1a5d738e68
2005-01-23 Elijah Newren <newren@gmail.com> * NEWS: Metacity 2.9.5 unstable release * README: there are more stable releases beyond 2.8.6...
3185 lines
130 KiB
Plaintext
3185 lines
130 KiB
Plaintext
# Metacity in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-01-23 23:23-0700\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2004-12-20 20:41+0700\n"
|
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: src/tools/metacity-message.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#: src/tools/metacity-message.c:176 src/util.c:128
|
|
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức verbose\n"
|
|
|
|
#: src/delete.c:63 src/delete.c:90 src/metacity-dialog.c:70
|
|
#: src/theme-parser.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
|
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên"
|
|
|
|
#: src/delete.c:70 src/delete.c:97 src/metacity-dialog.c:77
|
|
#: src/theme-parser.c:476 src/theme-parser.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\""
|
|
|
|
#: src/delete.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp \"%s\" từ tiến trình hội thoại\n"
|
|
|
|
#: src/delete.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
|
|
|
#: src/delete.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
|
|
|
|
#: src/delete.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#: src/display.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở display '%s'\n"
|
|
|
|
#: src/errors.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
|
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
|
|
"the window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mất liên kết với display '%s';\n"
|
|
"thường là do X server đã ngừng hoạt động hoặc \n"
|
|
"bạn buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: src/errors.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
|
msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/frames.c:1020
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/frames.c:1023
|
|
msgid "Window Menu"
|
|
msgstr "Menu cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/frames.c:1026
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/frames.c:1029
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/frames.c:1032
|
|
msgid "Unmaximize Window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/keybindings.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
|
"binding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
|
|
|
|
#: src/keybindings.c:2559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: src/keybindings.c:2664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: src/keybindings.c:3494
|
|
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh terminal nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:69
|
|
msgid ""
|
|
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
|
|
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
|
|
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
|
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Bản quyền (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
|
|
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
|
|
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy sắc thái! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa sắc thái "
|
|
"thường dùng."
|
|
|
|
#: src/main.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
|
|
|
#: src/menu.c:54
|
|
msgid "Mi_nimize"
|
|
msgstr "Th_u nhỏ"
|
|
|
|
#: src/menu.c:55
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "_Phóng to"
|
|
|
|
#: src/menu.c:56
|
|
msgid "Unma_ximize"
|
|
msgstr "_Bỏ phóng to"
|
|
|
|
#: src/menu.c:57
|
|
msgid "Roll _Up"
|
|
msgstr "Cuộn _lên"
|
|
|
|
#: src/menu.c:58
|
|
msgid "_Unroll"
|
|
msgstr "_Bỏ cuộn"
|
|
|
|
#: src/menu.c:59 src/menu.c:60
|
|
msgid "On _Top"
|
|
msgstr "_Trên Đỉnh"
|
|
|
|
#: src/menu.c:61
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "_Di chuyển"
|
|
|
|
#: src/menu.c:62
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đổi _cỡ"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#: src/menu.c:64
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#: src/menu.c:66
|
|
msgid "Put on _All Workspaces"
|
|
msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#: src/menu.c:67
|
|
msgid "Only on _This Workspace"
|
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
|
|
|
#: src/menu.c:68
|
|
msgid "Move to Workspace _Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
|
|
|
#: src/menu.c:69
|
|
msgid "Move to Workspace R_ight"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
|
|
|
#: src/menu.c:70
|
|
msgid "Move to Workspace _Up"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|
|
|
#: src/menu.c:71
|
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
|
|
|
#: src/menu.c:162 src/prefs.c:1942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
|
|
|
#: src/menu.c:171
|
|
msgid "Workspace 1_0"
|
|
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
|
|
|
#: src/menu.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %s%d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %s%d"
|
|
|
|
#: src/menu.c:368
|
|
msgid "Move to Another _Workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:105
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:111
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:117
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:123
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:129
|
|
msgid "Super"
|
|
msgstr "Cao cấp"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:135
|
|
msgid "Hyper"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:141
|
|
msgid "Mod2"
|
|
msgstr "Mod2"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:147
|
|
msgid "Mod3"
|
|
msgstr "Mod3"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:153
|
|
msgid "Mod4"
|
|
msgstr "Mod4"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: src/metaaccellabel.c:159
|
|
msgid "Mod5"
|
|
msgstr "Mod5"
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The window \"%s\" is not responding."
|
|
msgstr "Cửa sổ \"%s\" không trả lời."
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:118
|
|
msgid ""
|
|
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
|
|
msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu."
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:128
|
|
msgid "_Force Quit"
|
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:225
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tựa đề"
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:237
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:262
|
|
msgid ""
|
|
"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
|
|
"restarted manually next time you log in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi "
|
|
"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
|
|
|
#: src/metacity-dialog.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error running \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi chạy \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
#: src/metacity.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Metacity"
|
|
msgstr "Metacity"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:1
|
|
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, "
|
|
"không phải cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:2
|
|
msgid ""
|
|
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
|
|
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
|
|
"set to 0, however. Also, this option is disabled if the "
|
|
"titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font "
|
|
"is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if "
|
|
"titlebar_uses_desktop_font is false."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi mô tả phông mô tả phông cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo "
|
|
"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. "
|
|
"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. "
|
|
"Mặc định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại "
|
|
"phông desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:3
|
|
msgid "Action on title bar double-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:4
|
|
msgid "Activate window menu"
|
|
msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:5
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
|
|
"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of "
|
|
"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. "
|
|
"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored "
|
|
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
|
|
"older versions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:"
|
|
"minimize, maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa "
|
|
"sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp "
|
|
"nhận. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung "
|
|
"vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Automatically raises the focused window"
|
|
msgstr "Tự động hiện cửa sổ có focus"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
|
|
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
|
|
"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" "
|
|
"for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
|
|
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
|
|
"hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>"
|
|
"\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:9
|
|
msgid "Close window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Commands to run in response to keybindings"
|
|
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Current theme"
|
|
msgstr "Sắc thái hiện tại"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:12
|
|
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
|
|
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:13
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
|
|
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến 'bíp' hay không; có "
|
|
"thể dùng chung với 'visual bell' để cho phép 'bíp' câm."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:14
|
|
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
|
msgstr "Tắt tùy chọn này là cần thiết đối với các ứng dụng cũ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:15
|
|
msgid "Enable Visual Bell"
|
|
msgstr "Bật Chuông hình"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:16
|
|
msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
msgstr "Ẩn mọi của sổ và desktop có focus"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:17
|
|
msgid ""
|
|
"If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the "
|
|
"focused window will be automatically raised after a delay (the delay is "
|
|
"specified by the auto_raise_delay key)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật và chế độ focus hoặc là \"sloppy\" hoặc là \"chuột\" thì cửa sổ "
|
|
"focus sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa "
|
|
"auto_raise_delay)."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:18
|
|
msgid ""
|
|
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
|
|
"font for window titles."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng phông ứng dụng chuẩn cho tựa "
|
|
"đề cửa sổ."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:19
|
|
msgid ""
|
|
"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of "
|
|
"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other "
|
|
"means. This is a significant reduction in usability for many users, but may "
|
|
"allow legacy applications and terminal servers to function when they would "
|
|
"otherwise be impractical."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:20
|
|
msgid ""
|
|
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
|
|
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
|
|
"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
|
|
"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
|
|
"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
|
|
"windows in other applications. The existence of this setting is somewhat "
|
|
"questionable. But it's better than having settings for all the specific "
|
|
"details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through "
|
|
"clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật thì Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái "
|
|
"niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa-trên-ứng-dụng thì "
|
|
"giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt focus lên một cửa sổ "
|
|
"trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển "
|
|
"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, nhấn focus không được chuyển "
|
|
"cho cửa sổ cửa ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một "
|
|
"câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng "
|
|
"dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua click. Ngoài ra chế độ dựa-trên-"
|
|
"ứng-dụng chưa được làm tại thời điểm này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:21
|
|
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
|
|
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:22
|
|
msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:23
|
|
msgid "Maximize window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:24
|
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Maximize window vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:26
|
|
msgid "Minimize window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:28
|
|
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop ngay"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:29
|
|
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:30
|
|
msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:31
|
|
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop ngay"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:32
|
|
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:33
|
|
msgid "Move between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:34
|
|
msgid "Move between windows with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:35
|
|
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:36
|
|
msgid "Move window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:37
|
|
msgid "Move window one workspace down"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:38
|
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:39
|
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:40
|
|
msgid "Move window one workspace up"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:41
|
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:42
|
|
msgid "Move window to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:43
|
|
msgid "Move window to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:44
|
|
msgid "Move window to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:45
|
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:46
|
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:47
|
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:48
|
|
msgid "Move window to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:49
|
|
msgid "Move window to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:50
|
|
msgid "Move window to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:51
|
|
msgid "Move window to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:52
|
|
msgid "Move window to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:53
|
|
msgid "Name of workspace"
|
|
msgstr "Tên không gian làm việc"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:54
|
|
msgid "Number of workspaces"
|
|
msgstr "Số vùng làm việc"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:55
|
|
msgid ""
|
|
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to "
|
|
"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million "
|
|
"workspaces)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất "
|
|
"(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng "
|
|
"làm việc)."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:56
|
|
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:57
|
|
msgid "Raise window above other windows"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:58
|
|
msgid "Resize window"
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:59
|
|
msgid "Run a defined command"
|
|
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:60
|
|
msgid "Run a terminal"
|
|
msgstr "Chạy terminal"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:61
|
|
msgid "Show the panel menu"
|
|
msgstr "Hiện menu Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:62
|
|
msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại chạy ứng dụng"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:63
|
|
msgid ""
|
|
"Some applications break specifications in ways that result in window manager "
|
|
"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a "
|
|
"consistent position with respect to their parent window. This requires "
|
|
"ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of "
|
|
"Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable "
|
|
"dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There "
|
|
"are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on "
|
|
"Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to "
|
|
"run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real "
|
|
"world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for "
|
|
"limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-"
|
|
"workarounds mode won't be fixable without amending a spec."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vài ứng dụng không tuẩn theo chuẩn, và làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động "
|
|
"sai. Ví dụ, Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với "
|
|
"cửa sổ cha trong trường hợp lý tưởng. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí theo "
|
|
"yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí "
|
|
"menu popup như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa vị trí hộp "
|
|
"thoại để cho phép menu làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví "
|
|
"dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ Full-on Correct, "
|
|
"có thể tạo ra giao diện UI dễ thương hơn, với điều kiện bạn không chạy những "
|
|
"ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, workarounds phải được bật (mặc "
|
|
"định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài workaround là workaround để giới "
|
|
"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ "
|
|
"không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:64
|
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:65
|
|
msgid "Switch to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:66
|
|
msgid "Switch to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:67
|
|
msgid "Switch to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:68
|
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:69
|
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:70
|
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:71
|
|
msgid "Switch to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:72
|
|
msgid "Switch to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:73
|
|
msgid "Switch to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:74
|
|
msgid "Switch to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:75
|
|
msgid "Switch to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:76
|
|
msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:77
|
|
msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:78
|
|
msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:79
|
|
msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:80
|
|
msgid "System Bell is Audible"
|
|
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:81
|
|
msgid "Take a screenshot"
|
|
msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:82
|
|
msgid "Take a screenshot of a window"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:83
|
|
msgid ""
|
|
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
|
|
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
|
|
"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
|
|
"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
|
|
"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
|
|
"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
|
|
"currently focused window's titlebar is flashed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho Metacity biết cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng "
|
|
"khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là \"fullscreen\", làm chớp trắng-"
|
|
"đen toàn màn hình, và \"frame_flash\" làm chớp tựa đề của ứng dụng rung "
|
|
"chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (thường là \"chuông hệ thống"
|
|
"\"), tựa đề ứng dụng đang có focus sẽ chớp."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:84
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
|
|
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
|
|
"will execute command_N."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
|
|
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
|
|
"thực hiện command_N."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:85
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
|
|
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định "
|
|
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:86
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
|
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
|
|
"be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot "
|
|
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
|
|
"khóa này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:87
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
|
|
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
"then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chạy lệnh đánh số tương ứng trong /apps/metacity/"
|
|
"keybinding_commands. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:88
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển qua workspace trên workspace hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:89
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace dưới workspace hiện thời. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:90
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace bên trái workspace hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:91
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace bên phải workspace hiện thời. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:92
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:93
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:94
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:95
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:96
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:97
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:98
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:99
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:100
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:101
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:102
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:103
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:104
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:105
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:106
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
|
|
"the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để vào \"chế độ di chuyển\" và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
|
|
"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:107
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
|
"using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để vào \"chế độ đổi kích thước\" và bắt đầu thay đổi kích thước "
|
|
"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:108
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
|
|
"desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focus cho nền. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:110
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:111
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
|
"like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
|
|
"as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
"action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ xuống workspace dưới. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:112
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên trái. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:113
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên phải. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:114
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ lên workspace bên trên. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:115
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:116
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 10. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:117
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:118
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:119
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:120
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:121
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:122
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:123
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:124
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:125
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:126
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:127
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng "
|
|
"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:128
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không "
|
|
"dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:129
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật "
|
|
"lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. "
|
|
"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:130
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
|
|
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:131
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển focus giữa panel và desktop, bằng của sổ popup. Dạng "
|
|
"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
|
|
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:132
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để di chuyển focus giữa panel và desktop, không dùng cửa sổ "
|
|
"popup. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:133
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
|
"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
|
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:134
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
|
|
"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
|
|
"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:135
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
|
|
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất "
|
|
"cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:136
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:137
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:138
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bật tắt trạng thái shaded. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:139
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
|
"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi workspace hay chỉ một "
|
|
"workspace. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:140
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:141
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để hiện cửa số \"Chạy chương trình\". Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:142
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để gọi terminal. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:143
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
|
"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:144
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:145
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:146
|
|
msgid "The name of a workspace."
|
|
msgstr "Tên của không gian làm việc."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:147
|
|
msgid "The screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:148
|
|
msgid ""
|
|
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
|
"forth."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:149
|
|
msgid ""
|
|
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
|
"delay is given in thousandths of a second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số "
|
|
"phần ngàn giây."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:150
|
|
msgid ""
|
|
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
|
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
|
|
"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
|
|
"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
|
|
"unfocused when the mouse leaves the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ focus cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá "
|
|
"trị sau: \"click\" nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận focus, \"sloppy\" nghĩa "
|
|
"là cửa sổ nhận focus nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và \"chuột\" nghĩa "
|
|
"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột "
|
|
"rời khỏi cửa sổ."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:151
|
|
msgid "The window screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:152
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
|
|
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
|
|
"windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below "
|
|
"other windows. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi "
|
|
"cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được đặt "
|
|
"xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:154
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:155
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím tắt này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:156
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:157
|
|
msgid ""
|
|
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
|
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
"window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
|
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
|
"cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:158
|
|
msgid "Toggle always on top state"
|
|
msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:159
|
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:160
|
|
msgid "Toggle maximization state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:161
|
|
msgid "Toggle shaded state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:162
|
|
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:163
|
|
msgid ""
|
|
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
|
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
|
"environments, or when 'audible bell' is off."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
|
|
"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt 'audible bell'."
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:164
|
|
msgid "Unmaximize window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:165
|
|
msgid "Use standard system font in window titles"
|
|
msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:166
|
|
msgid "Visual Bell Type"
|
|
msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:167
|
|
msgid "Window focus mode"
|
|
msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/metacity.schemas.in.h:168
|
|
msgid "Window title font"
|
|
msgstr "Phông tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:476 src/prefs.c:492 src/prefs.c:508 src/prefs.c:524
|
|
#: src/prefs.c:540 src/prefs.c:560 src/prefs.c:576 src/prefs.c:592
|
|
#: src/prefs.c:608 src/prefs.c:624 src/prefs.c:640 src/prefs.c:656
|
|
#: src/prefs.c:672 src/prefs.c:689 src/prefs.c:705 src/prefs.c:721
|
|
#: src/prefs.c:737 src/prefs.c:753 src/prefs.c:768 src/prefs.c:783
|
|
#: src/prefs.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
|
"modifier\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"bộ biến đổi nút chuột\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:867 src/prefs.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
|
|
"maximum is %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng "
|
|
"làm việc, hiện thời tối đa là %d\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:1239
|
|
msgid ""
|
|
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
|
"behave properly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể "
|
|
"sẽ xử sự không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:1425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:1669
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
|
"\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"tổ hợp phím \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: src/prefs.c:2023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: src/resizepopup.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d"
|
|
msgstr "%d x %d"
|
|
|
|
#: src/screen.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/screen.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
|
"replace option to replace the current window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
|
|
"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/screen.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: src/screen.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
|
msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n"
|
|
|
|
#: src/screen.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:884 src/session.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc '%s' để ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên làm việc '%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đóng tập tin phiên làm việc '%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
|
|
|
#: src/session.c:1217
|
|
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
|
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồi"
|
|
|
|
#: src/session.c:1230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <metacity_session>"
|
|
|
|
#: src/session.c:1247
|
|
msgid "nested <window> tag"
|
|
msgstr "tag <window> lồng nhau"
|
|
|
|
#: src/session.c:1305 src/session.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <window>"
|
|
|
|
#: src/session.c:1409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <maximized>"
|
|
|
|
#: src/session.c:1469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <geometry>"
|
|
|
|
#: src/session.c:1489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown element %s"
|
|
msgstr "Phần tử lạ %s"
|
|
|
|
#: src/session.c:1961
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
|
"session management: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ phiên làm "
|
|
"việc: %s\n"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d character %d: %s"
|
|
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:414 src/theme-parser.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld must be positive"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa là %d"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:521 src/theme-parser.c:602 src/theme-parser.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
|
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số thực"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
|
msgstr "Giá trị boolean phải là \"true\" hoặc \"false\", không thể là \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
|
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
|
|
"large,x-large,xx-large)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ (phải là xx-small,x-small,small,medium,"
|
|
"large,x-large,xx-large)\n"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:729 src/theme-parser.c:737 src/theme-parser.c:2936
|
|
#: src/theme-parser.c:3025 src/theme-parser.c:3032 src/theme-parser.c:3039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:807 src/theme-parser.c:897 src/theme-parser.c:935
|
|
#: src/theme-parser.c:1012 src/theme-parser.c:1062 src/theme-parser.c:1070
|
|
#: src/theme-parser.c:1126 src/theme-parser.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:837 src/theme-parser.c:905 src/theme-parser.c:943
|
|
#: src/theme-parser.c:1020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
|
msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:849 src/theme-parser.c:955 src/theme-parser.c:1032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> cha \"%s\" chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> tọa độ \"%s\" chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
|
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc cha phải có tọa độ"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "style_set lạ \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
|
|
msgstr "Hàm lạ \"%s\" cho biểu tượng menu"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
|
|
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3244 src/theme-parser.c:3323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> với tên \"%s\" nào được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1192 src/theme-parser.c:1256 src/theme-parser.c:1545
|
|
#: src/theme-parser.c:3124 src/theme-parser.c:3178 src/theme-parser.c:3338
|
|
#: src/theme-parser.c:3515 src/theme-parser.c:3553 src/theme-parser.c:3591
|
|
#: src/theme-parser.c:3629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử <%s> không được phép theo sau <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1282 src/theme-parser.c:1369 src/theme-parser.c:1439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"name\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1289 src/theme-parser.c:1376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
|
|
msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Tỷ lệ \"%s\" không biết"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"top\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"bottom\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"left\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"right\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Biên \"%s\" không biết"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1655 src/theme-parser.c:1765 src/theme-parser.c:1868
|
|
#: src/theme-parser.c:2055 src/theme-parser.c:2869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"color\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"x1\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1669 src/theme-parser.c:2714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"y1\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"x2\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1683 src/theme-parser.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"y2\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1772 src/theme-parser.c:1875 src/theme-parser.c:1981
|
|
#: src/theme-parser.c:2062 src/theme-parser.c:2168 src/theme-parser.c:2266
|
|
#: src/theme-parser.c:2483 src/theme-parser.c:2609 src/theme-parser.c:2707
|
|
#: src/theme-parser.c:2781 src/theme-parser.c:2876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"x\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1779 src/theme-parser.c:1882 src/theme-parser.c:1988
|
|
#: src/theme-parser.c:2069 src/theme-parser.c:2175 src/theme-parser.c:2273
|
|
#: src/theme-parser.c:2490 src/theme-parser.c:2616 src/theme-parser.c:2788
|
|
#: src/theme-parser.c:2883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"y\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1786 src/theme-parser.c:1889 src/theme-parser.c:1995
|
|
#: src/theme-parser.c:2076 src/theme-parser.c:2182 src/theme-parser.c:2280
|
|
#: src/theme-parser.c:2497 src/theme-parser.c:2623 src/theme-parser.c:2795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"width\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1793 src/theme-parser.c:1896 src/theme-parser.c:2002
|
|
#: src/theme-parser.c:2083 src/theme-parser.c:2189 src/theme-parser.c:2287
|
|
#: src/theme-parser.c:2504 src/theme-parser.c:2630 src/theme-parser.c:2802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"height\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:1910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"alpha\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"type\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
|
msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại gradient)"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"filename\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2319 src/theme-parser.c:2827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2462 src/theme-parser.c:2595 src/theme-parser.c:2700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2469 src/theme-parser.c:2602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"shadow\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"arrow\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2529 src/theme-parser.c:2651 src/theme-parser.c:2739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2539 src/theme-parser.c:2661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2962 src/theme-parser.c:3078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:2974 src/theme-parser.c:3090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
|
msgstr "Bao gồm draw_ops \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"position\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
|
msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong khung"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có một mảnh tại vị trí %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"function\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3280 src/theme-parser.c:3384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm %s trạng thái %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"focus\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"style\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị focus hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "Kiểu \"%s\" chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"resize\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3450
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
|
"states"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu đã được xác định cho trạng thái %s resize %s focys %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3475 src/theme-parser.c:3486 src/theme-parser.c:3497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiể đã được xác định cho trạng thái %s focus %s"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3536
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
|
|
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3574
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
|
|
"draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3612
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
|
|
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
|
|
"tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3679
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
|
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <constant>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3696
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
|
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử thao tác vẽ"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3728 src/theme-parser.c:3758 src/theme-parser.c:3763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
|
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3984
|
|
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
|
msgstr "Không có draw_ops cho frame piece"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:3999
|
|
msgid "No draw_ops provided for button"
|
|
msgstr "Không có draw_ops cho nút"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4014
|
|
msgid "No draw_ops provided for menu icon"
|
|
msgstr "Không có draw_ops cho biểu tượng menu"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
|
msgstr "Chữ không được phép nằm trong <%s>"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4109
|
|
msgid "<name> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<name> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4120
|
|
msgid "<author> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<author> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4131
|
|
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4142
|
|
msgid "<date> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<date> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4153
|
|
msgid "<description> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<description> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/theme-parser.c:4403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
|
msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:70
|
|
msgid "/_Windows"
|
|
msgstr "/_Cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:71
|
|
msgid "/Windows/tearoff"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/tearoff"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:72
|
|
msgid "/Windows/_Dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:73
|
|
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _Modal"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:74
|
|
msgid "/Windows/_Utility"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:75
|
|
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Splashscreen"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:76
|
|
msgid "/Windows/_Top dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:77
|
|
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:78
|
|
msgid "/Windows/_Left dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:79
|
|
msgid "/Windows/_Right dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:80
|
|
msgid "/Windows/_All docks"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:81
|
|
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Des_ktop"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:131
|
|
msgid "Open another one of these windows"
|
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:138
|
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'mở'"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:145
|
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'thoát'"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:241
|
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
|
msgstr "Menu item giả %d\n"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:358
|
|
msgid "Border-only window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:360
|
|
msgid "Bar"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:377
|
|
msgid "Normal Application Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:382
|
|
msgid "Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:387
|
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại Modal"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:392
|
|
msgid "Utility Palette"
|
|
msgstr "Hộp tiện ích"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:397
|
|
msgid "Torn-off Menu"
|
|
msgstr "Menu tách rời"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:402
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button layout test %d"
|
|
msgstr "Thử Bố cục nút %d"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:803
|
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
|
msgstr "Nạp sắc thái \"%s\" trong %g giây\n"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:839
|
|
msgid "Normal Title Font"
|
|
msgstr "Phông Tựa đề thường"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:845
|
|
msgid "Small Title Font"
|
|
msgstr "Phông Tựa đề nhỏ"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:851
|
|
msgid "Large Title Font"
|
|
msgstr "Phông Tựa đề lớn"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:856
|
|
msgid "Button Layouts"
|
|
msgstr "Bố cục nút"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:861
|
|
msgid "Benchmark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:908
|
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
|
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
|
|
"frame)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1227
|
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1229
|
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1233
|
|
msgid "Error was expected but none given"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị x là %d, mong đợi giá trị %d"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị y là %d, mong đợi giá trị %d"
|
|
|
|
#: src/theme-viewer.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/theme.c:202
|
|
msgid "top"
|
|
msgstr "đỉnh"
|
|
|
|
#: src/theme.c:204
|
|
msgid "bottom"
|
|
msgstr "đáy"
|
|
|
|
#: src/theme.c:206
|
|
msgid "left"
|
|
msgstr "trái"
|
|
|
|
#: src/theme.c:208
|
|
msgid "right"
|
|
msgstr "phải"
|
|
|
|
#: src/theme.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định kích thước \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định kích thước \"%s\" cho biên \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
|
msgstr "Tỷ lệ nút %g không hợp lý"
|
|
|
|
#: src/theme.c:290
|
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút"
|
|
|
|
#: src/theme.c:849
|
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|
msgstr "Gradient nên có ít nhất hai màu"
|
|
|
|
#: src/theme.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
|
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, vd gtk:fg[NORMAL], NORMAL là "
|
|
"trạng thái; không thể phân tích \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
|
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, vd fg[NORMAL], NORMAL là "
|
|
"trạng thái; không thể phân tích \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong màu"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong màu"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1043
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
|
"format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng blend là \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" không tuân theo dạng "
|
|
"thức đó"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu blend"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
|
msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu blend không nằm giữa 0.0 và 1.0"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1111
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\", \"%s\" không tuân theo dạng "
|
|
"thức đó"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
|
msgstr "Hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng âm"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:1423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự '%s' không được phép"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
|
"parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số thực '%s' không thể phân tích"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên '%s' không thể phân tích"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1531
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
|
"\"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
|
"\"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:1588
|
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1731 src/theme.c:1741 src/theme.c:1775
|
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1783
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số thực"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1840
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1849
|
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1857
|
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1867
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
|
"operand in between"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ có toán tử \"%c\" theo sau toán tử \"%c\" mà không có toán "
|
|
"hạng ở giữa"
|
|
|
|
#: src/theme.c:1986
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a "
|
|
"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn buffer, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn "
|
|
"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?"
|
|
|
|
#: src/theme.c:2015
|
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc"
|
|
|
|
#: src/theme.c:2078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:2135
|
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc"
|
|
|
|
#: src/theme.c:2146
|
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào"
|
|
|
|
#: src/theme.c:2390 src/theme.c:2412 src/theme.c:2433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
|
|
msgstr "Theme chứa biểu thức \"%s\" gây ra lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/theme.c:3919
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this frame style"
|
|
msgstr ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
|
"kiểu khung này"
|
|
|
|
#: src/theme.c:4369 src/theme.c:4401
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#: src/theme.c:4452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612 src/theme.c:4619
|
|
#: src/theme.c:4626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
|
msgstr "Không có bộ <%s> cho sắc thái \"%s\""
|
|
|
|
#: src/theme.c:4636
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
|
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm "
|
|
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#: src/theme.c:4658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this theme"
|
|
msgstr ""
|
|
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
|
|
"cho sắc thái này"
|
|
|
|
#: src/theme.c:5047 src/theme.c:5109
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không như vậy"
|
|
|
|
#: src/theme.c:5055 src/theme.c:5117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
|
msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: src/util.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở debug log: %s\n"
|
|
|
|
#: src/util.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin log %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/util.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin log %s\n"
|
|
|
|
#: src/util.c:203
|
|
msgid "Window manager: "
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: src/util.c:349
|
|
msgid "Bug in window manager: "
|
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: src/util.c:378
|
|
msgid "Window manager warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: src/util.c:402
|
|
msgid "Window manager error: "
|
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: src/window-props.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
|
|
|
#. first time through
|
|
#: src/window.c:4829
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
|
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
|
"WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n"
|
|
|
|
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
|
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
|
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
|
|
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
|
|
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
|
#. * about these apps but make them work.
|
|
#.
|
|
#: src/window.c:5500
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
|
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ %s đặt MWM hint nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
|
|
"đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ không hợp "
|
|
"lý lắm.\n"
|
|
|
|
#: src/xprops.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
|
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
|
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
|
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
|
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
|
|
"mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
|
|
"và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.\n"
|
|
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
|
"Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
|
|
#: src/xprops.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai\n"
|
|
|
|
#: src/xprops.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
|
|
"sách\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Select how to give focus to windows"
|
|
#~ msgstr "Chọn cách trao focus đến các cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Window Focus"
|
|
#~ msgstr "Focus cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Clic_k to give focus"
|
|
#~ msgstr "_Nhấn để đặt focus"
|
|
|
|
#~ msgid "Focus behavior:"
|
|
#~ msgstr "Hành vi focus:"
|
|
|
|
#~ msgid "Window Focus Preferences"
|
|
#~ msgstr "Thông số focus cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "_Point to give focus"
|
|
#~ msgstr "_Chỉ để đặt focus"
|
|
|
|
#~ msgid "_Raise window on focus"
|
|
#~ msgstr "_Hiện cửa sổ có focus"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Failed to a open connection to a session manager, so window positions "
|
|
#~ "will not be saved: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ "
|
|
#~ "không được lưu: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Only on %s"
|
|
#~ msgstr "Chỉ trong %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Move to %s"
|
|
#~ msgstr "Chuyển tới %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The window \"%s\" is not responding.\n"
|
|
#~ "Force this application to exit?\n"
|
|
#~ "(Any open documents will be lost.)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n"
|
|
#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n"
|
|
#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)"
|
|
|
|
#~ msgid "Kill application"
|
|
#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Workspace %u"
|
|
#~ msgstr "Vùng làm việc %u"
|
|
|
|
#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\""
|
|
#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\""
|
|
#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\""
|
|
#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\""
|
|
#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another"
|
|
#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác"
|