# Vietnamese translation for gnome-shell. # Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2011. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:44+0700\n" "PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:33+0700\n" "Last-Translator: Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Shell" msgstr "GNOME Shell" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 msgid "Window management and application launching" msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1 msgid "" "Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 " "dialog." msgstr "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgstr "Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3 msgid "File extension used for storing the screencast" msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4 msgid "Framerate used for recording screencasts." msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which " "should not be loaded." msgstr "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần mở rộng không nên nạp." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6 msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7 msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8 msgid "If true, display seconds in time." msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9 msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10 msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:12 #, no-c-format msgid "" "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " "used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " "the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source " "pad; output from that pad will be written into the output file. However the " "pipeline can also take care of its own output - this might be used to send " "the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set " "to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently " "'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and " "records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess " "at the optimal thread count on the system." msgstr "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13 msgid "Show date in clock" msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14 msgid "Show the week date in the calendar" msgstr "Hiện tuần trên lịch" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15 msgid "Show time with seconds" msgstr "Hiện giây" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " "favorites area." msgstr "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17 msgid "" "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the " "current date, and use this extension. It should be changed when recording to " "a different container format." msgstr "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này cũng nên khác nhau." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " "screencast recorder in frames-per-second." msgstr "Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi giây." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19 msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "The shell normally monitors active applications in order to present the most " "used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may " "want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't " "remove already saved data." msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:21 msgid "Uuids of extensions to disable" msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22 msgid "Whether to collect stats about applications usage" msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23 msgid "disabled OpenSearch providers" msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:1 msgid "Clip the crosshairs at the center" msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:2 msgid "Color of the crosshairs" msgstr "Màu lưới chéo" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:3 msgid "" "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up the " "crosshairs." msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo." #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Determines the position of the magnified mouse image within the magnified " "view and how it reacts to system mouse movement. The values are - none: no " "mouse tracking; - centered: the mouse image is displayed at the center of " "the zoom region (which also represents the point under the system mouse) and " "the magnified contents are scrolled as the system mouse moves; - " "proportional: the position of the magnified mouse in the zoom region is " "proportionally the same as the position of the system mouse on screen; - " "push: when the magnified mouse intersects a boundary of the zoom region, the " "contents are scrolled into view." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully " "transparent." msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt." #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Determines whether the crosshairs intersect the magnified mouse sprite, or " "are clipped such that the ends of the horizontal and vertical lines surround " "the mouse image." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:7 msgid "Enable lens mode" msgstr "Bật chế độ gương" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "Enables/disables display of crosshairs centered on the magnified mouse " "sprite." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:9 msgid "" "For centered mouse tracking, when the system pointer is at or near the edge " "of the screen, the magnified contents continue to scroll such that the " "screen edge moves into the magnified view." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:10 msgid "Length of the crosshairs" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:11 msgid "Magnification factor" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:12 msgid "Mouse Tracking Mode" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:13 msgid "Opacity of the crosshairs" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:14 msgid "Screen position" msgstr "Vị trí màn hình" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:15 msgid "Scroll magnified contents beyond the edges of the desktop" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:16 msgid "Show or hide crosshairs" msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:17 msgid "Show or hide the magnifier" msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:18 msgid "Show or hide the magnifier and all of its zoom regions." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:19 msgid "" "The color of the the vertical and horizontal lines that make up the " "crosshairs." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "The magnified view either fills the entire screen, or occupies the top-half, " "bottom-half, left-half, or right-half of the screen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:21 msgid "" "The power of the magnification. A value of 1.0 means no magnification. A " "value of 2.0 doubles the size." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:22 msgid "Thickness of the crosshairs" msgstr "Độ dày lưới chéo" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:23 msgid "" "Whether the magnified view should be centered over the location of the " "system mouse and move with it." msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:24 msgid "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs." msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo." #: ../js/misc/util.js:86 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with #. something nicer #: ../js/misc/util.js:113 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" #: ../js/misc/util.js:135 msgid "No such application" msgstr "Không có ứng dụng đó" #: ../js/misc/util.js:148 #, c-format msgid "Execution of '%s' failed:" msgstr "Lỗi thực hiện '%s':" #. Translators: Filter to display all applications #: ../js/ui/appDisplay.js:174 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: ../js/ui/appDisplay.js:261 msgid "APPLICATIONS" msgstr "ỨNG DỤNG" #: ../js/ui/appDisplay.js:291 msgid "PREFERENCES" msgstr "TUỲ THÍCH" #: ../js/ui/appDisplay.js:592 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: ../js/ui/appDisplay.js:596 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appDisplay.js:597 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appFavorites.js:91 #, c-format msgid "%s has been added to your favorites." msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s." #: ../js/ui/appFavorites.js:122 #, c-format msgid "%s has been removed from your favorites." msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters #. #: ../js/ui/calendar.js:65 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Nguyên ngày" #. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format #: ../js/ui/calendar.js:70 msgctxt "event list time" msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format #: ../js/ui/calendar.js:77 msgctxt "event list time" msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". #. #: ../js/ui/calendar.js:117 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:119 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:121 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:123 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:125 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:127 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:129 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" #. Translators: Event list abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together #. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot #. * both be 'T'). #. #: ../js/ui/calendar.js:142 msgctxt "list sunday" msgid "Su" msgstr "CN" #. Translators: Event list abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:144 msgctxt "list monday" msgid "M" msgstr "T2" #. Translators: Event list abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:146 msgctxt "list tuesday" msgid "T" msgstr "T3" #. Translators: Event list abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:148 msgctxt "list wednesday" msgid "W" msgstr "T4" #. Translators: Event list abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:150 msgctxt "list thursday" msgid "Th" msgstr "T5" #. Translators: Event list abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:152 msgctxt "list friday" msgid "F" msgstr "T6" #. Translators: Event list abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:154 msgctxt "list saturday" msgid "S" msgstr "T7" #. Translators: Text to show if there are no events #: ../js/ui/calendar.js:701 msgid "Nothing Scheduled" msgstr "Không có lịch hẹn" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year #: ../js/ui/calendar.js:717 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year #: ../js/ui/calendar.js:720 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B %Y" #: ../js/ui/calendar.js:730 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../js/ui/calendar.js:734 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../js/ui/calendar.js:743 msgid "This week" msgstr "Tuần này" #: ../js/ui/calendar.js:751 msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" #: ../js/ui/dash.js:174 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: ../js/ui/dateMenu.js:91 msgid "Date and Time Settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" #: ../js/ui/dateMenu.js:110 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #. Translators: This is the time format with date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/dateMenu.js:149 msgid "%a %b %e, %R:%S" msgstr "%R:%S, %a %b %e" #: ../js/ui/dateMenu.js:150 msgid "%a %b %e, %R" msgstr "%R, %a %b %e" #. Translators: This is the time format without date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/dateMenu.js:154 msgid "%a %R:%S" msgstr "%R:%S %a" #: ../js/ui/dateMenu.js:155 msgid "%a %R" msgstr "%R %a" #. Translators: This is a time format with date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/dateMenu.js:162 msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/dateMenu.js:163 msgid "%a %b %e, %l:%M %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" #. Translators: This is a time format without date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/dateMenu.js:167 msgid "%a %l:%M:%S %p" msgstr "%a %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/dateMenu.js:168 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. #: ../js/ui/dateMenu.js:194 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" #: ../js/ui/docDisplay.js:19 msgid "RECENT ITEMS" msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:63 #, c-format msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:65 msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:66 #, c-format msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds." msgstr "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:67 #, c-format msgid "You will be logged out automatically in %d seconds." msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:68 msgid "Logging out of the system." msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78 msgid "Shut Down" msgstr "Tắt máy" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system." msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 #, c-format msgid "The system will shut down automatically in %d seconds." msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:77 msgid "Shutting down the system." msgstr "Tắt hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:85 msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." msgstr "Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:86 #, c-format msgid "The system will restart automatically in %d seconds." msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:87 msgid "Restarting the system." msgstr "Khởi động lại hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:395 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:584 msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" #: ../js/ui/lookingGlass.js:621 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #. translators: #. * The device has been disabled #: ../js/ui/lookingGlass.js:623 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../js/ui/lookingGlass.js:625 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:627 msgid "Out of date" msgstr "Hết hạn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:652 msgid "View Source" msgstr "Xem mã nguồn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:658 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: ../js/ui/messageTray.js:1854 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../js/ui/overview.js:88 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" #: ../js/ui/overview.js:159 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../js/ui/overview.js:162 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet #: ../js/ui/panel.js:480 #, c-format msgid "Quit %s" msgstr "Thoát %s" #. Button on the left side of the panel. #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview". #: ../js/ui/panel.js:614 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #: ../js/ui/placeDisplay.js:122 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'" #: ../js/ui/placeDisplay.js:125 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: ../js/ui/placeDisplay.js:165 msgid "Connect to..." msgstr "Kết nối đến..." #: ../js/ui/placeDisplay.js:409 msgid "PLACES & DEVICES" msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" #. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" #. (for toggle switches containing the English words #. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle #. switches containing "◯" and "|"). Other values will #. simply result in invisible toggle switches. #: ../js/ui/popupMenu.js:512 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" #: ../js/ui/runDialog.js:209 msgid "Please enter a command:" msgstr "Vui lòng nhập lệnh:" #: ../js/ui/searchDisplay.js:295 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm..." #: ../js/ui/searchDisplay.js:309 msgid "No matching results." msgstr "Không tìm thấy." #: ../js/ui/statusMenu.js:102 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: ../js/ui/statusMenu.js:107 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../js/ui/statusMenu.js:115 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản" #: ../js/ui/statusMenu.js:119 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../js/ui/statusMenu.js:126 msgid "Lock Screen" msgstr "Khoá màn hình" #: ../js/ui/statusMenu.js:130 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" #: ../js/ui/statusMenu.js:135 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." #. This is temporarily removed, see #. http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=636680 #. for details. #. item = new PopupMenu.PopupMenuItem(_("Suspend...")); #. item.connect('activate', Lang.bind(this, this._onShutDownActivate)); #. this.menu.addMenuItem(item); #: ../js/ui/statusMenu.js:149 msgid "Shut Down..." msgstr "Tắt máy..." #: ../js/ui/status/accessibility.js:83 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../js/ui/status/accessibility.js:89 msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:92 msgid "Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:95 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../js/ui/status/accessibility.js:98 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../js/ui/status/accessibility.js:101 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../js/ui/status/accessibility.js:104 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../js/ui/status/accessibility.js:107 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../js/ui/status/accessibility.js:111 msgid "Universal Access Settings" msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập" #: ../js/ui/status/accessibility.js:163 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" #: ../js/ui/status/accessibility.js:205 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:55 msgid "Visibility" msgstr "Tầm nhìn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:69 msgid "Send Files to Device..." msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:70 msgid "Setup a New Device..." msgstr "Thiết lập thiết bị mới..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:95 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Thiết lập Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:192 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:228 msgid "Send Files..." msgstr "Gửi tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:233 msgid "Browse Files..." msgstr "Duyệt tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:242 msgid "Error browsing device" msgstr "Lỗi duyệt tập tin" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:243 #, c-format msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:251 msgid "Keyboard Settings" msgstr "Thiết lập bàn phím" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:256 msgid "Mouse Settings" msgstr "Thiết lập chuột" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:63 msgid "Sound Settings" msgstr "Thiết lập âm thanh" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:372 #, c-format msgid "Authorization request from %s" msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:378 #, c-format msgid "Device %s wants access to the service '%s'" msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:380 msgid "Always grant access" msgstr "Luôn cho phép" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:381 msgid "Grant this time only" msgstr "Chỉ cho phép lần này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:382 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:412 #, c-format msgid "Pairing confirmation for %s" msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452 #, c-format msgid "Device %s wants to pair with this computer" msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:419 #, c-format msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device." msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:421 msgid "Matches" msgstr "Khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 msgid "Does not match" msgstr "Không khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:445 #, c-format msgid "Pairing request for %s" msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:453 msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:469 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../js/ui/status/keyboard.js:72 msgid "Localization Settings" msgstr "Thiết lập bản địa hoá" #: ../js/ui/status/power.js:85 msgid "Power Settings" msgstr "Thiết lập năng lượng" #: ../js/ui/status/power.js:112 #, c-format msgid "%d hour remaining" msgid_plural "%d hours remaining" msgstr[0] "%d giờ còn lại" #. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" #: ../js/ui/status/power.js:115 #, c-format msgid "%d %s %d %s remaining" msgstr "%d %s %d %s còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:117 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../js/ui/status/power.js:117 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "%d phút" #: ../js/ui/status/power.js:120 #, c-format msgid "%d minute remaining" msgid_plural "%d minutes remaining" msgstr[0] "%d phút còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:235 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ đổi điện AC" #: ../js/ui/status/power.js:237 msgid "Laptop battery" msgstr "Pin laptop" #: ../js/ui/status/power.js:239 msgid "UPS" msgstr "UPS" #: ../js/ui/status/power.js:241 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../js/ui/status/power.js:243 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../js/ui/status/power.js:245 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../js/ui/status/power.js:247 msgid "PDA" msgstr "PDA" #: ../js/ui/status/power.js:249 msgid "Cell phone" msgstr "Điện thoại cầm tay" #: ../js/ui/status/power.js:251 msgid "Media player" msgstr "Máy phát" #: ../js/ui/status/power.js:253 msgid "Tablet" msgstr "Bảng" #: ../js/ui/status/power.js:255 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: ../js/ui/status/power.js:257 ../src/shell-app-system.c:1013 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../js/ui/status/volume.js:42 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: ../js/ui/status/volume.js:55 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" #: ../js/ui/telepathyClient.js:563 #, c-format msgid "%s is online." msgstr "%s trực tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:568 #, c-format msgid "%s is offline." msgstr "%s ngoại tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:571 #, c-format msgid "%s is away." msgstr "%s đi vắng." #: ../js/ui/telepathyClient.js:574 #, c-format msgid "%s is busy." msgstr "%s bận." #. Translators: this is a time format string followed by a date. #. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your #. locale, without seconds. #: ../js/ui/telepathyClient.js:669 #, no-c-format msgid "Sent at %X on %A" msgstr "Đã gửi %X lúc %A" #: ../js/ui/viewSelector.js:26 msgid "Search your computer" msgstr "Tìm trong máy" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:43 #, c-format msgid "%s has finished starting" msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:45 #, c-format msgid "'%s' is ready" msgstr "'%s' đã sẵn sàng" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../src/shell-global.c:1363 msgid "Less than a minute ago" msgstr "Chưa đến một phút" #: ../src/shell-global.c:1367 #, c-format msgid "%d minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../src/shell-global.c:1372 #, c-format msgid "%d hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../src/shell-global.c:1377 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../src/shell-global.c:1382 #, c-format msgid "%d week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../src/shell-util.c:89 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #. Translators: this is the same string as the one found in #. * nautilus #: ../src/shell-util.c:104 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" #: ../src/shell-util.c:250 msgid "Search" msgstr "Tìm" #. Translators: the first string is the name of a gvfs #. * method, and the second string is a path. For #. * example, "Trash: some-directory". It means that the #. * directory called "some-directory" is in the trash. #. #: ../src/shell-util.c:300 #, c-format msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" #~ msgid "Clock" #~ msgstr "Đồng hồ" #~ msgid "Customize the panel clock" #~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ" #~ msgid "Clock Format" #~ msgstr "Dạng đồng hồ" #~| msgid "System Preferences..." #~ msgid "Clock Preferences" #~ msgstr "Thiết lập đồng hồ" #~ msgid "Panel Display" #~ msgstr "Khung hiển thị" #~ msgid "Show seco_nds" #~ msgstr "Hiện _giây" #~ msgid "Show the _date" #~ msgstr "Hiện _ngày" #~ msgid "_12 hour format" #~ msgstr "Dạng _12 giờ" #~ msgid "_24 hour format" #~ msgstr "Dạng _24 giờ" #~| msgid "System Preferences..." #~ msgid "Preferences" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "Suspend..." #~ msgstr "Ngưng..." #~ msgid "" #~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been " #~ "reached." #~ msgstr "" #~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối " #~ "đa." #~ msgid "Can't remove the first workspace." #~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên." #~ msgid "Drag here to add favorites" #~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích" #~ msgid "Find..." #~ msgstr "Tìm" #~ msgid "Invisible" #~ msgstr "Giấu mặt" #~ msgid "Sidebar" #~ msgstr "Thanh bên" #~ msgid "Recent Documents" #~ msgstr "Tài liệu gần đây"