# Vietnamese translation for Metacity. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-22 10:45+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit #: ../src/compositor/compositor.c:492 #, c-format msgid "" "Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" "\"." msgstr "" "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"" #: ../src/core/bell.c:307 msgid "Bell event" msgstr "Sự kiện chuông" #: ../src/core/core.c:157 #, c-format msgid "Unknown window information request: %d" msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d" #: ../src/core/delete.c:111 #, c-format msgid "%s is not responding." msgstr "%s không trả lời." #: ../src/core/delete.c:114 msgid "Application is not responding." msgstr "Ứng dụng không trả lời." #: ../src/core/delete.c:119 msgid "" "You may choose to wait a short while for it to continue or force the " "application to quit entirely." msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." #: ../src/core/delete.c:126 msgid "_Wait" msgstr "_Chờ" #: ../src/core/delete.c:126 msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" #: ../src/core/display.c:387 #, c-format msgid "Missing %s extension required for compositing" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" #: ../src/core/display.c:453 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" #: ../src/core/keybindings.c:852 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " "hợp.\n" #: ../src/core/main.c:206 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" #: ../src/core/main.c:212 msgid "Replace the running window manager" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" #: ../src/core/main.c:218 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc" #: ../src/core/main.c:223 msgid "X Display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" #: ../src/core/main.c:229 msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" #: ../src/core/main.c:235 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" #: ../src/core/main.c:504 #, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" #: ../src/core/main.c:520 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" msgstr "" "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "thường.\n" #: ../src/core/mutter.c:40 #, c-format msgid "" "mutter %s\n" "Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" "This is free software; see the source for copying conditions.\n" "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " "PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "mutter %s\n" "Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người " "khác.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" #: ../src/core/mutter.c:54 msgid "Print version" msgstr "In phiên bản" #: ../src/core/mutter.c:60 msgid "Comma-separated list of compositor plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" #: ../src/core/prefs.c:1077 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" #: ../src/core/prefs.c:1152 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n" #: ../src/core/prefs.c:1218 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "bộ biến đổi nút chuột.\n" #: ../src/core/prefs.c:1739 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím « %s ».\n" #: ../src/core/prefs.c:1836 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" #: ../src/core/screen.c:730 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" #: ../src/core/screen.c:746 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "replace option to replace the current window manager.\n" msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" #: ../src/core/screen.c:773 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" #: ../src/core/screen.c:828 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" #: ../src/core/screen.c:1013 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" #: ../src/core/session.c:843 ../src/core/session.c:850 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" #: ../src/core/session.c:860 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n" #: ../src/core/session.c:1001 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" #: ../src/core/session.c:1006 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" #: ../src/core/session.c:1136 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" #: ../src/core/session.c:1185 #, c-format msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID" #: ../src/core/session.c:1198 ../src/core/session.c:1273 #: ../src/core/session.c:1305 ../src/core/session.c:1377 #: ../src/core/session.c:1437 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on <%s> element" msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>" #: ../src/core/session.c:1215 #, c-format msgid "nested tag" msgstr "thẻ lồng nhau" #: ../src/core/session.c:1457 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ « %s »" #: ../src/core/session.c:1809 msgid "" "These windows do not support "save current setup" and will have to " "be restarted manually next time you log in." msgstr "" "Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải " "khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." #: ../src/core/util.c:111 #, c-format msgid "Failed to open debug log: %s\n" msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n" #: ../src/core/util.c:121 #, c-format msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n" msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n" #: ../src/core/util.c:127 #, c-format msgid "Opened log file %s\n" msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" #: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:149 #, c-format msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" #: ../src/core/util.c:290 msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " #: ../src/core/util.c:438 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " #: ../src/core/util.c:471 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " #: ../src/core/util.c:499 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " #. first time through #: ../src/core/window.c:7269 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " "« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or #. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that #. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. #: ../src/core/window.c:7932 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " "%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" #: ../src/core/window-props.c:309 #, c-format msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" #: ../src/core/window-props.c:426 #, c-format msgid "%s (on %s)" msgstr "%s (trên %s)" #: ../src/core/window-props.c:1481 #, c-format msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" #: ../src/core/window-props.c:1492 #, c-format msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n" msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n" #: ../src/core/xprops.c:155 #, c-format msgid "" "Window 0x%lx has property %s\n" "that was expected to have type %s format %d\n" "and actually has type %s format %d n_items %d.\n" "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n" "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n" msgstr "" "Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n" "mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức %d\n" "và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n" "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n" "Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n" #: ../src/core/xprops.c:411 #, c-format msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n" msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n" #: ../src/core/xprops.c:494 #, c-format msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " "trong danh sách.\n" #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 msgid "Mutter" msgstr "Mutter" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " "overview and application launching system. The default is intended to be the " "\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " "default or set to the empty string." msgstr "" "Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " "ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " "phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 msgid "Attach modal dialogs" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " "the parent window." msgstr "" "Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "cửa sổ cha." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 msgid "Live Hidden Windows" msgstr "Cửa sổ ẩn sống" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " "other workspaces than the current one) should be kept alive." msgstr "" "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " "khác) không." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " "area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely." msgstr "" "Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều " "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "hình sẽ phóng to toàn màn hình." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Vùng làm việc được quản lý động" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "gnome.desktop.wm.preferences)." msgstr "" "Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác " "định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 msgid "Workspaces only on primary" msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "monitors or only for windows on the primary monitor." msgstr "" "Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " "hình chính." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 msgid "No tab popup" msgstr "Không tab popup" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " "for window cycling." msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 msgid "Draggable border width" msgstr "Độ rông biên có thể kéo" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "not enough, invisible borders will be added to meet this value." msgstr "" "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17 msgid "Select window from tab popup" msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18 msgid "Cancel tab popup" msgstr "Huỷ tab popup" #: ../src/tools/mutter-message.c:123 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:69 msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:71 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:73 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:75 msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:77 msgid "_Unroll" msgstr "_Bỏ cuộn" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:79 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:81 msgid "_Resize" msgstr "_Co giãn" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:83 msgid "Move Titlebar On_screen" msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình" #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:86 ../src/ui/menu.c:88 msgid "Always on _Top" msgstr "Luôn ở _trên" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:90 msgid "_Always on Visible Workspace" msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:92 msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:94 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:96 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:98 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:100 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" #. separator #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:104 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/ui/menu.c:204 #, c-format msgid "Workspace %d%n" msgstr "Vùng làm việc %d%n" #: ../src/ui/menu.c:214 #, c-format msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" #: ../src/ui/menu.c:216 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc «%s%d»" #: ../src/ui/menu.c:397 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:77 msgid "Shift" msgstr "Shift" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:83 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:89 msgid "Alt" msgstr "Alt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:95 msgid "Meta" msgstr "Meta" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the super key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:101 msgid "Super" msgstr "Cao cấp" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:107 msgid "Hyper" msgstr "Cao" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:113 msgid "Mod2" msgstr "Mod2" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:119 msgid "Mod3" msgstr "Mod3" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:125 msgid "Mod4" msgstr "Mod4" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: ../src/ui/metaaccellabel.c:131 msgid "Mod5" msgstr "Mod5" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. Translators: This represents the size of a window. The first number is #. * the width of the window and the second is the height. #. #: ../src/ui/resizepopup.c:113 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: ../src/ui/theme.c:253 msgid "top" msgstr "đỉnh" #: ../src/ui/theme.c:255 msgid "bottom" msgstr "đáy" #: ../src/ui/theme.c:257 msgid "left" msgstr "trái" #: ../src/ui/theme.c:259 msgid "right" msgstr "phải" #: ../src/ui/theme.c:286 #, c-format msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." #: ../src/ui/theme.c:305 #, c-format msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." #: ../src/ui/theme.c:342 #, c-format msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." #: ../src/ui/theme.c:354 #, c-format msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." #: ../src/ui/theme.c:1067 #, c-format msgid "Gradients should have at least two colors" msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." #: ../src/ui/theme.c:1219 #, c-format msgid "" "GTK custom color specification must have color name and fallback in " "parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\"" msgstr "" "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví " "dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\"" #: ../src/ui/theme.c:1235 #, c-format msgid "" "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-" "_ are valid" msgstr "" "Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp " "nhận A-Za-z0-9-_" #: ../src/ui/theme.c:1249 #, c-format msgid "" "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not " "fit the format" msgstr "" "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không " "tuân theo định dạng này" #: ../src/ui/theme.c:1294 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." #: ../src/ui/theme.c:1308 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." #: ../src/ui/theme.c:1319 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." #: ../src/ui/theme.c:1332 #, c-format msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." #: ../src/ui/theme.c:1361 #, c-format msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "format" msgstr "" "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " "dạng thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1372 #, c-format msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." #: ../src/ui/theme.c:1382 #, c-format msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." #: ../src/ui/theme.c:1429 #, c-format msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " "» không tuân theo dạng thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1440 #, c-format msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." #: ../src/ui/theme.c:1450 #, c-format msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." #: ../src/ui/theme.c:1479 #, c-format msgid "Could not parse color \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." #: ../src/ui/theme.c:1790 #, c-format msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." #: ../src/ui/theme.c:1817 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." #: ../src/ui/theme.c:1831 #, c-format msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." #: ../src/ui/theme.c:1953 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " "\"%s\"" msgstr "" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" "« %s »" #: ../src/ui/theme.c:2010 #, c-format msgid "Coordinate expression was empty or not understood" msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." #: ../src/ui/theme.c:2121 ../src/ui/theme.c:2131 ../src/ui/theme.c:2165 #, c-format msgid "Coordinate expression results in division by zero" msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." #: ../src/ui/theme.c:2173 #, c-format msgid "" "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." #: ../src/ui/theme.c:2229 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." #: ../src/ui/theme.c:2238 #, c-format msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." #: ../src/ui/theme.c:2246 #, c-format msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" msgstr "" "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." #: ../src/ui/theme.c:2256 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "operand in between" msgstr "" "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " "ở giữa." #: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #, c-format msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." #: ../src/ui/theme.c:2506 #, c-format msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." #: ../src/ui/theme.c:2535 #, c-format msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." #: ../src/ui/theme.c:2599 #, c-format msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." #: ../src/ui/theme.c:2610 #, c-format msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." #: ../src/ui/theme.c:2822 ../src/ui/theme.c:2842 ../src/ui/theme.c:2862 #, c-format msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" #: ../src/ui/theme.c:4533 #, c-format msgid "" "