nối lại thiết bị để bắt đầu dùng nó."
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:328
|
||
msgid "Unauthorized Thunderbolt device"
|
||
msgstr "Thiết bị Thunderbolt không đủ thẩm quyền"
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:329
|
||
msgid ""
|
||
"New device has been detected and needs to be authorized by an administrator."
|
||
msgstr "Đã dò tìm thấy thiết bị mới và cần được cho phép bởi người quản trị."
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:335
|
||
msgid "Thunderbolt authorization error"
|
||
msgstr "Lỗi xác thực Thunderbolt"
|
||
|
||
#: js/ui/status/thunderbolt.js:336
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Could not authorize the Thunderbolt device: %s"
|
||
msgstr "Không thể cho phép thiết bị Thunderbolt: %s"
|
||
|
||
#: js/ui/status/volume.js:160
|
||
msgid "Volume changed"
|
||
msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
|
||
|
||
#: js/ui/status/volume.js:222
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
||
#. Translators: this is for display mirroring i.e. cloning.
|
||
#. * Try to keep it under around 15 characters.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/switchMonitor.js:17
|
||
msgid "Mirror"
|
||
msgstr "Giống nhau"
|
||
|
||
#. Translators: this is for the desktop spanning displays.
|
||
#. * Try to keep it under around 15 characters.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/switchMonitor.js:22
|
||
msgid "Join Displays"
|
||
msgstr "Ghép màn hình"
|
||
|
||
#. Translators: this is for using only an external display.
|
||
#. * Try to keep it under around 15 characters.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/switchMonitor.js:27
|
||
msgid "External Only"
|
||
msgstr "Chỉ bên ngoài"
|
||
|
||
#. Translators: this is for using only the laptop display.
|
||
#. * Try to keep it under around 15 characters.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/switchMonitor.js:32
|
||
msgid "Built-in Only"
|
||
msgstr "Chỉ tích-hợp"
|
||
|
||
#. Translators: This is a time format for a date in
|
||
#. long format
|
||
#: js/ui/unlockDialog.js:371
|
||
msgid "%A %B %-d"
|
||
msgstr "%A, %-d %B"
|
||
|
||
#: js/ui/unlockDialog.js:377
|
||
msgid "Swipe up to unlock"
|
||
msgstr "Quẹt để mở khóa"
|
||
|
||
#: js/ui/unlockDialog.js:378
|
||
msgid "Click or press a key to unlock"
|
||
msgstr "Bấm chuột hay nhấn một phím để mở khóa"
|
||
|
||
#: js/ui/unlockDialog.js:556
|
||
msgid "Unlock Window"
|
||
msgstr "Bỏ khóa cửa sổ"
|
||
|
||
#: js/ui/unlockDialog.js:565
|
||
msgid "Log in as another user"
|
||
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
||
|
||
#: js/ui/welcomeDialog.js:36
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Welcome to GNOME %s"
|
||
msgstr "Chúc mừng bạn dùng GNOME %s"
|
||
|
||
#: js/ui/welcomeDialog.js:37
|
||
msgid "If you want to learn your way around, check out the tour."
|
||
msgstr "Nếu bạn muốn tìm hiểu tổng thể, hãy xem phần thăm quan."
|
||
|
||
#: js/ui/welcomeDialog.js:45
|
||
msgid "No Thanks"
|
||
msgstr "Không, cảm ơn"
|
||
|
||
#: js/ui/welcomeDialog.js:50
|
||
msgid "Take Tour"
|
||
msgstr "Tham quan"
|
||
|
||
#: js/ui/windowAttentionHandler.js:20
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "“%s” is ready"
|
||
msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
|
||
|
||
#. Translators: This string should be shorter than 30 characters
|
||
#: js/ui/windowManager.js:63
|
||
msgid "Keep these display settings?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn giữ những cài đặt màn hình hiển thị này không?"
|
||
|
||
#. Translators: this and the following message should be limited in length,
|
||
#. to avoid ellipsizing the labels.
|
||
#.
|
||
#: js/ui/windowManager.js:72
|
||
msgid "Revert Settings"
|
||
msgstr "Phục hồi lại các cài đặt"
|
||
|
||
#: js/ui/windowManager.js:75
|
||
msgid "Keep Changes"
|
||
msgstr "Giữ các thay đổi"
|
||
|
||
#: js/ui/windowManager.js:94
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Settings changes will revert in %d second"
|
||
msgid_plural "Settings changes will revert in %d seconds"
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi có thể được hoàn lại trong vòng %d giây nữa"
|
||
|
||
#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
|
||
#. * the width of the window and the second is the height.
|
||
#: js/ui/windowManager.js:550
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d × %d"
|
||
msgstr "%d × %d"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:27
|
||
msgid "Hide"
|
||
msgstr "Ẩn"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:34
|
||
msgid "Restore"
|
||
msgstr "Khôi phục"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:38
|
||
msgid "Maximize"
|
||
msgstr "Lớn nhất"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:45
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Di chuyển"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:51
|
||
msgid "Resize"
|
||
msgstr "Đổi cỡ"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:58
|
||
msgid "Move Titlebar Onscreen"
|
||
msgstr "Di chuyển thanh tiêu đề trên màn hình"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:63
|
||
msgid "Always on Top"
|
||
msgstr "Luôn ở trên cùng"
|
||
|
||
# Không gian làm việc nào đang được kích hoạt thì ở trên đó. Khi chuyển không gian làm việc, nó sẽ chuyển theo.
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:82
|
||
msgid "Always on Visible Workspace"
|
||
msgstr "Luôn trên không gian làm việc nhìn thấy"
|
||
|
||
# Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc hay màn hình khác
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:96
|
||
msgid "Move to Workspace Left"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trái"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:102
|
||
msgid "Move to Workspace Right"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Phải"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:108
|
||
msgid "Move to Workspace Up"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trên"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:114
|
||
msgid "Move to Workspace Down"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Dưới"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:132
|
||
msgid "Move to Monitor Up"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình Trên"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:141
|
||
msgid "Move to Monitor Down"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình Dưới"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:150
|
||
msgid "Move to Monitor Left"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình Trái"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:159
|
||
msgid "Move to Monitor Right"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình Phải"
|
||
|
||
#: js/ui/windowMenu.js:167
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in:3
|
||
msgid "Evolution Calendar"
|
||
msgstr "Lịch Evolution"
|
||
|
||
#: src/main.c:419 subprojects/extensions-tool/src/main.c:317
|
||
msgid "Print version"
|
||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||
|
||
#: src/main.c:425
|
||
msgid "Mode used by GDM for login screen"
|
||
msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
||
|
||
#: src/main.c:431
|
||
msgid "Use a specific mode, e.g. “gdm” for login screen"
|
||
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
|
||
|
||
#: src/main.c:437
|
||
msgid "List possible modes"
|
||
msgstr "Danh sách chế độ có thể"
|
||
|
||
#: src/shell-app.c:298
|
||
msgctxt "program"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#: src/shell-app.c:549
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to launch “%s”"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
|
||
|
||
#: src/shell-keyring-prompt.c:731
|
||
msgid "Passwords do not match."
|
||
msgstr "Mật khẩu không khớp."
|
||
|
||
#: src/shell-keyring-prompt.c:739
|
||
msgid "Password cannot be blank"
|
||
msgstr "Mật khẩu không được để trống"
|
||
|
||
#: src/shell-polkit-authentication-agent.c:344
|
||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:5
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/org.gnome.Extensions.desktop.in.in:4
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:217
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:56
|
||
msgid "Extensions"
|
||
msgstr "Phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:6
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:218
|
||
msgid "Manage your GNOME Extensions"
|
||
msgstr "Quản lý phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:17
|
||
msgid "The GNOME Project"
|
||
msgstr "Dự án GNOME"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:36
|
||
msgid ""
|
||
"GNOME Extensions handles updating extensions, configuring extension "
|
||
"preferences and removing or disabling unwanted extensions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần mở rộng GNOME xử lý việc cập nhật tiện ích mở rộng, cấu hình tùy chọn "
|
||
"tiện ích mở rộng và xóa hoặc vô hiệu hóa các tiện ích mở rộng không mong "
|
||
"muốn."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/org.gnome.Extensions.desktop.in.in:7
|
||
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
||
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:142
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:152
|
||
msgid "No Matches"
|
||
msgstr "Không khớp"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:179
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "Remove “%s”?"
|
||
msgstr "Xóa “%s”?"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:180
|
||
msgid ""
|
||
"If you remove the extension, you need to return to download it if you want "
|
||
"to enable it again"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn gỡ bỏ phần mở rộng, bạn cần quay lại để tải về nếu muốn dùng lại "
|
||
"tiện ích đó"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:184
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Xóa bỏ"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:216
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:344
|
||
#, javascript-format
|
||
msgid "%d extension will be updated on next login."
|
||
msgid_plural "%d extensions will be updated on next login."
|
||
msgstr[0] "%d phần mở rộng sẽ được cập nhật vào lần đăng nhập tới."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:494
|
||
msgid "The extension is incompatible with the current GNOME version"
|
||
msgstr "Phần mở rộng không tương thích với phiên bản GNOME hiện tại"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/js/main.js:497
|
||
msgid "The extension had an error"
|
||
msgstr "Phần mở rộng có lỗi"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:83
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:322
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:241
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:104
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:253
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:131
|
||
msgid "Author"
|
||
msgstr "Tác giả"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:185
|
||
msgid "Website"
|
||
msgstr "Trang thông tin điện tử"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:201
|
||
msgid "Remove…"
|
||
msgstr "Xóa bỏ…"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:7
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:11
|
||
msgid "About Extensions"
|
||
msgstr "Giới thiệu Phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:27
|
||
msgid ""
|
||
"To find and add extensions, visit <a href=\"https://extensions.gnome.org"
|
||
"\">extensions.gnome.org</a>."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để tìm và thêm các thành phần mở rộng, truy cập <a href=\"https://extensions."
|
||
"gnome.org\">extensions.gnome.org</a>."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:34
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:44
|
||
msgid ""
|
||
"Extensions can cause system issues, including performance problems. If you "
|
||
"encounter problems with your system, it is recommended to disable all "
|
||
"extensions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tiện ích mở rộng có thể gây ra sự cố hệ thống, bao gồm các vấn đề về hiệu "
|
||
"suất. Nếu bạn gặp sự cố với hệ thống của mình, bạn nên tắt tất cả các tiện "
|
||
"ích mở rộng."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:150
|
||
msgid "Manually Installed"
|
||
msgstr "Đã được cài đặt thủ công"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:174
|
||
msgid "Built-In"
|
||
msgstr "Tích-hợp"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:217
|
||
msgid "No Installed Extensions"
|
||
msgstr "Không có phần mở rộng nào"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:252
|
||
msgid ""
|
||
"We’re very sorry, but it was not possible to get the list of installed "
|
||
"extensions. Make sure you are logged into GNOME and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chúng tôi rất tiếc, nhưng không thể có được danh sách các tiện ích mở rộng "
|
||
"đã cài đặt. Hãy chắc chắn rằng bạn đã đăng nhập vào GNOME và thử lại."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:288
|
||
msgid "Extension Updates Ready"
|
||
msgstr "Cập nhật tiện ích mở rộng đã sẵn sàng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:303
|
||
msgid "Log Out…"
|
||
msgstr "Đăng xuất…"
|
||
|
||
#. Translators: a file path to an extension directory
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:222
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The new extension was successfully created in %s.\n"
|
||
msgstr "Phần mở rộng mới đã được tạo thành công %s.\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:296
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Name should be a very short (ideally descriptive) string.\n"
|
||
"Examples are: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên phải là một chuỗi rất ngắn (mô tả lý tưởng).\n"
|
||
"Ví dụ như: %s"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:302
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:238
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:316
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Description is a single-sentence explanation of what your extension does.\n"
|
||
"Examples are: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mô tả là một lời giải thích một câu về những gì phần mở rộng của bạn làm.\n"
|
||
"Ví dụ như: %s"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:336
|
||
msgid ""
|
||
"UUID is a globally-unique identifier for your extension.\n"
|
||
"This should be in the format of an email address (clicktofocus@janedoe."
|
||
"example.com)\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"UUID là mã định danh duy nhất trên toàn cầu cho tiện ích mở rộng của bạn.\n"
|
||
"Cái này phải ở định dạng của một địa chỉ thư điện tử (clicktofocus@janedoe."
|
||
"example.com)\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:363
|
||
msgid "Choose one of the available templates:\n"
|
||
msgstr "Chọn một trong các mẫu có sẵn:\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:377
|
||
msgid "Template"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:432
|
||
msgid "The unique identifier of the new extension"
|
||
msgstr "Mã định danh duy nhất của tiện ích mở rộng mới"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:435
|
||
msgid "NAME"
|
||
msgstr "TÊN"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:436
|
||
msgid "The user-visible name of the new extension"
|
||
msgstr "Tên hiển thị của người dùng của tiện ích mở rộng mới"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:438
|
||
msgid "DESCRIPTION"
|
||
msgstr "MÔ_TẢ"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:440
|
||
msgid "A short description of what the extension does"
|
||
msgstr "Mô tả ngắn về những gì tiện ích mở rộng làm"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:443
|
||
msgid "TEMPLATE"
|
||
msgstr "MẪU"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:444
|
||
msgid "The template to use for the new extension"
|
||
msgstr "Mẫu để sử dụng cho tạo tiện ích mở rộng mới"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:450
|
||
msgid "Enter extension information interactively"
|
||
msgstr "Nhập thông tin tiện ích mở rộng bằng tương tác"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:458
|
||
msgid "Create a new extension"
|
||
msgstr "Tạo phần mở rộng mới"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:476
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:172
|
||
msgid "Unknown arguments"
|
||
msgstr "Chưa biết tham số"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:501
|
||
msgid "UUID, name and description are required"
|
||
msgstr "UUID, tên và mô tả là bắt buộc"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:46
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:46
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:50
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:64
|
||
msgid "Failed to connect to GNOME Shell\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến hệ vỏ GNOME\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:53
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:53
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extension “%s” does not exist\n"
|
||
msgstr "Phần mở rộng “%s” không sẵn có\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:101
|
||
msgid "Disable an extension"
|
||
msgstr "Tắt phần một phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:119
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:119
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:103
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:97
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:76
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:104
|
||
msgid "No UUID given"
|
||
msgstr "Chưa cho UUID"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:124
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:124
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:108
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:102
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:81
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:109
|
||
msgid "More than one UUID given"
|
||
msgstr "Đưa ra nhiều hơn một UUID"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:101
|
||
msgid "Enable an extension"
|
||
msgstr "Bật một phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:59
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:155
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extension “%s” doesn't exist\n"
|
||
msgstr "Phần mở rộng “%s” không tồn tại\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:85
|
||
msgid "Show extensions info"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin các phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:173
|
||
msgid "Overwrite an existing extension"
|
||
msgstr "Ghi đè lên phần mở rộng có sẵn"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:175
|
||
msgid "EXTENSION_BUNDLE"
|
||
msgstr "EXTENSION_BUNDLE"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:184
|
||
msgid "Install an extension bundle"
|
||
msgstr "Cài đặt một mớ phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:202
|
||
msgid "No extension bundle specified"
|
||
msgstr "Chưa chỉ định mớ phần mở rộng nào"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:208
|
||
msgid "More than one extension bundle specified"
|
||
msgstr "Nhiều gói tiện ích mở rộng được chỉ định"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:128
|
||
msgid "Show user-installed extensions"
|
||
msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng do người dùng cài"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:131
|
||
msgid "Show system-installed extensions"
|
||
msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng do hệ thống cài"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:134
|
||
msgid "Show enabled extensions"
|
||
msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng được bật"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:137
|
||
msgid "Show disabled extensions"
|
||
msgstr "Hiển thị các phần mở rộng bị tắt"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:140
|
||
msgid "Show extensions with preferences"
|
||
msgstr "Hiển thị các phần mở rộng cùng với cài đặt"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:143
|
||
msgid "Show extensions with updates"
|
||
msgstr "Hiển thị các phần mở rộng với các cập nhật"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:146
|
||
msgid "Print extension details"
|
||
msgstr "In chi tiết phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:154
|
||
msgid "List installed extensions"
|
||
msgstr "Liệt kê các phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:450
|
||
msgid "FILE"
|
||
msgstr "TẬP_TIN"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:451
|
||
msgid "Additional source to include in the bundle"
|
||
msgstr "Nguồn bổ sung để bao gồm vào gói"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:454
|
||
msgid "SCHEMA"
|
||
msgstr "LƯỢC_ĐỒ"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:455
|
||
msgid "A GSettings schema that should be included"
|
||
msgstr "Nên bao gồm một lược đồ GSettings"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:457
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:468
|
||
msgid "DIRECTORY"
|
||
msgstr "THƯ_MỤC"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:459
|
||
msgid "The directory where translations are found"
|
||
msgstr "Thư mục nơi tìm thấy bản dịch"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:461
|
||
msgid "DOMAIN"
|
||
msgstr "MIỀN"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:463
|
||
msgid "The gettext domain to use for translations"
|
||
msgstr "Miền gettext để sử dụng cho bản dịch"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:466
|
||
msgid "Overwrite an existing pack"
|
||
msgstr "Ghi đè gói sẵn có"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:470
|
||
msgid "The directory where the pack should be created"
|
||
msgstr "Thư mục nơi mà gói nên được tạo ở đó"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:472
|
||
msgid "SOURCE_DIRECTORY"
|
||
msgstr "THƯ_MỤC_NGUỒN"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:481
|
||
msgid "Create an extension bundle"
|
||
msgstr "Tạo một mớ phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:501
|
||
msgid "More than one source directory specified"
|
||
msgstr "Đã cho nhiều hơn một thư mục nguồn"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:47
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extension “%s” doesn't have preferences\n"
|
||
msgstr "Phần mở rộng “%s” không có phần cài đặt\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:79
|
||
msgid "Opens extension preferences"
|
||
msgstr "Mở cài đặt phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:58
|
||
msgid "Reset an extension"
|
||
msgstr "Đặt lại một phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:49
|
||
msgid "Cannot uninstall system extensions\n"
|
||
msgstr "Không thể gỡ bỏ các mở rộng hệ thống\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:64
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to uninstall “%s”\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:86
|
||
msgid "Uninstall an extension"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ một phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:72
|
||
msgid "Do not print error messages"
|
||
msgstr "Đừng in thông tin lỗi"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:146
|
||
msgid "Failed to connect to GNOME Shell"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến hệ vỏ GNOME"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:244
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:247
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "URL"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:250
|
||
msgid "Original author"
|
||
msgstr "Tác giả đầu tiên"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:256
|
||
msgid "State"
|
||
msgstr "Tình trạng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:290
|
||
msgid "“version” takes no arguments"
|
||
msgstr "“version” không nhận đối số"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:292
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:312
|
||
msgid "Usage:"
|
||
msgstr "Cách dùng:"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:295
|
||
msgid "Print version information and exit."
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:310
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:313
|
||
msgid "COMMAND"
|
||
msgstr "CÂU_LỆNH"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:313
|
||
msgid "[ARGS…]"
|
||
msgstr "[ĐSỐ…]"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:315
|
||
msgid "Commands:"
|
||
msgstr "Lệnh:"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:316
|
||
msgid "Print help"
|
||
msgstr "In trợ giúp"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:318
|
||
msgid "Enable extension"
|
||
msgstr "Bật phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:319
|
||
msgid "Disable extension"
|
||
msgstr "Tắt phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:320
|
||
msgid "Reset extension"
|
||
msgstr "Đặt lại phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:321
|
||
msgid "Uninstall extension"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:322
|
||
msgid "List extensions"
|
||
msgstr "Liệt kê các phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:323
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:324
|
||
msgid "Show extension info"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:325
|
||
msgid "Open extension preferences"
|
||
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:326
|
||
msgid "Create extension"
|
||
msgstr "Tạo phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:327
|
||
msgid "Package extension"
|
||
msgstr "Đóng gói phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:328
|
||
msgid "Install extension bundle"
|
||
msgstr "Cài đặt cả mớ phần mở rộng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:330
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use “%s” to get detailed help.\n"
|
||
msgstr "Gõ lệnh “%s” để biết thêm chi tiết.\n"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/templates/00-plain.desktop.in:4
|
||
msgid "Plain"
|
||
msgstr "Thường"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/templates/00-plain.desktop.in:5
|
||
msgid "An empty extension"
|
||
msgstr "Phần mở rộng trống rỗng"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/templates/indicator.desktop.in:4
|
||
msgid "Indicator"
|
||
msgstr "Chỉ thị"
|
||
|
||
#: subprojects/extensions-tool/src/templates/indicator.desktop.in:5
|
||
msgid "Add an icon to the top bar"
|
||
msgstr "Thêm một biểu tượng vào thanh đỉnh"
|
||
|
||
#. translators:
|
||
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
||
#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1907
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%u Output"
|
||
msgid_plural "%u Outputs"
|
||
msgstr[0] "%u đầu ra"
|
||
|
||
#. translators:
|
||
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
||
#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1917
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%u Input"
|
||
msgid_plural "%u Inputs"
|
||
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
||
|
||
#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:2867
|
||
msgid "System Sounds"
|
||
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||
|
||
#~ msgid "Enable introspection API"
|
||
#~ msgstr "Bật introspection API"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Enables a D-Bus API that allows to introspect the application state of "
|
||
#~ "the shell."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bật một D-Bus API cái mà cho phép tự xem xét tình trạng ứng dụng của hệ "
|
||
#~ "vỏ."
|
||
|
||
#~ msgid "Minimize"
|
||
#~ msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "Unmaximize"
|
||
#~ msgstr "Thôi phóng lớn"
|
||
|
||
#~ msgid "App Picker View"
|
||
#~ msgstr "Bộ trình bày sàng lọc ứng dụng"
|
||
|
||
#~ msgid "Index of the currently selected view in the application picker."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Mục lục của trình bày được chọn hiện tại trong bộ sàng lọc ứng dụng."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging "
|
||
#~ "purposes"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Which keyboard to use"
|
||
#~ msgstr "Bàn phím được dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "The type of keyboard to use."
|
||
#~ msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
|
||
|
||
#~ msgid "network-workgroup"
|
||
#~ msgstr "network-workgroup"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy Error"
|
||
#~ msgstr "Sao chép lỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Browse in Software"
|
||
#~ msgstr "Duyệt trong “Phần mềm”"
|
||
|
||
#~ msgid "Next"
|
||
#~ msgstr "Kế tiếp"
|
||
|
||
#~ msgctxt "button"
|
||
#~ msgid "Sign In"
|
||
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
||
|
||
#~ msgid "Frequently used applications will appear here"
|
||
#~ msgstr "Những ứng dụng hay dùng sẽ xuất hiện ở đây"
|
||
|
||
#~ msgid "Frequent"
|
||
#~ msgstr "Hay dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "All"
|
||
#~ msgstr "Tất cả"
|
||
|
||
#~ msgctxt "calendar heading"
|
||
#~ msgid "%A, %B %-d, %Y"
|
||
#~ msgstr "%A, %-d %B, %Y"
|
||
|
||
#~ msgid "Password:"
|
||
#~ msgstr "Mật khẩu:"
|
||
|
||
#~ msgid "Type again:"
|
||
#~ msgstr "Nhập lại:"
|
||
|
||
#~ msgid "Password: "
|
||
#~ msgstr "Mật khẩu: "
|
||
|
||
#~ msgid "Authentication required by wireless network"
|
||
#~ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
||
|
||
#~ msgid "Mobile broadband network password"
|
||
#~ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
|
||
|
||
#~ msgid "toggle-switch-us"
|
||
#~ msgstr "toggle-switch-intl"
|
||
|
||
#~ msgid "%A, %B %d"
|
||
#~ msgstr "%A, %d %B"
|
||
|
||
#~ msgid "%d new message"
|
||
#~ msgid_plural "%d new messages"
|
||
#~ msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
|
||
|
||
#~ msgid "%d new notification"
|
||
#~ msgid_plural "%d new notifications"
|
||
#~ msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Off"
|
||
#~ msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#~ msgid "On"
|
||
#~ msgstr "Bật"
|
||
|
||
#~ msgid "Account Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt tài khoản"
|
||
|
||
#~ msgid "Orientation Lock"
|
||
#~ msgstr "Khóa hướng"
|
||
|
||
#~ msgid "evolution"
|
||
#~ msgstr "evolution"
|
||
|
||
#~ msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
||
#~ msgstr "Có lỗi khi đang tải hộp thoại tùy thích cho %s:"
|
||
|
||
#~ msgid "%s all day."
|
||
#~ msgstr "%s cả ngày."
|
||
|
||
#~ msgid "%s, then %s later."
|
||
#~ msgstr "%s, sau đó %s."
|
||
|
||
#~ msgid "%s, then %s, followed by %s later."
|
||
#~ msgstr "%s, sau đó %s, tiếp theo là %s."
|
||
|
||
#~ msgid "Feels like %s."
|
||
#~ msgstr "Nhiệt độ %s."
|
||
|
||
#~ msgctxt "search-result"
|
||
#~ msgid "Power off"
|
||
#~ msgstr "Tắt máy"
|
||
|
||
#~ msgctxt "search-result"
|
||
#~ msgid "Log out"
|
||
#~ msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
||
#~ msgctxt "search-result"
|
||
#~ msgid "Switch user"
|
||
#~ msgstr "Chuyển người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Hide tray"
|
||
#~ msgstr "Ẩn khay"
|
||
|
||
#~ msgid "Status Icons"
|
||
#~ msgstr "Biểu tượng trạng thái"
|
||
|
||
#~ msgid "Web Authentication Redirect"
|
||
#~ msgstr "Chuyển hướng xác thực Web"
|
||
|
||
#~ msgid "Events"
|
||
#~ msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#~ msgid "Notifications"
|
||
#~ msgstr "Thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Clear section"
|
||
#~ msgstr "Xóa một phần"
|
||
|
||
#~ msgid "Media"
|
||
#~ msgstr "Đa phương tiện"
|
||
|
||
#~ msgid "Not In Use"
|
||
#~ msgstr "Không dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "%d x %d"
|
||
#~ msgstr "%d x %d"
|
||
|
||
#~ msgid "Show the week date in the calendar"
|
||
#~ msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
||
|
||
#~ msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
||
#~ msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO."
|
||
|
||
#~ msgid "Use as Internet connection"
|
||
#~ msgstr "Dùng làm kết nối internet"
|
||
|
||
#~ msgid "GNOME Shell (wayland compositor)"
|
||
#~ msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)"
|
||
|
||
#~ msgid "%d Connected Device"
|
||
#~ msgid_plural "%d Connected Devices"
|
||
#~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "UPS"
|
||
#~ msgstr "UPS"
|
||
|
||
#~ msgid "Battery"
|
||
#~ msgstr "Pin"
|
||
|
||
#~ msgid "Airplane Mode"
|
||
#~ msgstr "Chế độ máy bay"
|
||
|
||
#~ msgid "Show the message tray"
|
||
#~ msgstr "Hiện khay thông báo"
|
||
|
||
#~ msgctxt "event list time"
|
||
#~ msgid "%H∶%M"
|
||
#~ msgstr "%H∶%M"
|
||
|
||
#~ msgctxt "event list time"
|
||
#~ msgid "%l∶%M %p"
|
||
#~ msgstr "%l∶%M %p"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list sunday"
|
||
#~ msgid "Su"
|
||
#~ msgstr "CN"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list monday"
|
||
#~ msgid "M"
|
||
#~ msgstr "T2"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list tuesday"
|
||
#~ msgid "T"
|
||
#~ msgstr "T3"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list wednesday"
|
||
#~ msgid "W"
|
||
#~ msgstr "T4"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list thursday"
|
||
#~ msgid "Th"
|
||
#~ msgstr "T5"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list friday"
|
||
#~ msgid "F"
|
||
#~ msgstr "T6"
|
||
|
||
#~ msgctxt "list saturday"
|
||
#~ msgid "S"
|
||
#~ msgstr "T7"
|
||
|
||
#~ msgid "Nothing Scheduled"
|
||
#~ msgstr "Không có lịch hẹn"
|
||
|
||
#~ msgid "This week"
|
||
#~ msgstr "Tuần này"
|
||
|
||
#~ msgid "Next week"
|
||
#~ msgstr "Tuần tới"
|
||
|
||
#~ msgid "Removable Devices"
|
||
#~ msgstr "Thiết bị di động"
|
||
|
||
#~ msgid "Eject"
|
||
#~ msgstr "Đẩy ra"
|
||
|
||
#~ msgid "Invitation"
|
||
#~ msgstr "Mời"
|
||
|
||
#~ msgid "Call"
|
||
#~ msgstr "Gọi"
|
||
|
||
#~ msgid "File Transfer"
|
||
#~ msgstr "Truyền tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Chat"
|
||
#~ msgstr "Chat"
|
||
|
||
#~ msgid "Unmute"
|
||
#~ msgstr "Ngừng câm"
|
||
|
||
#~ msgid "Mute"
|
||
#~ msgstr "Câm"
|
||
|
||
#~ msgid "Invitation to %s"
|
||
#~ msgstr "Mời vào phòng %s"
|
||
|
||
#~ msgid "%s is inviting you to join %s"
|
||
#~ msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Decline"
|
||
#~ msgstr "Từ chối"
|
||
|
||
#~ msgid "Accept"
|
||
#~ msgstr "Nhận lời"
|
||
|
||
#~ msgid "Video call from %s"
|
||
#~ msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Call from %s"
|
||
#~ msgstr "Cuộc gọi từ %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Answer"
|
||
#~ msgstr "Trả lời"
|
||
|
||
#~ msgid "%s is sending you %s"
|
||
#~ msgstr "%s đang gửi bạn %s"
|
||
|
||
#~ msgid "%s would like permission to see when you are online"
|
||
#~ msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Authentication failed"
|
||
#~ msgstr "Lỗi xác thực"
|
||
|
||
#~ msgid "Encryption error"
|
||
#~ msgstr "Lỗi mã hóa"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate not provided"
|
||
#~ msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate untrusted"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate expired"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận hết hạn"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate not activated"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate hostname mismatch"
|
||
#~ msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate fingerprint mismatch"
|
||
#~ msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate self-signed"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận tự ký"
|
||
|
||
#~ msgid "Status is set to offline"
|
||
#~ msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate is invalid"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
|
||
|
||
#~ msgid "Connection has been refused"
|
||
#~ msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
||
|
||
#~ msgid "Connection can't be established"
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "Connection has been lost"
|
||
#~ msgstr "Mất kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "This account is already connected to the server"
|
||
#~ msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
|
||
#~ msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
|
||
|
||
#~ msgid "The account already exists on the server"
|
||
#~ msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
|
||
|
||
#~ msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
|
||
#~ msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "Certificate has been revoked"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
|
||
#~ msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The length of the server certificate, or the depth of the server "
|
||
#~ "certificate chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
|
||
#~ "giới hạn của thư viện mật mã"
|
||
|
||
#~ msgid "Internal error"
|
||
#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
|
||
|
||
#~ msgid "View account"
|
||
#~ msgstr "Xem tài khoản"
|
||
|
||
#~ msgid "Open Calendar"
|
||
#~ msgstr "Mở lịch"
|
||
|
||
#~ msgid "Date & Time Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt ngày giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Open"
|
||
#~ msgstr "Mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Clear Messages"
|
||
#~ msgstr "Xóa thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Notification Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Tray Menu"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn khay"
|
||
|
||
#~ msgid "No Messages"
|
||
#~ msgstr "Không có thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Message Tray"
|
||
#~ msgstr "Khay thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Record a screencast"
|
||
#~ msgstr "Quay phim màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "List of categories that should be displayed as folders"
|
||
#~ msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Each category name in this list will be represented as folder in the "
|
||
#~ "application view, rather than being displayed inline in the main view."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư "
|
||
#~ "mục trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày "
|
||
#~ "chính. "
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
|
||
#~ "The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở "
|
||
#~ "đây từ enumeration TpConnectionPresenceType."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Internally used to store the last session presence status for the user. "
|
||
#~ "The value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở "
|
||
#~ "đây từ enumeration GsmPresenceStatus."
|
||
|
||
#~ msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||
#~ msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
||
#~ msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình."
|
||
|
||
#~ msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
||
#~ msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
||
#~ "screencast recorder in frames-per-second."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính "
|
||
#~ "theo số khung mỗi giây."
|
||
|
||
#~ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
||
#~ msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the "
|
||
#~ "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink "
|
||
#~ "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a "
|
||
#~ "unconnected source pad; output from that pad will be written into the "
|
||
#~ "output file. However the pipeline can also take care of its own output - "
|
||
#~ "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send "
|
||
#~ "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline "
|
||
#~ "will be used. This is currently 'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 "
|
||
#~ "cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! queue ! webmmux' and records to "
|
||
#~ "WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess at the "
|
||
#~ "optimal thread count on the system."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
|
||
#~ "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên "
|
||
#~ "có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết "
|
||
#~ "quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để "
|
||
#~ "gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu "
|
||
#~ "bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời "
|
||
#~ "là “vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 "
|
||
#~ "threads=%T ! queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được "
|
||
#~ "dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
||
|
||
#~ msgid "File extension used for storing the screencast"
|
||
#~ msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on "
|
||
#~ "the current date, and use this extension. It should be changed when "
|
||
#~ "recording to a different container format."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
|
||
#~ "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
|
||
#~ "cũng nên khác nhau."
|
||
|
||
#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
||
#~ msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when "
|
||
#~ "running GNOME Shell."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy "
|
||
#~ "hệ vỏ GNOME."
|
||
|
||
#~ msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
|
||
#~ msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
|
||
|
||
#~ msgid "Power"
|
||
#~ msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "event list time"
|
||
#~ msgid "%H\\u2236%M"
|
||
#~ msgstr "%H\\u2236%M"
|
||
|
||
#~ msgctxt "event list time"
|
||
#~ msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
||
#~ msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
||
|
||
#~ msgid "Screencast from %d %t"
|
||
#~ msgstr "Screencast từ %d %t"
|
||
|
||
#~ msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||
#~ msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||
|
||
#~ msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||
#~ msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||
|
||
#~ msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> "
|
||
#~ msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> "
|
||
|
||
#~ msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||
|
||
#~ msgid "Logging out of the system."
|
||
#~ msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||
|
||
#~ msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
||
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
|
||
|
||
#~ msgid "Powering off the system."
|
||
#~ msgstr "Tắt máy."
|
||
|
||
#~ msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động "
|
||
#~ "lại hệ thống."
|
||
|
||
#~ msgid "Restarting the system."
|
||
#~ msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
||
|
||
#~ msgid "Universal Access Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập"
|
||
|
||
#~ msgid "Visibility"
|
||
#~ msgstr "Tầm nhìn"
|
||
|
||
#~ msgid "Set Up a New Device…"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
|
||
|
||
#~ msgid "Send Files…"
|
||
#~ msgstr "Gửi tập tin…"
|
||
|
||
#~ msgid "Keyboard Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt bàn phím"
|
||
|
||
#~ msgid "Mouse Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt chuột"
|
||
|
||
#~ msgid "Authorization request from %s"
|
||
#~ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
||
#~ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||
|
||
#~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
||
#~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Grant this time only"
|
||
#~ msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
||
|
||
#~ msgid "Reject"
|
||
#~ msgstr "Từ chối"
|
||
|
||
#~ msgid "Pairing confirmation for %s"
|
||
#~ msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị."
|
||
|
||
#~ msgid "Does not match"
|
||
#~ msgstr "Không khớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Pairing request for %s"
|
||
#~ msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
||
#~ msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
||
|
||
#~ msgid "OK"
|
||
#~ msgstr "OK"
|
||
|
||
#~ msgid "Volume, network, battery"
|
||
#~ msgstr "Đĩa, mạng, pin"
|
||
|
||
#~ msgid "Wi-Fi"
|
||
#~ msgstr "Wi-Fi"
|
||
|
||
#~ msgid "disabled"
|
||
#~ msgstr "tắt"
|
||
|
||
#~ msgid "unavailable"
|
||
#~ msgstr "không có mặt"
|
||
|
||
#~ msgid "More…"
|
||
#~ msgstr "Nữa…"
|
||
|
||
#~ msgid "Wired"
|
||
#~ msgstr "Mạng dây"
|
||
|
||
#~ msgid "%d %s %d %s remaining"
|
||
#~ msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
||
|
||
#~ msgid "hour"
|
||
#~ msgid_plural "hours"
|
||
#~ msgstr[0] "giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "minute"
|
||
#~ msgid_plural "minutes"
|
||
#~ msgstr[0] "phút"
|
||
|
||
#~ msgid "AC Adapter"
|
||
#~ msgstr "Nguồn AC"
|
||
|
||
#~ msgid "Laptop Battery"
|
||
#~ msgstr "Pin Máy tính xách tay"
|
||
|
||
#~ msgid "Monitor"
|
||
#~ msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Mouse"
|
||
#~ msgstr "Chuột"
|
||
|
||
#~ msgid "PDA"
|
||
#~ msgstr "PDA"
|
||
|
||
#~ msgid "Cell Phone"
|
||
#~ msgstr "Điện thoại di động"
|
||
|
||
#~ msgid "Media Player"
|
||
#~ msgstr "Máy nghe nhạc"
|
||
|
||
#~ msgid "Tablet"
|
||
#~ msgstr "Bảng"
|
||
|
||
#~ msgid "Computer"
|
||
#~ msgstr "Máy tính"
|
||
|
||
#~ msgctxt "device"
|
||
#~ msgid "Unknown"
|
||
#~ msgstr "Không biết"
|
||
|
||
#~ msgid "Available"
|
||
#~ msgstr "Có mặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Busy"
|
||
#~ msgstr "Bận"
|
||
|
||
#~ msgid "Invisible"
|
||
#~ msgstr "Giấu mặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Away"
|
||
#~ msgstr "Vắng mặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Idle"
|
||
#~ msgstr "Nhàn rỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Your chat status will be set to busy"
|
||
#~ msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online "
|
||
#~ "status has been adjusted to let others know that you might not see their "
|
||
#~ "messages."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã "
|
||
#~ "được điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
|
||
|
||
#~ msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
|
||
#~ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
||
#~ "%s"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n"
|
||
#~ "%s"
|
||
|
||
#~ msgid "%s the Oracle says"
|
||
#~ msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
||
#~ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The shell normally monitors active applications in order to present the "
|
||
#~ "most used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, "
|
||
#~ "you may want to disable this for privacy reasons. Please note that doing "
|
||
#~ "so won't remove already saved data."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
|
||
#~ "hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể "
|
||
#~ "tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xóa bỏ những dữ liệu đã "
|
||
#~ "có."
|
||
|
||
#~ msgid "cable unplugged"
|
||
#~ msgstr "cáp bị tháo"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto Ethernet"
|
||
#~ msgstr "Ethernet tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto broadband"
|
||
#~ msgstr "Băng thông rộng tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto dial-up"
|
||
#~ msgstr "Quay số tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto %s"
|
||
#~ msgstr "%s tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto bluetooth"
|
||
#~ msgstr "Bluetooth tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Auto wireless"
|
||
#~ msgstr "Mạng không dây tự động"
|
||
|
||
#~ msgctxt "title"
|
||
#~ msgid "Sign In"
|
||
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
||
|
||
#~ msgid "tray"
|
||
#~ msgstr "khay"
|
||
|
||
#~ msgid "More..."
|
||
#~ msgstr "Nữa…"
|
||
|
||
#~ msgid "disabled OpenSearch providers"
|
||
#~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
||
|
||
#~ msgid "APPLICATIONS"
|
||
#~ msgstr "ỨNG DỤNG"
|
||
|
||
#~ msgid "SETTINGS"
|
||
#~ msgstr "CÀI ĐẶT"
|
||
|
||
#~ msgctxt "event list time"
|
||
#~ msgid "%H:%M"
|
||
#~ msgstr "%H:%M"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Retry"
|
||
#~ msgstr "Thử lại"
|
||
|
||
#~ msgid "PLACES & DEVICES"
|
||
#~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
||
|
||
#~ msgid "Browse Files..."
|
||
#~ msgstr "Duyệt tập tin…"
|
||
|
||
#~ msgid "Error browsing device"
|
||
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
||
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Wireless"
|
||
#~ msgstr "Mạng không dây"
|
||
|
||
#~ msgid "VPN Connections"
|
||
#~ msgstr "Kết nối VPN"
|
||
|
||
#~ msgid "Subscription request"
|
||
#~ msgstr "Yêu cầu đăng ký"
|
||
|
||
#~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
|
||
#~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
|
||
|
||
#~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
|
||
#~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
|
||
|
||
#~ msgid "Connection to %s failed"
|
||
#~ msgstr "Kết nối %s thất bại"
|
||
|
||
#~ msgid "Reconnect"
|
||
#~ msgstr "Tái kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "System Settings"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt hệ thống"
|
||
|
||
#~ msgid "Your favorite Easter Egg"
|
||
#~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
|
||
|
||
#~ msgid "United Kingdom"
|
||
#~ msgstr "Vương quốc Anh"
|
||
|
||
#~ msgid "Default"
|
||
#~ msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid "%1$s: %2$s"
|
||
#~ msgstr "%1$s: %2$s"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to..."
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến…"
|
||
|
||
#~ msgid "Passphrase"
|
||
#~ msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
||
#~ msgid "%s is online."
|
||
#~ msgstr "%s đang trực tuyến."
|
||
|
||
#~ msgid "%s is offline."
|
||
#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến."
|
||
|
||
#~ msgid "%s is away."
|
||
#~ msgstr "%s đi vắng."
|
||
|
||
#~ msgid "%s is busy."
|
||
#~ msgstr "%s bận."
|
||
|
||
#~ msgid "Show time with seconds"
|
||
#~ msgstr "Hiện giây"
|
||
|
||
#~ msgid "If true, display seconds in time."
|
||
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
||
|
||
#~ msgid "Show date in clock"
|
||
#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
||
|
||
#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
||
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
||
|
||
#~ msgid "CONTACTS"
|
||
#~ msgstr "LIÊN LẠC"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
||
#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %b %e, %R"
|
||
#~ msgstr "%a %R, %e %b"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %R:%S"
|
||
#~ msgstr "%a %R:%S"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %R"
|
||
#~ msgstr "%a %R"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
|
||
|
||
#~ msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
||
#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
||
|
||
#~ msgid "Wrong password, please try again"
|
||
#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
|
||
|
||
#~ msgid "Hidden"
|
||
#~ msgstr "Ẩn"
|
||
|
||
#~ msgid "Power Off..."
|
||
#~ msgstr "Tắt máy…"
|
||
|
||
#~ msgid "Online Accounts"
|
||
#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Log Out..."
|
||
#~ msgstr "Đăng xuất…"
|
||
|
||
#~ msgid "RECENT ITEMS"
|
||
#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
||
#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "
|
||
#~ "extensions that appear in both lists."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khóa này liệt kê danh sách "
|
||
#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối "
|
||
#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Show password"
|
||
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
|