Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
86c92c37d2
commit
08b224de1f
442
po/vi.po
442
po/vi.po
@ -1,18 +1,19 @@
|
||||
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||||
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
||||
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-03-02 23:02+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-03-03 11:13+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-03-23 11:49+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:51+1000\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
@ -49,7 +50,7 @@ msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
||||
msgid "GNOME Shell"
|
||||
msgstr "GNOME Shell"
|
||||
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
|
||||
|
||||
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
|
||||
msgid "Window management and application launching"
|
||||
@ -58,11 +59,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
||||
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
|
||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153
|
||||
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
|
||||
msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
|
||||
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
|
||||
|
||||
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
|
||||
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
||||
msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
|
||||
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
|
||||
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
||||
@ -87,7 +88,7 @@ msgid ""
|
||||
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
|
||||
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
||||
"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
|
||||
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
|
||||
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
|
||||
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
|
||||
@ -120,13 +121,15 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
|
||||
msgid "List of categories that should be displayed as folders"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
|
||||
msgid ""
|
||||
"Each category name in this list will be represented as folder in the "
|
||||
"application view, rather than being displayed inline in the main view."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
|
||||
"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. "
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
|
||||
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||
@ -154,18 +157,22 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
|
||||
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
|
||||
msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng."
|
||||
msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
|
||||
msgid ""
|
||||
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
|
||||
"user, single-session situations."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
|
||||
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
|
||||
"hệ thống tập tin trên máy chủ"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -174,6 +181,10 @@ msgid ""
|
||||
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
|
||||
"state of the checkbox."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
|
||||
"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
|
||||
"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
|
||||
"hộp dấu kiểm."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
||||
msgid "Show the week date in the calendar"
|
||||
@ -226,27 +237,27 @@ msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
||||
msgid "Which keyboard to use"
|
||||
msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
|
||||
msgstr "Bàn phím cần dùng"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
||||
msgid "The type of keyboard to use."
|
||||
msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
|
||||
msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
||||
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
||||
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
||||
msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
|
||||
msgid ""
|
||||
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
||||
"screencast recorder in frames-per-second."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
|
||||
"giây."
|
||||
"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
|
||||
"số khung mỗi giây."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
||||
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
||||
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
|
||||
msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
||||
#, no-c-format
|
||||
@ -267,9 +278,9 @@ msgstr ""
|
||||
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
|
||||
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
|
||||
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
|
||||
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc "
|
||||
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc "
|
||||
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
|
||||
"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
|
||||
"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
|
||||
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
||||
@ -296,25 +307,31 @@ msgid ""
|
||||
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
|
||||
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
|
||||
"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
|
||||
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
||||
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
|
||||
msgid ""
|
||||
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
|
||||
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
|
||||
msgid ""
|
||||
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
|
||||
"GNOME Shell."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
|
||||
"vỏ GNOME."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
|
||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||
@ -348,46 +365,46 @@ msgstr "Phiên làm việc…"
|
||||
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
||||
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
||||
#. manually entering the username.
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:629
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:630
|
||||
msgid "Not listed?"
|
||||
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:783 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:786 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
||||
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
|
||||
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:126
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:932
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:99
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:938
|
||||
msgid "Cancel"
|
||||
msgstr "Thôi"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
|
||||
msgctxt "button"
|
||||
msgid "Sign In"
|
||||
msgstr "Đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
|
||||
msgid "Next"
|
||||
msgstr "Tới"
|
||||
msgstr "Kế tiếp"
|
||||
|
||||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||||
#. (and don't even care of which one)
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:904 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:917 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
||||
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
|
||||
msgid "Username: "
|
||||
msgstr "Tên người dùng: "
|
||||
msgstr "Tài khoản: "
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1157
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1173
|
||||
msgid "Login Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
|
||||
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
||||
|
||||
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
|
||||
msgid "Power"
|
||||
msgstr "Nguồn"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:694 ../js/ui/userMenu.js:698
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:814
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:696 ../js/ui/userMenu.js:700
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:816
|
||||
msgid "Suspend"
|
||||
msgstr "Ngưng"
|
||||
|
||||
@ -395,58 +412,58 @@ msgstr "Ngưng"
|
||||
msgid "Restart"
|
||||
msgstr "Khởi động lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:696
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:698 ../js/ui/userMenu.js:813 ../js/ui/userMenu.js:936
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:698
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:700 ../js/ui/userMenu.js:815 ../js/ui/userMenu.js:942
|
||||
msgid "Power Off"
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:182
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:249
|
||||
msgid "Authentication error"
|
||||
msgstr "Lỗi xác thực"
|
||||
|
||||
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
||||
#. to indicate the user can swipe their finger instead
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:299
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:366
|
||||
msgid "(or swipe finger)"
|
||||
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:324
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:391
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(e.g., user or %s)"
|
||||
msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
|
||||
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:94
|
||||
#: ../js/misc/util.js:97
|
||||
msgid "Command not found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
||||
|
||||
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
||||
#. something nicer
|
||||
#: ../js/misc/util.js:127
|
||||
#: ../js/misc/util.js:130
|
||||
msgid "Could not parse command:"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:135
|
||||
#: ../js/misc/util.js:138
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
||||
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
||||
msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:348
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:349
|
||||
msgid "Frequent"
|
||||
msgstr "Thường dùng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:355
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:356
|
||||
msgid "All"
|
||||
msgstr "Tất cả"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:913
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:914
|
||||
msgid "New Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:916 ../js/ui/dash.js:284
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:917 ../js/ui/dash.js:284
|
||||
msgid "Remove from Favorites"
|
||||
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:917
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:918
|
||||
msgid "Add to Favorites"
|
||||
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
||||
|
||||
@ -460,13 +477,13 @@ msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
|
||||
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
||||
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:787
|
||||
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:789
|
||||
msgid "Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập"
|
||||
msgstr "Cài đặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
|
||||
msgid "Change Background…"
|
||||
msgstr "Thay đổi nền…"
|
||||
msgstr "Đổi ảnh nền…"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
||||
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
||||
@ -585,35 +602,35 @@ msgid "S"
|
||||
msgstr "T7"
|
||||
|
||||
#. Translators: Text to show if there are no events
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:692
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:720
|
||||
msgid "Nothing Scheduled"
|
||||
msgstr "Không có lịch hẹn"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:708
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:736
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d"
|
||||
msgstr "%A, %d %B"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:711
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:739
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
||||
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:721
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:749
|
||||
msgid "Today"
|
||||
msgstr "Hôm nay"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:725
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:753
|
||||
msgid "Tomorrow"
|
||||
msgstr "Ngày mai"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:736
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:764
|
||||
msgid "This week"
|
||||
msgstr "Tuần này"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:744
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:772
|
||||
msgid "Next week"
|
||||
msgstr "Tuần tới"
|
||||
|
||||
@ -629,12 +646,12 @@ msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
||||
msgid "Removable Devices"
|
||||
msgstr "Thiết bị di động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:593
|
||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Open with %s"
|
||||
msgstr "Mở bằng %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:619
|
||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
|
||||
msgid "Eject"
|
||||
msgstr "Đẩy ra"
|
||||
|
||||
@ -685,7 +702,7 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
|
||||
"'%s'."
|
||||
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
|
||||
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
|
||||
msgid "Wired 802.1X authentication"
|
||||
@ -718,7 +735,7 @@ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
|
||||
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "A password is required to connect to '%s'."
|
||||
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
|
||||
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
|
||||
msgid "Authentication Required"
|
||||
@ -772,7 +789,7 @@ msgstr "Ngừng im lặng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
||||
msgid "Mute"
|
||||
msgstr "Im lặng"
|
||||
msgstr "Câm"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
|
||||
@ -983,7 +1000,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
|
||||
msgid "Unknown reason"
|
||||
msgstr "Lý do không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:97
|
||||
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
|
||||
msgid "Windows"
|
||||
msgstr "Cửa sổ"
|
||||
|
||||
@ -1012,7 +1029,7 @@ msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
||||
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
||||
#.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:205
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:215
|
||||
msgid "%A %B %e, %Y"
|
||||
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
||||
|
||||
@ -1108,7 +1125,7 @@ msgstr "Cài đặt"
|
||||
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
|
||||
msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
|
||||
msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:211
|
||||
@ -1137,9 +1154,7 @@ msgstr "Hiện lỗi"
|
||||
msgid "Enabled"
|
||||
msgstr "Bật"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The device has been disabled
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769
|
||||
msgid "Disabled"
|
||||
msgstr "Tắt"
|
||||
|
||||
@ -1179,15 +1194,15 @@ msgstr "Xoá thông báo"
|
||||
msgid "Notification Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1707
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1709
|
||||
msgid "No Messages"
|
||||
msgstr "Không có thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1787
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1782
|
||||
msgid "Message Tray"
|
||||
msgstr "Khay thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2864
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2810
|
||||
msgid "System Information"
|
||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||
|
||||
@ -1196,13 +1211,13 @@ msgctxt "program"
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overviewControls.js:460 ../js/ui/screenShield.js:153
|
||||
#: ../js/ui/overviewControls.js:463 ../js/ui/screenShield.js:149
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d new message"
|
||||
msgid_plural "%d new messages"
|
||||
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:82
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:84
|
||||
msgid "Undo"
|
||||
msgstr "Hoàn lại"
|
||||
|
||||
@ -1214,21 +1229,21 @@ msgstr "Tổng quan"
|
||||
#. in the search entry when no search is
|
||||
#. active; it should not exceed ~30
|
||||
#. characters.
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:284
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:271
|
||||
msgid "Type to search…"
|
||||
msgstr "Nhập để tìm…"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:613
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:612
|
||||
msgid "Quit"
|
||||
msgstr "Thoát"
|
||||
|
||||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
||||
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:642
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:636
|
||||
msgid "Activities"
|
||||
msgstr "Hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:983
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:933
|
||||
msgid "Top Bar"
|
||||
msgstr "Thanh đỉnh"
|
||||
|
||||
@ -1241,31 +1256,31 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
|
||||
msgid "toggle-switch-us"
|
||||
msgstr "toggle-switch-intl"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:205
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:73
|
||||
msgid "Enter a Command"
|
||||
msgstr "Nhập lệnh"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:241
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:109
|
||||
msgid "Close"
|
||||
msgstr "Đóng"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format for a date in
|
||||
#. long format
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:90
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:86
|
||||
msgid "%A, %B %d"
|
||||
msgstr "%A, %d %B"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:155
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:151
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d new notification"
|
||||
msgid_plural "%d new notifications"
|
||||
msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:442 ../js/ui/userMenu.js:805
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:438 ../js/ui/userMenu.js:807
|
||||
msgid "Lock"
|
||||
msgstr "Khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:639
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:637
|
||||
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
||||
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
||||
|
||||
@ -1276,19 +1291,19 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
||||
#.
|
||||
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
|
||||
#. screen, where we're not affected by grabs
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1169
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1194
|
||||
msgid "Unable to lock"
|
||||
msgstr "Không thể khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1170
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1195
|
||||
msgid "Lock was blocked by an application"
|
||||
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:431
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:453
|
||||
msgid "Searching…"
|
||||
msgstr "Đang tìm…"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:475
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:497
|
||||
msgid "No results."
|
||||
msgstr "Không có kết quả."
|
||||
|
||||
@ -1300,11 +1315,11 @@ msgstr "Chép"
|
||||
msgid "Paste"
|
||||
msgstr "Dán"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellEntry.js:105
|
||||
#: ../js/ui/shellEntry.js:106
|
||||
msgid "Show Text"
|
||||
msgstr "Hiện chữ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellEntry.js:107
|
||||
#: ../js/ui/shellEntry.js:108
|
||||
msgid "Hide Text"
|
||||
msgstr "Ẩn chữ"
|
||||
|
||||
@ -1316,7 +1331,7 @@ msgstr "Mật khẩu"
|
||||
msgid "Remember Password"
|
||||
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:140
|
||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:113
|
||||
msgid "Unlock"
|
||||
msgstr "Bỏ khoá"
|
||||
|
||||
@ -1433,7 +1448,7 @@ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
||||
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
||||
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
|
||||
msgid "Always grant access"
|
||||
@ -1461,7 +1476,7 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
|
||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
|
||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the verb, not the noun
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
|
||||
@ -1717,59 +1732,59 @@ msgstr "Âm lượng"
|
||||
msgid "Microphone"
|
||||
msgstr "Micrô"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:151
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:124
|
||||
msgid "Log in as another user"
|
||||
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:177
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:145
|
||||
msgid "Unlock Window"
|
||||
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:192
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:193
|
||||
msgid "Available"
|
||||
msgstr "Có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:195
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:196
|
||||
msgid "Busy"
|
||||
msgstr "Bận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:198
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:199
|
||||
msgid "Invisible"
|
||||
msgstr "Giấu mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:201
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:202
|
||||
msgid "Away"
|
||||
msgstr "Vắng mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:204
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:205
|
||||
msgid "Idle"
|
||||
msgstr "Nhàn rỗi"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:207
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:208
|
||||
msgid "Offline"
|
||||
msgstr "Ngoại tuyến"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:779
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:781
|
||||
msgid "Notifications"
|
||||
msgstr "Thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:795
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:797
|
||||
msgid "Switch User"
|
||||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:800
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:802
|
||||
msgid "Log Out"
|
||||
msgstr "Đăng xuất"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:820
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:822
|
||||
msgid "Install Updates & Restart"
|
||||
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:838
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:840
|
||||
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
||||
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:839
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:841
|
||||
msgid ""
|
||||
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
|
||||
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
|
||||
@ -1777,33 +1792,35 @@ msgstr ""
|
||||
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
|
||||
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:885
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:888
|
||||
msgid "Other users are logged in."
|
||||
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:890
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:893
|
||||
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
|
||||
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:916
|
||||
#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:921
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (remote)"
|
||||
msgstr "%s (ở xa)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:918
|
||||
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:924
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (console)"
|
||||
msgstr "%s (console)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:101
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:100
|
||||
msgid "Applications"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:105
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:104
|
||||
msgid "Search"
|
||||
msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/wanda.js:92
|
||||
#: ../js/ui/wanda.js:77
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
||||
@ -1812,7 +1829,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/wanda.js:96
|
||||
#: ../js/ui/wanda.js:81
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s the Oracle says"
|
||||
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
||||
@ -1820,32 +1837,12 @@ msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
||||
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' is ready"
|
||||
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
||||
msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
|
||||
|
||||
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
|
||||
msgid "Evolution Calendar"
|
||||
msgstr "Lịch Evolution"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%u Output"
|
||||
msgid_plural "%u Outputs"
|
||||
msgstr[0] "%u đầu ra"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%u Input"
|
||||
msgid_plural "%u Inputs"
|
||||
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
||||
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371
|
||||
msgid "System Sounds"
|
||||
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:347
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
@ -1856,7 +1853,7 @@ msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:359
|
||||
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
||||
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
|
||||
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:365
|
||||
msgid "List possible modes"
|
||||
@ -1865,7 +1862,7 @@ msgstr "Danh sách chế độ"
|
||||
#: ../src/shell-app.c:622
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to launch '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy “%s”"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
|
||||
msgid "Passwords do not match."
|
||||
@ -1879,6 +1876,17 @@ msgstr "Mật khẩu không thể không có"
|
||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%u Output"
|
||||
#~ msgid_plural "%u Outputs"
|
||||
#~ msgstr[0] "%u đầu ra"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%u Input"
|
||||
#~ msgid_plural "%u Inputs"
|
||||
#~ msgstr[0] "%u đầu vào"
|
||||
|
||||
#~ msgid "System Sounds"
|
||||
#~ msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||
|
||||
#~ msgctxt "title"
|
||||
#~ msgid "Sign In"
|
||||
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
||||
@ -1910,7 +1918,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||
#~ msgstr "%l:%M %p"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Retry"
|
||||
#~ msgstr "Thử lại"
|
||||
@ -1925,7 +1933,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Wireless"
|
||||
#~ msgstr "Mạng không dây"
|
||||
@ -2070,155 +2078,3 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Show password"
|
||||
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
|
||||
|
||||
#~| msgid "If true, display seconds in time."
|
||||
#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
|
||||
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
|
||||
|
||||
#~| msgid "Screen Keyboard"
|
||||
#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
|
||||
#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s has finished starting"
|
||||
#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
|
||||
#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
|
||||
#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Localization Settings"
|
||||
#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Less than a minute ago"
|
||||
#~ msgstr "Chưa đến một phút"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d minute ago"
|
||||
#~ msgid_plural "%d minutes ago"
|
||||
#~ msgstr[0] "%d phút trước"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d hour ago"
|
||||
#~ msgid_plural "%d hours ago"
|
||||
#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d day ago"
|
||||
#~ msgid_plural "%d days ago"
|
||||
#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d week ago"
|
||||
#~ msgid_plural "%d weeks ago"
|
||||
#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Shut Down"
|
||||
#~ msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
||||
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
||||
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Shutting down the system."
|
||||
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Confirm"
|
||||
#~ msgstr "Xác nhận"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
||||
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Color of the crosshairs"
|
||||
#~ msgstr "Màu lưới chéo"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
|
||||
#~ "the crosshairs."
|
||||
#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
|
||||
#~ "transparent."
|
||||
#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Enable lens mode"
|
||||
#~ msgstr "Bật chế độ gương"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Show or hide crosshairs"
|
||||
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Show or hide the magnifier"
|
||||
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
|
||||
#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
|
||||
#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
|
||||
|
||||
#~ msgid "PREFERENCES"
|
||||
#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Shut Down..."
|
||||
#~ msgstr "Tắt máy..."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Search your computer"
|
||||
#~ msgstr "Tìm trong máy"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Customize the panel clock"
|
||||
#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Clock Format"
|
||||
#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
|
||||
|
||||
#~| msgid "System Preferences..."
|
||||
#~ msgid "Clock Preferences"
|
||||
#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Panel Display"
|
||||
#~ msgstr "Khung hiển thị"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Show seco_nds"
|
||||
#~ msgstr "Hiện _giây"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_12 hour format"
|
||||
#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_24 hour format"
|
||||
#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
|
||||
|
||||
#~| msgid "System Preferences..."
|
||||
#~ msgid "Preferences"
|
||||
#~ msgstr "Thiết lập"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
|
||||
#~ "reached."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
|
||||
#~ "đa."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Can't remove the first workspace."
|
||||
#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Drag here to add favorites"
|
||||
#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Find..."
|
||||
#~ msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Sidebar"
|
||||
#~ msgstr "Thanh bên"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Recent Documents"
|
||||
#~ msgstr "Tài liệu gần đây"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user