diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 0325adfb2..fe87bf320 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -9,7 +9,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2010-12-20 21:07+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2010-02-16 19:36+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2010-12-29 21:22+0700\n" "Last-Translator: Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -27,11 +27,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/gnome-shell-clock-preferences.desktop.in.in.h:1 msgid "Clock" -msgstr "" +msgstr "Đồng hồ" #: ../data/gnome-shell-clock-preferences.desktop.in.in.h:2 msgid "Customize the panel clock" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ biến đồng hồ" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1 msgid "" @@ -163,10 +163,9 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24 -#, fuzzy #| msgid "No extensions installed" msgid "Uuids of extensions to disable" -msgstr "Chưa cài phần mở rộng" +msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25 msgid "Whether to collect stats about applications usage" @@ -213,10 +212,9 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:7 -#, fuzzy #| msgid "Enabled" msgid "Enable lens mode" -msgstr "Bật" +msgstr "Bật chế độ gương" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:8 msgid "" @@ -297,41 +295,40 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:24 msgid "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs." -msgstr "" +msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo." #: ../data/clock-preferences.ui.h:1 msgid "Clock Format" -msgstr "" +msgstr "Dạng đồng hồ" #: ../data/clock-preferences.ui.h:2 -#, fuzzy #| msgid "System Preferences..." msgid "Clock Preferences" -msgstr "Thiết lập hệ thống..." +msgstr "Thiết lập đồng hồ" #: ../data/clock-preferences.ui.h:3 msgid "Panel Display" -msgstr "" +msgstr "Khung hiển thị" #: ../data/clock-preferences.ui.h:4 msgid "Show seco_nds" -msgstr "" +msgstr "Hiện _giây" #: ../data/clock-preferences.ui.h:5 msgid "Show the _date" -msgstr "" +msgstr "Hiện _ngày" #: ../data/clock-preferences.ui.h:6 msgid "_12 hour format" -msgstr "" +msgstr "Dạng _12 giờ" #: ../data/clock-preferences.ui.h:7 msgid "_24 hour format" -msgstr "" +msgstr "Dạng _24 giờ" #: ../js/ui/appDisplay.js:154 msgid "All" -msgstr "" +msgstr "Tất cả" #: ../js/ui/appDisplay.js:235 msgid "APPLICATIONS" @@ -365,7 +362,7 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" #: ../js/ui/dash.js:27 msgid "Remove" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ" #: ../js/ui/docDisplay.js:494 msgid "RECENT ITEMS" @@ -406,10 +403,9 @@ msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" #: ../js/ui/overview.js:158 -#, fuzzy #| msgid "New Window" msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ mới" +msgstr "Cửa sổ" #: ../js/ui/overview.js:161 msgid "Applications" @@ -419,33 +415,30 @@ msgstr "Ứng dụng" #: ../js/ui/panel.js:474 #, c-format msgid "Quit %s" -msgstr "" +msgstr "Thoát %s" #: ../js/ui/panel.js:499 -#, fuzzy #| msgid "System Preferences..." msgid "Preferences" -msgstr "Thiết lập hệ thống..." +msgstr "Thiết lập" #. Translators: This is the time format with date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/panel.js:585 msgid "%a %b %e, %R:%S" -msgstr "" +msgstr "%a %b %e, %R:%S" #: ../js/ui/panel.js:586 -#, fuzzy #| msgid "%a %l:%M %p" msgid "%a %b %e, %R" -msgstr "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %b %e, %R" #. Translators: This is the time format without date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/panel.js:590 -#, fuzzy #| msgid "%a %R" msgid "%a %R:%S" -msgstr "%a %R" +msgstr "%a %R:%S" #: ../js/ui/panel.js:591 msgid "%a %R" @@ -454,24 +447,21 @@ msgstr "%a %R" #. Translators: This is a time format with date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/panel.js:598 -#, fuzzy #| msgid "%a %l:%M %p" msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" -msgstr "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/panel.js:599 -#, fuzzy #| msgid "%a %l:%M %p" msgid "%a %b %e, %l:%M %p" -msgstr "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" #. Translators: This is a time format without date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/panel.js:603 -#, fuzzy #| msgid "%a %l:%M %p" msgid "%a %l:%M:%S %p" -msgstr "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/panel.js:604 msgid "%a %l:%M %p" @@ -486,11 +476,11 @@ msgstr "Hoạt động" #: ../js/ui/placeDisplay.js:111 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" -msgstr "" +msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'" #: ../js/ui/placeDisplay.js:114 msgid "Retry" -msgstr "" +msgstr "Thử lại" #: ../js/ui/placeDisplay.js:159 msgid "Connect to..." @@ -507,7 +497,7 @@ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" #. simply result in invisible toggle switches. #: ../js/ui/popupMenu.js:33 msgid "toggle-switch-us" -msgstr "" +msgstr "toggle-switch-intl" #: ../js/ui/runDialog.js:233 msgid "Please enter a command:" @@ -528,11 +518,11 @@ msgstr "Bận" #: ../js/ui/statusMenu.js:114 msgid "My Account" -msgstr "" +msgstr "Tài khoản" #: ../js/ui/statusMenu.js:118 msgid "System Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../js/ui/statusMenu.js:125 msgid "Lock Screen" @@ -548,7 +538,7 @@ msgstr "Đăng xuất..." #: ../js/ui/statusMenu.js:141 msgid "Suspend..." -msgstr "" +msgstr "Ngưng..." #: ../js/ui/statusMenu.js:145 msgid "Shut Down..." @@ -556,102 +546,101 @@ msgstr "Tắt máy..." #: ../js/ui/status/accessibility.js:82 msgid "Zoom" -msgstr "" +msgstr "Thu/Phóng" #: ../js/ui/status/accessibility.js:88 msgid "Screen Reader" -msgstr "" +msgstr "Trình đọc màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:91 msgid "Screen Keyboard" -msgstr "" +msgstr "Bàn phím màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:94 msgid "Visual Alerts" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../js/ui/status/accessibility.js:97 msgid "Sticky Keys" -msgstr "" +msgstr "Phím dính" #: ../js/ui/status/accessibility.js:100 msgid "Slow Keys" -msgstr "" +msgstr "Phím chậm" #: ../js/ui/status/accessibility.js:103 msgid "Bounce Keys" -msgstr "" +msgstr "Phím dội" #: ../js/ui/status/accessibility.js:106 msgid "Mouse Keys" -msgstr "" +msgstr "Phím chuột" #: ../js/ui/status/accessibility.js:110 msgid "Universal Access Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập" #: ../js/ui/status/accessibility.js:163 msgid "High Contrast" -msgstr "" +msgstr "Tương phản cao" #: ../js/ui/status/accessibility.js:205 msgid "Large Text" -msgstr "" +msgstr "Chữ lớn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:200 msgid "Bluetooth" -msgstr "" +msgstr "Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:55 msgid "Visibility" -msgstr "" +msgstr "Tầm nhìn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:68 msgid "Send Files to Device..." -msgstr "" +msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:71 msgid "Setup a New Device..." -msgstr "" +msgstr "Thiết lập thiết bị mới..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:94 msgid "Bluetooth Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:151 -#, fuzzy #| msgid "Connect to..." msgid "Connection" -msgstr "Kết nối đến..." +msgstr "Kết nối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:187 msgid "Send Files..." -msgstr "" +msgstr "Gửi tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:192 msgid "Browse Files..." -msgstr "" +msgstr "Duyệt tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:201 msgid "Error browsing device" -msgstr "" +msgstr "Lỗi duyệt tập tin" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:202 #, c-format msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" -msgstr "" +msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:210 msgid "Keyboard Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập bàn phím" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:215 msgid "Mouse Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập chuột" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:222 ../js/ui/status/volume.js:62 msgid "Sound Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập âm thanh" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:293 ../js/ui/status/bluetooth.js:327 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:367 ../js/ui/status/bluetooth.js:400 @@ -661,181 +650,179 @@ msgstr "" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 #, c-format msgid "Authorization request from %s" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:334 #, c-format msgid "Device %s wants access to the service '%s'" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:336 msgid "Always grant access" -msgstr "" +msgstr "Luôn cho phép" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 msgid "Grant this time only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ cho phép lần này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:338 msgid "Reject" -msgstr "" +msgstr "Từ chối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:368 #, c-format msgid "Pairing confirmation for %s" -msgstr "" +msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:374 ../js/ui/status/bluetooth.js:408 #, c-format msgid "Device %s wants to pair with this computer" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:375 #, c-format msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:377 msgid "Matches" -msgstr "" +msgstr "Khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:378 msgid "Does not match" -msgstr "" +msgstr "Không khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:401 #, c-format msgid "Pairing request for %s" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:409 msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:425 msgid "OK" -msgstr "" +msgstr "OK" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:426 msgid "Cancel" -msgstr "" +msgstr "Thôi" #: ../js/ui/status/power.js:85 msgid "Power Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập năng lượng" #: ../js/ui/status/power.js:112 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "%d hour ago" #| msgid_plural "%d hours ago" msgid "%d hour remaining" msgid_plural "%d hours remaining" -msgstr[0] "%d giờ trước" +msgstr[0] "%d giờ còn lại" #. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" #: ../js/ui/status/power.js:115 #, c-format msgid "%d %s %d %s remaining" -msgstr "" +msgstr "%d %s %d %s còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:117 msgid "hour" msgid_plural "hours" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "giờ" #: ../js/ui/status/power.js:117 -#, fuzzy #| msgid "%d minute ago" #| msgid_plural "%d minutes ago" msgid "minute" msgid_plural "minutes" -msgstr[0] "%d phút trước" +msgstr[0] "%d phút" #: ../js/ui/status/power.js:120 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "%d minute ago" #| msgid_plural "%d minutes ago" msgid "%d minute remaining" msgid_plural "%d minutes remaining" -msgstr[0] "%d phút trước" +msgstr[0] "%d phút còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:237 msgid "AC adapter" -msgstr "" +msgstr "Bộ đổi điện AC" #: ../js/ui/status/power.js:239 msgid "Laptop battery" -msgstr "" +msgstr "Pin laptop" #: ../js/ui/status/power.js:241 msgid "UPS" -msgstr "" +msgstr "UPS" #: ../js/ui/status/power.js:243 msgid "Monitor" -msgstr "" +msgstr "Màn hình" #: ../js/ui/status/power.js:245 msgid "Mouse" -msgstr "" +msgstr "Chuột" #: ../js/ui/status/power.js:247 msgid "Keyboard" -msgstr "" +msgstr "Bàn phím" #: ../js/ui/status/power.js:249 msgid "PDA" -msgstr "" +msgstr "PDA" #: ../js/ui/status/power.js:251 msgid "Cell phone" -msgstr "" +msgstr "Điện thoại cầm tay" #: ../js/ui/status/power.js:253 msgid "Media player" -msgstr "" +msgstr "Máy phát" #: ../js/ui/status/power.js:255 -#, fuzzy #| msgid "Enabled" msgid "Tablet" -msgstr "Bật" +msgstr "" #: ../js/ui/status/power.js:257 msgid "Computer" -msgstr "" +msgstr "Máy tính" #: ../js/ui/status/power.js:259 ../src/shell-app-system.c:1012 msgid "Unknown" -msgstr "" +msgstr "Không biết" #: ../js/ui/status/volume.js:41 msgid "Volume" -msgstr "" +msgstr "Âm lượng" #: ../js/ui/status/volume.js:54 msgid "Microphone" -msgstr "" +msgstr "Micrô" #: ../js/ui/telepathyClient.js:560 #, c-format msgid "%s is online." -msgstr "" +msgstr "%s trực tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:565 #, c-format msgid "%s is offline." -msgstr "" +msgstr "%s ngoại tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:568 #, c-format msgid "%s is away." -msgstr "" +msgstr "%s đi vắng." #: ../js/ui/telepathyClient.js:571 #, c-format msgid "%s is busy." -msgstr "" +msgstr "%s bận." #. Translators: this is a time format string followed by a date. #. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your @@ -843,30 +830,30 @@ msgstr "" #: ../js/ui/telepathyClient.js:664 #, no-c-format msgid "Sent at %X on %A" -msgstr "" +msgstr "Đã gửi %X lúc %A" #: ../js/ui/viewSelector.js:26 msgid "Search your computer" -msgstr "" +msgstr "Tìm trong máy" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:43 #, c-format msgid "%s has finished starting" -msgstr "" +msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:45 #, c-format msgid "'%s' is ready" -msgstr "" +msgstr "'%s' đã sẵn sàng" #: ../js/ui/workspacesView.js:244 msgid "" "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been reached." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối đa." #: ../js/ui/workspacesView.js:260 msgid "Can't remove the first workspace." -msgstr "" +msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên." #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device @@ -874,7 +861,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device @@ -882,11 +869,11 @@ msgstr[0] "" #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402 msgid "System Sounds" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../src/shell-global.c:1155 msgid "Less than a minute ago"