3143 lines
136 KiB
Plaintext
3143 lines
136 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for metacity.
|
|
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-07-07 05:20+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-07-08 16:23+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
|
|
|
|
#:../src/tools/metacity-message.c:150
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:128
|
|
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
|
|
|
|
#:../src/delete.c:63 ../src/delete.c:90 ../src/metacity-dialog.c:70
|
|
#:../src/theme-parser.c:467
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
|
msgstr "Không thể phân tích «%s» thành một số nguyên."
|
|
|
|
#:../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77
|
|
#:../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi «%s» trong chuỗi «%s»."
|
|
|
|
#:../src/delete.c:128
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp «%s» từ tiến trình hội thoại.\n"
|
|
|
|
#:../src/delete.c:263
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/delete.c:344
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/delete.c:452
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/display.c:316
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/errors.c:231
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
|
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
|
|
"the window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mất liên kết với bộ trình bày «%s»;\n"
|
|
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
|
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#:../src/errors.c:238
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
|
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/frames.c:1125
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/frames.c:1128
|
|
msgid "Window Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/frames.c:1131
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/frames.c:1134
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/frames.c:1137
|
|
msgid "Unmaximize Window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/keybindings.c:994
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
|
"binding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chương trình khác đã dùng phím «%s» với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
|
|
|
|
#:../src/keybindings.c:2535
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/keybindings.c:2640
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#:../src/keybindings.c:3485
|
|
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#:../src/main.c:69
|
|
msgid ""
|
|
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
|
|
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] [--"
|
|
"display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n"
|
|
"(disable: tắt\n"
|
|
"client ID: mã nhận diện khách\n"
|
|
"save file: lưu tập tin\n"
|
|
"display: bộ trình bày\n"
|
|
"replace: thay thế\n"
|
|
"version: phiên bản)\n"
|
|
|
|
#:../src/main.c:76
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
|
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
|
|
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
|
|
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
|
|
|
#:../src/main.c:443
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/main.c:459
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng «%s» tồn tại và chứa những sắc thái "
|
|
"thường dùng."
|
|
|
|
#:../src/main.c:521
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:54
|
|
msgid "Mi_nimize"
|
|
msgstr "Th_u nhỏ"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:55
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "_Phóng to"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:56
|
|
msgid "Unma_ximize"
|
|
msgstr "_Bỏ phóng to"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:57
|
|
msgid "Roll _Up"
|
|
msgstr "Cuộn _lên"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:58
|
|
msgid "_Unroll"
|
|
msgstr "_Bỏ cuộn"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:59 ../src/menu.c:60
|
|
msgid "On _Top"
|
|
msgstr "_Trên đỉnh"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:61
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "_Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:62
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đổi _cỡ"
|
|
|
|
#.separator
|
|
#:../src/menu.c:64
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#.separator
|
|
#:../src/menu.c:66
|
|
msgid "_Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:67
|
|
msgid "_Only on This Workspace"
|
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:68
|
|
msgid "Move to Workspace _Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:69
|
|
msgid "Move to Workspace R_ight"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:70
|
|
msgid "Move to Workspace _Up"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:71
|
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:162 ../src/prefs.c:1996
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Workspace %d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:171
|
|
msgid "Workspace 1_0"
|
|
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:173
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Workspace %s%d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
|
|
|
|
#:../src/menu.c:368
|
|
msgid "Move to Another _Workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:105
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:111
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:117
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:123
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:129
|
|
msgid "Super"
|
|
msgstr "Cao cấp"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:135
|
|
msgid "Hyper"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:141
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Mod2"
|
|
msgstr "Mod2"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:147
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Mod3"
|
|
msgstr "Mod3"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:153
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Mod4"
|
|
msgstr "Mod4"
|
|
|
|
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#.* that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#.* this.
|
|
#.
|
|
#:../src/metaaccellabel.c:159
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Mod5"
|
|
msgstr "Mod5"
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:110
|
|
#,c-format
|
|
msgid "The window \"%s\" is not responding."
|
|
msgstr "Cửa sổ «%s» không trả lời."
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:118
|
|
msgid ""
|
|
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
|
|
msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu."
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:128
|
|
msgid "_Force Quit"
|
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:225
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tựa đề"
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:237
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:263
|
|
msgid ""
|
|
"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
|
|
"restarted manually next time you log in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi "
|
|
"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
|
|
|
#:../src/metacity-dialog.c:328
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error running \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy «%s»:\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
#:../src/metacity.desktop.in.h:1
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
msgid "Metacity"
|
|
msgstr "Metacity"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:1
|
|
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, "
|
|
"không phải cửa sổ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:2
|
|
msgid ""
|
|
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
|
|
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
|
|
"set to 0, however. Also, this option is disabled if the "
|
|
"titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font "
|
|
"is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if "
|
|
"titlebar_uses_desktop_font is false."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo "
|
|
"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn «titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. "
|
|
"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn «titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm việc) bật. "
|
|
"Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi «titlebar_uses_desktop_font» không bật."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:3
|
|
msgid "Action on title bar double-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:4
|
|
msgid "Activate window menu"
|
|
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:5
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
|
|
"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of "
|
|
"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. "
|
|
"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored "
|
|
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
|
|
"older versions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:"
|
|
"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung "
|
|
"vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Automatically raises the focused window"
|
|
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
|
|
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
|
|
"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" "
|
|
"for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
|
|
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
|
|
"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>"
|
|
"\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:9
|
|
msgid "Close window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Commands to run in response to keybindings"
|
|
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Current theme"
|
|
msgstr "Sắc thái hiện tại"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:12
|
|
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
|
|
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:13
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
|
|
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
|
|
"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:14
|
|
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
|
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:15
|
|
msgid "Enable Visual Bell"
|
|
msgstr "Bật Chuông hình"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:16
|
|
msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:17
|
|
msgid ""
|
|
"If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the "
|
|
"focused window will be automatically raised after a delay (the delay is "
|
|
"specified by the auto_raise_delay key)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật và chế độ focus hoặc là «luộm thuộm, » hoặc là «chuột» thì cửa sổ "
|
|
"có tiêu điểm sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa "
|
|
"«auto_raise_delay»)."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:18
|
|
msgid ""
|
|
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
|
|
"font for window titles."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn cho tựa "
|
|
"đề cửa sổ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:19
|
|
msgid ""
|
|
"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of "
|
|
"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other "
|
|
"means. This is a significant reduction in usability for many users, but may "
|
|
"allow legacy applications and terminal servers to function when they would "
|
|
"otherwise be impractical. However, the wireframe feature is disabled when "
|
|
"accessibility is on to avoid weird desktop breakages."
|
|
msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận «thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc phương tiện khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền bị tắt khi khả năng truy cập được bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:20
|
|
msgid ""
|
|
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
|
|
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
|
|
"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
|
|
"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
|
|
"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
|
|
"windows in other applications. The existence of this setting is somewhat "
|
|
"questionable. But it's better than having settings for all the specific "
|
|
"details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through "
|
|
"clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái "
|
|
"niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì "
|
|
"giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ "
|
|
"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển "
|
|
"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển "
|
|
"cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một "
|
|
"câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng "
|
|
"dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:21
|
|
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
|
|
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:22
|
|
msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:23
|
|
msgid "Maximize window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:24
|
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Maximize window vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:26
|
|
msgid "Minimize window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
|
|
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:28
|
|
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:29
|
|
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:30
|
|
msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:31
|
|
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:32
|
|
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:33
|
|
msgid "Move between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:34
|
|
msgid "Move between windows with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:35
|
|
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:36
|
|
msgid "Move window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:37
|
|
msgid "Move window one workspace down"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:38
|
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:39
|
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:40
|
|
msgid "Move window one workspace up"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:41
|
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:42
|
|
msgid "Move window to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:43
|
|
msgid "Move window to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:44
|
|
msgid "Move window to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:45
|
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:46
|
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:47
|
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:48
|
|
msgid "Move window to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:49
|
|
msgid "Move window to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:50
|
|
msgid "Move window to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:51
|
|
msgid "Move window to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:52
|
|
msgid "Move window to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:53
|
|
msgid "Name of workspace"
|
|
msgstr "Tên vùng làm việc"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:54
|
|
msgid "Number of workspaces"
|
|
msgstr "Số vùng làm việc"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:55
|
|
msgid ""
|
|
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to "
|
|
"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million "
|
|
"workspaces)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất "
|
|
"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng "
|
|
"làm việc)."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:56
|
|
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:57
|
|
msgid "Raise window above other windows"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:58
|
|
msgid "Resize window"
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:59
|
|
msgid "Run a defined command"
|
|
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:60
|
|
msgid "Run a terminal"
|
|
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:61
|
|
msgid "Show the panel menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:62
|
|
msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:63
|
|
msgid ""
|
|
"Some applications break specifications in ways that result in window manager "
|
|
"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a "
|
|
"consistent position with respect to their parent window. This requires "
|
|
"ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of "
|
|
"Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable "
|
|
"dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There "
|
|
"are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on "
|
|
"Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to "
|
|
"run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real "
|
|
"world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for "
|
|
"limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-"
|
|
"workarounds mode won't be fixable without amending a spec."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động "
|
|
"sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với "
|
|
"cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ toàn Correct (sửa hết), "
|
|
"có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc "
|
|
"định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới "
|
|
"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ "
|
|
"không thể được sửa nếu không sửa đổi chuẩn."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:64
|
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:65
|
|
msgid "Switch to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:66
|
|
msgid "Switch to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:67
|
|
msgid "Switch to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:68
|
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:69
|
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:70
|
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:71
|
|
msgid "Switch to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:72
|
|
msgid "Switch to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:73
|
|
msgid "Switch to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:74
|
|
msgid "Switch to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:75
|
|
msgid "Switch to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:76
|
|
msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:77
|
|
msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:78
|
|
msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:79
|
|
msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:80
|
|
msgid "System Bell is Audible"
|
|
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:81
|
|
msgid "Take a screenshot"
|
|
msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:82
|
|
msgid "Take a screenshot of a window"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:83
|
|
msgid ""
|
|
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
|
|
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
|
|
"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
|
|
"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
|
|
"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
|
|
"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
|
|
"currently focused window's titlebar is flashed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng "
|
|
"khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-"
|
|
"đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
|
|
"chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:84
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
|
|
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
|
|
"will execute command_N."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» để "
|
|
"thực hiện «command_N»."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:85
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
|
|
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
|
|
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:86
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
|
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
|
|
"be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
|
|
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
|
|
"khóa này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:87
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
|
|
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
"then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
|
|
"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:88
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:89
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:90
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:91
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:92
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:93
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:94
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:95
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:96
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:97
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:98
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:99
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:100
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:101
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:102
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:103
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:104
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:105
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:106
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
|
|
"the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
|
|
"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:107
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
|
"using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
|
|
"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:108
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
|
|
"desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:109
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:110
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:111
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
|
"like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
|
|
"as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
"action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:112
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» "
|
|
"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:113
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» "
|
|
"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:114
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
|
|
"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:115
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:116
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
|
|
"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:117
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:118
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:119
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:120
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:121
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:122
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:123
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:124
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:125
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:126
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:127
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, dùng "
|
|
"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:128
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, không "
|
|
"dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:129
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật "
|
|
"lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. "
|
|
"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt"
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:130
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
|
|
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:131
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:132
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, không dùng cửa sổ "
|
|
"bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:133
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
|
"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
|
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:134
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
|
|
"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
|
|
"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:135
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
|
|
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất "
|
|
"cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:136
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:137
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:138
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:139
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
|
"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một "
|
|
"vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:140
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:141
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
|
|
"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:142
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:143
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
|
"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:144
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:145
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:146
|
|
msgid "The name of a workspace."
|
|
msgstr "Tên của vùng làm việc."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:147
|
|
msgid "The screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:148
|
|
msgid ""
|
|
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
|
"forth."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:149
|
|
msgid ""
|
|
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
|
"delay is given in thousandths of a second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo số "
|
|
"phần ngàn giây."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:150
|
|
msgid ""
|
|
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
|
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
|
|
"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
|
|
"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
|
|
"unfocused when the mouse leaves the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá "
|
|
"trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa "
|
|
"là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa "
|
|
"là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột "
|
|
"rời khỏi cửa sổ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:151
|
|
msgid "The window screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:152
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
|
|
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
|
|
"windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below "
|
|
"other windows. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi "
|
|
"cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được đặt "
|
|
"xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:154
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:155
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» "
|
|
"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:156
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» "
|
|
"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:157
|
|
msgid ""
|
|
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
|
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
"window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
|
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là «toggle_shade», nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
|
"cửa sổ, và «toggle_maximize» sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:158
|
|
msgid "Toggle always on top state"
|
|
msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:159
|
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:160
|
|
msgid "Toggle maximization state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:161
|
|
msgid "Toggle shaded state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:162
|
|
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:163
|
|
msgid ""
|
|
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
|
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
|
"environments, or when 'audible bell' is off."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
|
|
"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»."
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:164
|
|
msgid "Unmaximize window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:165
|
|
msgid "Use standard system font in window titles"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:166
|
|
msgid "Visual Bell Type"
|
|
msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:167
|
|
msgid "Window focus mode"
|
|
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:168
|
|
msgid "Window title font"
|
|
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:501 ../src/prefs.c:517 ../src/prefs.c:533 ../src/prefs.c:549
|
|
#:../src/prefs.c:565 ../src/prefs.c:585 ../src/prefs.c:601 ../src/prefs.c:617
|
|
#:../src/prefs.c:633 ../src/prefs.c:649 ../src/prefs.c:665 ../src/prefs.c:681
|
|
#:../src/prefs.c:697 ../src/prefs.c:714 ../src/prefs.c:730 ../src/prefs.c:746
|
|
#:../src/prefs.c:762 ../src/prefs.c:778 ../src/prefs.c:793 ../src/prefs.c:808
|
|
#:../src/prefs.c:823 ../src/prefs.c:839
|
|
#,c-format
|
|
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt kiểu sai\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:884
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
|
"modifier\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:908 ../src/prefs.c:1318
|
|
#,c-format
|
|
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1035
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ «%s» từ khóa GConf «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1220
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
|
|
"maximum is %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» không phải là một con số hợp lý cho số vùng "
|
|
"làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1280
|
|
msgid ""
|
|
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
|
"behave properly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể "
|
|
"sẽ xử sự không đúng.\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1345
|
|
#,c-format
|
|
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1479
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:1723
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
|
"\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"tổ hợp phím «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/prefs.c:2077
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành «%s»: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/resizepopup.c:126
|
|
#,c-format
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
msgid "%d x %d"
|
|
msgstr "%d x %d"
|
|
|
|
#:../src/screen.c:408
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#:../src/screen.c:424
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
|
"replace option to replace the current window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
|
|
"chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
|
|
|
#:../src/screen.c:448
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/screen.c:506
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n"
|
|
|
|
#:../src/screen.c:716
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:884 ../src/session.c:891
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục «%s»: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:901
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc «%s» để ghi: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1053
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1058
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1133
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1168
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1217
|
|
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
|
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồi."
|
|
|
|
#:../src/session.c:1230
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <metacity_session>."
|
|
|
|
#:../src/session.c:1247
|
|
msgid "nested <window> tag"
|
|
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <window>"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1409
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <maximized>"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1469
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <geometry>"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1489
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown element %s"
|
|
msgstr "Phần tử lạ «%s»"
|
|
|
|
#:../src/session.c:1961
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
|
"session management: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản lý phiên làm "
|
|
"việc: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:224 ../src/theme-parser.c:242
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Line %d character %d: %s"
|
|
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:396
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính «%s» lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính «%s» không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:485
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Integer %ld must be positive"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:493
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:521 ../src/theme-parser.c:602
|
|
#:../src/theme-parser.c:626
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
|
msgstr "Không thể phân tích «%s» thành số với điểm phù động."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:552
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
|
msgstr "Giá trị bun phải là «đúng» (true) hoặc «không đúng» (false), không thể là «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:572
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
|
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:638
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
|
msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:684
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
|
|
"large,x-large,xx-large)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ tựa đề «%s» không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
|
|
" • xx-small tí tị\n"
|
|
" • x-small nhỏ lắm\n"
|
|
" • small nhỏ\n"
|
|
" • medium vừa\n"
|
|
" • large lớn\n"
|
|
" • x-large lớn lắm\n"
|
|
" • xx-large to lớn.\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:729 ../src/theme-parser.c:737
|
|
#:../src/theme-parser.c:2936 ../src/theme-parser.c:3025
|
|
#:../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897
|
|
#:../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012
|
|
#:../src/theme-parser.c:1062 ../src/theme-parser.c:1070
|
|
#:../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905
|
|
#:../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020
|
|
#,c-format
|
|
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
|
msgstr "<%s> tên «%s» được dùng lần hai"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955
|
|
#:../src/theme-parser.c:1032
|
|
#,c-format
|
|
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:968
|
|
#,c-format
|
|
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ «%s»"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:981
|
|
#,c-format
|
|
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
|
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1080
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "Loại lạ «%s» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1091
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "«style_set» lạ «%s» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1099
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ «%s» đã được gán một tập kiểu."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1143
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
|
|
msgstr "Hàm lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1152
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1160
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
|
|
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm «%s» trạng thái «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244
|
|
#:../src/theme-parser.c:3323
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256
|
|
#:../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124
|
|
#:../src/theme-parser.c:3178 ../src/theme-parser.c:3338
|
|
#:../src/theme-parser.c:3515 ../src/theme-parser.c:3553
|
|
#:../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3629
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Kông cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1282 ../src/theme-parser.c:1369
|
|
#:../src/theme-parser.c:1439
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1289 ../src/theme-parser.c:1376
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1320 ../src/theme-parser.c:1334
|
|
#:../src/theme-parser.c:1393
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
|
|
msgstr "Không thể xác định cả «button_width/button_height» và tỷ lệ hình thể của cái nút."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1343
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Khoảng cách «%s» không biết."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1402
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể «%s» không biết."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1446
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1453
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1460
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1467
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1499
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Biên «%s» không biết."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765
|
|
#:../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055
|
|
#:../src/theme-parser.c:2869
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1662
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1669 ../src/theme-parser.c:2714
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1676
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1683 ../src/theme-parser.c:2721
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1772 ../src/theme-parser.c:1875
|
|
#:../src/theme-parser.c:1981 ../src/theme-parser.c:2062
|
|
#:../src/theme-parser.c:2168 ../src/theme-parser.c:2266
|
|
#:../src/theme-parser.c:2483 ../src/theme-parser.c:2609
|
|
#:../src/theme-parser.c:2707 ../src/theme-parser.c:2781
|
|
#:../src/theme-parser.c:2876
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1779 ../src/theme-parser.c:1882
|
|
#:../src/theme-parser.c:1988 ../src/theme-parser.c:2069
|
|
#:../src/theme-parser.c:2175 ../src/theme-parser.c:2273
|
|
#:../src/theme-parser.c:2490 ../src/theme-parser.c:2616
|
|
#:../src/theme-parser.c:2788 ../src/theme-parser.c:2883
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1786 ../src/theme-parser.c:1889
|
|
#:../src/theme-parser.c:1995 ../src/theme-parser.c:2076
|
|
#:../src/theme-parser.c:2182 ../src/theme-parser.c:2280
|
|
#:../src/theme-parser.c:2497 ../src/theme-parser.c:2623
|
|
#:../src/theme-parser.c:2795
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1793 ../src/theme-parser.c:1896
|
|
#:../src/theme-parser.c:2002 ../src/theme-parser.c:2083
|
|
#:../src/theme-parser.c:2189 ../src/theme-parser.c:2287
|
|
#:../src/theme-parser.c:2504 ../src/theme-parser.c:2630
|
|
#:../src/theme-parser.c:2802
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1903
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:1910
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2090
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2161
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2209
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
|
msgstr "Không thể hiểu giá trị «%s» (loại thang độ)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2294
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu loại tô «%s» cho phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595
|
|
#:../src/theme-parser.c:2700
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2469 ../src/theme-parser.c:2602
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2476
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2529 ../src/theme-parser.c:2651
|
|
#:../src/theme-parser.c:2739
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu bóng «%s» của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2549
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu mũi tên «%s» của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là «%s» được định nghĩa."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
|
msgstr "Bao gồm |draw_ops| «%s» ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3153
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3210
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3219
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
|
msgstr "Vị trí lạ «%s» trong phần khung."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3227
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3272
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3280 ../src/theme-parser.c:3384
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3289
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Hàm lạ «%s» trong nút."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3298
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ «%s» trong nút."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3306
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm «%s» trạng thái «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3376
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3392
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3401
|
|
#,c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
|
msgstr "«%s» không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3410
|
|
#,c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
|
msgstr "«%s» không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3420
|
|
#,c-format
|
|
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3430
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3440
|
|
#,c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
|
msgstr "«%s» không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3450
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
|
"states"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/đánh bóng."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3464
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» đổi cỡ «%s» tiêu điểm «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486
|
|
#:../src/theme-parser.c:3497
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» tiêu điểm «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3536
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
|
|
"«draw_ops» và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3574
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
|
|
"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3612
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
|
|
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
|
|
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3659
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3679
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «name/author/date/description» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3684
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3696
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «distance/border/aspect_ratio» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3718
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3728 ../src/theme-parser.c:3758
|
|
#:../src/theme-parser.c:3763
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3984
|
|
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:3999
|
|
msgid "No draw_ops provided for button"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4014
|
|
msgid "No draw_ops provided for menu icon"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho biểu tượng trình đơn."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4054
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4109
|
|
msgid "<name> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4120
|
|
msgid "<author> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4131
|
|
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4142
|
|
msgid "<date> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4153
|
|
msgid "<description> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4348
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-parser.c:4403
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
|
msgstr "Tập tin sắc thái «%s» không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:70
|
|
msgid "/_Windows"
|
|
msgstr "/_Cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:71
|
|
msgid "/Windows/tearoff"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:72
|
|
msgid "/Windows/_Dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:73
|
|
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:74
|
|
msgid "/Windows/_Utility"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:75
|
|
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:76
|
|
msgid "/Windows/_Top dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:77
|
|
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:78
|
|
msgid "/Windows/_Left dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:79
|
|
msgid "/Windows/_Right dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:80
|
|
msgid "/Windows/_All docks"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:81
|
|
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:131
|
|
msgid "Open another one of these windows"
|
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:138
|
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:145
|
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:241
|
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:324
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
|
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:358
|
|
msgid "Border-only window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:360
|
|
msgid "Bar"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:377
|
|
msgid "Normal Application Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:382
|
|
msgid "Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:387
|
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:392
|
|
msgid "Utility Palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:397
|
|
msgid "Torn-off Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:402
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:731
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Button layout test %d"
|
|
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:760
|
|
#,c-format
|
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:803
|
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:810
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:816
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
|
msgstr "Tải sắc thái «%s» trong %g giây.\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:839
|
|
msgid "Normal Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:845
|
|
msgid "Small Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:851
|
|
msgid "Large Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:856
|
|
msgid "Button Layouts"
|
|
msgstr "Bố cục nút"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:861
|
|
msgid "Benchmark"
|
|
msgstr "Điểm chuẩn"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:908
|
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1012
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
|
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
|
|
"frame)\n"
|
|
msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho mỗi khung).\n"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1227
|
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1229
|
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1233
|
|
msgid "Error was expected but none given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1235
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1241
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi «%s» bất ngờ"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1245
|
|
#,c-format
|
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1248
|
|
#,c-format
|
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#:../src/theme-viewer.c:1310
|
|
#,c-format
|
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|
msgstr "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng «%g» giây («%g» giây trung bình).\n"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:202
|
|
msgid "top"
|
|
msgstr "đỉnh"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:204
|
|
msgid "bottom"
|
|
msgstr "đáy"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:206
|
|
msgid "left"
|
|
msgstr "trái"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:208
|
|
msgid "right"
|
|
msgstr "phải"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:222
|
|
#,c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:241
|
|
#,c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s» cho biên «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:278
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:290
|
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:849
|
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:975
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
|
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:989
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
|
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1000
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1013
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu «%s» trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1043
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
|
"format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», «%s» không tuân theo dạng "
|
|
"thức đó."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1054
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1064
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
|
msgstr "Giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1111
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức bóng là «shade/base_color/factor», «%s» không tuân theo dạng "
|
|
"thức đó."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1122
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng «%s» trong màu bóng."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1132
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
|
msgstr "Có hệ số bóng âm «%s» trong màu bóng."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1161
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể phân tích màu «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1423
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự «%s» không được phép."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1450
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
|
"parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động «%s» không thể phân tích."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1464
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên «%s» không thể phân tích."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1531
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
|
"\"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
|
"«%s»"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1588
|
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1731 ../src/theme.c:1741 ../src/theme.c:1775
|
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1783
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1840
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%s», nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1849
|
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1857
|
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1867
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
|
"operand in between"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán "
|
|
"hạng ở giữa."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:1986
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a "
|
|
"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn "
|
|
"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:2015
|
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:2078
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:2135
|
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:2146
|
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:2390 ../src/theme.c:2412 ../src/theme.c:2433
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
|
|
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức «%s» gây ra lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:3919
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this frame style"
|
|
msgstr ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
|
"kiểu dạng khung này."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:4369 ../src/theme.c:4401
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:4452
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái «%s»: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/theme.c:4598 ../src/theme.c:4605 ../src/theme.c:4612
|
|
#:../src/theme.c:4619 ../src/theme.c:4626
|
|
#,c-format
|
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
|
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái «%s»."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:4636
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
|
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ «%s» trong sắc thái «%s», hãy thêm "
|
|
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:4658
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this theme"
|
|
msgstr ""
|
|
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
|
|
"cho sắc thái này."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:5047 ../src/theme.c:5109
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; «%s» không như vậy."
|
|
|
|
#:../src/theme.c:5055 ../src/theme.c:5117
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
|
msgstr "Hằng «%s» đã được định nghĩa rồi."
|
|
|
|
#:../src/util.c:93
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/util.c:103
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#:../src/util.c:109
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu «%s».\n"
|
|
|
|
#:../src/util.c:203
|
|
msgid "Window manager: "
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#:../src/util.c:349
|
|
msgid "Bug in window manager: "
|
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#:../src/util.c:378
|
|
msgid "Window manager warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#:../src/util.c:402
|
|
msgid "Window manager error: "
|
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#:../src/window-props.c:162
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng đặt «_NET_WM_PID» giả «%ld».\n"
|
|
|
|
#.first time through
|
|
#:../src/window.c:5197
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
|
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ «%s» tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
|
"«WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».\n"
|
|
|
|
#.We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
|
#.* authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
|
#.* xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
|
|
#.* leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
|
|
#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
|
#.* about these apps but make them work.
|
|
#.
|
|
#:../src/window.c:5868
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
|
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ «%s» gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
|
|
"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ không hợp "
|
|
"lý lắm.\n"
|
|
|
|
#:../src/xprops.c:153
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
|
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
|
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
|
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
|
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính «%s»\n"
|
|
"mà lẽ ra phải có kiểu «%s» dạng thức «%d»\n"
|
|
"và thực sự là kiểu «%s» dạng thức «%d n_items %d».\n"
|
|
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
|
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
|
|
|
|
#:../src/xprops.c:399
|
|
#,c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
|
|
|
|
#:../src/xprops.c:482
|
|
#,c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong danh "
|
|
"sách.\n"
|