From 8a2baf5b6e80c75f701aa1e7a00636fd5b4eb266 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Nguy=E1=BB=85n=20Th=C3=A1i=20Ng=E1=BB=8Dc=20Duy?= Date: Tue, 26 Feb 2013 20:47:16 +0700 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation --- po/vi.po | 177 +++++++++++++++++-------------------------------------- 1 file changed, 55 insertions(+), 122 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 9a236ced7..49448378a 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,7 +1,7 @@ # Vietnamese translation for gnome-shell. # Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2012. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2013. # Ngô Chin , 2011. # msgid "" @@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2013-02-12 15:16+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-02-26 20:34+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-02-26 20:46+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -20,45 +20,32 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1 -#, fuzzy -#| msgid "Screen position" msgid "Screenshots" -msgstr "Vị trí màn hình" +msgstr "Chụp hình" #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2 msgid "Record a screencast" -msgstr "" +msgstr "Thu screencast" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1 -#, fuzzy -#| msgid "File System" msgid "System" -msgstr "Hệ thống tập tin" +msgstr "Hệ thống" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2 -#, fuzzy -#| msgid "Message Tray" msgid "Show the message tray" -msgstr "Khay thông báo" +msgstr "Hiện khay thông báo" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3 -#, fuzzy -#| msgid "%d new notification" -#| msgid_plural "%d new notifications" msgid "Focus the active notification" -msgstr "%d thông báo mới" +msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4 -#, fuzzy -#| msgid "Show Applications" msgid "Show all applications" -msgstr "Hiện ứng dụng" +msgstr "Hiện mọi ứng dụng" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5 -#, fuzzy -#| msgid "Keybinding to open the application menu" msgid "Open the application menu" -msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" +msgstr "Mở trình đơn ứng dụng" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Shell" @@ -157,7 +144,7 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu." -msgstr "" +msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" @@ -195,17 +182,13 @@ msgid "Keybinding to open the application menu." msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 -#, fuzzy -#| msgid "Keybinding to open the application menu" msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view" -msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" +msgstr "Phím hiện ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 -#, fuzzy -#| msgid "Keybinding to open the application menu." msgid "" "Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview." -msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." +msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray" @@ -216,16 +199,12 @@ msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray." msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 -#, fuzzy -#| msgid "Keybinding to open the application menu" msgid "Keybinding to focus the active notification" -msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" +msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 -#, fuzzy -#| msgid "Keybinding to open the application menu." msgid "Keybinding to focus the active notification." -msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." +msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" @@ -260,18 +239,7 @@ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the " -#| "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink " -#| "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a " -#| "unconnected source pad; output from that pad will be written into the " -#| "output file. However the pipeline can also take care of its own output - " -#| "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send " -#| "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline " -#| "will be used. This is currently 'vp8enc quality=8 speed=6 threads=%T ! " -#| "queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a " -#| "placeholder for a guess at the optimal thread count on the system." +#, no-c-format msgid "" "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " "used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " @@ -289,9 +257,10 @@ msgstr "" "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " -"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là vp8enc quality=8 " -"speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T " -"được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." +"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc " +"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! " +"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ " +"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 msgid "File extension used for storing the screencast" @@ -309,7 +278,7 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "The application icon mode." -msgstr "" +msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "" @@ -339,15 +308,15 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" -msgstr "" +msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45 msgid "Workspaces are managed dynamically" -msgstr "" +msgstr "Quản lý động vùng làm việc" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46 msgid "Workspaces only on primary monitor" -msgstr "" +msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" #: ../js/extensionPrefs/main.js:124 #, c-format @@ -392,10 +361,8 @@ msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" #: ../js/gdm/loginDialog.js:983 -#, fuzzy -#| msgid "Next week" msgid "Next" -msgstr "Tuần tới" +msgstr "Tới" #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication @@ -411,10 +378,8 @@ msgstr "Cửa sổ đặt nhập" #. Translators: accessible name of the power menu in the login screen #: ../js/gdm/powerMenu.js:36 -#, fuzzy -#| msgid "Power Off" msgid "Power" -msgstr "Tắt máy" +msgstr "Nguồn" #: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:693 ../js/ui/userMenu.js:697 #: ../js/ui/userMenu.js:813 @@ -431,10 +396,8 @@ msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../js/gdm/util.js:152 -#, fuzzy -#| msgid "Authentication Required" msgid "Authentication error" -msgstr "Cần xác thực" +msgstr "Lỗi xác thực" #. Translators: this message is shown below the password entry field #. to indicate the user can swipe their finger instead @@ -502,7 +465,7 @@ msgstr "Cả ngày" #: ../js/ui/calendar.js:67 msgctxt "event list time" msgid "%H\\u2236%M" -msgstr "" +msgstr "%H\\u2236%M" #. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format, #. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is @@ -510,7 +473,7 @@ msgstr "" #: ../js/ui/calendar.js:76 msgctxt "event list time" msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p" -msgstr "" +msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. #. * @@ -640,11 +603,11 @@ msgstr "Tuần tới" #: ../js/ui/components/automountManager.js:90 msgid "External drive connected" -msgstr "" +msgstr "Ổ ngoài đã kết nối" #: ../js/ui/components/automountManager.js:101 msgid "External drive disconnected" -msgstr "" +msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" #: ../js/ui/components/autorunManager.js:294 msgid "Removable Devices" @@ -785,7 +748,7 @@ msgstr "Truyền tập tin" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418 msgid "Chat" -msgstr "" +msgstr "Tán gẫu" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 msgid "Unmute" @@ -799,27 +762,25 @@ msgstr "Im lặng" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:938 #, no-c-format msgid "Yesterday, %H:%M" -msgstr "" +msgstr "Hôm qua, %H:%M" #. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:944 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "Sent on %A, %B %d" +#, no-c-format msgid "%A, %H:%M" -msgstr "Đã gửi %A, %d %B" +msgstr "%A, %H:%M" #. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:949 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "Sent on %A, %B %d" +#, no-c-format msgid "%B %d, %H:%M" -msgstr "Đã gửi %A, %d %B" +msgstr "%d %B, %H:%M" #. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953 #, no-c-format msgid "%B %d %Y, %H:%M " -msgstr "" +msgstr "%H:%M, %d %B %Y " #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new #. IM name. @@ -996,13 +957,11 @@ msgstr "Lỗi nội bộ" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1350 #, c-format msgid "Unable to connect to %s" -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối đến %s" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1355 -#, fuzzy -#| msgid "Edit account" msgid "View account" -msgstr "Sửa tài khoản" +msgstr "Xem tài khoản" #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1394 msgid "Unknown reason" @@ -1022,11 +981,9 @@ msgstr "Mở lịch" #: ../js/ui/dateMenu.js:96 msgid "Open Clocks" -msgstr "" +msgstr "Mở đồng hồ" #: ../js/ui/dateMenu.js:105 -#, fuzzy -#| msgid "Date and Time Settings" msgid "Date & Time Settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" @@ -1198,19 +1155,15 @@ msgstr "Loại bỏ" #: ../js/ui/messageTray.js:1461 msgid "Clear" -msgstr "" +msgstr "Xoá trắng" #: ../js/ui/messageTray.js:1484 -#, fuzzy -#| msgid "Notifications" msgid "Notification Settings" -msgstr "Thông báo" +msgstr "Thiết lập thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:1667 -#, fuzzy -#| msgid "Message Tray" msgid "No Messages" -msgstr "Khay thông báo" +msgstr "Không có thông báo" #: ../js/ui/messageTray.js:1728 msgid "Message Tray" @@ -1271,14 +1224,12 @@ msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" #: ../js/ui/runDialog.js:205 -#, fuzzy -#| msgid "Please enter a command:" msgid "Enter a Command" -msgstr "Vui lòng nhập lệnh:" +msgstr "Nhập lệnh" #: ../js/ui/runDialog.js:241 msgid "Close" -msgstr "" +msgstr "Đóng" #. Translators: This is a time format for a date in #. long format @@ -1304,7 +1255,7 @@ msgstr "Khoá" #: ../js/ui/screenShield.js:615 msgid "GNOME needs to lock the screen" -msgstr "" +msgstr "GNOME cần khoá màn hình" #: ../js/ui/searchDisplay.js:431 msgid "Searching..." @@ -1406,8 +1357,6 @@ msgid "Send Files to Device..." msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:60 -#, fuzzy -#| msgid "Set up a New Device..." msgid "Set Up a New Device..." msgstr "Thiết lập thiết bị mới..." @@ -1514,8 +1463,6 @@ msgid "Show Keyboard Layout" msgstr "Hiện bố trí bàn phím" #: ../js/ui/status/keyboard.js:373 -#, fuzzy -#| msgid "Region and Language Settings" msgid "Region & Language Settings" msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ" @@ -1615,7 +1562,7 @@ msgstr "Bật nối mạng" #: ../js/ui/status/network.js:1719 msgid "Wi-Fi" -msgstr "" +msgstr "Wi-Fi" #: ../js/ui/status/network.js:1738 msgid "Network Settings" @@ -1686,14 +1633,10 @@ msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: ../js/ui/status/power.js:201 -#, fuzzy -#| msgid "AC adapter" msgid "AC Adapter" msgstr "Nguồn AC" #: ../js/ui/status/power.js:203 -#, fuzzy -#| msgid "Laptop battery" msgid "Laptop Battery" msgstr "Pin laptop" @@ -1714,14 +1657,10 @@ msgid "PDA" msgstr "PDA" #: ../js/ui/status/power.js:215 -#, fuzzy -#| msgid "Cell phone" msgid "Cell Phone" -msgstr "Điện thoại cầm tay" +msgstr "Điện thoại di động" #: ../js/ui/status/power.js:217 -#, fuzzy -#| msgid "Media player" msgid "Media Player" msgstr "Máy nghe nhạc" @@ -1739,10 +1678,8 @@ msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../js/ui/status/volume.js:124 -#, fuzzy -#| msgid "Volume" msgid "Volume changed" -msgstr "Âm lượng" +msgstr "Âm lượng đã thay đổi" #. Translators: This is the label for audio volume #: ../js/ui/status/volume.js:249 ../js/ui/status/volume.js:297 @@ -1758,10 +1695,8 @@ msgid "Log in as another user" msgstr "Đăng nhập người dùng khác" #: ../js/ui/unlockDialog.js:229 -#, fuzzy -#| msgid "Login Window" msgid "Unlock Window" -msgstr "Cửa sổ đặt nhập" +msgstr "Bỏ khoá cửa sổ" #: ../js/ui/userMenu.js:191 msgid "Available" @@ -1792,10 +1727,8 @@ msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" #: ../js/ui/userMenu.js:786 -#, fuzzy -#| msgid "Mouse Settings" msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập chuột" +msgstr "Thiết lập" #: ../js/ui/userMenu.js:794 msgid "Switch User" @@ -1823,21 +1756,21 @@ msgstr "" #: ../js/ui/userMenu.js:884 msgid "Other users are logged in." -msgstr "" +msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." #: ../js/ui/userMenu.js:889 msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." -msgstr "" +msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." #: ../js/ui/userMenu.js:915 #, c-format msgid "%s (remote)" -msgstr "" +msgstr "%s (ở xa)" #: ../js/ui/userMenu.js:917 #, c-format msgid "%s (console)" -msgstr "" +msgstr "%s (console)" #: ../js/ui/viewSelector.js:85 msgid "Applications"