# Vietnamese translation for gnome-shell. # Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013. # Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n" "PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1 msgid "Screenshots" msgstr "Chụp màn hình" #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2 msgid "Record a screencast" msgstr "Quay phim màn hình" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2 msgid "Show the message tray" msgstr "Hiện khay thông báo" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3 msgid "Focus the active notification" msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4 msgid "Show the overview" msgstr "Hiển thị tổng quan" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5 msgid "Show all applications" msgstr "Hiện mọi ứng dụng" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:6 msgid "Open the application menu" msgstr "Mở trình đơn ứng dụng" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Shell" msgstr "Hệ vỏ GNOME" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 msgid "Window management and application launching" msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 #: ../js/extensionPrefs/main.js:153 msgid "GNOME Shell Extension Preferences" msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME" #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2 msgid "Configure GNOME Shell Extensions" msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgstr "" "Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "" "Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 " "dialog." msgstr "" "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Uuids of extensions to enable" msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which " "should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this " "list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and " "DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell." msgstr "" "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần " "mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách " "này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " "EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " "favorites area." msgstr "" "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "List of categories that should be displayed as folders" msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "Each category name in this list will be represented as folder in the " "application view, rather than being displayed inline in the main view." msgstr "" "Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục " "trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. " #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "History for the looking glass dialog" msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "" "Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " "The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." msgstr "" "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây " "từ enumeration TpConnectionPresenceType." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" "Internally used to store the last session presence status for the user. The " "value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." msgstr "" "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây " "từ enumeration GsmPresenceStatus." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu." msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" "This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-" "user, single-session situations." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-" "dùng, đơn-phiên-làm-việc. " #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15 msgid "" "Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems" msgstr "" "Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc " "hệ thống tập tin trên máy chủ" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16 msgid "" "The shell will request a password when an encrypted device or a remote " "filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a " "'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default " "state of the checkbox." msgstr "" "Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin " "máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp " "dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho " "hộp dấu kiểm." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17 msgid "Show the week date in the calendar" msgstr "Hiện tuần trên lịch" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 msgid "Keybinding to open the application menu" msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "Keybinding to open the application menu." msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view" msgstr "Phím hiện ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "" "Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview." msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Keybinding to open the overview" msgstr "Phím mở tổng quan" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 msgid "Keybinding to open the Activities Overview." msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray" msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray." msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "Keybinding to focus the active notification" msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 msgid "Keybinding to focus the active notification." msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder." msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Which keyboard to use" msgstr "Bàn phím được dùng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 msgid "The type of keyboard to use." msgstr "Kiểu bàn phím được dùng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 msgid "Framerate used for recording screencasts." msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "" "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " "screencast recorder in frames-per-second." msgstr "" "Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo " "số khung mỗi giây." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 #, no-c-format msgid "" "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " "used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " "the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source " "pad; output from that pad will be written into the output file. However the " "pipeline can also take care of its own output - this might be used to send " "the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set " "to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently " "'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 " "threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is " "used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the system." msgstr "" "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có " "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " "giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc " "min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! " "queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ " "cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "File extension used for storing the screencast" msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "" "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the " "current date, and use this extension. It should be changed when recording to " "a different container format." msgstr "" "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện " "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " "cũng nên khác nhau." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "The application icon mode." msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 msgid "" "Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities " "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-" "only' (shows only the application icon) or 'both'." msgstr "" "Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là " "“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ " "hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 msgid "" "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44 msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45 msgid "" "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running " "GNOME Shell." msgstr "" "Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ " "vỏ GNOME." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:47 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Quản lý động vùng làm việc" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:48 msgid "Workspaces only on primary monitor" msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" #: ../js/extensionPrefs/main.js:125 #, c-format msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:" #: ../js/extensionPrefs/main.js:165 msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: ../js/extensionPrefs/main.js:189 msgid "Select an extension to configure using the combobox above." msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn." #: ../js/gdm/loginDialog.js:308 msgid "Choose Session" msgstr "Chọn phiên làm việc" #: ../js/gdm/loginDialog.js:326 msgid "Session" msgstr "Phiên làm việc" #. translators: this message is shown below the user list on the #. login screen. It can be activated to reveal an entry for #. manually entering the username. #: ../js/gdm/loginDialog.js:528 msgid "Not listed?" msgstr "Không có trong danh sách?" #: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95 #: ../js/ui/userMenu.js:884 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../js/gdm/loginDialog.js:833 msgctxt "button" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" #: ../js/gdm/loginDialog.js:833 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" #. Translators: this message is shown below the username entry field #. to clue the user in on how to login to the local network realm #: ../js/gdm/loginDialog.js:934 #, c-format msgid "(e.g., user or %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication #. (and don't even care of which one) #: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:278 msgid "Username: " msgstr "Tài khoản: " #: ../js/gdm/loginDialog.js:1205 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ đăng nhập" #. Translators: accessible name of the power menu in the login screen #: ../js/gdm/powerMenu.js:36 msgid "Power" msgstr "Nguồn" #: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655 #: ../js/ui/userMenu.js:768 msgid "Suspend" msgstr "Tạm dừng" #: ../js/gdm/powerMenu.js:98 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:653 #: ../js/ui/userMenu.js:655 ../js/ui/userMenu.js:767 ../js/ui/userMenu.js:888 msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../js/gdm/util.js:248 msgid "Authentication error" msgstr "Lỗi xác thực" #. Translators: this message is shown below the password entry field #. to indicate the user can swipe their finger instead #: ../js/gdm/util.js:365 msgid "(or swipe finger)" msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" #: ../js/misc/util.js:97 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with #. something nicer #: ../js/misc/util.js:130 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" #: ../js/misc/util.js:138 #, c-format msgid "Execution of '%s' failed:" msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:" #: ../js/ui/appDisplay.js:397 msgid "Frequent" msgstr "Thường dùng" #: ../js/ui/appDisplay.js:404 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: ../js/ui/appDisplay.js:996 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: ../js/ui/appDisplay.js:999 ../js/ui/dash.js:284 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appDisplay.js:1000 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appFavorites.js:87 #, c-format msgid "%s has been added to your favorites." msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s." #: ../js/ui/appFavorites.js:121 #, c-format msgid "%s has been removed from your favorites." msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" #: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:744 msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #: ../js/ui/backgroundMenu.js:21 msgid "Change Background…" msgstr "Đổi ảnh nền…" #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters #. #: ../js/ui/calendar.js:62 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Cả ngày" #. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format, #. \u2236 is a ratio character, similar to : #: ../js/ui/calendar.js:68 msgctxt "event list time" msgid "%H\\u2236%M" msgstr "%H\\u2236%M" #. Translators: Shown in calendar event list, if 12h format, #. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is #. a thin space #: ../js/ui/calendar.js:77 msgctxt "event list time" msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p" msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". #. #: ../js/ui/calendar.js:108 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:110 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:112 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:114 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:116 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:118 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:120 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" #. Translators: Event list abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together #. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot #. * both be 'T'). #. #: ../js/ui/calendar.js:133 msgctxt "list sunday" msgid "Su" msgstr "CN" #. Translators: Event list abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:135 msgctxt "list monday" msgid "M" msgstr "T2" #. Translators: Event list abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:137 msgctxt "list tuesday" msgid "T" msgstr "T3" #. Translators: Event list abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:139 msgctxt "list wednesday" msgid "W" msgstr "T4" #. Translators: Event list abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:141 msgctxt "list thursday" msgid "Th" msgstr "T5" #. Translators: Event list abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:143 msgctxt "list friday" msgid "F" msgstr "T6" #. Translators: Event list abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:145 msgctxt "list saturday" msgid "S" msgstr "T7" #. Translators: Text to show if there are no events #: ../js/ui/calendar.js:750 msgid "Nothing Scheduled" msgstr "Không có lịch hẹn" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year #: ../js/ui/calendar.js:768 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year #: ../js/ui/calendar.js:771 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B %Y" #: ../js/ui/calendar.js:782 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../js/ui/calendar.js:786 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../js/ui/calendar.js:797 msgid "This week" msgstr "Tuần này" #: ../js/ui/calendar.js:805 msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" #: ../js/ui/components/automountManager.js:90 msgid "External drive connected" msgstr "Ổ ngoài đã kết nối" #: ../js/ui/components/automountManager.js:101 msgid "External drive disconnected" msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" #: ../js/ui/components/autorunManager.js:294 msgid "Removable Devices" msgstr "Thiết bị di động" #: ../js/ui/components/autorunManager.js:594 #, c-format msgid "Open with %s" msgstr "Mở bằng %s" #: ../js/ui/components/autorunManager.js:620 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: ../js/ui/components/keyring.js:88 ../js/ui/components/polkitAgent.js:280 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../js/ui/components/keyring.js:107 msgid "Type again:" msgstr "Nhập lại:" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:132 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. Cisco LEAP #: ../js/ui/components/networkAgent.js:223 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:235 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:262 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:282 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:292 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #. static WEP #: ../js/ui/components/networkAgent.js:228 msgid "Key: " msgstr "Khoá: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:266 msgid "Identity: " msgstr "Định danh: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:268 msgid "Private key password: " msgstr "Mật khẩu khoá riêng: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:280 msgid "Service: " msgstr "Dịch vụ: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:309 msgid "Authentication required by wireless network" msgstr "Mạng không dây cần xác thực" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:310 #, c-format msgid "" "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network " "'%s'." msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:314 msgid "Wired 802.1X authentication" msgstr "Xác thực Wired 802.1X" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:316 msgid "Network name: " msgstr "Tên mạng: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:321 msgid "DSL authentication" msgstr "Xác thực DSL" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:328 msgid "PIN code required" msgstr "Cần mã PIN" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:329 msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device" msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:330 msgid "PIN: " msgstr "PIN: " #: ../js/ui/components/networkAgent.js:336 msgid "Mobile broadband network password" msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng" #: ../js/ui/components/networkAgent.js:337 #, c-format msgid "A password is required to connect to '%s'." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”." #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:54 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần xác thực" #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:92 msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:170 msgid "Authenticate" msgstr "Xác thực" #. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the #. * requested authentication was not gained; this can happen #. * because of an authentication error (like invalid password), #. * for instance. #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:266 ../js/ui/shellMountOperation.js:383 msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." #. Translators: this is a filename used for screencast recording #: ../js/ui/components/recorder.js:47 #, no-c-format msgid "Screencast from %d %t" msgstr "Screencast từ %d %t" #. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use #. system-users for now as Empathy does. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:238 msgid "Invitation" msgstr "Lời mời" #. We got the TpContact #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:298 msgid "Call" msgstr "Gọi" #. We got the TpContact #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:314 msgid "File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 msgid "Unmute" msgstr "Ngừng im lặng" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 msgid "Mute" msgstr "Câm" #. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942 #, no-c-format msgid "<b>Yesterday</b>, <b>%H:%M</b>" msgstr "<b>Hôm qua</b>, <b>%H:%M</b>" #. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:948 #, no-c-format msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>" msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>" #. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953 #, no-c-format msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>" msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>" #. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:957 #, no-c-format msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> " msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> " #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new #. IM name. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:986 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" #. translators: argument is a room name like #. * room@jabber.org for example. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1089 #, c-format msgid "Invitation to %s" msgstr "Mời vào phòng %s" #. translators: first argument is the name of a contact and the second #. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org #. * for example. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1097 #, c-format msgid "%s is inviting you to join %s" msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1099 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1138 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1178 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1241 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1100 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1179 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1242 msgid "Accept" msgstr "Đồng ý" #. translators: argument is a contact name like Alice for example. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130 #, c-format msgid "Video call from %s" msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s" #. translators: argument is a contact name like Alice for example. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133 #, c-format msgid "Call from %s" msgstr "Cuộc gọi từ %s" #. translators: this is a button label (verb), not a noun #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1140 msgid "Answer" msgstr "Trả lời" #. To translators: The first parameter is #. * the contact's alias and the second one is the #. * file name. The string will be something #. * like: "Alice is sending you test.ogg" #. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1172 #, c-format msgid "%s is sending you %s" msgstr "%s đang gửi bạn %s" #. To translators: The parameter is the contact's alias #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1207 #, c-format msgid "%s would like permission to see when you are online" msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1299 msgid "Network error" msgstr "Lỗi mạng" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1301 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1303 msgid "Encryption error" msgstr "Lỗi mã hoá" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1305 msgid "Certificate not provided" msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1307 msgid "Certificate untrusted" msgstr "Chứng nhận không đáng tin" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1309 msgid "Certificate expired" msgstr "Chứng nhận hết hạn" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1311 msgid "Certificate not activated" msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1313 msgid "Certificate hostname mismatch" msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1315 msgid "Certificate fingerprint mismatch" msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1317 msgid "Certificate self-signed" msgstr "Chứng nhận tự ký" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1319 msgid "Status is set to offline" msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1321 msgid "Encryption is not available" msgstr "Không hỗ trợ mã hoá" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1323 msgid "Certificate is invalid" msgstr "Chứng nhận không hợp lệ" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1325 msgid "Connection has been refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1327 msgid "Connection can't be established" msgstr "Không thể tạo kết nối" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1329 msgid "Connection has been lost" msgstr "Mất kết nối" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1331 msgid "This account is already connected to the server" msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1333 msgid "" "Connection has been replaced by a new connection using the same resource" msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1335 msgid "The account already exists on the server" msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1337 msgid "Server is currently too busy to handle the connection" msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1339 msgid "Certificate has been revoked" msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1341 msgid "" "Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak" msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1343 msgid "" "The length of the server certificate, or the depth of the server certificate " "chain, exceed the limits imposed by the cryptography library" msgstr "" "Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá " "giới hạn của thư viện mật mã" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1345 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #. translators: argument is the account name, like #. * name@jabber.org for example. #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1355 #, c-format msgid "Unable to connect to %s" msgstr "Không thể kết nối đến %s" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1360 msgid "View account" msgstr "Xem tài khoản" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399 msgid "Unknown reason" msgstr "Không rõ nguyên nhân" #: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../js/ui/dash.js:248 ../js/ui/dash.js:286 msgid "Show Applications" msgstr "Hiện ứng dụng" #. Translators: this is the name of the dock/favorites area on #. the left of the overview #: ../js/ui/dash.js:439 msgid "Dash" msgstr "Neo ứng dụng" #: ../js/ui/dateMenu.js:85 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #: ../js/ui/dateMenu.js:89 msgid "Open Clocks" msgstr "Mở đồng hồ" #: ../js/ui/dateMenu.js:96 msgid "Date & Time Settings" msgstr "Cài đặt ngày giờ" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. #: ../js/ui/dateMenu.js:201 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:63 #, c-format msgctxt "title" msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 msgctxt "title" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:65 msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:67 #, c-format msgid "%s will be logged out automatically in %d second." msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds." msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:72 #, c-format msgid "You will be logged out automatically in %d second." msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds." msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 msgid "Logging out of the system." msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:78 msgctxt "button" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:83 msgctxt "title" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system." msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:86 #, c-format msgid "The system will power off automatically in %d second." msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds." msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 msgid "Powering off the system." msgstr "Tắt máy." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 ../js/ui/endSessionDialog.js:109 msgctxt "button" msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:94 msgctxt "button" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:100 msgctxt "title" msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:101 msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." msgstr "" "Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại " "hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:103 #, c-format msgid "The system will restart automatically in %d second." msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds." msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:107 msgid "Restarting the system." msgstr "Khởi động lại hệ thống." #: ../js/ui/extensionDownloader.js:199 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: ../js/ui/extensionDownloader.js:204 #, c-format msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?" msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?" #: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:333 #: ../js/ui/status/power.js:211 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../js/ui/lookingGlass.js:689 msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" #. Translators: argument is an extension UUID. #: ../js/ui/lookingGlass.js:743 #, c-format msgid "%s has not emitted any errors." msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì." #: ../js/ui/lookingGlass.js:749 msgid "Hide Errors" msgstr "Ẩn lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:753 ../js/ui/lookingGlass.js:813 msgid "Show Errors" msgstr "Hiện lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:762 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #. translators: #. * The device has been disabled #: ../js/ui/lookingGlass.js:765 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../js/ui/lookingGlass.js:767 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:769 msgid "Out of date" msgstr "Hết hạn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:771 msgid "Downloading" msgstr "Đang tải về" #: ../js/ui/lookingGlass.js:795 msgid "View Source" msgstr "Xem mã nguồn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:804 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: ../js/ui/messageTray.js:1182 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../js/ui/messageTray.js:1189 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: ../js/ui/messageTray.js:1501 msgid "Clear Messages" msgstr "Xoá thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:1528 msgid "Notification Settings" msgstr "Cài đặt thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:1711 msgid "No Messages" msgstr "Không có thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:1784 msgid "Message Tray" msgstr "Khay thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:2811 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../js/ui/notificationDaemon.js:629 ../src/shell-app.c:378 msgctxt "program" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../js/ui/overviewControls.js:474 ../js/ui/screenShield.js:150 #, c-format msgid "%d new message" msgid_plural "%d new messages" msgstr[0] "%d tin nhắn mới" #: ../js/ui/overview.js:82 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" #: ../js/ui/overview.js:127 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #. Translators: this is the text displayed #. in the search entry when no search is #. active; it should not exceed ~30 #. characters. #: ../js/ui/overview.js:258 msgid "Type to search…" msgstr "Nhập để tìm…" #: ../js/ui/panel.js:567 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" #. in your language, you can use the word for "Overview". #: ../js/ui/panel.js:618 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #: ../js/ui/panel.js:914 msgid "Top Bar" msgstr "Thanh đỉnh" #. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" #. (for toggle switches containing the English words #. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle #. switches containing "◯" and "|"). Other values will #. simply result in invisible toggle switches. #: ../js/ui/popupMenu.js:549 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" #: ../js/ui/runDialog.js:74 msgid "Enter a Command" msgstr "Nhập lệnh" #: ../js/ui/runDialog.js:110 msgid "Close" msgstr "Đóng" #. Translators: This is a time format for a date in #. long format #: ../js/ui/screenShield.js:87 msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" #: ../js/ui/screenShield.js:152 #, c-format msgid "%d new notification" msgid_plural "%d new notifications" msgstr[0] "%d thông báo mới" #: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759 msgid "Lock" msgstr "Khóa" #: ../js/ui/screenShield.js:652 msgid "GNOME needs to lock the screen" msgstr "GNOME cần khoá màn hình" #. We could not become modal, so we can't activate the #. screenshield. The user is probably very upset at this #. point, but any application using global grabs is broken #. Just tell him to stop using this app #. #. XXX: another option is to kick the user into the gdm login #. screen, where we're not affected by grabs #: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215 msgid "Unable to lock" msgstr "Không thể khoá" #: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216 msgid "Lock was blocked by an application" msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá" #: ../js/ui/searchDisplay.js:445 msgid "Searching…" msgstr "Đang tìm…" #: ../js/ui/searchDisplay.js:489 msgid "No results." msgstr "Không có kết quả." #: ../js/ui/shellEntry.js:27 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../js/ui/shellEntry.js:32 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../js/ui/shellEntry.js:99 msgid "Show Text" msgstr "Hiện chữ" #: ../js/ui/shellEntry.js:101 msgid "Hide Text" msgstr "Ẩn chữ" #: ../js/ui/shellMountOperation.js:370 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: ../js/ui/shellMountOperation.js:391 msgid "Remember Password" msgstr "Nhớ mật khẩu" #: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:108 msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" #: ../js/ui/status/accessibility.js:36 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" #: ../js/ui/status/accessibility.js:41 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../js/ui/status/accessibility.js:48 msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:52 msgid "Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:56 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../js/ui/status/accessibility.js:59 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../js/ui/status/accessibility.js:62 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../js/ui/status/accessibility.js:65 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../js/ui/status/accessibility.js:68 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../js/ui/status/accessibility.js:72 msgid "Universal Access Settings" msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập" #: ../js/ui/status/accessibility.js:129 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" #: ../js/ui/status/accessibility.js:178 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:28 ../js/ui/status/bluetooth.js:32 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:290 ../js/ui/status/bluetooth.js:327 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:355 ../js/ui/status/bluetooth.js:391 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 ../js/ui/status/network.js:713 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:45 msgid "Visibility" msgstr "Tầm nhìn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:59 msgid "Send Files to Device…" msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:60 msgid "Set Up a New Device…" msgstr "Cài đặt thiết bị mới…" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:84 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" #. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill #: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140 msgid "hardware disabled" msgstr "tắt bởi phần cứng" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:198 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:209 ../js/ui/status/network.js:399 msgid "disconnecting..." msgstr "đang ngắt kết nối..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:222 ../js/ui/status/network.js:405 #: ../js/ui/status/network.js:1298 msgid "connecting..." msgstr "đang kết nối..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:240 msgid "Send Files…" msgstr "Gửi tập tin…" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:247 msgid "Keyboard Settings" msgstr "Cài đặt bàn phím" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:250 msgid "Mouse Settings" msgstr "Cài đặt chuột" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313 msgid "Sound Settings" msgstr "Cài đặt âm thanh" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356 #, c-format msgid "Authorization request from %s" msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:334 ../js/ui/status/bluetooth.js:399 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:430 #, c-format msgid "Device %s wants to pair with this computer" msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:336 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:362 #, c-format msgid "Device %s wants access to the service '%s'" msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:364 msgid "Always grant access" msgstr "Luôn cho phép" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:365 msgid "Grant this time only" msgstr "Chỉ cho phép lần này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:366 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" #. Translators: argument is the device short name #: ../js/ui/status/bluetooth.js:393 #, c-format msgid "Pairing confirmation for %s" msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:400 #, c-format msgid "" "Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device." msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị." #. Translators: this is the verb, not the noun #: ../js/ui/status/bluetooth.js:403 msgid "Matches" msgstr "Khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:404 msgid "Does not match" msgstr "Không khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:423 #, c-format msgid "Pairing request for %s" msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:431 msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:448 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../js/ui/status/keyboard.js:396 msgid "Show Keyboard Layout" msgstr "Hiện bố cục của bàn phím" #: ../js/ui/status/keyboard.js:401 msgid "Region & Language Settings" msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ" #: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43 msgid "Volume, network, battery" msgstr "Đĩa, mạng, pin" #: ../js/ui/status/network.js:75 msgid "<unknown>" msgstr "<không rõ>" #: ../js/ui/status/network.js:125 msgid "Wi-Fi" msgstr "Wi-Fi" #. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch #: ../js/ui/status/network.js:162 msgid "disabled" msgstr "tắt" #. Translators: this is for network devices that are physically present but are not #. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu) #: ../js/ui/status/network.js:397 msgid "unmanaged" msgstr "không được quản lý" #. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password #: ../js/ui/status/network.js:408 ../js/ui/status/network.js:1301 msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" #. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel #. module, which is missing #: ../js/ui/status/network.js:419 msgid "firmware missing" msgstr "thiếu firmware" #. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it #. is disabled by rfkill, or it has no coverage #: ../js/ui/status/network.js:423 msgid "unavailable" msgstr "không có mặt" #: ../js/ui/status/network.js:425 ../js/ui/status/network.js:1303 msgid "connection failed" msgstr "lỗi kết nối" #: ../js/ui/status/network.js:478 ../js/ui/status/network.js:1190 msgid "More…" msgstr "Nữa…" #. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active, #. and we cannot access its settings (including the name) #: ../js/ui/status/network.js:506 ../js/ui/status/network.js:1142 msgid "Connected (private)" msgstr "Đã kết nối (riêng)" #: ../js/ui/status/network.js:572 msgid "Wired" msgstr "Mạng dây" #: ../js/ui/status/network.js:592 msgid "Mobile broadband" msgstr "Mạng băng thông rộng" #: ../js/ui/status/network.js:1474 msgid "Enable networking" msgstr "Bật nối mạng" #: ../js/ui/status/network.js:1522 msgid "Network Settings" msgstr "Cài đặt mạng" #: ../js/ui/status/network.js:1539 msgid "Network Manager" msgstr "Trình quản lý mạng" #: ../js/ui/status/network.js:1623 msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối" #: ../js/ui/status/network.js:1624 msgid "Activation of network connection failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" #: ../js/ui/status/network.js:1938 msgid "Networking is disabled" msgstr "Mạng bị tắt" #: ../js/ui/status/power.js:55 msgid "Battery" msgstr "Pin" #: ../js/ui/status/power.js:81 msgid "Power Settings" msgstr "Cài đặt Nguồn điện" #. 0 is reported when UPower does not have enough data #. to estimate battery life #: ../js/ui/status/power.js:99 msgid "Estimating…" msgstr "Ước lượng…" #: ../js/ui/status/power.js:106 #, c-format msgid "%d hour remaining" msgid_plural "%d hours remaining" msgstr[0] "%d giờ còn lại" #. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" #: ../js/ui/status/power.js:109 #, c-format msgid "%d %s %d %s remaining" msgstr "%d %s %d %s còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:111 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../js/ui/status/power.js:111 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../js/ui/status/power.js:114 #, c-format msgid "%d minute remaining" msgid_plural "%d minutes remaining" msgstr[0] "%d phút còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:117 ../js/ui/status/power.js:191 #, c-format msgctxt "percent of battery remaining" msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: ../js/ui/status/power.js:201 msgid "AC Adapter" msgstr "Nguồn AC" #: ../js/ui/status/power.js:203 msgid "Laptop Battery" msgstr "Pin Máy tính xách tay" #: ../js/ui/status/power.js:205 msgid "UPS" msgstr "UPS" #: ../js/ui/status/power.js:207 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../js/ui/status/power.js:209 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../js/ui/status/power.js:213 msgid "PDA" msgstr "PDA" #: ../js/ui/status/power.js:215 msgid "Cell Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../js/ui/status/power.js:217 msgid "Media Player" msgstr "Máy nghe nhạc" #: ../js/ui/status/power.js:219 msgid "Tablet" msgstr "Bảng" #: ../js/ui/status/power.js:221 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: ../js/ui/status/power.js:223 msgctxt "device" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../js/ui/status/volume.js:121 msgid "Volume changed" msgstr "Âm lượng đã thay đổi" #. Translators: This is the label for audio volume #: ../js/ui/status/volume.js:246 ../js/ui/status/volume.js:294 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: ../js/ui/status/volume.js:255 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" #: ../js/ui/unlockDialog.js:119 msgid "Log in as another user" msgstr "Đăng nhập người dùng khác" #: ../js/ui/unlockDialog.js:140 msgid "Unlock Window" msgstr "Bỏ khoá cửa sổ" #: ../js/ui/userMenu.js:149 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: ../js/ui/userMenu.js:152 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../js/ui/userMenu.js:155 msgid "Invisible" msgstr "Giấu mặt" #: ../js/ui/userMenu.js:158 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" #: ../js/ui/userMenu.js:161 msgid "Idle" msgstr "Nhàn rỗi" #: ../js/ui/userMenu.js:164 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../js/ui/userMenu.js:736 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" #: ../js/ui/userMenu.js:749 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" #: ../js/ui/userMenu.js:754 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/userMenu.js:774 msgid "Install Updates & Restart" msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại" #: ../js/ui/userMenu.js:792 msgid "Your chat status will be set to busy" msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" #: ../js/ui/userMenu.js:793 msgid "" "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status " "has been adjusted to let others know that you might not see their messages." msgstr "" "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được " "điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến." #: ../js/ui/userMenu.js:834 msgid "Other users are logged in." msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." #: ../js/ui/userMenu.js:839 msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." #. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login #: ../js/ui/userMenu.js:867 #, c-format msgid "%s (remote)" msgstr "%s (máy khác)" #. Translators: Console here refers to a tty like a VT console #: ../js/ui/userMenu.js:870 #, c-format msgid "%s (console)" msgstr "%s (bàn điều khiển)" #: ../js/ui/viewSelector.js:100 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ../js/ui/viewSelector.js:104 msgid "Search" msgstr "Tìm" #: ../js/ui/wanda.js:77 #, c-format msgid "" "Sorry, no wisdom for you today:\n" "%s" msgstr "" "Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n" "%s" #: ../js/ui/wanda.js:81 #, c-format msgid "%s the Oracle says" msgstr "Nhà tiên tri %s nói" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19 #, c-format msgid "'%s' is ready" msgstr "“%s” đã sẵn sàng" #: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar" msgstr "Lịch Evolution" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2373 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../src/main.c:353 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" #: ../src/main.c:359 msgid "Mode used by GDM for login screen" msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập" #: ../src/main.c:365 msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen" msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập" #: ../src/main.c:371 msgid "List possible modes" msgstr "Danh sách chế độ có thể" #: ../src/shell-app.c:626 #, c-format msgid "Failed to launch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”" #: ../src/shell-keyring-prompt.c:714 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không đúng." #: ../src/shell-keyring-prompt.c:722 msgid "Password cannot be blank" msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng" #: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "Whether to collect stats about applications usage" #~ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" #~ msgid "" #~ "The shell normally monitors active applications in order to present the " #~ "most used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, " #~ "you may want to disable this for privacy reasons. Please note that doing " #~ "so won't remove already saved data." #~ msgstr "" #~ "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù " #~ "hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể " #~ "tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã " #~ "có." #~ msgid "cable unplugged" #~ msgstr "cáp bị tháo" #~ msgid "Auto Ethernet" #~ msgstr "Ethernet tự động" #~ msgid "Auto broadband" #~ msgstr "Băng thông rộng tự động" #~ msgid "Auto dial-up" #~ msgstr "Quay số tự động" #~ msgid "Auto %s" #~ msgstr "%s tự động" #~ msgid "Auto bluetooth" #~ msgstr "Bluetooth tự động" #~ msgid "Auto wireless" #~ msgstr "Mạng không dây tự động" #~ msgctxt "title" #~ msgid "Sign In" #~ msgstr "Đăng nhập" #~ msgid "tray" #~ msgstr "khay" #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xoá trắng" #~ msgid "More..." #~ msgstr "Nữa..." #~ msgid "disabled OpenSearch providers" #~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" #~ msgid "APPLICATIONS" #~ msgstr "ỨNG DỤNG" #~ msgid "SETTINGS" #~ msgstr "THIẾT LẬP" #~ msgctxt "event list time" #~ msgid "%H:%M" #~ msgstr "%H:%M" #~ msgctxt "event list time" #~ msgid "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgid "Failed to unmount '%s'" #~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”" #~ msgid "Retry" #~ msgstr "Thử lại" #~ msgid "PLACES & DEVICES" #~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" #~ msgid "Browse Files..." #~ msgstr "Duyệt tập tin..." #~ msgid "Error browsing device" #~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin" #~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" #~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”" #~ msgid "Wireless" #~ msgstr "Mạng không dây" #~ msgid "VPN Connections" #~ msgstr "Kết nối VPN" #~ msgid "Subscription request" #~ msgstr "Yêu cầu đăng ký" #~ msgid "Connection error" #~ msgstr "Lỗi kết nối" #~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>" #~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>" #~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y" #~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y" #~ msgid "Connection to %s failed" #~ msgstr "Kết nối %s thất bại" #~ msgid "Reconnect" #~ msgstr "Tái kết nối" #~ msgid "Unavailable" #~ msgstr "Không có mặt" #~ msgid "System Settings" #~ msgstr "Thiết lập hệ thống" #~ msgid "Your favorite Easter Egg" #~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn" #~ msgid "United Kingdom" #~ msgstr "Vương quốc Anh" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Thư mục riêng" #~ msgid "%1$s: %2$s" #~ msgstr "%1$s: %2$s" #~ msgid "Connect to..." #~ msgstr "Kết nối đến..." #~ msgid "Passphrase" #~ msgstr "Mật khẩu" #~ msgid "%s is online." #~ msgstr "%s đang trực tuyến." #~ msgid "%s is offline." #~ msgstr "%s đã ngoại tuyến." #~ msgid "%s is away." #~ msgstr "%s đi vắng." #~ msgid "%s is busy." #~ msgstr "%s bận." #~ msgid "Show time with seconds" #~ msgstr "Hiện giây" #~ msgid "If true, display seconds in time." #~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." #~ msgid "Show date in clock" #~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" #~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." #~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." #~ msgid "CONTACTS" #~ msgstr "LIÊN LẠC" #~ msgid "%a %b %e, %R:%S" #~ msgstr "%a %R:%S, %e %b" #~ msgid "%a %b %e, %R" #~ msgstr "%a %R, %e %b" #~ msgid "%a %R:%S" #~ msgstr "%a %R:%S" #~ msgid "%a %R" #~ msgstr "%a %R" #~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p" #~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p" #~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p" #~ msgid "%a %l:%M:%S %p" #~ msgstr "%a %l:%M:%S %p" #~ msgid "%a %l:%M %p" #~ msgstr "%a %l:%M %p" #~ msgid "Wrong password, please try again" #~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại" #~ msgid "Network" #~ msgstr "Mạng" #~ msgid "Hidden" #~ msgstr "Ẩn" #~ msgid "Power Off..." #~ msgstr "Tắt máy..." #~ msgid "Online Accounts" #~ msgstr "Tài khoản trực tuyến" #~ msgid "Lock Screen" #~ msgstr "Khoá màn hình" #~ msgid "Log Out..." #~ msgstr "Đăng xuất..." #~ msgid "RECENT ITEMS" #~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" #~ msgid "" #~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions " #~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for " #~ "extensions that appear in both lists." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách " #~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối " #~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách." #~ msgid "Home Folder" #~ msgstr "Thư mục riêng" #~ msgid "Show password" #~ msgstr "Hiện mật khẩu"