Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
329f803004
commit
31915cdc93
89
po/vi.po
89
po/vi.po
@ -2,15 +2,16 @@
|
|||||||
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
|
||||||
|
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-08-03 22:15+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-08-04 02:01+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2011-08-04 09:10+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-08-03 23:11+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
@ -47,30 +48,24 @@ msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
|||||||
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
|
||||||
#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
|
||||||
#| "which should not be loaded."
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
||||||
"should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for extensions "
|
"should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for extensions "
|
||||||
"that appear in both lists."
|
"that appear in both lists."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
||||||
"mở rộng không nên nạp."
|
"mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối với những "
|
||||||
|
"phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
|
||||||
#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
|
||||||
#| "which should not be loaded."
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
||||||
"should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for "
|
"should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for "
|
||||||
"extensions that appear in both lists."
|
"extensions that appear in both lists."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
||||||
"mở rộng không nên nạp."
|
"mở rộng không nên nạp. Thiết lập này sẽ ghi đè khoá enabled-extensions đối "
|
||||||
|
"với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
||||||
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||||
@ -177,10 +172,8 @@ msgid "Uuids of extensions to disable"
|
|||||||
msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Uuids of extensions to disable"
|
|
||||||
msgid "Uuids of extensions to enable"
|
msgid "Uuids of extensions to enable"
|
||||||
msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25
|
||||||
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
||||||
@ -243,13 +236,11 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
|||||||
#: ../js/ui/autorunManager.js:591
|
#: ../js/ui/autorunManager.js:591
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Open with %s"
|
msgid "Open with %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Mở bằng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/autorunManager.js:617
|
#: ../js/ui/autorunManager.js:617
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Reject"
|
|
||||||
msgid "Eject"
|
msgid "Eject"
|
||||||
msgstr "Từ chối"
|
msgstr "Đẩy ra"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
||||||
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
||||||
@ -608,7 +599,7 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
|
|||||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:120
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:120
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||||
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
|
msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:123
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:123
|
||||||
msgid "Retry"
|
msgid "Retry"
|
||||||
@ -669,7 +660,7 @@ msgstr "Không tìm thấy."
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:285
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:285
|
||||||
msgid "Wrong password, please try again"
|
msgid "Wrong password, please try again"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:60
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:60
|
||||||
msgid "Zoom"
|
msgid "Zoom"
|
||||||
@ -728,8 +719,6 @@ msgid "Send Files to Device..."
|
|||||||
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
|
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:67
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:67
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Setup a New Device..."
|
|
||||||
msgid "Set up a New Device..."
|
msgid "Set up a New Device..."
|
||||||
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
||||||
|
|
||||||
@ -739,20 +728,16 @@ msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
|||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
|
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:116
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:116
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "disabled"
|
|
||||||
msgid "hardware disabled"
|
msgid "hardware disabled"
|
||||||
msgstr "tắt"
|
msgstr "tắt bởi phần cứng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:217
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:217
|
||||||
msgid "Connection"
|
msgid "Connection"
|
||||||
msgstr "Kết nối"
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:226 ../js/ui/status/network.js:493
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:226 ../js/ui/status/network.js:493
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "connecting..."
|
|
||||||
msgid "disconnecting..."
|
msgid "disconnecting..."
|
||||||
msgstr "đang kết nối..."
|
msgstr "đang ngắt kết nối..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239 ../js/ui/status/network.js:499
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239 ../js/ui/status/network.js:499
|
||||||
msgid "connecting..."
|
msgid "connecting..."
|
||||||
@ -846,16 +831,12 @@ msgid "OK"
|
|||||||
msgstr "OK"
|
msgstr "OK"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:71
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:71
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Show Keyboard Layout..."
|
|
||||||
msgid "Show Keyboard Layout"
|
msgid "Show Keyboard Layout"
|
||||||
msgstr "Hiện bố trí bàn phím..."
|
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:75
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:75
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Date and Time Settings"
|
|
||||||
msgid "Region and Language Settings"
|
msgid "Region and Language Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:192 ../js/ui/statusMenu.js:196
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:192 ../js/ui/statusMenu.js:196
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:262
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:262
|
||||||
@ -908,7 +889,7 @@ msgstr "tắt"
|
|||||||
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
|
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
||||||
msgid "unmanaged"
|
msgid "unmanaged"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "không được quản lý"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
||||||
#: ../js/ui/status/network.js:502
|
#: ../js/ui/status/network.js:502
|
||||||
@ -1073,7 +1054,7 @@ msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:216
|
#: ../js/ui/status/power.js:216
|
||||||
msgid "AC adapter"
|
msgid "AC adapter"
|
||||||
msgstr "Bộ đổi điện AC"
|
msgstr "Nguồn AC"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:218
|
#: ../js/ui/status/power.js:218
|
||||||
msgid "Laptop battery"
|
msgid "Laptop battery"
|
||||||
@ -1105,7 +1086,7 @@ msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:232
|
#: ../js/ui/status/power.js:232
|
||||||
msgid "Media player"
|
msgid "Media player"
|
||||||
msgstr "Máy phát"
|
msgstr "Máy nghe nhạc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:234
|
#: ../js/ui/status/power.js:234
|
||||||
msgid "Tablet"
|
msgid "Tablet"
|
||||||
@ -1128,24 +1109,22 @@ msgstr "Micrô"
|
|||||||
#. system-users for now as Empathy does.
|
#. system-users for now as Empathy does.
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:228
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:228
|
||||||
msgid "Invitation"
|
msgid "Invitation"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Lời mời"
|
||||||
|
|
||||||
#. We got the TpContact
|
#. We got the TpContact
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:291
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:291
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Cancel"
|
|
||||||
msgid "Call"
|
msgid "Call"
|
||||||
msgstr "Thôi"
|
msgstr "Gọi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:541
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:541
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is online."
|
msgid "%s is online."
|
||||||
msgstr "%s trực tuyến."
|
msgstr "%s đang trực tuyến."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:546
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:546
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is offline."
|
msgid "%s is offline."
|
||||||
msgstr "%s ngoại tuyến."
|
msgstr "%s đã ngoại tuyến."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:549
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:549
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1185,14 +1164,14 @@ msgstr ""
|
|||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:791
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:791
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is now known as %s"
|
msgid "%s is now known as %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: argument is a room name like
|
#. translators: argument is a room name like
|
||||||
#. * room@jabber.org for example.
|
#. * room@jabber.org for example.
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:898
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:898
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Invitation to %s"
|
msgid "Invitation to %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Mời vào phòng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
|
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
|
||||||
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
|
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
|
||||||
@ -1200,31 +1179,31 @@ msgstr ""
|
|||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:906
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:906
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is inviting you to join %s"
|
msgid "%s is inviting you to join %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:908
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:908
|
||||||
msgid "Decline"
|
msgid "Decline"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Từ chối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:909
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:909
|
||||||
msgid "Accept"
|
msgid "Accept"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Đồng ý"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:942
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:942
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Video call from %s"
|
msgid "Video call from %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:945
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:945
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Call from %s"
|
msgid "Call from %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Cuộc gọi từ %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:955
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:955
|
||||||
msgid "Answer"
|
msgid "Answer"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Trả lời"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is the text displayed
|
#. Translators: this is the text displayed
|
||||||
#. in the search entry when no search is
|
#. in the search entry when no search is
|
||||||
@ -1291,13 +1270,13 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-util.c:96
|
#: ../src/shell-util.c:96
|
||||||
msgid "Home Folder"
|
msgid "Home Folder"
|
||||||
msgstr "Thư mục chính"
|
msgstr "Thư mục riêng"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
||||||
#. * nautilus
|
#. * nautilus
|
||||||
#: ../src/shell-util.c:111
|
#: ../src/shell-util.c:111
|
||||||
msgid "File System"
|
msgid "File System"
|
||||||
msgstr "Hệ tập tin"
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
||||||
#. * method, and the second string is a path. For
|
#. * method, and the second string is a path. For
|
||||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user