From 35b38d5cb2c45f5c25f7181abc98dfc028c1cfc2 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?= Date: Thu, 24 Sep 2015 15:16:45 +0700 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Signed-off-by: Trần Ngọc Quân --- po/vi.po | 663 +++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------- 1 file changed, 396 insertions(+), 267 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index c28184b1d..4e67fbd45 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -11,8 +11,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2015-03-13 23:04+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2015-03-14 07:52+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-09-23 22:01+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-24 15:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -20,6 +20,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1 msgid "System" @@ -131,15 +132,16 @@ msgstr "Mục lục của trình bày được chọn hiện tại trong bộ s msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12 +#. Translators: looking glass is a debugger and inspector tool, see https://live.gnome.org/GnomeShell/LookingGlass +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "History for the looking glass dialog" msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "Always show the 'Log out' menu item in the user menu." msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15 msgid "" "This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menu item in single-" "user, single-session situations." @@ -147,14 +149,14 @@ msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-" "dùng, đơn-phiên-làm-việc. " -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16 msgid "" "Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems" msgstr "" "Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc " "hệ thống tập tin trên máy chủ" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17 msgid "" "The shell will request a password when an encrypted device or a remote " "filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a " @@ -166,73 +168,73 @@ msgstr "" "dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho " "hộp dấu kiểm." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 msgid "Show the week date in the calendar" msgstr "Hiện tuần trên lịch" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 -msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." -msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch." - #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 +msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." +msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "Keybinding to open the application menu" msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "Keybinding to open the application menu." msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view" msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "" "Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview." msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong tổng quan “Hoạt động”." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 msgid "Keybinding to open the overview" msgstr "Phím mở tổng quan" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 msgid "Keybinding to open the Activities Overview." msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list" msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list." msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 msgid "Keybinding to focus the active notification" msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 msgid "Keybinding to focus the active notification." msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 msgid "" "Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging purposes" msgstr "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Which keyboard to use" msgstr "Bàn phím được dùng" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 msgid "The type of keyboard to use." msgstr "Kiểu bàn phím được dùng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 msgid "Limit switcher to current workspace." msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "" "If true, only applications that have windows on the current workspace are " "shown in the switcher. Otherwise, all applications are included." @@ -241,11 +243,11 @@ msgstr "" "tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao " "gồm." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "The application icon mode." msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 msgid "" "Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities " "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-" @@ -255,7 +257,7 @@ msgstr "" "“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ " "hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 msgid "" "If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. " "Otherwise, all windows are included." @@ -263,29 +265,29 @@ msgstr "" "Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện " "thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "" "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Quản lý động vùng làm việc" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 msgid "Workspaces only on primary monitor" msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving" msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" @@ -293,55 +295,64 @@ msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" msgid "Network Login" msgstr "Đăng nhập mạng" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:123 +#: ../js/extensionPrefs/main.js:122 #, javascript-format msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" -msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tùy thích cho %s:" +msgstr "Có lỗi khi đang nạp hộp thoại tùy thích cho %s:" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:155 +#: ../js/extensionPrefs/main.js:154 msgid "GNOME Shell Extensions" msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" #: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/components/networkAgent.js:145 -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:166 ../js/ui/endSessionDialog.js:452 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:179 ../js/ui/endSessionDialog.js:452 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 #: ../js/ui/status/network.js:916 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:217 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:215 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:447 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:213 ../js/ui/shellMountOperation.js:403 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:211 ../js/ui/shellMountOperation.js:403 #: ../js/ui/unlockDialog.js:59 msgid "Unlock" msgstr "Mở khóa" -#: ../js/gdm/authPrompt.js:215 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:213 msgctxt "button" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:280 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:281 msgid "Choose Session" msgstr "Chọn phiên làm việc" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:421 +#. translators: this message is shown below the user list on the +#. login screen. It can be activated to reveal an entry for +#. manually entering the username. +#: ../js/gdm/loginDialog.js:431 msgid "Not listed?" msgstr "Không có trong danh sách?" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:830 +#. Translators: this message is shown below the username entry field +#. to clue the user in on how to login to the local network realm +#: ../js/gdm/loginDialog.js:850 #, javascript-format msgid "(e.g., user or %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:835 ../js/ui/components/networkAgent.js:271 +#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication +#. is not visible here since we only care about phase2 authentication +#. (and don't even care of which one) +#: ../js/gdm/loginDialog.js:855 ../js/ui/components/networkAgent.js:271 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:289 msgid "Username: " msgstr "Tài khoản: " -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1170 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:1184 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ đăng nhập" @@ -349,6 +360,11 @@ msgstr "Cửa sổ đăng nhập" msgid "Authentication error" msgstr "Lỗi xác thực" +#. We don't show fingerprint messages directly since it's +#. not the main auth service. Instead we use the messages +#. as a cue to display our own message. +#. Translators: this message is shown below the password entry field +#. to indicate the user can swipe their finger instead #: ../js/gdm/util.js:473 msgid "(or swipe finger)" msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" @@ -357,6 +373,8 @@ msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" +#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with +#. something nicer #: ../js/misc/util.js:152 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" @@ -366,99 +384,107 @@ msgstr "Không thể phân tích lệnh:" msgid "Execution of “%s” failed:" msgstr "Gặp lỗi khi thực thi “%s”:" -#. Translators: Time in 24h format */ +#. Translators: Time in 24h format #: ../js/misc/util.js:191 msgid "%H∶%M" msgstr "%H∶%M" #. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a -#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" */ +#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" #: ../js/misc/util.js:197 +#, no-c-format msgid "Yesterday, %H∶%M" -msgstr "%H:%M hôm qua" +msgstr "%H:%M, hôm qua" #. Translators: this is the week day name followed by a time -#. string in 24h format. i.e. "Monday, 14:30" */ +#. string in 24h format. i.e. "Monday, 14:30" #: ../js/misc/util.js:203 +#, no-c-format msgid "%A, %H∶%M" -msgstr "%A, %H∶%M" +msgstr "%H∶%M, %A" #. Translators: this is the month name and day number #. followed by a time string in 24h format. -#. i.e. "May 25, 14:30" */ +#. i.e. "May 25, 14:30" #: ../js/misc/util.js:209 +#, no-c-format msgid "%B %d, %H∶%M" msgstr "%H∶%M, %d %B" #. Translators: this is the month name, day number, year #. number followed by a time string in 24h format. -#. i.e. "May 25 2012, 14:30" */ +#. i.e. "May 25 2012, 14:30" #: ../js/misc/util.js:215 +#, no-c-format msgid "%B %d %Y, %H∶%M" msgstr "%H∶%M, %d %B %Y" -#. Translators: Time in 12h format */ +#. Translators: Time in 12h format #: ../js/misc/util.js:220 msgid "%l∶%M %p" msgstr "%l∶%M %p" #. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a -#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 pm" */ +#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 pm" #: ../js/misc/util.js:226 +#, no-c-format msgid "Yesterday, %l∶%M %p" msgstr "%l∶%M %p, hôm qua" #. Translators: this is the week day name followed by a time -#. string in 12h format. i.e. "Monday, 2:30 pm" */ +#. string in 12h format. i.e. "Monday, 2:30 pm" #: ../js/misc/util.js:232 +#, no-c-format msgid "%A, %l∶%M %p" msgstr "%l∶%M %p, %A" #. Translators: this is the month name and day number #. followed by a time string in 12h format. -#. i.e. "May 25, 2:30 pm" */ +#. i.e. "May 25, 2:30 pm" #: ../js/misc/util.js:238 +#, no-c-format msgid "%B %d, %l∶%M %p" msgstr "%l:%M %p, %d %B" #. Translators: this is the month name, day number, year #. number followed by a time string in 12h format. -#. i.e. "May 25 2012, 2:30 pm"*/ +#. i.e. "May 25 2012, 2:30 pm" #: ../js/misc/util.js:244 +#, no-c-format msgid "%B %d %Y, %l∶%M %p" msgstr "%l:%M %p, %d %B %Y" #. TRANSLATORS: this is the title of the wifi captive portal login -#. * window, until we know the title of the actual login page */ +#. * window, until we know the title of the actual login page #: ../js/portalHelper/main.js:85 msgid "Web Authentication Redirect" msgstr "Chuyển hướng xác thực Web" -#: ../js/ui/appDisplay.js:792 +#: ../js/ui/appDisplay.js:794 msgid "Frequently used applications will appear here" msgstr "Những ứng dụng hay dùng sẽ xuất hiện ở đây" -#: ../js/ui/appDisplay.js:912 +#: ../js/ui/appDisplay.js:914 msgid "Frequent" msgstr "Hay dùng" -#: ../js/ui/appDisplay.js:919 +#: ../js/ui/appDisplay.js:921 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: ../js/ui/appDisplay.js:1850 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1853 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" -#: ../js/ui/appDisplay.js:1878 ../js/ui/dash.js:291 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1881 ../js/ui/dash.js:289 msgid "Remove from Favorites" -msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" +msgstr "Bỏ khỏi danh sách ưa thích" -#: ../js/ui/appDisplay.js:1884 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1887 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" -#: ../js/ui/appDisplay.js:1894 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1897 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" @@ -470,19 +496,23 @@ msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s." #: ../js/ui/appFavorites.js:166 #, javascript-format msgid "%s has been removed from your favorites." -msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" +msgstr "%s đã bị xóa khỏi danh sách ưa thích." -#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/panel.js:650 -#: ../js/ui/status/system.js:337 -msgid "Settings" -msgstr "Cài đặt" - -#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21 +#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 msgid "Change Background…" msgstr "Đổi ảnh nền…" -#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday). */ -#: ../js/ui/calendar.js:53 +#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21 +msgid "Display Settings" +msgstr "Cài đặt hiển thị" + +#: ../js/ui/backgroundMenu.js:22 ../js/ui/panel.js:650 +#: ../js/ui/status/system.js:366 +msgid "Settings" +msgstr "Cài đặt" + +#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday). +#: ../js/ui/calendar.js:55 msgctxt "calendar-no-work" msgid "06" msgstr "06" @@ -491,95 +521,95 @@ msgstr "06" #. * #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". -#. */ -#: ../js/ui/calendar.js:82 +#. +#: ../js/ui/calendar.js:84 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday */ -#: ../js/ui/calendar.js:84 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday +#: ../js/ui/calendar.js:86 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday */ -#: ../js/ui/calendar.js:86 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday +#: ../js/ui/calendar.js:88 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday */ -#: ../js/ui/calendar.js:88 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday +#: ../js/ui/calendar.js:90 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday */ -#: ../js/ui/calendar.js:90 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday +#: ../js/ui/calendar.js:92 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday */ -#: ../js/ui/calendar.js:92 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday +#: ../js/ui/calendar.js:94 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday */ -#: ../js/ui/calendar.js:94 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday +#: ../js/ui/calendar.js:96 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" -#: ../js/ui/calendar.js:563 +#: ../js/ui/calendar.js:566 msgid "Previous month" msgstr "Tháng trước" -#: ../js/ui/calendar.js:573 +#: ../js/ui/calendar.js:576 msgid "Next month" msgstr "Tháng tới" -#: ../js/ui/calendar.js:780 +#: ../js/ui/calendar.js:783 msgid "Week %V" msgstr "Tuần %V" #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters -#. */ -#: ../js/ui/calendar.js:1182 +#. +#: ../js/ui/calendar.js:1188 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Cả ngày" -#: ../js/ui/calendar.js:1288 +#: ../js/ui/calendar.js:1295 msgid "Clear section" msgstr "Xóa phần" -#: ../js/ui/calendar.js:1515 +#: ../js/ui/calendar.js:1522 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: ../js/ui/calendar.js:1524 +#: ../js/ui/calendar.js:1531 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" -#: ../js/ui/calendar.js:1528 +#: ../js/ui/calendar.js:1535 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" -#: ../js/ui/calendar.js:1613 +#: ../js/ui/calendar.js:1620 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" -#: ../js/ui/calendar.js:1764 +#: ../js/ui/calendar.js:1771 msgid "No Notifications" msgstr "Không có thông báo nào" -#: ../js/ui/calendar.js:1767 +#: ../js/ui/calendar.js:1774 msgid "No Events" msgstr "Không có sự kiện" @@ -596,19 +626,20 @@ msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" msgid "Open with %s" msgstr "Mở bằng %s" -#: ../js/ui/components/keyring.js:94 ../js/ui/components/polkitAgent.js:285 +#: ../js/ui/components/keyring.js:120 ../js/ui/components/polkitAgent.js:315 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" -#: ../js/ui/components/keyring.js:120 +#: ../js/ui/components/keyring.js:153 msgid "Type again:" msgstr "Nhập lại:" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:140 ../js/ui/status/network.js:277 -#: ../js/ui/status/network.js:359 ../js/ui/status/network.js:919 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:140 ../js/ui/status/network.js:269 +#: ../js/ui/status/network.js:352 ../js/ui/status/network.js:919 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" +#. Cisco LEAP #: ../js/ui/components/networkAgent.js:233 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:245 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:273 @@ -617,6 +648,7 @@ msgstr "Kết nối" msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " +#. static WEP #: ../js/ui/components/networkAgent.js:238 msgid "Key: " msgstr "Khóa: " @@ -687,33 +719,33 @@ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng" msgid "A password is required to connect to “%s”." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”." -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:647 ../js/ui/status/network.js:1657 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:647 ../js/ui/status/network.js:1658 msgid "Network Manager" msgstr "Trình quản lý mạng" -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:54 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:60 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần xác thực" -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:96 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:102 msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:175 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:182 msgid "Authenticate" msgstr "Xác thực" #. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the #. * requested authentication was not gained; this can happen #. * because of an authentication error (like invalid password), -#. * for instance. */ -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:271 ../js/ui/shellMountOperation.js:383 +#. * for instance. +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:301 ../js/ui/shellMountOperation.js:383 msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new -#. IM name. */ -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:775 +#. IM name. +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:759 #, javascript-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" @@ -722,17 +754,19 @@ msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: ../js/ui/dash.js:252 ../js/ui/dash.js:293 +#: ../js/ui/dash.js:250 ../js/ui/dash.js:291 msgid "Show Applications" msgstr "Hiện ứng dụng" -#: ../js/ui/dash.js:453 +#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on +#. the left of the overview +#: ../js/ui/dash.js:449 msgid "Dash" msgstr "Neo ứng dụng" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). -#. */ +#. #: ../js/ui/dateMenu.js:73 msgid "%B %e %Y" msgstr "%e %B %Y" @@ -740,7 +774,7 @@ msgstr "%e %B %Y" #. Translators: This is the accessible name of the date button shown #. * below the time in the shell; it should combine the weekday and the #. * date, e.g. "Tuesday February 17 2015". -#. */ +#. #: ../js/ui/dateMenu.js:80 msgid "%A %B %e %Y" msgstr "%A %e %B %Y" @@ -865,13 +899,13 @@ msgstr "Một số ứng dụng đang bận hoặc có dữ liệu chưa đượ msgid "Other users are logged in." msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." -#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login */ +#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login #: ../js/ui/endSessionDialog.js:640 #, javascript-format msgid "%s (remote)" msgstr "%s (máy chủ)" -#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console */ +#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console #: ../js/ui/endSessionDialog.js:643 #, javascript-format msgid "%s (console)" @@ -886,16 +920,16 @@ msgstr "Cài đặt" msgid "Download and install “%s” from extensions.gnome.org?" msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?" -#: ../js/ui/keyboard.js:714 ../js/ui/status/keyboard.js:580 +#: ../js/ui/keyboard.js:741 ../js/ui/status/keyboard.js:713 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#. translators: 'Hide' is a verb */ -#: ../js/ui/legacyTray.js:59 +#. translators: 'Hide' is a verb +#: ../js/ui/legacyTray.js:66 msgid "Hide tray" msgstr "Ẩn khay" -#: ../js/ui/legacyTray.js:91 +#: ../js/ui/legacyTray.js:107 msgid "Status Icons" msgstr "Biểu tượng trạng thái" @@ -903,7 +937,7 @@ msgstr "Biểu tượng trạng thái" msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" -#. Translators: argument is an extension UUID. */ +#. Translators: argument is an extension UUID. #: ../js/ui/lookingGlass.js:697 #, javascript-format msgid "%s has not emitted any errors." @@ -917,17 +951,13 @@ msgstr "Ẩn lỗi" msgid "Show Errors" msgstr "Hiện lỗi" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:716 ../js/ui/status/location.js:71 -#: ../js/ui/status/location.js:176 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:716 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#. Translators: this is for a network device that cannot be activated -#. because it's disabled by rfkill (airplane mode) */ #. translators: #. * The device has been disabled -#: ../js/ui/lookingGlass.js:719 ../js/ui/status/location.js:179 -#: ../js/ui/status/network.js:592 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:719 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1828 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" @@ -937,7 +967,7 @@ msgstr "Lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:723 msgid "Out of date" -msgstr "Hết hạn" +msgstr "Đã quá cũ" #: ../js/ui/lookingGlass.js:725 msgid "Downloading" @@ -951,7 +981,7 @@ msgstr "Xem mã nguồn" msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" -#: ../js/ui/messageTray.js:2133 +#: ../js/ui/messageTray.js:1486 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" @@ -959,15 +989,15 @@ msgstr "Thông tin hệ thống" msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" -#: ../js/ui/overview.js:124 +#: ../js/ui/overview.js:117 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #. Translators: this is the text displayed #. in the search entry when no search is #. active; it should not exceed ~30 -#. characters. */ -#: ../js/ui/overview.js:246 +#. characters. +#: ../js/ui/overview.js:244 msgid "Type to search…" msgstr "Gõ từ muốn tìm…" @@ -976,15 +1006,20 @@ msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" -#. in your language, you can use the word for "Overview". */ +#. in your language, you can use the word for "Overview". #: ../js/ui/panel.js:404 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" -#: ../js/ui/panel.js:755 +#: ../js/ui/panel.js:754 msgid "Top Bar" msgstr "Thanh đỉnh" +#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" +#. (for toggle switches containing the English words +#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle +#. switches containing "◯" and "|"). Other values will +#. simply result in invisible toggle switches. #: ../js/ui/popupMenu.js:289 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" @@ -993,7 +1028,7 @@ msgstr "toggle-switch-intl" msgid "Enter a Command" msgstr "Nhập lệnh" -#: ../js/ui/runDialog.js:110 ../js/ui/windowMenu.js:120 +#: ../js/ui/runDialog.js:110 ../js/ui/windowMenu.js:162 msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -1002,7 +1037,7 @@ msgid "Restarting…" msgstr "Đang khởi động lại…" #. Translators: This is a time format for a date in -#. long format */ +#. long format #: ../js/ui/screenShield.js:85 msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" @@ -1019,27 +1054,34 @@ msgid "%d new notification" msgid_plural "%d new notifications" msgstr[0] "%d thông báo mới" -#: ../js/ui/screenShield.js:432 ../js/ui/status/system.js:345 +#: ../js/ui/screenShield.js:432 ../js/ui/status/system.js:374 msgid "Lock" msgstr "Khóa" -#: ../js/ui/screenShield.js:668 +#: ../js/ui/screenShield.js:684 msgid "GNOME needs to lock the screen" msgstr "GNOME cần khóa màn hình" -#: ../js/ui/screenShield.js:795 ../js/ui/screenShield.js:1271 +#. We could not become modal, so we can't activate the +#. screenshield. The user is probably very upset at this +#. point, but any application using global grabs is broken +#. Just tell him to stop using this app +#. +#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login +#. screen, where we're not affected by grabs +#: ../js/ui/screenShield.js:805 ../js/ui/screenShield.js:1271 msgid "Unable to lock" msgstr "Không thể khóa" -#: ../js/ui/screenShield.js:796 ../js/ui/screenShield.js:1272 +#: ../js/ui/screenShield.js:806 ../js/ui/screenShield.js:1272 msgid "Lock was blocked by an application" msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khóa" -#: ../js/ui/search.js:616 +#: ../js/ui/search.js:617 msgid "Searching…" msgstr "Đang tìm…" -#: ../js/ui/search.js:618 +#: ../js/ui/search.js:619 msgid "No results." msgstr "Không có kết quả." @@ -1103,22 +1145,18 @@ msgstr "Phím dội" msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:144 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:167 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:193 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:202 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:49 -msgid "Bluetooth" -msgstr "Bluetooth" - #: ../js/ui/status/bluetooth.js:51 ../js/ui/status/network.js:178 -#: ../js/ui/status/network.js:360 ../js/ui/status/network.js:1282 -#: ../js/ui/status/network.js:1393 ../js/ui/status/rfkill.js:91 -#: ../js/ui/status/rfkill.js:118 +#: ../js/ui/status/network.js:353 ../js/ui/status/network.js:1279 +#: ../js/ui/status/network.js:1394 ../js/ui/status/rfkill.js:90 +#: ../js/ui/status/rfkill.js:117 msgid "Turn Off" msgstr "Tắt" @@ -1126,29 +1164,30 @@ msgstr "Tắt" msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:104 +#. Translators: this is the number of connected bluetooth devices +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 #, javascript-format -msgid "%d Connected Device" -msgid_plural "%d Connected Devices" -msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối" +msgid "%d Connected" +msgid_plural "%d Connected" +msgstr[0] "%d Đã kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:106 ../js/ui/status/network.js:1310 -msgid "Not Connected" -msgstr "Chưa kết nối" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:107 +msgid "Not In Use" +msgstr "Không dùng" #: ../js/ui/status/brightness.js:44 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" -#: ../js/ui/status/keyboard.js:603 +#: ../js/ui/status/keyboard.js:736 msgid "Show Keyboard Layout" msgstr "Hiện bố cục của bàn phím" -#: ../js/ui/status/location.js:65 -msgid "Location" -msgstr "Vị trí" +#: ../js/ui/status/location.js:71 ../js/ui/status/location.js:177 +msgid "Location Enabled" +msgstr "Vị trí được bật" -#: ../js/ui/status/location.js:72 ../js/ui/status/location.js:177 +#: ../js/ui/status/location.js:72 ../js/ui/status/location.js:178 msgid "Disable" msgstr "Tắt" @@ -1157,10 +1196,14 @@ msgid "Privacy Settings" msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư" #: ../js/ui/status/location.js:176 -msgid "In Use" -msgstr "Đang dùng" +msgid "Location In Use" +msgstr "Vị trí đang dùng" #: ../js/ui/status/location.js:180 +msgid "Location Disabled" +msgstr "Vị trí bị tắt" + +#: ../js/ui/status/location.js:181 msgid "Enable" msgstr "Bật" @@ -1168,61 +1211,84 @@ msgstr "Bật" msgid "" msgstr "" -#: ../js/ui/status/network.js:457 ../js/ui/status/network.js:1308 -#: ../js/ui/status/network.js:1512 -msgid "Off" -msgstr "Tắt" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:451 ../js/ui/status/network.js:1308 +#, javascript-format +msgid "%s Off" +msgstr "%s Tắt" -#: ../js/ui/status/network.js:459 -msgid "Connected" -msgstr "Đã kết nối" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:454 +#, javascript-format +msgid "%s Connected" +msgstr "%s Đã kết nối" #. Translators: this is for network devices that are physically present but are not -#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu) */ -#: ../js/ui/status/network.js:463 -msgid "Unmanaged" -msgstr "Chưa được quản lý" +#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu); +#. %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:459 +#, javascript-format +msgid "%s Unmanaged" +msgstr "%s Chưa được quản lý" -#: ../js/ui/status/network.js:465 -msgid "Disconnecting" -msgstr "Đang ngắt kết nối" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:462 +#, javascript-format +msgid "%s Disconnecting" +msgstr "%s Đang ngắt kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:471 ../js/ui/status/network.js:1302 -msgid "Connecting" -msgstr "Đang kết nối" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:469 ../js/ui/status/network.js:1300 +#, javascript-format +msgid "%s Connecting" +msgstr "%s Đang kết nối" -#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password */ -#: ../js/ui/status/network.js:474 -msgid "Authentication required" -msgstr "Cần xác thực" +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password; %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:472 +#, javascript-format +msgid "%s Requires Authentication" +msgstr "%s Cần xác thực" #. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel -#. module, which is missing */ -#: ../js/ui/status/network.js:482 -msgid "Firmware missing" -msgstr "Thiếu firmware" +#. module, which is missing; %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:480 +#, javascript-format +msgid "Firmware Missing For %s" +msgstr "Thiếu firmware cho %s" #. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it -#. is disabled by rfkill, or it has no coverage */ -#: ../js/ui/status/network.js:486 -msgid "Unavailable" -msgstr "Không có mặt" +#. is disabled by rfkill, or it has no coverage; %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:484 +#, javascript-format +msgid "%s Unavailable" +msgstr "%s Không sẵn sàng" -#: ../js/ui/status/network.js:488 ../js/ui/status/network.js:1696 -msgid "Connection failed" -msgstr "Lỗi kết nối" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:487 +#, javascript-format +msgid "%s Connection Failed" +msgstr "%s Gặp lỗi khi kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:504 +#: ../js/ui/status/network.js:503 msgid "Wired Settings" msgstr "Cài đặt có dây" -#: ../js/ui/status/network.js:546 ../js/ui/status/network.js:624 +#: ../js/ui/status/network.js:545 ../js/ui/status/network.js:624 msgid "Mobile Broadband Settings" msgstr "Cài đặt mạng không giây băng thông rộng" -#: ../js/ui/status/network.js:588 ../js/ui/status/network.js:1306 -msgid "Hardware Disabled" -msgstr "Phần cứng bị tắt" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:588 ../js/ui/status/network.js:1305 +#, javascript-format +msgid "%s Hardware Disabled" +msgstr "%s Phần cứng bị tắt" + +#. Translators: this is for a network device that cannot be activated +#. because it's disabled by rfkill (airplane mode); %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:592 +#, javascript-format +msgid "%s Disabled" +msgstr "%s Bị tắt" #: ../js/ui/status/network.js:632 msgid "Use as Internet connection" @@ -1264,52 +1330,68 @@ msgstr "Chọn một mạng" msgid "No Networks" msgstr "Không có mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:904 ../js/ui/status/rfkill.js:116 +#: ../js/ui/status/network.js:904 ../js/ui/status/rfkill.js:115 msgid "Use hardware switch to turn off" msgstr "Dùng nút tắt trên máy tính để tắt" -#: ../js/ui/status/network.js:1174 +#: ../js/ui/status/network.js:1171 msgid "Select Network" msgstr "Chọn mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1180 +#: ../js/ui/status/network.js:1177 msgid "Wi-Fi Settings" msgstr "Cài đặt Wi-Fi" -#: ../js/ui/status/network.js:1282 +#: ../js/ui/status/network.js:1279 msgid "Turn On" msgstr "Bật" -#: ../js/ui/status/network.js:1299 -msgid "Hotspot Active" -msgstr "Điểm truy cập đang hoạt động" +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:1296 +#, javascript-format +msgid "%s Hotspot Active" +msgstr "%s Điểm truy cập đang hoạt động" -#: ../js/ui/status/network.js:1410 +#. Translators: %s is a network identifier +#: ../js/ui/status/network.js:1311 +#, javascript-format +msgid "%s Not Connected" +msgstr "%s Chưa kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:1411 msgid "connecting..." msgstr "đang kết nối…" -#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password */ -#: ../js/ui/status/network.js:1413 +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password +#: ../js/ui/status/network.js:1414 msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" -#: ../js/ui/status/network.js:1415 +#: ../js/ui/status/network.js:1416 msgid "connection failed" msgstr "gặp lỗi khi kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:1481 ../js/ui/status/rfkill.js:94 +#: ../js/ui/status/network.js:1482 ../js/ui/status/rfkill.js:93 msgid "Network Settings" msgstr "Cài đặt mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1483 +#: ../js/ui/status/network.js:1484 msgid "VPN Settings" msgstr "Cài đặt VPN" -#: ../js/ui/status/network.js:1502 +#: ../js/ui/status/network.js:1503 msgid "VPN" msgstr "VPN" +#: ../js/ui/status/network.js:1513 +msgid "VPN Off" +msgstr "VPN Tắt" + #: ../js/ui/status/network.js:1697 +msgid "Connection failed" +msgstr "Lỗi kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:1698 msgid "Activation of network connection failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" @@ -1321,53 +1403,52 @@ msgstr "Cài đặt nguồn điện" msgid "Fully Charged" msgstr "Đã sạc đầy" +#. 0 is reported when UPower does not have enough data +#. to estimate battery life #: ../js/ui/status/power.js:72 ../js/ui/status/power.js:78 msgid "Estimating…" -msgstr "Ước lượng…" +msgstr "Ước tính…" +#. Translators: this is : Remaining () #: ../js/ui/status/power.js:86 #, javascript-format msgid "%d∶%02d Remaining (%d%%)" msgstr "Còn %d∶%02d (%d%%)" +#. Translators: this is : Until Full () #: ../js/ui/status/power.js:91 #, javascript-format msgid "%d∶%02d Until Full (%d%%)" msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d%%)" -#: ../js/ui/status/power.js:119 -msgid "UPS" -msgstr "UPS" - -#: ../js/ui/status/power.js:121 -msgid "Battery" -msgstr "Pin" - +#. The menu only appears when airplane mode is on, so just +#. statically build it as if it was on, rather than dynamically +#. changing the menu contents. #: ../js/ui/status/rfkill.js:88 -msgid "Airplane Mode" -msgstr "Chế độ máy bay" +msgid "Airplane Mode On" +msgstr "Chế độ máy bay đang được bật" -#: ../js/ui/status/rfkill.js:90 -msgid "On" -msgstr "Bật" - -#: ../js/ui/status/system.js:317 +#: ../js/ui/status/system.js:343 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" -#: ../js/ui/status/system.js:322 +#: ../js/ui/status/system.js:348 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: ../js/ui/status/system.js:341 +#: ../js/ui/status/system.js:353 +msgid "Account Settings" +msgstr "Cài đặt tài khoản" + +#: ../js/ui/status/system.js:370 msgid "Orientation Lock" msgstr "Khóa định hướng" -#: ../js/ui/status/system.js:349 +#: ../js/ui/status/system.js:378 msgid "Suspend" msgstr "Tạm dừng" -#: ../js/ui/status/system.js:352 +#: ../js/ui/status/system.js:381 msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" @@ -1399,35 +1480,35 @@ msgstr "Ứng dụng" msgid "Search" msgstr "Tìm" -#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19 +#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:20 #, javascript-format msgid "“%s” is ready" msgstr "“%s” đã sẵn sàng" -#: ../js/ui/windowManager.js:65 +#: ../js/ui/windowManager.js:63 msgid "Do you want to keep these display settings?" msgstr "Bạn có muốn giữ những cài đặt màn hình hiển thị này không?" #. Translators: this and the following message should be limited in lenght, #. to avoid ellipsizing the labels. -#. */ -#: ../js/ui/windowManager.js:84 +#. +#: ../js/ui/windowManager.js:82 msgid "Revert Settings" msgstr "Phục hồi lại các cài đặt" -#: ../js/ui/windowManager.js:88 +#: ../js/ui/windowManager.js:85 msgid "Keep Changes" msgstr "Giữ các thay đổi" -#: ../js/ui/windowManager.js:107 +#: ../js/ui/windowManager.js:103 #, javascript-format msgid "Settings changes will revert in %d second" msgid_plural "Settings changes will revert in %d seconds" msgstr[0] "Các thay đổi có thể được hoàn lại trong vòng %d giây nữa" #. Translators: This represents the size of a window. The first number is -#. * the width of the window and the second is the height. */ -#: ../js/ui/windowManager.js:599 +#. * the width of the window and the second is the height. +#: ../js/ui/windowManager.js:658 #, javascript-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" @@ -1460,17 +1541,43 @@ msgstr "Di chuyển thanh tiêu đề trên màn hình" msgid "Always on Top" msgstr "Luôn ở trên cùng" +# Không gian làm việc nào đang được kích hoạt thì ở trên đó. Khi chuyển không gian làm việc, nó sẽ chuyển theo. #: ../js/ui/windowMenu.js:89 msgid "Always on Visible Workspace" -msgstr "Luôn trên không gian làm việc khả kiến" +msgstr "Luôn trên không gian làm việc nhìn thấy" -#: ../js/ui/windowMenu.js:106 +# Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc hay màn hình khác +#: ../js/ui/windowMenu.js:105 +msgid "Move to Workspace Left" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trái" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:110 +msgid "Move to Workspace Right" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Phải" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:115 msgid "Move to Workspace Up" -msgstr "Đẩy không gian làm việc lên" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trên" -#: ../js/ui/windowMenu.js:111 +#: ../js/ui/windowMenu.js:120 msgid "Move to Workspace Down" -msgstr "Đưa không gian làm việc xuống" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Dưới" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:136 +msgid "Move to Monitor Up" +msgstr "Chuyển sang Màn hình Trên" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:142 +msgid "Move to Monitor Down" +msgstr "Chuyển sang Màn hình Dưới" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:148 +msgid "Move to Monitor Left" +msgstr "Chuyển sang Màn hình Trái" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:154 +msgid "Move to Monitor Right" +msgstr "Chuyển sang Màn hình Phải" #: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar" @@ -1478,7 +1585,7 @@ msgstr "Lịch Evolution" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1835 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" @@ -1486,13 +1593,13 @@ msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1845 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2373 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" @@ -1512,21 +1619,21 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn msgid "List possible modes" msgstr "Danh sách chế độ có thể" -#: ../src/shell-app.c:247 +#: ../src/shell-app.c:239 msgctxt "program" msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" +msgstr "Chưa biết" -#: ../src/shell-app.c:488 +#: ../src/shell-app.c:480 #, c-format msgid "Failed to launch “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”" -#: ../src/shell-keyring-prompt.c:714 +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:742 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không đúng." -#: ../src/shell-keyring-prompt.c:722 +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:750 msgid "Password cannot be blank" msgstr "Mật khẩu không thể để trống" @@ -1534,6 +1641,31 @@ msgstr "Mật khẩu không thể để trống" msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" +#~ msgid "Bluetooth" +#~ msgstr "Bluetooth" + +#~ msgid "%d Connected Device" +#~ msgid_plural "%d Connected Devices" +#~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối" + +#~ msgid "Off" +#~ msgstr "Tắt" + +#~ msgid "Authentication required" +#~ msgstr "Cần xác thực" + +#~ msgid "UPS" +#~ msgstr "UPS" + +#~ msgid "Battery" +#~ msgstr "Pin" + +#~ msgid "Airplane Mode" +#~ msgstr "Chế độ máy bay" + +#~ msgid "On" +#~ msgstr "Bật" + #~ msgid "Show the message tray" #~ msgstr "Hiện khay thông báo" @@ -1925,9 +2057,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "Mouse Settings" #~ msgstr "Cài đặt chuột" -#~ msgid "Sound Settings" -#~ msgstr "Cài đặt âm thanh" - #~ msgid "Authorization request from %s" #~ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" @@ -2147,7 +2276,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgstr "ỨNG DỤNG" #~ msgid "SETTINGS" -#~ msgstr "THIẾT LẬP" +#~ msgstr "CÀI ĐẶT" #~ msgctxt "event list time" #~ msgid "%H:%M" @@ -2196,7 +2325,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgstr "Tái kết nối" #~ msgid "System Settings" -#~ msgstr "Thiết lập hệ thống" +#~ msgstr "Cài đặt hệ thống" #~ msgid "Your favorite Easter Egg" #~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"