From b125a0e371fa6aca1c4b3eeedb6c99b5f2b78c9c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?= Date: Sat, 26 Mar 2016 13:43:56 +0700 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Signed-off-by: Trần Ngọc Quân --- po/vi.po | 351 ++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------- 1 file changed, 208 insertions(+), 143 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index b2e1427b0..1fe701a44 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,18 +1,18 @@ # Vietnamese translation for gnome-shell. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-shell. -# Copyright (C) 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Copyright (C) 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2013. # Ngô Chin , 2011. -# Trần Ngọc Quân , 2013-2014, 2015. +# Trần Ngọc Quân , 2013-2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2015-09-28 22:53+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2015-10-01 07:15+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-03-25 22:36+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2016-03-26 13:42+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -46,15 +46,6 @@ msgstr "Hiện mọi ứng dụng" msgid "Open the application menu" msgstr "Mở trình đơn ứng dụng" -#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 -msgid "GNOME Shell" -msgstr "Hệ vỏ GNOME" - -#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 -#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:2 -msgid "Window management and application launching" -msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" - #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Shell Extension Preferences" msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME" @@ -63,9 +54,13 @@ msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME" msgid "Configure GNOME Shell Extensions" msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" -#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:1 -msgid "GNOME Shell (wayland compositor)" -msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)" +#: ../data/org.gnome.Shell.desktop.in.in.h:1 +msgid "GNOME Shell" +msgstr "Hệ vỏ GNOME" + +#: ../data/org.gnome.Shell.desktop.in.in.h:2 +msgid "Window management and application launching" +msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" @@ -169,72 +164,90 @@ msgstr "" "hộp dấu kiểm." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 +msgid "" +"Whether the default Bluetooth adapter had set up devices associated to it" +msgstr "" +"Có nên để bộ điều hợp Bluetooth mặc định phải cài đặt thiết bị liên kết với " +"nó hay không" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 +msgid "" +"The shell will only show a Bluetooth menu item if a Bluetooth adapter is " +"powered, or if there were devices set up associated with the default " +"adapter. This will be reset if the default adapter is ever seen not to have " +"devices associated to it." +msgstr "" +"Hệ vỏ sẽ chỉ hiển thị mục tin trình đơn Bluetooth nếu nó được bật, hoặc là " +"có các thiết bị được cài đặt liên kết với bộ tiếp hợp mặc định. Cái này sẽ " +"được đặt lại nếu bộ tiếp hợp mặc định không còn được liên kết với nó nữa." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "Show the week date in the calendar" msgstr "Hiện tuần trên lịch" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "Keybinding to open the application menu" msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Keybinding to open the application menu." msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view" msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 msgid "" "Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview." msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong “Tổng quan hoạt động”." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 msgid "Keybinding to open the overview" msgstr "Phím mở tổng quan" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "Keybinding to open the Activities Overview." msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list" msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list." msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 msgid "Keybinding to focus the active notification" msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Keybinding to focus the active notification." msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 msgid "" "Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging purposes" msgstr "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 msgid "Which keyboard to use" msgstr "Bàn phím được dùng" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "The type of keyboard to use." msgstr "Kiểu bàn phím được dùng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "Limit switcher to current workspace." msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 msgid "" "If true, only applications that have windows on the current workspace are " "shown in the switcher. Otherwise, all applications are included." @@ -243,11 +256,11 @@ msgstr "" "tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao " "gồm." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 msgid "The application icon mode." msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "" "Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities " "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-" @@ -257,7 +270,7 @@ msgstr "" "“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ " "hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "" "If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. " "Otherwise, all windows are included." @@ -265,29 +278,29 @@ msgstr "" "Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện " "thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 msgid "" "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Quản lý động vùng làm việc" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44 msgid "Workspaces only on primary monitor" msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45 msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving" msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" @@ -295,51 +308,52 @@ msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" msgid "Network Login" msgstr "Đăng nhập mạng" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:122 +#: ../js/extensionPrefs/main.js:117 #, javascript-format msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" msgstr "Có lỗi khi đang tải hộp thoại tùy thích cho %s:" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:154 +#: ../js/extensionPrefs/main.js:149 msgid "GNOME Shell Extensions" msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/components/networkAgent.js:145 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/audioDeviceSelection.js:71 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:145 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:179 ../js/ui/endSessionDialog.js:452 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 #: ../js/ui/status/network.js:916 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:215 -#: ../js/gdm/authPrompt.js:447 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:216 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:448 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:211 ../js/ui/shellMountOperation.js:403 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:212 ../js/ui/shellMountOperation.js:403 #: ../js/ui/unlockDialog.js:59 msgid "Unlock" msgstr "Mở khóa" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:213 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:214 msgctxt "button" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:281 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:285 msgid "Choose Session" msgstr "Chọn phiên làm việc" #. translators: this message is shown below the user list on the #. login screen. It can be activated to reveal an entry for #. manually entering the username. -#: ../js/gdm/loginDialog.js:431 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:435 msgid "Not listed?" msgstr "Không có trong danh sách?" #. Translators: this message is shown below the username entry field #. to clue the user in on how to login to the local network realm -#: ../js/gdm/loginDialog.js:850 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:854 #, javascript-format msgid "(e.g., user or %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" @@ -347,12 +361,12 @@ msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication #. (and don't even care of which one) -#: ../js/gdm/loginDialog.js:855 ../js/ui/components/networkAgent.js:271 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:859 ../js/ui/components/networkAgent.js:271 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:289 msgid "Username: " msgstr "Tài khoản: " -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1184 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:1196 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ đăng nhập" @@ -488,16 +502,36 @@ msgstr "Đánh dấu ưa thích" msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" -#: ../js/ui/appFavorites.js:132 +#: ../js/ui/appFavorites.js:134 #, javascript-format msgid "%s has been added to your favorites." msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s." -#: ../js/ui/appFavorites.js:166 +#: ../js/ui/appFavorites.js:168 #, javascript-format msgid "%s has been removed from your favorites." msgstr "%s đã bị xóa khỏi danh sách ưa thích." +#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:59 +msgid "Select Audio Device" +msgstr "Chọn thiết bị âm thanh" + +#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:69 +msgid "Sound Settings" +msgstr "Cài đặt âm thanh" + +#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:78 +msgid "Headphones" +msgstr "Tai nghe" + +#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:80 +msgid "Headset" +msgstr "Bộ tai nghe + micrô" + +#: ../js/ui/audioDeviceSelection.js:82 ../js/ui/status/volume.js:213 +msgid "Microphone" +msgstr "Micrô" + #: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 msgid "Change Background…" msgstr "Đổi ảnh nền…" @@ -511,7 +545,7 @@ msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday). -#: ../js/ui/calendar.js:55 +#: ../js/ui/calendar.js:47 msgctxt "calendar-no-work" msgid "06" msgstr "06" @@ -521,94 +555,96 @@ msgstr "06" #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". #. -#: ../js/ui/calendar.js:84 +#: ../js/ui/calendar.js:76 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday -#: ../js/ui/calendar.js:86 +#: ../js/ui/calendar.js:78 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday -#: ../js/ui/calendar.js:88 +#: ../js/ui/calendar.js:80 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday -#: ../js/ui/calendar.js:90 +#: ../js/ui/calendar.js:82 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday -#: ../js/ui/calendar.js:92 +#: ../js/ui/calendar.js:84 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday -#: ../js/ui/calendar.js:94 +#: ../js/ui/calendar.js:86 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday -#: ../js/ui/calendar.js:96 +#: ../js/ui/calendar.js:88 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" -#: ../js/ui/calendar.js:566 +#: ../js/ui/calendar.js:416 msgid "Previous month" msgstr "Tháng trước" -#: ../js/ui/calendar.js:576 +#: ../js/ui/calendar.js:426 msgid "Next month" msgstr "Tháng tới" -#: ../js/ui/calendar.js:783 +#: ../js/ui/calendar.js:579 +#, no-javascript-format +msgctxt "date day number format" +msgid "%d" +msgstr "%d" + +#: ../js/ui/calendar.js:634 msgid "Week %V" msgstr "Tuần %V" #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters #. -#: ../js/ui/calendar.js:1188 +#: ../js/ui/calendar.js:695 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Cả ngày" -#: ../js/ui/calendar.js:1295 -msgid "Clear section" -msgstr "Xóa một phần" - -#: ../js/ui/calendar.js:1522 +#: ../js/ui/calendar.js:821 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: ../js/ui/calendar.js:1531 +#: ../js/ui/calendar.js:830 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" -#: ../js/ui/calendar.js:1535 +#: ../js/ui/calendar.js:834 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" -#: ../js/ui/calendar.js:1620 +#: ../js/ui/calendar.js:919 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" -#: ../js/ui/calendar.js:1771 +#: ../js/ui/calendar.js:1070 msgid "No Notifications" msgstr "Không có thông báo nào" -#: ../js/ui/calendar.js:1774 +#: ../js/ui/calendar.js:1073 msgid "No Events" msgstr "Không có sự kiện" @@ -620,7 +656,7 @@ msgstr "Ổ ngoài đã kết nối" msgid "External drive disconnected" msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" -#: ../js/ui/components/autorunManager.js:354 +#: ../js/ui/components/autorunManager.js:355 #, javascript-format msgid "Open with %s" msgstr "Mở bằng %s" @@ -744,7 +780,7 @@ msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new #. IM name. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:759 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:760 #, javascript-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" @@ -924,11 +960,11 @@ msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #. translators: 'Hide' is a verb -#: ../js/ui/legacyTray.js:66 +#: ../js/ui/legacyTray.js:65 msgid "Hide tray" msgstr "Ẩn khay" -#: ../js/ui/legacyTray.js:107 +#: ../js/ui/legacyTray.js:106 msgid "Status Icons" msgstr "Biểu tượng trạng thái" @@ -980,10 +1016,26 @@ msgstr "Xem mã nguồn" msgid "Web Page" msgstr "Trang thông tin điện tử" +#: ../js/ui/messageList.js:543 +msgid "Clear section" +msgstr "Xóa một phần" + #: ../js/ui/messageTray.js:1486 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" +#: ../js/ui/mpris.js:194 +msgid "Unknown artist" +msgstr "Không rõ nghệ sĩ" + +#: ../js/ui/mpris.js:195 +msgid "Unknown title" +msgstr "Chưa biết tiêu đề" + +#: ../js/ui/mpris.js:217 +msgid "Media" +msgstr "Đa phương tiện" + #: ../js/ui/overview.js:84 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" @@ -1000,22 +1052,22 @@ msgstr "Tổng quan" msgid "Type to search…" msgstr "Gõ từ muốn tìm…" -#: ../js/ui/panel.js:352 +#: ../js/ui/panel.js:358 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" #. in your language, you can use the word for "Overview". -#: ../js/ui/panel.js:404 +#: ../js/ui/panel.js:414 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" -#: ../js/ui/panel.js:650 +#: ../js/ui/panel.js:695 msgctxt "System menu in the top bar" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: ../js/ui/panel.js:754 +#: ../js/ui/panel.js:807 msgid "Top Bar" msgstr "Thanh đỉnh" @@ -1028,15 +1080,15 @@ msgstr "Thanh đỉnh" msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" -#: ../js/ui/runDialog.js:70 +#: ../js/ui/runDialog.js:71 msgid "Enter a Command" msgstr "Nhập lệnh" -#: ../js/ui/runDialog.js:110 ../js/ui/windowMenu.js:162 +#: ../js/ui/runDialog.js:111 ../js/ui/windowMenu.js:162 msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: ../js/ui/runDialog.js:281 +#: ../js/ui/runDialog.js:282 msgid "Restarting…" msgstr "Đang khởi động lại…" @@ -1157,28 +1209,40 @@ msgstr "Tương phản cao" msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:51 ../js/ui/status/network.js:178 -#: ../js/ui/status/network.js:353 ../js/ui/status/network.js:1279 -#: ../js/ui/status/network.js:1394 ../js/ui/status/rfkill.js:90 -#: ../js/ui/status/rfkill.js:117 -msgid "Turn Off" -msgstr "Tắt" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:47 +msgid "Bluetooth" +msgstr "Bluetooth" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:54 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:56 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" #. Translators: this is the number of connected bluetooth devices -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:136 #, javascript-format msgid "%d Connected" msgid_plural "%d Connected" msgstr[0] "%d Đã kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:107 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:138 +msgid "Off" +msgstr "Tắt" + +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:140 msgid "Not In Use" msgstr "Không dùng" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:142 ../js/ui/status/network.js:1279 +msgid "Turn On" +msgstr "Bật" + +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:142 ../js/ui/status/network.js:178 +#: ../js/ui/status/network.js:353 ../js/ui/status/network.js:1279 +#: ../js/ui/status/network.js:1394 ../js/ui/status/rfkill.js:90 +#: ../js/ui/status/rfkill.js:117 +msgid "Turn Off" +msgstr "Tắt" + #: ../js/ui/status/brightness.js:44 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" @@ -1187,30 +1251,50 @@ msgstr "Độ sáng" msgid "Show Keyboard Layout" msgstr "Hiện bố cục của bàn phím" -#: ../js/ui/status/location.js:71 ../js/ui/status/location.js:177 +#: ../js/ui/status/location.js:107 ../js/ui/status/location.js:215 msgid "Location Enabled" msgstr "Vị trí được bật" -#: ../js/ui/status/location.js:72 ../js/ui/status/location.js:178 +#: ../js/ui/status/location.js:108 ../js/ui/status/location.js:216 msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: ../js/ui/status/location.js:73 +#: ../js/ui/status/location.js:109 msgid "Privacy Settings" msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư" -#: ../js/ui/status/location.js:176 +#: ../js/ui/status/location.js:214 msgid "Location In Use" msgstr "Vị trí đang dùng" -#: ../js/ui/status/location.js:180 +#: ../js/ui/status/location.js:218 msgid "Location Disabled" msgstr "Vị trí bị tắt" -#: ../js/ui/status/location.js:181 +#: ../js/ui/status/location.js:219 msgid "Enable" msgstr "Bật" +#: ../js/ui/status/location.js:426 +msgid "Deny Access" +msgstr "Từ chối truy cập" + +#: ../js/ui/status/location.js:429 +msgid "Grant Access" +msgstr "Cấp quyền truy cập" + +#. Translators: %s is an application name +#: ../js/ui/status/location.js:435 +#, javascript-format +msgid "Give %s access to your location?" +msgstr "Cho %s truy cập vào vị trí của bạn?" + +#: ../js/ui/status/location.js:437 +msgid "Location access can be changed at any time from the privacy settings." +msgstr "" +"Truy cập vị trí có thể được thay đổi vào bất kỳ lúc nào từ các cài đặt riêng " +"tư." + #: ../js/ui/status/network.js:101 msgid "" msgstr "" @@ -1346,10 +1430,6 @@ msgstr "Chọn mạng" msgid "Wi-Fi Settings" msgstr "Cài đặt Wi-Fi" -#: ../js/ui/status/network.js:1279 -msgid "Turn On" -msgstr "Bật" - #. Translators: %s is a network identifier #: ../js/ui/status/network.js:1296 #, javascript-format @@ -1399,31 +1479,36 @@ msgstr "Lỗi kết nối" msgid "Activation of network connection failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" -#: ../js/ui/status/power.js:49 +#: ../js/ui/status/power.js:61 msgid "Power Settings" msgstr "Cài đặt nguồn điện" -#: ../js/ui/status/power.js:65 +#: ../js/ui/status/power.js:77 msgid "Fully Charged" msgstr "Đã sạc đầy" #. 0 is reported when UPower does not have enough data #. to estimate battery life -#: ../js/ui/status/power.js:72 ../js/ui/status/power.js:78 +#: ../js/ui/status/power.js:84 ../js/ui/status/power.js:90 msgid "Estimating…" msgstr "Ước tính…" #. Translators: this is : Remaining () -#: ../js/ui/status/power.js:86 +#: ../js/ui/status/power.js:98 #, javascript-format -msgid "%d∶%02d Remaining (%d%%)" -msgstr "Còn %d∶%02d (%d%%)" +msgid "%d∶%02d Remaining (%d %%)" +msgstr "Còn %d∶%02d (%d %%)" #. Translators: this is : Until Full () -#: ../js/ui/status/power.js:91 +#: ../js/ui/status/power.js:103 #, javascript-format -msgid "%d∶%02d Until Full (%d%%)" -msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d%%)" +msgid "%d∶%02d Until Full (%d %%)" +msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d %%)" + +#: ../js/ui/status/power.js:131 ../js/ui/status/power.js:133 +#, javascript-format +msgid "%d %%" +msgstr "%d %%" #. The menu only appears when airplane mode is on, so just #. statically build it as if it was on, rather than dynamically @@ -1464,10 +1549,6 @@ msgstr "Âm lượng đã thay đổi" msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" -#: ../js/ui/status/volume.js:213 -msgid "Microphone" -msgstr "Micrô" - #: ../js/ui/unlockDialog.js:67 msgid "Log in as another user" msgstr "Đăng nhập người dùng khác" @@ -1623,38 +1704,35 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn msgid "List possible modes" msgstr "Danh sách chế độ có thể" -#: ../src/shell-app.c:239 +#: ../src/shell-app.c:246 msgctxt "program" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" -#: ../src/shell-app.c:480 +#: ../src/shell-app.c:487 #, c-format msgid "Failed to launch “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”" -#: ../src/shell-keyring-prompt.c:742 +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:730 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không đúng." -#: ../src/shell-keyring-prompt.c:750 +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:738 msgid "Password cannot be blank" msgstr "Mật khẩu không thể để trống" -#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:346 +#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:353 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" -#~ msgid "Bluetooth" -#~ msgstr "Bluetooth" +#~ msgid "GNOME Shell (wayland compositor)" +#~ msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)" #~ msgid "%d Connected Device" #~ msgid_plural "%d Connected Devices" #~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối" -#~ msgid "Off" -#~ msgstr "Tắt" - #~ msgid "Authentication required" #~ msgstr "Cần xác thực" @@ -1859,9 +1937,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "View account" #~ msgstr "Xem tài khoản" -#~ msgid "Unknown reason" -#~ msgstr "Không rõ nguyên nhân" - #~ msgid "Open Calendar" #~ msgstr "Mở lịch" @@ -2046,9 +2121,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "Visibility" #~ msgstr "Tầm nhìn" -#~ msgid "Send Files to Device…" -#~ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…" - #~ msgid "Set Up a New Device…" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…" @@ -2076,9 +2148,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'" #~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”" -#~ msgid "Always grant access" -#~ msgstr "Luôn cho phép" - #~ msgid "Grant this time only" #~ msgstr "Chỉ cho phép lần này" @@ -2151,10 +2220,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid_plural "%d minutes remaining" #~ msgstr[0] "%d phút còn lại" -#~ msgctxt "percent of battery remaining" -#~ msgid "%d%%" -#~ msgstr "%d%%" - #~ msgid "AC Adapter" #~ msgstr "Nguồn AC"