Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
980ac0da8a
commit
b125a0e371
351
po/vi.po
351
po/vi.po
@ -1,18 +1,18 @@
|
|||||||
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||||||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-shell.
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-shell.
|
||||||
# Copyright (C) 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
# Copyright (C) 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
||||||
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014, 2015.
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014, 2015, 2016.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: gnome-shell master\n"
|
"Project-Id-Version: gnome-shell master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2015-09-28 22:53+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2016-03-25 22:36+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2015-10-01 07:15+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2016-03-26 13:42+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -46,15 +46,6 @@ msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
|
|||||||
msgid "Open the application menu"
|
msgid "Open the application menu"
|
||||||
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
|
||||||
msgid "GNOME Shell"
|
|
||||||
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
|
|
||||||
#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:2
|
|
||||||
msgid "Window management and application launching"
|
|
||||||
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
|
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
|
||||||
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
|
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
|
||||||
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
|
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
|
||||||
@ -63,9 +54,13 @@ msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
|
|||||||
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
||||||
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:1
|
#: ../data/org.gnome.Shell.desktop.in.in.h:1
|
||||||
msgid "GNOME Shell (wayland compositor)"
|
msgid "GNOME Shell"
|
||||||
msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)"
|
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../data/org.gnome.Shell.desktop.in.in.h:2
|
||||||
|
msgid "Window management and application launching"
|
||||||
|
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
|
||||||
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
||||||
@ -169,72 +164,90 @@ msgstr ""
|
|||||||
"hộp dấu kiểm."
|
"hộp dấu kiểm."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Whether the default Bluetooth adapter had set up devices associated to it"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Có nên để bộ điều hợp Bluetooth mặc định phải cài đặt thiết bị liên kết với "
|
||||||
|
"nó hay không"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"The shell will only show a Bluetooth menu item if a Bluetooth adapter is "
|
||||||
|
"powered, or if there were devices set up associated with the default "
|
||||||
|
"adapter. This will be reset if the default adapter is ever seen not to have "
|
||||||
|
"devices associated to it."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Hệ vỏ sẽ chỉ hiển thị mục tin trình đơn Bluetooth nếu nó được bật, hoặc là "
|
||||||
|
"có các thiết bị được cài đặt liên kết với bộ tiếp hợp mặc định. Cái này sẽ "
|
||||||
|
"được đặt lại nếu bộ tiếp hợp mặc định không còn được liên kết với nó nữa."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
||||||
msgid "Show the week date in the calendar"
|
msgid "Show the week date in the calendar"
|
||||||
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
||||||
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
||||||
msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO."
|
msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
||||||
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
||||||
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
|
||||||
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
||||||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”"
|
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
||||||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong “Tổng quan hoạt động”."
|
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong “Tổng quan hoạt động”."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
||||||
msgid "Keybinding to open the overview"
|
msgid "Keybinding to open the overview"
|
||||||
msgstr "Phím mở tổng quan"
|
msgstr "Phím mở tổng quan"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
||||||
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
|
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
|
||||||
msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
|
msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
|
||||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list"
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list"
|
||||||
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo"
|
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
|
||||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list."
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list."
|
||||||
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo."
|
msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
|
||||||
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
||||||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
|
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
||||||
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
||||||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
|
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging purposes"
|
"Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging purposes"
|
||||||
msgstr "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi"
|
msgstr "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
||||||
msgid "Which keyboard to use"
|
msgid "Which keyboard to use"
|
||||||
msgstr "Bàn phím được dùng"
|
msgstr "Bàn phím được dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
|
||||||
msgid "The type of keyboard to use."
|
msgid "The type of keyboard to use."
|
||||||
msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
|
msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
||||||
msgid "Limit switcher to current workspace."
|
msgid "Limit switcher to current workspace."
|
||||||
msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại."
|
msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If true, only applications that have windows on the current workspace are "
|
"If true, only applications that have windows on the current workspace are "
|
||||||
"shown in the switcher. Otherwise, all applications are included."
|
"shown in the switcher. Otherwise, all applications are included."
|
||||||
@ -243,11 +256,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao "
|
"tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao "
|
||||||
"gồm."
|
"gồm."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
||||||
msgid "The application icon mode."
|
msgid "The application icon mode."
|
||||||
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
|
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
|
||||||
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
|
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
|
||||||
@ -257,7 +270,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
|
"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
|
||||||
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
|
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. "
|
"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. "
|
||||||
"Otherwise, all windows are included."
|
"Otherwise, all windows are included."
|
||||||
@ -265,29 +278,29 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện "
|
"Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện "
|
||||||
"thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào."
|
"thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40
|
||||||
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
||||||
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
|
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
|
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
||||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||||
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
|
||||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||||
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
|
||||||
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
|
||||||
msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving"
|
msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving"
|
||||||
msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển"
|
msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển"
|
||||||
|
|
||||||
@ -295,51 +308,52 @@ msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển"
|
|||||||
msgid "Network Login"
|
msgid "Network Login"
|
||||||
msgstr "Đăng nhập mạng"
|
msgstr "Đăng nhập mạng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:122
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:117
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
||||||
msgstr "Có lỗi khi đang tải hộp thoại tùy thích cho %s:"
|
msgstr "Có lỗi khi đang tải hộp thoại tùy thích cho %s:"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:154
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:149
|
||||||
msgid "GNOME Shell Extensions"
|
msgid "GNOME Shell Extensions"
|
||||||
msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/components/networkAgent.js:145
|
#: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/audioDeviceSelection.js:71
|
||||||
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:145
|
||||||
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:179 ../js/ui/endSessionDialog.js:452
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:179 ../js/ui/endSessionDialog.js:452
|
||||||
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:916
|
#: ../js/ui/status/network.js:916
|
||||||
msgid "Cancel"
|
msgid "Cancel"
|
||||||
msgstr "Thôi"
|
msgstr "Thôi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:215
|
#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:216
|
||||||
#: ../js/gdm/authPrompt.js:447
|
#: ../js/gdm/authPrompt.js:448
|
||||||
msgid "Next"
|
msgid "Next"
|
||||||
msgstr "Kế tiếp"
|
msgstr "Kế tiếp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/authPrompt.js:211 ../js/ui/shellMountOperation.js:403
|
#: ../js/gdm/authPrompt.js:212 ../js/ui/shellMountOperation.js:403
|
||||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:59
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:59
|
||||||
msgid "Unlock"
|
msgid "Unlock"
|
||||||
msgstr "Mở khóa"
|
msgstr "Mở khóa"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/authPrompt.js:213
|
#: ../js/gdm/authPrompt.js:214
|
||||||
msgctxt "button"
|
msgctxt "button"
|
||||||
msgid "Sign In"
|
msgid "Sign In"
|
||||||
msgstr "Đăng nhập"
|
msgstr "Đăng nhập"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:281
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:285
|
||||||
msgid "Choose Session"
|
msgid "Choose Session"
|
||||||
msgstr "Chọn phiên làm việc"
|
msgstr "Chọn phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
||||||
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
||||||
#. manually entering the username.
|
#. manually entering the username.
|
||||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:431
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:435
|
||||||
msgid "Not listed?"
|
msgid "Not listed?"
|
||||||
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this message is shown below the username entry field
|
#. Translators: this message is shown below the username entry field
|
||||||
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
|
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
|
||||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:850
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:854
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "(e.g., user or %s)"
|
msgid "(e.g., user or %s)"
|
||||||
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
||||||
@ -347,12 +361,12 @@ msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
|||||||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||||||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||||||
#. (and don't even care of which one)
|
#. (and don't even care of which one)
|
||||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:855 ../js/ui/components/networkAgent.js:271
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:859 ../js/ui/components/networkAgent.js:271
|
||||||
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:289
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:289
|
||||||
msgid "Username: "
|
msgid "Username: "
|
||||||
msgstr "Tài khoản: "
|
msgstr "Tài khoản: "
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1184
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1196
|
||||||
msgid "Login Window"
|
msgid "Login Window"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
||||||
|
|
||||||
@ -488,16 +502,36 @@ msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
|||||||
msgid "Show Details"
|
msgid "Show Details"
|
||||||
msgstr "Hiện chi tiết"
|
msgstr "Hiện chi tiết"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appFavorites.js:132
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:134
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%s has been added to your favorites."
|
msgid "%s has been added to your favorites."
|
||||||
msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s."
|
msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appFavorites.js:166
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:168
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
||||||
msgstr "%s đã bị xóa khỏi danh sách ưa thích."
|
msgstr "%s đã bị xóa khỏi danh sách ưa thích."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:59
|
||||||
|
msgid "Select Audio Device"
|
||||||
|
msgstr "Chọn thiết bị âm thanh"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:69
|
||||||
|
msgid "Sound Settings"
|
||||||
|
msgstr "Cài đặt âm thanh"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:78
|
||||||
|
msgid "Headphones"
|
||||||
|
msgstr "Tai nghe"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:80
|
||||||
|
msgid "Headset"
|
||||||
|
msgstr "Bộ tai nghe + micrô"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:82 ../js/ui/status/volume.js:213
|
||||||
|
msgid "Microphone"
|
||||||
|
msgstr "Micrô"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19
|
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19
|
||||||
msgid "Change Background…"
|
msgid "Change Background…"
|
||||||
msgstr "Đổi ảnh nền…"
|
msgstr "Đổi ảnh nền…"
|
||||||
@ -511,7 +545,7 @@ msgid "Settings"
|
|||||||
msgstr "Cài đặt"
|
msgstr "Cài đặt"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday).
|
#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday).
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:55
|
#: ../js/ui/calendar.js:47
|
||||||
msgctxt "calendar-no-work"
|
msgctxt "calendar-no-work"
|
||||||
msgid "06"
|
msgid "06"
|
||||||
msgstr "06"
|
msgstr "06"
|
||||||
@ -521,94 +555,96 @@ msgstr "06"
|
|||||||
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
||||||
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:84
|
#: ../js/ui/calendar.js:76
|
||||||
msgctxt "grid sunday"
|
msgctxt "grid sunday"
|
||||||
msgid "S"
|
msgid "S"
|
||||||
msgstr "C"
|
msgstr "C"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:86
|
#: ../js/ui/calendar.js:78
|
||||||
msgctxt "grid monday"
|
msgctxt "grid monday"
|
||||||
msgid "M"
|
msgid "M"
|
||||||
msgstr "2"
|
msgstr "2"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:88
|
#: ../js/ui/calendar.js:80
|
||||||
msgctxt "grid tuesday"
|
msgctxt "grid tuesday"
|
||||||
msgid "T"
|
msgid "T"
|
||||||
msgstr "3"
|
msgstr "3"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:90
|
#: ../js/ui/calendar.js:82
|
||||||
msgctxt "grid wednesday"
|
msgctxt "grid wednesday"
|
||||||
msgid "W"
|
msgid "W"
|
||||||
msgstr "4"
|
msgstr "4"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:92
|
#: ../js/ui/calendar.js:84
|
||||||
msgctxt "grid thursday"
|
msgctxt "grid thursday"
|
||||||
msgid "T"
|
msgid "T"
|
||||||
msgstr "5"
|
msgstr "5"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:94
|
#: ../js/ui/calendar.js:86
|
||||||
msgctxt "grid friday"
|
msgctxt "grid friday"
|
||||||
msgid "F"
|
msgid "F"
|
||||||
msgstr "6"
|
msgstr "6"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:96
|
#: ../js/ui/calendar.js:88
|
||||||
msgctxt "grid saturday"
|
msgctxt "grid saturday"
|
||||||
msgid "S"
|
msgid "S"
|
||||||
msgstr "7"
|
msgstr "7"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:566
|
#: ../js/ui/calendar.js:416
|
||||||
msgid "Previous month"
|
msgid "Previous month"
|
||||||
msgstr "Tháng trước"
|
msgstr "Tháng trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:576
|
#: ../js/ui/calendar.js:426
|
||||||
msgid "Next month"
|
msgid "Next month"
|
||||||
msgstr "Tháng tới"
|
msgstr "Tháng tới"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:783
|
#: ../js/ui/calendar.js:579
|
||||||
|
#, no-javascript-format
|
||||||
|
msgctxt "date day number format"
|
||||||
|
msgid "%d"
|
||||||
|
msgstr "%d"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/calendar.js:634
|
||||||
msgid "Week %V"
|
msgid "Week %V"
|
||||||
msgstr "Tuần %V"
|
msgstr "Tuần %V"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
||||||
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1188
|
#: ../js/ui/calendar.js:695
|
||||||
msgctxt "event list time"
|
msgctxt "event list time"
|
||||||
msgid "All Day"
|
msgid "All Day"
|
||||||
msgstr "Cả ngày"
|
msgstr "Cả ngày"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1295
|
#: ../js/ui/calendar.js:821
|
||||||
msgid "Clear section"
|
|
||||||
msgstr "Xóa một phần"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1522
|
|
||||||
msgid "Events"
|
msgid "Events"
|
||||||
msgstr "Sự kiện"
|
msgstr "Sự kiện"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1531
|
#: ../js/ui/calendar.js:830
|
||||||
msgctxt "calendar heading"
|
msgctxt "calendar heading"
|
||||||
msgid "%A, %B %d"
|
msgid "%A, %B %d"
|
||||||
msgstr "%A, %d %B"
|
msgstr "%A, %d %B"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1535
|
#: ../js/ui/calendar.js:834
|
||||||
msgctxt "calendar heading"
|
msgctxt "calendar heading"
|
||||||
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
||||||
msgstr "%A, %d %B, %Y"
|
msgstr "%A, %d %B, %Y"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1620
|
#: ../js/ui/calendar.js:919
|
||||||
msgid "Notifications"
|
msgid "Notifications"
|
||||||
msgstr "Thông báo"
|
msgstr "Thông báo"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1771
|
#: ../js/ui/calendar.js:1070
|
||||||
msgid "No Notifications"
|
msgid "No Notifications"
|
||||||
msgstr "Không có thông báo nào"
|
msgstr "Không có thông báo nào"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/calendar.js:1774
|
#: ../js/ui/calendar.js:1073
|
||||||
msgid "No Events"
|
msgid "No Events"
|
||||||
msgstr "Không có sự kiện"
|
msgstr "Không có sự kiện"
|
||||||
|
|
||||||
@ -620,7 +656,7 @@ msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
|
|||||||
msgid "External drive disconnected"
|
msgid "External drive disconnected"
|
||||||
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:354
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:355
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "Open with %s"
|
msgid "Open with %s"
|
||||||
msgstr "Mở bằng %s"
|
msgstr "Mở bằng %s"
|
||||||
@ -744,7 +780,7 @@ msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
|||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
||||||
#. IM name.
|
#. IM name.
|
||||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:759
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:760
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%s is now known as %s"
|
msgid "%s is now known as %s"
|
||||||
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
||||||
@ -924,11 +960,11 @@ msgid "Keyboard"
|
|||||||
msgstr "Bàn phím"
|
msgstr "Bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: 'Hide' is a verb
|
#. translators: 'Hide' is a verb
|
||||||
#: ../js/ui/legacyTray.js:66
|
#: ../js/ui/legacyTray.js:65
|
||||||
msgid "Hide tray"
|
msgid "Hide tray"
|
||||||
msgstr "Ẩn khay"
|
msgstr "Ẩn khay"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/legacyTray.js:107
|
#: ../js/ui/legacyTray.js:106
|
||||||
msgid "Status Icons"
|
msgid "Status Icons"
|
||||||
msgstr "Biểu tượng trạng thái"
|
msgstr "Biểu tượng trạng thái"
|
||||||
|
|
||||||
@ -980,10 +1016,26 @@ msgstr "Xem mã nguồn"
|
|||||||
msgid "Web Page"
|
msgid "Web Page"
|
||||||
msgstr "Trang thông tin điện tử"
|
msgstr "Trang thông tin điện tử"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/messageList.js:543
|
||||||
|
msgid "Clear section"
|
||||||
|
msgstr "Xóa một phần"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1486
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1486
|
||||||
msgid "System Information"
|
msgid "System Information"
|
||||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/mpris.js:194
|
||||||
|
msgid "Unknown artist"
|
||||||
|
msgstr "Không rõ nghệ sĩ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/mpris.js:195
|
||||||
|
msgid "Unknown title"
|
||||||
|
msgstr "Chưa biết tiêu đề"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/mpris.js:217
|
||||||
|
msgid "Media"
|
||||||
|
msgstr "Đa phương tiện"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/overview.js:84
|
#: ../js/ui/overview.js:84
|
||||||
msgid "Undo"
|
msgid "Undo"
|
||||||
msgstr "Hoàn lại"
|
msgstr "Hoàn lại"
|
||||||
@ -1000,22 +1052,22 @@ msgstr "Tổng quan"
|
|||||||
msgid "Type to search…"
|
msgid "Type to search…"
|
||||||
msgstr "Gõ từ muốn tìm…"
|
msgstr "Gõ từ muốn tìm…"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:352
|
#: ../js/ui/panel.js:358
|
||||||
msgid "Quit"
|
msgid "Quit"
|
||||||
msgstr "Thoát"
|
msgstr "Thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
||||||
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:404
|
#: ../js/ui/panel.js:414
|
||||||
msgid "Activities"
|
msgid "Activities"
|
||||||
msgstr "Hoạt động"
|
msgstr "Hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:650
|
#: ../js/ui/panel.js:695
|
||||||
msgctxt "System menu in the top bar"
|
msgctxt "System menu in the top bar"
|
||||||
msgid "System"
|
msgid "System"
|
||||||
msgstr "Hệ thống"
|
msgstr "Hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:754
|
#: ../js/ui/panel.js:807
|
||||||
msgid "Top Bar"
|
msgid "Top Bar"
|
||||||
msgstr "Thanh đỉnh"
|
msgstr "Thanh đỉnh"
|
||||||
|
|
||||||
@ -1028,15 +1080,15 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
|
|||||||
msgid "toggle-switch-us"
|
msgid "toggle-switch-us"
|
||||||
msgstr "toggle-switch-intl"
|
msgstr "toggle-switch-intl"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/runDialog.js:70
|
#: ../js/ui/runDialog.js:71
|
||||||
msgid "Enter a Command"
|
msgid "Enter a Command"
|
||||||
msgstr "Nhập lệnh"
|
msgstr "Nhập lệnh"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/runDialog.js:110 ../js/ui/windowMenu.js:162
|
#: ../js/ui/runDialog.js:111 ../js/ui/windowMenu.js:162
|
||||||
msgid "Close"
|
msgid "Close"
|
||||||
msgstr "Đóng"
|
msgstr "Đóng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/runDialog.js:281
|
#: ../js/ui/runDialog.js:282
|
||||||
msgid "Restarting…"
|
msgid "Restarting…"
|
||||||
msgstr "Đang khởi động lại…"
|
msgstr "Đang khởi động lại…"
|
||||||
|
|
||||||
@ -1157,28 +1209,40 @@ msgstr "Tương phản cao"
|
|||||||
msgid "Large Text"
|
msgid "Large Text"
|
||||||
msgstr "Chữ lớn"
|
msgstr "Chữ lớn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:51 ../js/ui/status/network.js:178
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:47
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:353 ../js/ui/status/network.js:1279
|
msgid "Bluetooth"
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:1394 ../js/ui/status/rfkill.js:90
|
msgstr "Bluetooth"
|
||||||
#: ../js/ui/status/rfkill.js:117
|
|
||||||
msgid "Turn Off"
|
|
||||||
msgstr "Tắt"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:54
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:56
|
||||||
msgid "Bluetooth Settings"
|
msgid "Bluetooth Settings"
|
||||||
msgstr "Cài đặt Bluetooth"
|
msgstr "Cài đặt Bluetooth"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is the number of connected bluetooth devices
|
#. Translators: this is the number of connected bluetooth devices
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:136
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%d Connected"
|
msgid "%d Connected"
|
||||||
msgid_plural "%d Connected"
|
msgid_plural "%d Connected"
|
||||||
msgstr[0] "%d Đã kết nối"
|
msgstr[0] "%d Đã kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:107
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:138
|
||||||
|
msgid "Off"
|
||||||
|
msgstr "Tắt"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:140
|
||||||
msgid "Not In Use"
|
msgid "Not In Use"
|
||||||
msgstr "Không dùng"
|
msgstr "Không dùng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:142 ../js/ui/status/network.js:1279
|
||||||
|
msgid "Turn On"
|
||||||
|
msgstr "Bật"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:142 ../js/ui/status/network.js:178
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:353 ../js/ui/status/network.js:1279
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1394 ../js/ui/status/rfkill.js:90
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/rfkill.js:117
|
||||||
|
msgid "Turn Off"
|
||||||
|
msgstr "Tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/brightness.js:44
|
#: ../js/ui/status/brightness.js:44
|
||||||
msgid "Brightness"
|
msgid "Brightness"
|
||||||
msgstr "Độ sáng"
|
msgstr "Độ sáng"
|
||||||
@ -1187,30 +1251,50 @@ msgstr "Độ sáng"
|
|||||||
msgid "Show Keyboard Layout"
|
msgid "Show Keyboard Layout"
|
||||||
msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
|
msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:71 ../js/ui/status/location.js:177
|
#: ../js/ui/status/location.js:107 ../js/ui/status/location.js:215
|
||||||
msgid "Location Enabled"
|
msgid "Location Enabled"
|
||||||
msgstr "Vị trí được bật"
|
msgstr "Vị trí được bật"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:72 ../js/ui/status/location.js:178
|
#: ../js/ui/status/location.js:108 ../js/ui/status/location.js:216
|
||||||
msgid "Disable"
|
msgid "Disable"
|
||||||
msgstr "Tắt"
|
msgstr "Tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:73
|
#: ../js/ui/status/location.js:109
|
||||||
msgid "Privacy Settings"
|
msgid "Privacy Settings"
|
||||||
msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư"
|
msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:176
|
#: ../js/ui/status/location.js:214
|
||||||
msgid "Location In Use"
|
msgid "Location In Use"
|
||||||
msgstr "Vị trí đang dùng"
|
msgstr "Vị trí đang dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:180
|
#: ../js/ui/status/location.js:218
|
||||||
msgid "Location Disabled"
|
msgid "Location Disabled"
|
||||||
msgstr "Vị trí bị tắt"
|
msgstr "Vị trí bị tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/location.js:181
|
#: ../js/ui/status/location.js:219
|
||||||
msgid "Enable"
|
msgid "Enable"
|
||||||
msgstr "Bật"
|
msgstr "Bật"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/location.js:426
|
||||||
|
msgid "Deny Access"
|
||||||
|
msgstr "Từ chối truy cập"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/location.js:429
|
||||||
|
msgid "Grant Access"
|
||||||
|
msgstr "Cấp quyền truy cập"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: %s is an application name
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/location.js:435
|
||||||
|
#, javascript-format
|
||||||
|
msgid "Give %s access to your location?"
|
||||||
|
msgstr "Cho %s truy cập vào vị trí của bạn?"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/location.js:437
|
||||||
|
msgid "Location access can be changed at any time from the privacy settings."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Truy cập vị trí có thể được thay đổi vào bất kỳ lúc nào từ các cài đặt riêng "
|
||||||
|
"tư."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:101
|
#: ../js/ui/status/network.js:101
|
||||||
msgid "<unknown>"
|
msgid "<unknown>"
|
||||||
msgstr "<không rõ>"
|
msgstr "<không rõ>"
|
||||||
@ -1346,10 +1430,6 @@ msgstr "Chọn mạng"
|
|||||||
msgid "Wi-Fi Settings"
|
msgid "Wi-Fi Settings"
|
||||||
msgstr "Cài đặt Wi-Fi"
|
msgstr "Cài đặt Wi-Fi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:1279
|
|
||||||
msgid "Turn On"
|
|
||||||
msgstr "Bật"
|
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: %s is a network identifier
|
#. Translators: %s is a network identifier
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:1296
|
#: ../js/ui/status/network.js:1296
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
@ -1399,31 +1479,36 @@ msgstr "Lỗi kết nối"
|
|||||||
msgid "Activation of network connection failed"
|
msgid "Activation of network connection failed"
|
||||||
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:49
|
#: ../js/ui/status/power.js:61
|
||||||
msgid "Power Settings"
|
msgid "Power Settings"
|
||||||
msgstr "Cài đặt nguồn điện"
|
msgstr "Cài đặt nguồn điện"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:65
|
#: ../js/ui/status/power.js:77
|
||||||
msgid "Fully Charged"
|
msgid "Fully Charged"
|
||||||
msgstr "Đã sạc đầy"
|
msgstr "Đã sạc đầy"
|
||||||
|
|
||||||
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
||||||
#. to estimate battery life
|
#. to estimate battery life
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:72 ../js/ui/status/power.js:78
|
#: ../js/ui/status/power.js:84 ../js/ui/status/power.js:90
|
||||||
msgid "Estimating…"
|
msgid "Estimating…"
|
||||||
msgstr "Ước tính…"
|
msgstr "Ước tính…"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Remaining (<percentage>)
|
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Remaining (<percentage>)
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:86
|
#: ../js/ui/status/power.js:98
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%d∶%02d Remaining (%d%%)"
|
msgid "%d∶%02d Remaining (%d %%)"
|
||||||
msgstr "Còn %d∶%02d (%d%%)"
|
msgstr "Còn %d∶%02d (%d %%)"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Until Full (<percentage>)
|
#. Translators: this is <hours>:<minutes> Until Full (<percentage>)
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:91
|
#: ../js/ui/status/power.js:103
|
||||||
#, javascript-format
|
#, javascript-format
|
||||||
msgid "%d∶%02d Until Full (%d%%)"
|
msgid "%d∶%02d Until Full (%d %%)"
|
||||||
msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d%%)"
|
msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d %%)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/power.js:131 ../js/ui/status/power.js:133
|
||||||
|
#, javascript-format
|
||||||
|
msgid "%d %%"
|
||||||
|
msgstr "%d %%"
|
||||||
|
|
||||||
#. The menu only appears when airplane mode is on, so just
|
#. The menu only appears when airplane mode is on, so just
|
||||||
#. statically build it as if it was on, rather than dynamically
|
#. statically build it as if it was on, rather than dynamically
|
||||||
@ -1464,10 +1549,6 @@ msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
|
|||||||
msgid "Volume"
|
msgid "Volume"
|
||||||
msgstr "Âm lượng"
|
msgstr "Âm lượng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/volume.js:213
|
|
||||||
msgid "Microphone"
|
|
||||||
msgstr "Micrô"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:67
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:67
|
||||||
msgid "Log in as another user"
|
msgid "Log in as another user"
|
||||||
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
||||||
@ -1623,38 +1704,35 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn
|
|||||||
msgid "List possible modes"
|
msgid "List possible modes"
|
||||||
msgstr "Danh sách chế độ có thể"
|
msgstr "Danh sách chế độ có thể"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-app.c:239
|
#: ../src/shell-app.c:246
|
||||||
msgctxt "program"
|
msgctxt "program"
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Chưa biết"
|
msgstr "Chưa biết"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-app.c:480
|
#: ../src/shell-app.c:487
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to launch “%s”"
|
msgid "Failed to launch “%s”"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:742
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:730
|
||||||
msgid "Passwords do not match."
|
msgid "Passwords do not match."
|
||||||
msgstr "Mật khẩu không đúng."
|
msgstr "Mật khẩu không đúng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:750
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:738
|
||||||
msgid "Password cannot be blank"
|
msgid "Password cannot be blank"
|
||||||
msgstr "Mật khẩu không thể để trống"
|
msgstr "Mật khẩu không thể để trống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:346
|
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:353
|
||||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Bluetooth"
|
#~ msgid "GNOME Shell (wayland compositor)"
|
||||||
#~ msgstr "Bluetooth"
|
#~ msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "%d Connected Device"
|
#~ msgid "%d Connected Device"
|
||||||
#~ msgid_plural "%d Connected Devices"
|
#~ msgid_plural "%d Connected Devices"
|
||||||
#~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối"
|
#~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Off"
|
|
||||||
#~ msgstr "Tắt"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Authentication required"
|
#~ msgid "Authentication required"
|
||||||
#~ msgstr "Cần xác thực"
|
#~ msgstr "Cần xác thực"
|
||||||
|
|
||||||
@ -1859,9 +1937,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
#~ msgid "View account"
|
#~ msgid "View account"
|
||||||
#~ msgstr "Xem tài khoản"
|
#~ msgstr "Xem tài khoản"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Unknown reason"
|
|
||||||
#~ msgstr "Không rõ nguyên nhân"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Open Calendar"
|
#~ msgid "Open Calendar"
|
||||||
#~ msgstr "Mở lịch"
|
#~ msgstr "Mở lịch"
|
||||||
|
|
||||||
@ -2046,9 +2121,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
#~ msgid "Visibility"
|
#~ msgid "Visibility"
|
||||||
#~ msgstr "Tầm nhìn"
|
#~ msgstr "Tầm nhìn"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Send Files to Device…"
|
|
||||||
#~ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Set Up a New Device…"
|
#~ msgid "Set Up a New Device…"
|
||||||
#~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
|
#~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
|
||||||
|
|
||||||
@ -2076,9 +2148,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
#~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
#~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
||||||
#~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
|
#~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Always grant access"
|
|
||||||
#~ msgstr "Luôn cho phép"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Grant this time only"
|
#~ msgid "Grant this time only"
|
||||||
#~ msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
#~ msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
||||||
|
|
||||||
@ -2151,10 +2220,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
#~ msgid_plural "%d minutes remaining"
|
#~ msgid_plural "%d minutes remaining"
|
||||||
#~ msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
#~ msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgctxt "percent of battery remaining"
|
|
||||||
#~ msgid "%d%%"
|
|
||||||
#~ msgstr "%d%%"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "AC Adapter"
|
#~ msgid "AC Adapter"
|
||||||
#~ msgstr "Nguồn AC"
|
#~ msgstr "Nguồn AC"
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user