mutter/po/vi.po
2012-09-01 22:32:12 +07:00

3863 lines
175 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Metacity.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:35+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-01 22:32+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:492
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
"\"."
msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
#: ../src/core/bell.c:320
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
#: ../src/core/core.c:157
#, c-format
msgid "Unknown window information request: %d"
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
#: ../src/core/delete.c:114
#, c-format
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
msgid "%s is not responding."
msgstr "%s không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:118
msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:123
msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely."
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
#: ../src/core/delete.c:130
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
#: ../src/core/delete.c:130
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:380
#, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#: ../src/core/display.c:446
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: ../src/core/keybindings.c:844
#, c-format
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n"
msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
"hợp.\n"
#: ../src/core/main.c:196
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:202
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: ../src/core/main.c:208
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:213
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/core/main.c:219
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/core/main.c:225
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
#: ../src/core/main.c:494
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
#: ../src/core/main.c:510
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
"thường.\n"
#: ../src/core/mutter.c:40
#, c-format
msgid ""
"mutter %s\n"
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"mutter %s\n"
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
"khác.\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: ../src/core/mutter.c:54
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:60
#| msgid "Clutter Plugins"
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: ../src/core/prefs.c:1065
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
msgstr ""
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1140
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#: ../src/core/prefs.c:1206
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n"
msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1724
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/core/prefs.c:1821
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:652
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/screen.c:668
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
"replace option to replace the current window manager.\n"
msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/core/screen.c:695
#, c-format
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n"
#: ../src/core/screen.c:750
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/core/screen.c:935
#, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
#: ../src/core/session.c:843 ../src/core/session.c:850
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
#: ../src/core/session.c:860
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
#: ../src/core/session.c:1001
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/core/session.c:1006
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/core/session.c:1136
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#: ../src/core/session.c:1185
#, c-format
msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
#: ../src/core/session.c:1198 ../src/core/session.c:1273
#: ../src/core/session.c:1305 ../src/core/session.c:1377
#: ../src/core/session.c:1437
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
#: ../src/core/session.c:1215
#, c-format
msgid "nested <window> tag"
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
#: ../src/core/session.c:1457
#, c-format
msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
#: ../src/core/session.c:1809
msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
"be restarted manually next time you log in."
msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu thiết lập hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/core/util.c:80
#, c-format
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
#: ../src/core/util.c:90
#, c-format
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#: ../src/core/util.c:96
#, c-format
msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
#: ../src/core/util.c:115 ../src/tools/mutter-message.c:149
#, c-format
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: ../src/core/util.c:259
msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:407
msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:438
msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:466
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#. first time through
#: ../src/core/window.c:7234
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr ""
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
#: ../src/core/window.c:7899
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr ""
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
#: ../src/core/window-props.c:310
#, c-format
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
#: ../src/core/window-props.c:429
#, c-format
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
#: ../src/core/window-props.c:1484
#, c-format
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
#: ../src/core/window-props.c:1495
#, c-format
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
#: ../src/core/xprops.c:155
#, c-format
msgid ""
"Window 0x%lx has property %s\n"
"that was expected to have type %s format %d\n"
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
msgstr ""
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n"
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức %d\n"
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
#: ../src/core/xprops.c:411
#, c-format
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
#: ../src/core/xprops.c:494
#, c-format
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr ""
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
"trong danh sách.\n"
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
msgid "Mutter"
msgstr "Mutter"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
"default or set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
msgstr ""
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Huỷ tab popup"
#: ../src/tools/mutter-message.c:123
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách dùng: %s\n"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:69
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Th_u nhỏ"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:71
msgid "Ma_ximize"
msgstr "_Phóng to"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:73
msgid "Unma_ximize"
msgstr "_Bỏ phóng to"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:75
msgid "Roll _Up"
msgstr "Cuộn _lên"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:77
msgid "_Unroll"
msgstr "_Bỏ cuộn"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:79
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:81
msgid "_Resize"
msgstr "_Co giãn"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:83
msgid "Move Titlebar On_screen"
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
#. separator
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:86 ../src/ui/menu.c:88
msgid "Always on _Top"
msgstr "Luôn ở _trên"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:90
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:92
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:94
msgid "Move to Workspace _Left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:96
msgid "Move to Workspace R_ight"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:98
msgid "Move to Workspace _Up"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:100
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#. separator
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:104
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/ui/menu.c:204
#, c-format
msgid "Workspace %d%n"
msgstr "Vùng làm việc %d%n"
#: ../src/ui/menu.c:214
#, c-format
msgid "Workspace 1_0"
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#: ../src/ui/menu.c:216
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
#: ../src/ui/menu.c:397
msgid "Move to Another _Workspace"
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:77
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:83
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:89
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:95
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:101
msgid "Super"
msgstr "Cao cấp"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:107
msgid "Hyper"
msgstr "Cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:113
msgid "Mod2"
msgstr "Mod2"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:119
msgid "Mod3"
msgstr "Mod3"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:125
msgid "Mod4"
msgstr "Mod4"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:131
msgid "Mod5"
msgstr "Mod5"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
#. * the width of the window and the second is the height.
#.
#: ../src/ui/resizepopup.c:113
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
#: ../src/ui/theme.c:234
msgid "top"
msgstr "đỉnh"
#: ../src/ui/theme.c:236
msgid "bottom"
msgstr "đáy"
#: ../src/ui/theme.c:238
msgid "left"
msgstr "trái"
#: ../src/ui/theme.c:240
msgid "right"
msgstr "phải"
#: ../src/ui/theme.c:268
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:287
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:324
#, c-format
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
#: ../src/ui/theme.c:336
#, c-format
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
#: ../src/ui/theme.c:1049
#, c-format
msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#: ../src/ui/theme.c:1201
#, c-format
msgid ""
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
#: ../src/ui/theme.c:1217
#, c-format
msgid ""
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
"_ are valid"
msgstr ""
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
"nhận A-Za-z0-9-_"
#: ../src/ui/theme.c:1231
#, c-format
msgid ""
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
"fit the format"
msgstr ""
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
"tuân theo định dạng này"
#: ../src/ui/theme.c:1276
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1290
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1301
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/ui/theme.c:1314
#, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/ui/theme.c:1343
#, c-format
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
"dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1354
#, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
#: ../src/ui/theme.c:1364
#, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#: ../src/ui/theme.c:1411
#, c-format
msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr ""
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
"» không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1422
#, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1432
#, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1461
#, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1778
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
#: ../src/ui/theme.c:1805
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1819
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1940
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
"« %s »"
#: ../src/ui/theme.c:1997
#, c-format
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
#: ../src/ui/theme.c:2110 ../src/ui/theme.c:2120 ../src/ui/theme.c:2154
#, c-format
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
#: ../src/ui/theme.c:2162
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
#: ../src/ui/theme.c:2218
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2227
#, c-format
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
#: ../src/ui/theme.c:2235
#, c-format
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2245
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
"ở giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2396 ../src/ui/theme.c:2441
#, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:2495
#, c-format
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
#: ../src/ui/theme.c:2524
#, c-format
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2588
#, c-format
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2599
#, c-format
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
#: ../src/ui/theme.c:2812 ../src/ui/theme.c:2832 ../src/ui/theme.c:2852
#, c-format
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:4498
#, c-format
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
msgstr ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
"kiểu dáng khung này."
#: ../src/ui/theme.c:5009 ../src/ui/theme.c:5034
#, c-format
msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#: ../src/ui/theme.c:5082
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:5218 ../src/ui/theme.c:5225 ../src/ui/theme.c:5232
#: ../src/ui/theme.c:5239 ../src/ui/theme.c:5246
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:5254
#, c-format
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr ""
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/ui/theme.c:5650 ../src/ui/theme.c:5712 ../src/ui/theme.c:5775
#, c-format
msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
#: ../src/ui/theme.c:5658 ../src/ui/theme.c:5720 ../src/ui/theme.c:5783
#, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
#. Translators: This means that an attribute which should have been found
#. * on an XML element was not in fact found.
#.
#: ../src/ui/theme-parser.c:236
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>"
#: ../src/ui/theme-parser.c:265 ../src/ui/theme-parser.c:283
#, c-format
msgid "Line %d character %d: %s"
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
#: ../src/ui/theme-parser.c:479
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:503 ../src/ui/theme-parser.c:552
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#: ../src/ui/theme-parser.c:594
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
#: ../src/ui/theme-parser.c:603 ../src/ui/theme-parser.c:658
#, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:613
#, c-format
msgid "Integer %ld must be positive"
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
#: ../src/ui/theme-parser.c:621
#, c-format
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
#: ../src/ui/theme-parser.c:649 ../src/ui/theme-parser.c:765
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
#: ../src/ui/theme-parser.c:680 ../src/ui/theme-parser.c:708
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr ""
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « "
"%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:735
#, c-format
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:798
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
msgstr ""
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:863
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
"large,x-large,xx-large)\n"
msgstr ""
"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
" • xx-small\t\ttí tị\n"
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
" • small\t\t\tnhỏ\n"
" • medium\t\tvừa\n"
" • large\t\t\tlớn\n"
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1019 ../src/ui/theme-parser.c:1082
#: ../src/ui/theme-parser.c:1116 ../src/ui/theme-parser.c:1219
#, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1031 ../src/ui/theme-parser.c:1128
#: ../src/ui/theme-parser.c:1231
#, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1141
#, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1154
#, c-format
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1196
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1264
#, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1275
#, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1283
#, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1313 ../src/ui/theme-parser.c:1377
#: ../src/ui/theme-parser.c:1603 ../src/ui/theme-parser.c:2838
#: ../src/ui/theme-parser.c:2884 ../src/ui/theme-parser.c:3034
#: ../src/ui/theme-parser.c:3273 ../src/ui/theme-parser.c:3311
#: ../src/ui/theme-parser.c:3349 ../src/ui/theme-parser.c:3387
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1427 ../src/ui/theme-parser.c:1441
#: ../src/ui/theme-parser.c:1486
msgid ""
"Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" "
"for buttons"
msgstr ""
"Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao "
"của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1450
#, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1495
#, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1557
#, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown"
msgstr "Biên « %s » không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1868
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1875
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2115
#, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2193 ../src/ui/theme-parser.c:2568
#, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2360 ../src/ui/theme-parser.c:2443
#: ../src/ui/theme-parser.c:2506
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2370 ../src/ui/theme-parser.c:2453
#, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2380
#, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2694 ../src/ui/theme-parser.c:2790
#, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2706 ../src/ui/theme-parser.c:2802
#, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2917
#, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2925
#, c-format
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2942 ../src/ui/theme-parser.c:3019
#, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2972
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2982
#, c-format
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
#: ../src/ui/theme-parser.c:2994
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3002
#, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3073
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3082
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3092
#, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3113 ../src/ui/theme-parser.c:3136
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3147
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to/đánh bóng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3175 ../src/ui/theme-parser.c:3222
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr ""
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « "
"%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
#: ../src/ui/theme-parser.c:3244 ../src/ui/theme-parser.c:3255
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3294
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
"tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3332
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3434
#, c-format
msgid "Bad version specification '%s'"
msgstr "Đặc tả phiên bản '%s' sai"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3507
msgid ""
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
"theme-2.xml"
msgstr ""
"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
"metacity-theme-2.xml"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3530
#, c-format
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
msgstr ""
"Sắc thái này yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
#, c-format
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3582
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3587
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3599
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3621
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3631 ../src/ui/theme-parser.c:3661
#: ../src/ui/theme-parser.c:3666 ../src/ui/theme-parser.c:3671
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3899
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3914
msgid "No draw_ops provided for button"
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3968
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:4026 ../src/ui/theme-parser.c:4038
#: ../src/ui/theme-parser.c:4050 ../src/ui/theme-parser.c:4062
#: ../src/ui/theme-parser.c:4074
#, c-format
msgid "<%s> specified twice for this theme"
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: ../src/ui/theme-parser.c:4334
#, c-format
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
msgid "_Windows"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
msgid "_Dialog"
msgstr "_Hộp thoại"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
msgid "_Modal dialog"
msgstr "Hộp _thoại cách thức"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
msgid "_Utility"
msgstr "_Tiện ích"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
msgid "_Splashscreen"
msgstr "_Màn hình giật gân"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
msgid "_Top dock"
msgstr "Neo đỉ_nh"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
msgid "_Bottom dock"
msgstr "Neo đá_y"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
msgid "_Left dock"
msgstr "Neo t_rái"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
msgid "_Right dock"
msgstr "Neo _phải"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
msgid "_All docks"
msgstr "_Mọi neo"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:109
msgid "Des_ktop"
msgstr "_Màn hình nền"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:115
msgid "Open another one of these windows"
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:117
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:119
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:248
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:328
#, c-format
msgid "Fake menu item %d\n"
msgstr "Mục trình đơn giả %d\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:363
msgid "Border-only window"
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:365
msgid "Bar"
msgstr "Thanh"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:382
msgid "Normal Application Window"
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:386
msgid "Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:390
msgid "Modal Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:394
msgid "Utility Palette"
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:398
msgid "Torn-off Menu"
msgstr "Trình đơn tách rời"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:402
msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:406
msgid "Attached Modal Dialog"
msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:739
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
msgstr "Thử Bố cục nút %d"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:768
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:813
#, c-format
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:820
#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:826
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:870
msgid "Normal Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:876
msgid "Small Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:882
msgid "Large Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:887
msgid "Button Layouts"
msgstr "Bố cục nút"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:892
msgid "Benchmark"
msgstr "Điểm chuẩn"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:944
msgid "Window Title Goes Here"
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1047
#, c-format
msgid ""
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
"frame)\n"
msgstr ""
"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
"mỗi khung).\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1266
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1268
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1272
msgid "Error was expected but none given"
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1274
#, c-format
msgid "Error %d was expected but %d given"
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1280
#, c-format
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1284
#, c-format
msgid "x value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1287
#, c-format
msgid "y value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1352
#, c-format
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr ""
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
#~ msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
#~ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
#~ msgid "Live Hidden Windows"
#~ msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
#~ msgid ""
#~ "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
#~ "other workspaces than the current one) should be kept alive."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm "
#~ "việc khác) không."
#~ msgid "Close Window"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"
#~ msgid "Window Menu"
#~ msgstr "Trình đơn cửa sổ"
#~ msgid "Minimize Window"
#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#~ msgid "Maximize Window"
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ"
#~ msgid "Restore Window"
#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
#~ msgid "Roll Up Window"
#~ msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
#~ msgid "Unroll Window"
#~ msgstr "Thả cửa sổ xuống"
#~ msgid "Keep Window On Top"
#~ msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
#~ msgid "Remove Window From Top"
#~ msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
#~ msgid "Always On Visible Workspace"
#~ msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
#~ msgid "Put Window On Only One Workspace"
#~ msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
#~ msgid "Switch to workspace 1"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
#~ msgid "Switch to workspace 2"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
#~ msgid "Switch to workspace 3"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
#~ msgid "Switch to workspace 4"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
#~ msgid "Switch to workspace 5"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
#~ msgid "Switch to workspace 6"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
#~ msgid "Switch to workspace 7"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
#~ msgid "Switch to workspace 8"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
#~ msgid "Switch to workspace 9"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
#~ msgid "Switch to workspace 10"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
#~ msgid "Switch to workspace 11"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
#~ msgid "Switch to workspace 12"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
#~ msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời"
#~ msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời"
#~ msgid "Switch to workspace above the current workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trên vùng làm việc hiện thời"
#~ msgid "Switch to workspace below the current workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên dưới vùng làm việc hiện thời"
#~ msgid "Move between windows of an application, using a popup window"
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid ""
#~ "Move backward between windows of an application, using a popup window"
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid "Move between windows, using a popup window"
#~ msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid "Move backward between windows, using a popup window"
#~ msgstr "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window"
#~ msgstr "Chuyển giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid "Move backward between panels and the desktop, using a popup window"
#~ msgstr "Chuyển ngược giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
#~ msgid "Move between windows of an application immediately"
#~ msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
#~ msgid "Move backward between windows of an application immediately"
#~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
#~ msgid "Move between windows immediately"
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
#~ msgid "Move backward between windows immediately"
#~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ"
#~ msgid "Move between panels and the desktop immediately"
#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
#~ msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
#~ msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền"
#~ msgid "Show the panel's main menu"
#~ msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng"
#~ msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
#~ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
#~ msgid "Start or stop recording the session"
#~ msgstr "Bắt đầu hoặc ngừng thu phiên làm việc"
#~ msgid "Take a screenshot"
#~ msgstr "Chụp hình"
#~ msgid "Take a screenshot of a window"
#~ msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#~ msgid "Run a terminal"
#~ msgstr "Chạy thiết bị cuối"
#~ msgid "Activate the window menu"
#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#~ msgid "Toggle fullscreen mode"
#~ msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
#~ msgid "Toggle maximization state"
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
#~ msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
#~ msgstr ""
#~ "Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ "
#~ "khác"
#~ msgid "Maximize window"
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ"
#~ msgid "Restore window"
#~ msgstr "Phục hồi cửa sổ"
#~ msgid "Toggle shaded state"
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#~ msgid "Minimize window"
#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#~ msgid "Close window"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"
#~ msgid "Move window"
#~ msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#~ msgid "Resize window"
#~ msgstr "Co giãn cửa sổ"
#~ msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
#~ msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một"
#~ msgid "Move window to workspace 1"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
#~ msgid "Move window to workspace 2"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
#~ msgid "Move window to workspace 3"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
#~ msgid "Move window to workspace 4"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
#~ msgid "Move window to workspace 5"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
#~ msgid "Move window to workspace 6"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
#~ msgid "Move window to workspace 7"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
#~ msgid "Move window to workspace 8"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
#~ msgid "Move window to workspace 9"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
#~ msgid "Move window to workspace 10"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
#~ msgid "Move window to workspace 11"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
#~ msgid "Move window to workspace 12"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
#~ msgid "Move window one workspace to the left"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
#~ msgid "Move window one workspace to the right"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
#~ msgid "Move window one workspace up"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
#~ msgid "Move window one workspace down"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
#~ msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống"
#~ msgid "Raise window above other windows"
#~ msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
#~ msgid "Lower window below other windows"
#~ msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
#~ msgid "Maximize window vertically"
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#~ msgid "Maximize window horizontally"
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#~ msgid "Move window to north-west (top left) corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)"
#~ msgid "Move window to north-east (top right) corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)"
#~ msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)"
#~ msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)"
#~ msgid "Move window to north (top) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình"
#~ msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình"
#~ msgid "Move window to east (right) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình"
#~ msgid "Move window to west (left) side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình"
#~ msgid "Move window to center of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
#~ msgid ""
#~ "There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#~ msgid "No command %d has been defined.\n"
#~ msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n"
#~ msgid "No terminal command has been defined.\n"
#~ msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
#~ msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
#~ msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
#~ msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
#~ msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n"
#~ msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n"
#~ msgid "Can't override GConf key, %s not found\n"
#~ msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n"
#~ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
#~ msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
#~ msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n"
#~ msgid "Error setting no tab popup status: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
#~ msgstr ""
#~ "Đừng đối xử cửa sổ phóng to hết cỡ và không có viền như cửa sổ toàn màn "
#~ "hình"
#~ msgid "Whether window popup/frame should be shown when cycling windows."
#~ msgstr "Có hiện khung/cửa sổ tự mở khi xoay vòng cửa sổ không."
#~ msgid "Internal argument for GObject introspection"
#~ msgstr "Đối số nội bộ cho GObject introspection"
#~ msgid "Failed to restart: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
#~ msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
#~ msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
#~ msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."
#~ msgid "Window Management"
#~ msgstr "Quản lý cửa sổ"
#~ msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
#~ msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
#~ "dụng: %s\n"
#~ msgid "Failed to get hostname: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "Lost connection to the display '%s';\n"
#~ "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
#~ "the window manager.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
#~ "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
#~ "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
#~ msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
#~ msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
#~| msgid "Compositing Manager"
#~ msgid "Turn compositing on"
#~ msgstr "Bật sắp thành phần"
#~ msgid "Turn compositing off"
#~ msgstr "Tắt sắp thành phần"
#~| msgid ""
#~| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
#~| "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~| "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~| "action."
#~ msgid ""
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
#~ "\n"
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
#~ ".\n"
#~ "Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi "
#~ "đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "này."
#~| msgid ""
#~| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
#~| "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~| "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~| "action."
#~ msgid ""
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
#~ "\n"
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action.\n"
#~ "\n"
#~ "This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; "
#~ "therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses."
#~ msgstr ""
#~ "Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
#~ ".\n"
#~ "Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi "
#~ "đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "này.\n"
#~ "\n"
#~ "Cũng có thể đảo ngược tổ hợp phím này bằng cách ấn giữ phím « shift » thì "
#~ "nó không thể sử dụng phím « shift »."
#~ msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
#~ "session management: %s\n"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ "
#~ "quản lý phiên làm việc: %s\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#~ msgid "Metacity"
#~ msgstr "Metacity"
#~ msgid ""
#~ "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
#~ msgstr ""
#~ "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, "
#~ "không phải cửa sổ."
#~ msgid ""
#~ "A font description string describing a font for window titlebars. The "
#~ "size from the description will only be used if the titlebar_font_size "
#~ "option is set to 0. Also, this option is disabled if the "
#~ "titlebar_uses_desktop_font option is set to true."
#~ msgstr ""
#~ "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
#~ "thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
#~ "» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn "
#~ "này sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng "
#~ "phông chữ của màn hình làm việc) bật."
#~ msgid "Action on title bar double-click"
#~ msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
#~ msgid "Action on title bar middle-click"
#~ msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
#~ msgid "Action on title bar right-click"
#~ msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
#~ msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
#~ msgid ""
#~ "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, "
#~ "such as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the "
#~ "left corner of the window from the right corner, and the button names are "
#~ "comma-separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names "
#~ "are silently ignored so that buttons can be added in future metacity "
#~ "versions without breaking older versions. A special spacer tag can be "
#~ "used to insert some space between two adjacent buttons."
#~ msgstr ""
#~ "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:"
#~ "minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu "
#~ "hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách "
#~ "nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được "
#~ "bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo "
#~ "của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có "
#~ "thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
#~ msgid "Automatically raises the focused window"
#~ msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
#~| msgid ""
#~| "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
#~| "window (left click), resize the window (middle click), or show the "
#~| "window menu (right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or "
#~| "\"&lt;Super&gt;\" for example."
#~ msgid ""
#~ "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
#~ "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
#~ "menu (right click). The left and right operations may be swapped using "
#~ "the \"mouse_button_resize\" key. Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" "
#~ "or \"&lt;Super&gt;\" for example."
#~ msgstr ""
#~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi ấn giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
#~ "cửa sổ (nhấn-trái), đặt lại kích cỡ cửa sổ (nhấn-giữa), hoặc hiển thị "
#~ "trình đơn cửa sổ (nhấn-phải). Hai thao tác bên trái và bên phải cũng có "
#~ "thể trao đổi với nhau, dùng khoá « mouse_button_resize ». Phím biến đổi "
#~ "được đại diện như \"&lt;Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
#~ msgid "Commands to run in response to keybindings"
#~ msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
#~ msgid "Compositing Manager"
#~ msgstr "Bộ Quản lý Sắp Thành Phần"
#~ msgid "Control how new windows get focus"
#~ msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
#~ msgid "Current theme"
#~ msgstr "Sắc thái hiện tại"
#~ msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
#~ msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
#~ msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
#~ msgstr ""
#~ "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý sắp thành phần hay không."
#~ msgid ""
#~ "Determines whether applications or the system can generate audible "
#~ "'beeps'; may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent "
#~ "'beeps'."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
#~ msgstr ""
#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#~ msgid "Enable Visual Bell"
#~ msgstr "Bật Chuông hình"
#~ msgid ""
#~ "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
#~ "the focused window will be automatically raised after a delay specified "
#~ "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
#~ "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
#~ "» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một "
#~ "thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên "
#~ "tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó "
#~ "lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
#~ msgid ""
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
#~ "application font for window titles."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng "
#~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
#~ msgid ""
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
#~ "avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
#~ "usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
#~ "working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
#~ "the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng "
#~ "cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người "
#~ "dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn "
#~ "này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả "
#~ "hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường "
#~ "viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật."
#~ msgid ""
#~ "If true, then Metacity works in terms of applications rather than "
#~ "windows. The concept is a bit abstract, but in general an application-"
#~ "based setup is more like the Mac and less like Windows. When you focus a "
#~ "window in application-based mode, all the windows in the application will "
#~ "be raised. Also, in application-based mode, focus clicks are not passed "
#~ "through to windows in other applications. Application-based mode is, "
#~ "however, largely unimplemented at the moment."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa "
#~ "sổ. Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên "
#~ "ứng dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa "
#~ "sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được "
#~ "hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không "
#~ "được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng "
#~ "dụng chưa được làm tại thời điểm này."
#~ msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
#~ msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
#~ msgid "Name of workspace"
#~ msgstr "Tên vùng làm việc"
#~ msgid "Number of workspaces"
#~ msgstr "Số vùng làm việc"
#~ msgid ""
#~ "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
#~ "prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
#~ "workspaces."
#~ msgstr ""
#~ "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
#~ "nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu "
#~ "34 tỉ vùng làm việc)."
#~ msgid "Run a defined command"
#~ msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
#~ msgid ""
#~ "Set this to true to resize with the right button and show a menu with the "
#~ "middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier"
#~ "\"; set it to false to make it work the opposite way around."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên "
#~ "phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt "
#~ "trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
#~ msgid ""
#~ "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
#~ "strongly discouraged from changing it from the default of true. Many "
#~ "actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) "
#~ "normally raise the window as a side-effect. Setting this option to false, "
#~ "which is strongly discouraged, will decouple raising from other user "
#~ "actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://"
#~ "bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is "
#~ "false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the "
#~ "window, a normal click on the window decorations, or by special messages "
#~ "from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This "
#~ "option is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list "
#~ "of ways to raise windows when raise_on_click is false does not include "
#~ "programmatic requests from applications to raise windows; such requests "
#~ "will be ignored regardless of the reason for the request. If you are an "
#~ "application developer and have a user complaining that your application "
#~ "does not work with this setting disabled, tell them it is _their_ fault "
#~ "for breaking their window manager and that they need to change this "
#~ "option back to true or live with the \"bug\" they requested."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó "
#~ "rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất "
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi "
#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện "
#~ "thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách "
#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao "
#~ "gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy "
#~ "sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và "
#~ "một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này "
#~ "bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản "
#~ "lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không "
#~ "thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
#~ msgid ""
#~ "Some applications disregard specifications in ways that result in window "
#~ "manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct "
#~ "mode, which gives a more consistent user interface, provided one does not "
#~ "need to run any misbehaving applications."
#~ msgstr ""
#~ "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
#~ "động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà "
#~ "bảo tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy "
#~ "ứng dụng nào chạy sai."
#~ msgid "System Bell is Audible"
#~ msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
#~ msgid ""
#~ "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system "
#~ "bell or another application 'bell' indicator has been rung. Currently "
#~ "there are two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen "
#~ "white-black flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the "
#~ "application which sent the bell signal to flash. If the application which "
#~ "sent the bell is unknown (as is usually the case for the default \"system "
#~ "beep\"), the currently focused window's titlebar is flashed."
#~ msgstr ""
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
#~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là "
#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
#~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
#~ "for run_command_N will execute command_N."
#~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa "
#~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
#~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines "
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
#~ "invoked."
#~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» "
#~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
#~ "khóa này."
#~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
#~ "defines a keybinding which causes the command specified by this setting "
#~ "to be invoked."
#~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/"
#~ "run_command_window_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ "
#~ "thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
#~ "metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" "
#~ "or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and "
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
#~ "keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "The name of a workspace."
#~ msgstr "Tên của vùng làm việc."
#~ msgid "The screenshot command"
#~ msgstr "Lệnh chụp hình"
#~ msgid ""
#~ "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
#~ "forth."
#~ msgstr ""
#~ "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều "
#~ "thứ khác."
#~ msgid ""
#~ "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
#~ "delay is given in thousandths of a second."
#~ msgstr ""
#~ "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính "
#~ "theo số phần ngàn giây."
#~ msgid ""
#~ "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
#~ "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to "
#~ "focus them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters "
#~ "the window, and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters "
#~ "the window and unfocused when the mouse leaves the window."
#~ msgstr ""
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
#~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa "
#~ "sổ."
#~ msgid "The window screenshot command"
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
#~ msgid ""
#~ "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu "
#~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#~ msgid ""
#~ "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu "
#~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#~ msgid ""
#~ "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. "
#~ "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#~ msgid ""
#~ "This option provides additional control over how newly created windows "
#~ "get focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's "
#~ "normal focus mode, and \"strict\" results in windows started from a "
#~ "terminal not being given focus."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa "
#~ "sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
#~ " • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
#~ " • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị "
#~ "cuối."
#~ msgid ""
#~ "Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
#~ "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
#~ "environments."
#~ msgstr ""
#~ "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu "
#~ "dụng trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
#~ msgid "Use standard system font in window titles"
#~ msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
#~ msgid "Visual Bell Type"
#~ msgstr "Kiểu Chuông hình"
#~ msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
#~ msgstr ""
#~ "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác "
#~ "hay không."
#~ msgid "Whether to resize with the right button"
#~ msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không"
#~ msgid "Window focus mode"
#~ msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
#~ msgid "Window title font"
#~ msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
#~ msgid "Title"
#~ msgstr "Tựa đề"
#~ msgid "Class"
#~ msgstr "Hàng"
#~ msgid ""
#~ "There was an error running \"%s\":\n"
#~ "%s."
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
#~ "%s."
#~ msgid "<author> specified twice for this theme"
#~ msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#~ msgid "<copyright> specified twice for this theme"
#~ msgstr ""
#~ "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#~ msgid "<date> specified twice for this theme"
#~ msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#~ msgid "<description> specified twice for this theme"
#~ msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#~ msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
#~ msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
#~ msgid "/Windows/tearoff"
#~ msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
#~ msgid "/Windows/_Dialog"
#~ msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
#~ msgid "/Windows/_Modal dialog"
#~ msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
#~ msgid "/Windows/Des_ktop"
#~ msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
#~ msgid ""
#~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
#~ msgid "Type of %s was not integer"
#~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
#~ msgid ""
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
#~ "range 1..128\n"
#~ msgstr ""
#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
#~ msgid ""
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, "
#~ "current maximum is %d\n"
#~ msgstr ""
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho "
#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
#~ msgstr ""
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
#~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
#~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
#~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
#~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
#~ msgid "Activate window menu"
#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#~ msgid ""
#~ "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
#~ "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
#~ "menu (right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;"
#~ "Super&gt;\" for example."
#~ msgstr ""
#~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
#~ "chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột "
#~ "giữa), hoặc hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được "
#~ "tạo như \"&lt;Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
#~ msgid "Hide all windows and focus desktop"
#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
#~ msgid ""
#~ "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
#~ "window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option "
#~ "to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other "
#~ "user actions, and ignore raise requests generated by applications. See "
#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
#~ msgstr ""
#~ "Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích "
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug."
#~ "cgi?id=445447#c6 »."
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
#~ msgid "Move backwards between windows immediately"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
#~ msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
#~ msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
#~ msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
#~ msgid "Move between panels and the desktop with popup"
#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
#~ msgid "Move between windows of an application with popup"
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
#~ msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
#~ msgid "Move window to east side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
#~ msgid "Move window to north side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
#~ msgid "Move window to north-east corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
#~ msgid "Move window to north-west corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
#~ msgid "Move window to south side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
#~ msgid "Move window to south-east corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
#~ msgid "Move window to south-west corner"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
#~ msgid "Move window to west side of screen"
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
#~ msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
#~ msgid "Show the panel menu"
#~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
#~ msgid "Show the panel run application dialog"
#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
#~ msgid "Switch to workspace above this one"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
#~ msgid "Switch to workspace below this one"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
#~ msgid "Switch to workspace on the left"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
#~ msgid "Switch to workspace on the right"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace above the current "
#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace below the current "
#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
#~ "workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ "
#~ "hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window "
#~ "using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
#~ "hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
#~ "using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
#~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
#~ "desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The "
#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự "
#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
#~ "desktop, using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" "
#~ "or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and "
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển "
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
#~ "desktop, without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a"
#~ "\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and "
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
#~ "application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng "
#~ "dụng, không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ "
#~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa "
#~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
#~ "application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
#~ "dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows without a "
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
#~ "direction go forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
#~ "bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
#~ "hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
#~ "direction go forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật "
#~ "lên. Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
#~ "popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
#~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
#~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without "
#~ "a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình "
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
#~ "without a popup window. Holding the \"shift\" key while using this "
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện "
#~ "cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
#~ "động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
#~ "using a popup window. (Traditionally &lt;Alt&gt;F6) Holding the \"shift\" "
#~ "key while using this binding reverses the direction of movement. The "
#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
#~ "là &lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
#~ "hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
#~ "(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using "
#~ "this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
#~ "(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
#~ "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
#~ "và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn "
#~ "đặt tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
#~ "hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
#~ "(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
#~ "là &lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
#~ "thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on "
#~ "top will always be visible over other overlapping windows. The format "
#~ "looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên "
#~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
#~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
#~ "nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
#~ "just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một "
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
#~ "thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
#~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
#~ "nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog "
#~ "box. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
#~ "no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều "
#~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
#~ "hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
#~ "action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
#~ "screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
#~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled"
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
#~ "looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. "
#~ "If the window is covered by another one, it raises the window above all "
#~ "others, and if the window is already fully visible, it lowers it below "
#~ "all others. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị "
#~ "che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó "
#~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled "
#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window against the north (top) side of the "
#~ "screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
#~ "no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of "
#~ "the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of "
#~ "the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
#~ "case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
#~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the "
#~ "screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
#~ "and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If "
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
#~ "no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự "
#~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
#~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner "
#~ "of the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner "
#~ "of the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;"
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. "
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
#~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding raises the window above other windows. The format looks "
#~ "like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser "
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
#~ "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to "
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
#~ "this action."
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
#~ "\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;"
#~ "\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "này."
#~ msgid ""
#~ "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
#~ "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action."
#~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức "
#~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "này."
#~ msgid "Toggle always on top state"
#~ msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
#~ msgid "Toggle window on all workspaces"
#~ msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
#~ msgid "Unmaximize window"
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#~ msgid "Unmaximize Window"
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
#~ msgid "Theme already has a fallback icon"
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
#~ msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
#~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
#~ msgid ""
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
#~ "buttons"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
#~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
#~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr ""
#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
#~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."