Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
31878239c3
commit
ce86d3f230
133
po/vi.po
133
po/vi.po
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||||||
# Vietnamese translation for Metacity.
|
# Vietnamese translation for Metacity.
|
||||||
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
|
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:09+0700\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:09+0700\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2009-02-07 20:45+0930\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-02-12 00:31+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -20,18 +20,18 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/bell.c:302
|
#: ../src/core/bell.c:302
|
||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/core.c:157
|
#: ../src/core/core.c:157
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unknown window information request: %d"
|
msgid "Unknown window information request: %d"
|
||||||
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
|
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: %s is a window title
|
#. Translators: %s is a window title
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:94
|
#: ../src/core/delete.c:94
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
||||||
msgstr "\"%s\" không trả lời."
|
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:99
|
#: ../src/core/delete.c:99
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -50,7 +50,7 @@ msgstr "_Buộc thoát"
|
|||||||
#: ../src/core/display.c:365
|
#: ../src/core/display.c:365
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
||||||
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
|
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/display.c:431
|
#: ../src/core/display.c:431
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -91,7 +91,7 @@ msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|||||||
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:130
|
#: ../src/core/main.c:130
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"mutter %s\n"
|
"mutter %s\n"
|
||||||
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
||||||
@ -99,8 +99,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
||||||
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"metacity %s\n"
|
"mutter %s\n"
|
||||||
"Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n"
|
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
|
||||||
|
"khác.\n"
|
||||||
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
||||||
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
||||||
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
||||||
@ -110,9 +111,8 @@ msgid "Disable connection to session manager"
|
|||||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:267
|
#: ../src/core/main.c:267
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Replace the running window manager with Mutter"
|
msgid "Replace the running window manager with Mutter"
|
||||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Mutter"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:273
|
#: ../src/core/main.c:273
|
||||||
msgid "Specify session management ID"
|
msgid "Specify session management ID"
|
||||||
@ -138,18 +138,19 @@ msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
|
"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Đừng đối xử cửa sổ phóng to hết cỡ và không có viền như cửa sổ toàn màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:308
|
#: ../src/core/main.c:308
|
||||||
msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
|
msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:314
|
#: ../src/core/main.c:314
|
||||||
msgid "Whether window popup/frame should be shown when cycling windows."
|
msgid "Whether window popup/frame should be shown when cycling windows."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Có hiện khung/cửa sổ tự mở khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:321
|
#: ../src/core/main.c:321
|
||||||
msgid "Internal argument for GObject introspection"
|
msgid "Internal argument for GObject introspection"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Đối số nội bộ cho GObject introspection"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:648
|
#: ../src/core/main.c:648
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -200,12 +201,12 @@ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
|||||||
#: ../src/core/prefs.c:1215
|
#: ../src/core/prefs.c:1215
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n"
|
msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1274
|
#: ../src/core/prefs.c:1274
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Can't override GConf key, %s not found\n"
|
msgid "Can't override GConf key, %s not found\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1476
|
#: ../src/core/prefs.c:1476
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -254,19 +255,19 @@ msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:3028
|
#: ../src/core/prefs.c:3028
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
|
msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
|
msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:3072
|
#: ../src/core/prefs.c:3072
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n"
|
msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
|
msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:3100
|
#: ../src/core/prefs.c:3100
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error setting no tab popup status: %s\n"
|
msgid "Error setting no tab popup status: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
|
msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/screen.c:577
|
#: ../src/core/screen.c:577
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -326,9 +327,9 @@ msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|||||||
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/session.c:1198
|
#: ../src/core/session.c:1198
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
||||||
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/session.c:1211 ../src/core/session.c:1286
|
#: ../src/core/session.c:1211 ../src/core/session.c:1286
|
||||||
#: ../src/core/session.c:1318 ../src/core/session.c:1390
|
#: ../src/core/session.c:1318 ../src/core/session.c:1390
|
||||||
@ -348,13 +349,12 @@ msgid "Unknown element %s"
|
|||||||
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/session.c:1822
|
#: ../src/core/session.c:1822
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support "save current setup" and will have to "
|
"These windows do not support "save current setup" and will have to "
|
||||||
"be restarted manually next time you log in."
|
"be restarted manually next time you log in."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải "
|
||||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/util.c:111
|
#: ../src/core/util.c:111
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -372,9 +372,9 @@ msgid "Opened log file %s\n"
|
|||||||
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:179
|
#: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:179
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||||
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/util.c:286
|
#: ../src/core/util.c:286
|
||||||
msgid "Window manager: "
|
msgid "Window manager: "
|
||||||
@ -397,7 +397,7 @@ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|||||||
#: ../src/core/util.c:616 ../src/mutter.desktop.in.h:1
|
#: ../src/core/util.c:616 ../src/mutter.desktop.in.h:1
|
||||||
#: ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
|
#: ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
|
||||||
msgid "Mutter"
|
msgid "Mutter"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Mutter"
|
||||||
|
|
||||||
#. first time through
|
#. first time through
|
||||||
#: ../src/core/window.c:6492
|
#: ../src/core/window.c:6492
|
||||||
@ -596,7 +596,7 @@ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/include/all-keybindings.h:211
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:211
|
||||||
msgid "Start or stop recording the session"
|
msgid "Start or stop recording the session"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Bắt đầu hoặc ngừng thu phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/include/all-keybindings.h:252
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:252
|
||||||
msgid "Take a screenshot"
|
msgid "Take a screenshot"
|
||||||
@ -654,7 +654,7 @@ msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/include/all-keybindings.h:292
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:292
|
||||||
msgid "Resize window"
|
msgid "Resize window"
|
||||||
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/include/all-keybindings.h:295
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:295
|
||||||
msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
|
msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
|
||||||
@ -782,31 +782,31 @@ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:1
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:1
|
||||||
msgid "Attach modal dialogs"
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:2
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:2
|
||||||
msgid "Clutter Plugins"
|
msgid "Clutter Plugins"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phần bổ sung Clutter"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:3
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:3
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
|
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
|
||||||
"other workspaces than the current one) should be kept alive."
|
"other workspaces than the current one) should be kept alive."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc "
|
||||||
|
"khác) không."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4
|
||||||
msgid "Live Hidden Windows"
|
msgid "Live Hidden Windows"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||||||
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:6
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:6
|
||||||
msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
|
msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:7
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:7
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -815,6 +815,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
|
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
|
||||||
"default or set to the empty string."
|
"default or set to the empty string."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
|
||||||
|
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
|
||||||
|
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -822,6 +825,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
||||||
"the parent window."
|
"the parent window."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
|
||||||
|
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
||||||
|
"cửa sổ cha."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/tools/mutter-message.c:151
|
#: ../src/tools/mutter-message.c:151
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -905,7 +911,7 @@ msgstr "_Di chuyển"
|
|||||||
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
||||||
#: ../src/ui/menu.c:81
|
#: ../src/ui/menu.c:81
|
||||||
msgid "_Resize"
|
msgid "_Resize"
|
||||||
msgstr "Đổi _cỡ"
|
msgstr "_Co giãn"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
||||||
#: ../src/ui/menu.c:83
|
#: ../src/ui/menu.c:83
|
||||||
@ -1654,18 +1660,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3434
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3434
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Bad version specification '%s'"
|
msgid "Bad version specification '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Đặc tả phiên bản '%s' sai"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3507
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3507
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
|
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
|
||||||
"theme-2.xml"
|
"theme-2.xml"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
|
||||||
|
"metacity-theme-2.xml"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3530
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3530
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
|
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Sắc thái này yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1720,9 +1729,9 @@ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4026 ../src/ui/theme-parser.c:4038
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4026 ../src/ui/theme-parser.c:4038
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4050 ../src/ui/theme-parser.c:4062
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4050 ../src/ui/theme-parser.c:4062
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4074
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4074
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "<%s> specified twice for this theme"
|
msgid "<%s> specified twice for this theme"
|
||||||
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4348
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4348
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1730,59 +1739,48 @@ msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
|||||||
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:98
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:98
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Windows"
|
msgid "_Windows"
|
||||||
msgstr "/_Cửa sổ"
|
msgstr "_Cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Dialog"
|
msgid "_Dialog"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại"
|
msgstr "_Hộp thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Modal dialog"
|
msgid "_Modal dialog"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
msgstr "Hộp _thoại cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Utility"
|
msgid "_Utility"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
msgstr "_Tiện ích"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Splashscreen"
|
msgid "_Splashscreen"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
msgstr "_Màn hình giật gân"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Top dock"
|
msgid "_Top dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
msgstr "Neo đỉ_nh"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Bottom dock"
|
msgid "_Bottom dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
msgstr "Neo đá_y"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Left dock"
|
msgid "_Left dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
msgstr "Neo t_rái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_Right dock"
|
msgid "_Right dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
msgstr "Neo _phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "_All docks"
|
msgid "_All docks"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
msgstr "_Mọi neo"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Des_ktop"
|
msgid "Des_ktop"
|
||||||
msgstr "Màn hình nền"
|
msgstr "_Màn hình nền"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:114
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:114
|
||||||
msgid "Open another one of these windows"
|
msgid "Open another one of these windows"
|
||||||
@ -1838,9 +1836,8 @@ msgid "Border"
|
|||||||
msgstr "Viền"
|
msgstr "Viền"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:412
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:412
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Attached Modal Dialog"
|
msgid "Attached Modal Dialog"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-viewer.c:743
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:743
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user