Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2013-04-13 17:53:05 +10:00 committed by Nguyễn Thái Ngọc Duy
parent 86c92c37d2
commit 08b224de1f

442
po/vi.po
View File

@ -1,18 +1,19 @@
# Vietnamese translation for gnome-shell. # Vietnamese translation for gnome-shell.
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011. # Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2013-03-02 23:02+0000\n" "POT-Creation-Date: 2013-03-23 11:49+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-03-03 11:13+0700\n" "PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:51+1000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@ -49,7 +50,7 @@ msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Shell" msgid "GNOME Shell"
msgstr "GNOME Shell" msgstr "Hệ vỏ GNOME"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
msgid "Window management and application launching" msgid "Window management and application launching"
@ -58,11 +59,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153 #: ../js/extensionPrefs/main.js:153
msgid "GNOME Shell Extension Preferences" msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell" msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure GNOME Shell Extensions" msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell" msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
@ -87,7 +88,7 @@ msgid ""
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and " "list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell." "DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
msgstr "" msgstr ""
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần " "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách " "mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " "này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell." "EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
@ -120,13 +121,15 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "List of categories that should be displayed as folders" msgid "List of categories that should be displayed as folders"
msgstr "" msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
msgid "" msgid ""
"Each category name in this list will be represented as folder in the " "Each category name in this list will be represented as folder in the "
"application view, rather than being displayed inline in the main view." "application view, rather than being displayed inline in the main view."
msgstr "" msgstr ""
"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
@ -154,18 +157,22 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu." msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng." msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
msgid "" msgid ""
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-" "This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
"user, single-session situations." "user, single-session situations."
msgstr "" msgstr ""
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "" msgid ""
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems" "Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
msgstr "" msgstr ""
"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
"hệ thống tập tin trên máy chủ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
msgid "" msgid ""
@ -174,6 +181,10 @@ msgid ""
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default " "'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
"state of the checkbox." "state of the checkbox."
msgstr "" msgstr ""
"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
"hộp dấu kiểm."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Show the week date in the calendar" msgid "Show the week date in the calendar"
@ -226,27 +237,27 @@ msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Which keyboard to use" msgid "Which keyboard to use"
msgstr "Loại bàn phím cần dùng" msgstr "Bàn phím cần dùng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
msgid "The type of keyboard to use." msgid "The type of keyboard to use."
msgstr "Loại bàn phím cần dùng." msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
msgid "Framerate used for recording screencasts." msgid "Framerate used for recording screencasts."
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast." msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
msgid "" msgid ""
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
"screencast recorder in frames-per-second." "screencast recorder in frames-per-second."
msgstr "" msgstr ""
"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi " "Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
"giây." "số khung mỗi giây."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
#, no-c-format #, no-c-format
@ -267,9 +278,9 @@ msgstr ""
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc " "giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là vp8enc "
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! " "min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ " "queue ! webmmux và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." "cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
@ -296,25 +307,31 @@ msgid ""
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-" "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
"only' (shows only the application icon) or 'both'." "only' (shows only the application icon) or 'both'."
msgstr "" msgstr ""
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgid "Attach modal dialog to the parent window"
msgstr "" msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
msgid "" msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
msgstr "" msgstr ""
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr "" msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
msgid "" msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running " "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
"GNOME Shell." "GNOME Shell."
msgstr "" msgstr ""
"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
"vỏ GNOME."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
@ -348,46 +365,46 @@ msgstr "Phiên làm việc…"
#. translators: this message is shown below the user list on the #. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for #. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username. #. manually entering the username.
#: ../js/gdm/loginDialog.js:629 #: ../js/gdm/loginDialog.js:630
msgid "Not listed?" msgid "Not listed?"
msgstr "Không có trong danh sách?" msgstr "Không có trong danh sách?"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:783 ../js/ui/components/networkAgent.js:137 #: ../js/gdm/loginDialog.js:786 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:126 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:99
#: ../js/ui/userMenu.js:932 #: ../js/ui/userMenu.js:938
msgid "Cancel" msgid "Cancel"
msgstr "Thôi" msgstr "Thôi"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799 #: ../js/gdm/loginDialog.js:802
msgctxt "button" msgctxt "button"
msgid "Sign In" msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập" msgstr "Đăng nhập"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799 #: ../js/gdm/loginDialog.js:802
msgid "Next" msgid "Next"
msgstr "Tới" msgstr "Kế tiếp"
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one) #. (and don't even care of which one)
#: ../js/gdm/loginDialog.js:904 ../js/ui/components/networkAgent.js:260 #: ../js/gdm/loginDialog.js:917 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
msgid "Username: " msgid "Username: "
msgstr "Tên người dùng: " msgstr "Tài khoản: "
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1157 #: ../js/gdm/loginDialog.js:1173
msgid "Login Window" msgid "Login Window"
msgstr "Cửa sổ đặt nhập" msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen #. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36 #: ../js/gdm/powerMenu.js:36
msgid "Power" msgid "Power"
msgstr "Nguồn" msgstr "Nguồn"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:694 ../js/ui/userMenu.js:698 #: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:696 ../js/ui/userMenu.js:700
#: ../js/ui/userMenu.js:814 #: ../js/ui/userMenu.js:816
msgid "Suspend" msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng" msgstr "Ngưng"
@ -395,58 +412,58 @@ msgstr "Ngưng"
msgid "Restart" msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại" msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:696 #: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:698
#: ../js/ui/userMenu.js:698 ../js/ui/userMenu.js:813 ../js/ui/userMenu.js:936 #: ../js/ui/userMenu.js:700 ../js/ui/userMenu.js:815 ../js/ui/userMenu.js:942
msgid "Power Off" msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy" msgstr "Tắt máy"
#: ../js/gdm/util.js:182 #: ../js/gdm/util.js:249
msgid "Authentication error" msgid "Authentication error"
msgstr "Lỗi xác thực" msgstr "Lỗi xác thực"
#. Translators: this message is shown below the password entry field #. Translators: this message is shown below the password entry field
#. to indicate the user can swipe their finger instead #. to indicate the user can swipe their finger instead
#: ../js/gdm/util.js:299 #: ../js/gdm/util.js:366
msgid "(or swipe finger)" msgid "(or swipe finger)"
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
#: ../js/gdm/util.js:324 #: ../js/gdm/util.js:391
#, c-format #, c-format
msgid "(e.g., user or %s)" msgid "(e.g., user or %s)"
msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
#: ../js/misc/util.js:94 #: ../js/misc/util.js:97
msgid "Command not found" msgid "Command not found"
msgstr "Không tìm thấy lệnh" msgstr "Không tìm thấy lệnh"
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
#. something nicer #. something nicer
#: ../js/misc/util.js:127 #: ../js/misc/util.js:130
msgid "Could not parse command:" msgid "Could not parse command:"
msgstr "Không thể phân tích lệnh:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
#: ../js/misc/util.js:135 #: ../js/misc/util.js:138
#, c-format #, c-format
msgid "Execution of '%s' failed:" msgid "Execution of '%s' failed:"
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':" msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
#: ../js/ui/appDisplay.js:348 #: ../js/ui/appDisplay.js:349
msgid "Frequent" msgid "Frequent"
msgstr "Thường dùng" msgstr "Thường dùng"
#: ../js/ui/appDisplay.js:355 #: ../js/ui/appDisplay.js:356
msgid "All" msgid "All"
msgstr "Tất cả" msgstr "Tất cả"
#: ../js/ui/appDisplay.js:913 #: ../js/ui/appDisplay.js:914
msgid "New Window" msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới" msgstr "Cửa sổ mới"
#: ../js/ui/appDisplay.js:916 ../js/ui/dash.js:284 #: ../js/ui/appDisplay.js:917 ../js/ui/dash.js:284
msgid "Remove from Favorites" msgid "Remove from Favorites"
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
#: ../js/ui/appDisplay.js:917 #: ../js/ui/appDisplay.js:918
msgid "Add to Favorites" msgid "Add to Favorites"
msgstr "Đánh dấu ưa thích" msgstr "Đánh dấu ưa thích"
@ -460,13 +477,13 @@ msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
msgid "%s has been removed from your favorites." msgid "%s has been removed from your favorites."
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:787 #: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:789
msgid "Settings" msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập" msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21 #: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
msgid "Change Background…" msgid "Change Background…"
msgstr "Thay đổi nền…" msgstr "Đổi ảnh nền…"
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. Translators: Shown in calendar event list for all day events
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
@ -585,35 +602,35 @@ msgid "S"
msgstr "T7" msgstr "T7"
#. Translators: Text to show if there are no events #. Translators: Text to show if there are no events
#: ../js/ui/calendar.js:692 #: ../js/ui/calendar.js:720
msgid "Nothing Scheduled" msgid "Nothing Scheduled"
msgstr "Không có lịch hẹn" msgstr "Không có lịch hẹn"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
#: ../js/ui/calendar.js:708 #: ../js/ui/calendar.js:736
msgctxt "calendar heading" msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d" msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B" msgstr "%A, %d %B"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
#: ../js/ui/calendar.js:711 #: ../js/ui/calendar.js:739
msgctxt "calendar heading" msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d, %Y" msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B %Y" msgstr "%A, %d %B %Y"
#: ../js/ui/calendar.js:721 #: ../js/ui/calendar.js:749
msgid "Today" msgid "Today"
msgstr "Hôm nay" msgstr "Hôm nay"
#: ../js/ui/calendar.js:725 #: ../js/ui/calendar.js:753
msgid "Tomorrow" msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai" msgstr "Ngày mai"
#: ../js/ui/calendar.js:736 #: ../js/ui/calendar.js:764
msgid "This week" msgid "This week"
msgstr "Tuần này" msgstr "Tuần này"
#: ../js/ui/calendar.js:744 #: ../js/ui/calendar.js:772
msgid "Next week" msgid "Next week"
msgstr "Tuần tới" msgstr "Tuần tới"
@ -629,12 +646,12 @@ msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
msgid "Removable Devices" msgid "Removable Devices"
msgstr "Thiết bị di động" msgstr "Thiết bị di động"
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:593 #: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
#, c-format #, c-format
msgid "Open with %s" msgid "Open with %s"
msgstr "Mở bằng %s" msgstr "Mở bằng %s"
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:619 #: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
msgid "Eject" msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra" msgstr "Đẩy ra"
@ -685,7 +702,7 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
msgid "" msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network " "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
"'%s'." "'%s'."
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'" msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
msgid "Wired 802.1X authentication" msgid "Wired 802.1X authentication"
@ -718,7 +735,7 @@ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
#, c-format #, c-format
msgid "A password is required to connect to '%s'." msgid "A password is required to connect to '%s'."
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
msgid "Authentication Required" msgid "Authentication Required"
@ -772,7 +789,7 @@ msgstr "Ngừng im lặng"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Mute" msgid "Mute"
msgstr "Im lặng" msgstr "Câm"
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30" #. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
@ -983,7 +1000,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
msgid "Unknown reason" msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không biết" msgstr "Lý do không biết"
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:97 #: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
msgid "Windows" msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ" msgstr "Cửa sổ"
@ -1012,7 +1029,7 @@ msgstr "Thiết lập ngày giờ"
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
#. #.
#: ../js/ui/dateMenu.js:205 #: ../js/ui/dateMenu.js:215
msgid "%A %B %e, %Y" msgid "%A %B %e, %Y"
msgstr "%A %e %B, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y"
@ -1108,7 +1125,7 @@ msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
#, c-format #, c-format
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?" msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?" msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314 #: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
#: ../js/ui/status/power.js:211 #: ../js/ui/status/power.js:211
@ -1137,9 +1154,7 @@ msgstr "Hiện lỗi"
msgid "Enabled" msgid "Enabled"
msgstr "Bật" msgstr "Bật"
#. translators: #: ../js/ui/lookingGlass.js:769
#. * The device has been disabled
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
msgid "Disabled" msgid "Disabled"
msgstr "Tắt" msgstr "Tắt"
@ -1179,15 +1194,15 @@ msgstr "Xoá thông báo"
msgid "Notification Settings" msgid "Notification Settings"
msgstr "Thiết lập thông báo" msgstr "Thiết lập thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1707 #: ../js/ui/messageTray.js:1709
msgid "No Messages" msgid "No Messages"
msgstr "Không có thông báo" msgstr "Không có thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1787 #: ../js/ui/messageTray.js:1782
msgid "Message Tray" msgid "Message Tray"
msgstr "Khay thông báo" msgstr "Khay thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:2864 #: ../js/ui/messageTray.js:2810
msgid "System Information" msgid "System Information"
msgstr "Thông tin hệ thống" msgstr "Thông tin hệ thống"
@ -1196,13 +1211,13 @@ msgctxt "program"
msgid "Unknown" msgid "Unknown"
msgstr "Không biết" msgstr "Không biết"
#: ../js/ui/overviewControls.js:460 ../js/ui/screenShield.js:153 #: ../js/ui/overviewControls.js:463 ../js/ui/screenShield.js:149
#, c-format #, c-format
msgid "%d new message" msgid "%d new message"
msgid_plural "%d new messages" msgid_plural "%d new messages"
msgstr[0] "%d tin nhắn mới" msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
#: ../js/ui/overview.js:82 #: ../js/ui/overview.js:84
msgid "Undo" msgid "Undo"
msgstr "Hoàn lại" msgstr "Hoàn lại"
@ -1214,21 +1229,21 @@ msgstr "Tổng quan"
#. in the search entry when no search is #. in the search entry when no search is
#. active; it should not exceed ~30 #. active; it should not exceed ~30
#. characters. #. characters.
#: ../js/ui/overview.js:284 #: ../js/ui/overview.js:271
msgid "Type to search…" msgid "Type to search…"
msgstr "Nhập để tìm…" msgstr "Nhập để tìm…"
#: ../js/ui/panel.js:613 #: ../js/ui/panel.js:612
msgid "Quit" msgid "Quit"
msgstr "Thoát" msgstr "Thoát"
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
#. in your language, you can use the word for "Overview". #. in your language, you can use the word for "Overview".
#: ../js/ui/panel.js:642 #: ../js/ui/panel.js:636
msgid "Activities" msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động" msgstr "Hoạt động"
#: ../js/ui/panel.js:983 #: ../js/ui/panel.js:933
msgid "Top Bar" msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh đỉnh" msgstr "Thanh đỉnh"
@ -1241,31 +1256,31 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
msgid "toggle-switch-us" msgid "toggle-switch-us"
msgstr "toggle-switch-intl" msgstr "toggle-switch-intl"
#: ../js/ui/runDialog.js:205 #: ../js/ui/runDialog.js:73
msgid "Enter a Command" msgid "Enter a Command"
msgstr "Nhập lệnh" msgstr "Nhập lệnh"
#: ../js/ui/runDialog.js:241 #: ../js/ui/runDialog.js:109
msgid "Close" msgid "Close"
msgstr "Đóng" msgstr "Đóng"
#. Translators: This is a time format for a date in #. Translators: This is a time format for a date in
#. long format #. long format
#: ../js/ui/screenShield.js:90 #: ../js/ui/screenShield.js:86
msgid "%A, %B %d" msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B" msgstr "%A, %d %B"
#: ../js/ui/screenShield.js:155 #: ../js/ui/screenShield.js:151
#, c-format #, c-format
msgid "%d new notification" msgid "%d new notification"
msgid_plural "%d new notifications" msgid_plural "%d new notifications"
msgstr[0] "%d thông báo mới" msgstr[0] "%d thông báo mới"
#: ../js/ui/screenShield.js:442 ../js/ui/userMenu.js:805 #: ../js/ui/screenShield.js:438 ../js/ui/userMenu.js:807
msgid "Lock" msgid "Lock"
msgstr "Khoá" msgstr "Khoá"
#: ../js/ui/screenShield.js:639 #: ../js/ui/screenShield.js:637
msgid "GNOME needs to lock the screen" msgid "GNOME needs to lock the screen"
msgstr "GNOME cần khoá màn hình" msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
@ -1276,19 +1291,19 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
#. #.
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login #. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
#. screen, where we're not affected by grabs #. screen, where we're not affected by grabs
#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1169 #: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1194
msgid "Unable to lock" msgid "Unable to lock"
msgstr "Không thể khoá" msgstr "Không thể khoá"
#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1170 #: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1195
msgid "Lock was blocked by an application" msgid "Lock was blocked by an application"
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá" msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
#: ../js/ui/searchDisplay.js:431 #: ../js/ui/searchDisplay.js:453
msgid "Searching…" msgid "Searching…"
msgstr "Đang tìm…" msgstr "Đang tìm…"
#: ../js/ui/searchDisplay.js:475 #: ../js/ui/searchDisplay.js:497
msgid "No results." msgid "No results."
msgstr "Không có kết quả." msgstr "Không có kết quả."
@ -1300,11 +1315,11 @@ msgstr "Chép"
msgid "Paste" msgid "Paste"
msgstr "Dán" msgstr "Dán"
#: ../js/ui/shellEntry.js:105 #: ../js/ui/shellEntry.js:106
msgid "Show Text" msgid "Show Text"
msgstr "Hiện chữ" msgstr "Hiện chữ"
#: ../js/ui/shellEntry.js:107 #: ../js/ui/shellEntry.js:108
msgid "Hide Text" msgid "Hide Text"
msgstr "Ẩn chữ" msgstr "Ẩn chữ"
@ -1316,7 +1331,7 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgid "Remember Password" msgid "Remember Password"
msgstr "Nhớ mật khẩu" msgstr "Nhớ mật khẩu"
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:140 #: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:113
msgid "Unlock" msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khoá" msgstr "Bỏ khoá"
@ -1433,7 +1448,7 @@ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
#, c-format #, c-format
msgid "Device %s wants access to the service '%s'" msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'" msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:330 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
msgid "Always grant access" msgid "Always grant access"
@ -1461,7 +1476,7 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
#, c-format #, c-format
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device." msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị." msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
#. Translators: this is the verb, not the noun #. Translators: this is the verb, not the noun
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:369 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
@ -1717,59 +1732,59 @@ msgstr "Âm lượng"
msgid "Microphone" msgid "Microphone"
msgstr "Micrô" msgstr "Micrô"
#: ../js/ui/unlockDialog.js:151 #: ../js/ui/unlockDialog.js:124
msgid "Log in as another user" msgid "Log in as another user"
msgstr "Đăng nhập người dùng khác" msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
#: ../js/ui/unlockDialog.js:177 #: ../js/ui/unlockDialog.js:145
msgid "Unlock Window" msgid "Unlock Window"
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ" msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
#: ../js/ui/userMenu.js:192 #: ../js/ui/userMenu.js:193
msgid "Available" msgid "Available"
msgstr "Có mặt" msgstr "Có mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:195 #: ../js/ui/userMenu.js:196
msgid "Busy" msgid "Busy"
msgstr "Bận" msgstr "Bận"
#: ../js/ui/userMenu.js:198 #: ../js/ui/userMenu.js:199
msgid "Invisible" msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt" msgstr "Giấu mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:201 #: ../js/ui/userMenu.js:202
msgid "Away" msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt" msgstr "Vắng mặt"
#: ../js/ui/userMenu.js:204 #: ../js/ui/userMenu.js:205
msgid "Idle" msgid "Idle"
msgstr "Nhàn rỗi" msgstr "Nhàn rỗi"
#: ../js/ui/userMenu.js:207 #: ../js/ui/userMenu.js:208
msgid "Offline" msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến" msgstr "Ngoại tuyến"
#: ../js/ui/userMenu.js:779 #: ../js/ui/userMenu.js:781
msgid "Notifications" msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo" msgstr "Thông báo"
#: ../js/ui/userMenu.js:795 #: ../js/ui/userMenu.js:797
msgid "Switch User" msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển người dùng" msgstr "Chuyển người dùng"
#: ../js/ui/userMenu.js:800 #: ../js/ui/userMenu.js:802
msgid "Log Out" msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất" msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/userMenu.js:820 #: ../js/ui/userMenu.js:822
msgid "Install Updates & Restart" msgid "Install Updates & Restart"
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại" msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
#: ../js/ui/userMenu.js:838 #: ../js/ui/userMenu.js:840
msgid "Your chat status will be set to busy" msgid "Your chat status will be set to busy"
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
#: ../js/ui/userMenu.js:839 #: ../js/ui/userMenu.js:841
msgid "" msgid ""
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status " "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages." "has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
@ -1777,33 +1792,35 @@ msgstr ""
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được " "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến." "điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
#: ../js/ui/userMenu.js:885 #: ../js/ui/userMenu.js:888
msgid "Other users are logged in." msgid "Other users are logged in."
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
#: ../js/ui/userMenu.js:890 #: ../js/ui/userMenu.js:893
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
#: ../js/ui/userMenu.js:916 #. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
#: ../js/ui/userMenu.js:921
#, c-format #, c-format
msgid "%s (remote)" msgid "%s (remote)"
msgstr "%s (ở xa)" msgstr "%s (ở xa)"
#: ../js/ui/userMenu.js:918 #. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
#: ../js/ui/userMenu.js:924
#, c-format #, c-format
msgid "%s (console)" msgid "%s (console)"
msgstr "%s (console)" msgstr "%s (console)"
#: ../js/ui/viewSelector.js:101 #: ../js/ui/viewSelector.js:100
msgid "Applications" msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng" msgstr "Ứng dụng"
#: ../js/ui/viewSelector.js:105 #: ../js/ui/viewSelector.js:104
msgid "Search" msgid "Search"
msgstr "Tìm" msgstr "Tìm"
#: ../js/ui/wanda.js:92 #: ../js/ui/wanda.js:77
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n" "Sorry, no wisdom for you today:\n"
@ -1812,7 +1829,7 @@ msgstr ""
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n" "Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
"%s" "%s"
#: ../js/ui/wanda.js:96 #: ../js/ui/wanda.js:81
#, c-format #, c-format
msgid "%s the Oracle says" msgid "%s the Oracle says"
msgstr "Nhà tiên tri %s nói" msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
@ -1820,32 +1837,12 @@ msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19 #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
#, c-format #, c-format
msgid "'%s' is ready" msgid "'%s' is ready"
msgstr "'%s' đã sẵn sàng" msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1 #: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar" msgid "Evolution Calendar"
msgstr "Lịch Evolution" msgstr "Lịch Evolution"
#. translators:
#. * The number of sound outputs on a particular device
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
#, c-format
msgid "%u Output"
msgid_plural "%u Outputs"
msgstr[0] "%u đầu ra"
#. translators:
#. * The number of sound inputs on a particular device
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
#, c-format
msgid "%u Input"
msgid_plural "%u Inputs"
msgstr[0] "%u đầu vào"
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371
msgid "System Sounds"
msgstr "Âm thanh hệ thống"
#: ../src/main.c:347 #: ../src/main.c:347
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản" msgstr "In phiên bản"
@ -1856,7 +1853,7 @@ msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:359 #: ../src/main.c:359
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen" msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập" msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:365 #: ../src/main.c:365
msgid "List possible modes" msgid "List possible modes"
@ -1865,7 +1862,7 @@ msgstr "Danh sách chế độ"
#: ../src/shell-app.c:622 #: ../src/shell-app.c:622
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to launch '%s'" msgid "Failed to launch '%s'"
msgstr "Lỗi chạy '%s'" msgstr "Lỗi chạy “%s”"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
msgid "Passwords do not match." msgid "Passwords do not match."
@ -1879,6 +1876,17 @@ msgstr "Mật khẩu không thể không có"
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgid "%u Output"
#~ msgid_plural "%u Outputs"
#~ msgstr[0] "%u đầu ra"
#~ msgid "%u Input"
#~ msgid_plural "%u Inputs"
#~ msgstr[0] "%u đầu vào"
#~ msgid "System Sounds"
#~ msgstr "Âm thanh hệ thống"
#~ msgctxt "title" #~ msgctxt "title"
#~ msgid "Sign In" #~ msgid "Sign In"
#~ msgstr "Đăng nhập" #~ msgstr "Đăng nhập"
@ -1910,7 +1918,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p"
#~ msgid "Failed to unmount '%s'" #~ msgid "Failed to unmount '%s'"
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'" #~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
#~ msgid "Retry" #~ msgid "Retry"
#~ msgstr "Thử lại" #~ msgstr "Thử lại"
@ -1925,7 +1933,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin" #~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" #~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'" #~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
#~ msgid "Wireless" #~ msgid "Wireless"
#~ msgstr "Mạng không dây" #~ msgstr "Mạng không dây"
@ -2070,155 +2078,3 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgid "Show password" #~ msgid "Show password"
#~ msgstr "Hiện mật khẩu" #~ msgstr "Hiện mật khẩu"
#~| msgid "If true, display seconds in time."
#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
#~| msgid "Screen Keyboard"
#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
#~ msgid "%s has finished starting"
#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
#~ msgid "Localization Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
#~ msgid "Less than a minute ago"
#~ msgstr "Chưa đến một phút"
#~ msgid "%d minute ago"
#~ msgid_plural "%d minutes ago"
#~ msgstr[0] "%d phút trước"
#~ msgid "%d hour ago"
#~ msgid_plural "%d hours ago"
#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
#~ msgid "%d day ago"
#~ msgid_plural "%d days ago"
#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
#~ msgid "%d week ago"
#~ msgid_plural "%d weeks ago"
#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
#~ msgid "Shut Down"
#~ msgstr "Tắt máy"
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
#~ msgid "Shutting down the system."
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
#~ msgid "Confirm"
#~ msgstr "Xác nhận"
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
#~ msgid "Color of the crosshairs"
#~ msgstr "Màu lưới chéo"
#~ msgid ""
#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
#~ "the crosshairs."
#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
#~ msgid ""
#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
#~ "transparent."
#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
#~ msgid "Enable lens mode"
#~ msgstr "Bật chế độ gương"
#~ msgid "Show or hide crosshairs"
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
#~ msgid "Show or hide the magnifier"
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
#~ msgid ""
#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
#~ msgid "PREFERENCES"
#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
#~ msgid "Shut Down..."
#~ msgstr "Tắt máy..."
#~ msgid "Search your computer"
#~ msgstr "Tìm trong máy"
#~ msgid "Customize the panel clock"
#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
#~ msgid "Clock Format"
#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
#~| msgid "System Preferences..."
#~ msgid "Clock Preferences"
#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
#~ msgid "Panel Display"
#~ msgstr "Khung hiển thị"
#~ msgid "Show seco_nds"
#~ msgstr "Hiện _giây"
#~ msgid "_12 hour format"
#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
#~ msgid "_24 hour format"
#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
#~| msgid "System Preferences..."
#~ msgid "Preferences"
#~ msgstr "Thiết lập"
#~ msgid ""
#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
#~ "reached."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
#~ "đa."
#~ msgid "Can't remove the first workspace."
#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
#~ msgid "Drag here to add favorites"
#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
#~ msgid "Find..."
#~ msgstr "Tìm"
#~ msgid "Sidebar"
#~ msgstr "Thanh bên"
#~ msgid "Recent Documents"
#~ msgstr "Tài liệu gần đây"