Update Vietnamese translation
(cherry picked from commit 54798a0141162506fcd6864bd1f98889a9f67b58)
This commit is contained in:
parent
91d70ad7a2
commit
b59fb7c08c
96
po/vi.po
96
po/vi.po
@ -3,22 +3,22 @@
|
|||||||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2022.
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2023.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2023-03-30 11:40+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2023-10-31 23:39+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2023-04-01 08:20+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 14:05+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||||
"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
|
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
|
||||||
msgid "Navigation"
|
msgid "Navigation"
|
||||||
@ -157,20 +157,20 @@ msgid "Switch to last workspace"
|
|||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:131
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:131
|
||||||
msgid "Move to workspace on the left"
|
msgid "Switch to workspace on the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:134
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:134
|
||||||
msgid "Move to workspace on the right"
|
msgid "Switch to workspace on the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
|
||||||
msgid "Move to workspace above"
|
msgid "Switch to workspace above"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phía trên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:142
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:142
|
||||||
msgid "Move to workspace below"
|
msgid "Switch to workspace below"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phía dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
||||||
msgid "System"
|
msgid "System"
|
||||||
@ -436,6 +436,10 @@ msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
|||||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184
|
||||||
|
msgid "Cancel any active input capture session"
|
||||||
|
msgstr "Hủy mọi phiên chụp liệu đầu vào đang hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12
|
||||||
msgid "Switch to VT 1"
|
msgid "Switch to VT 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
||||||
@ -584,26 +588,26 @@ msgstr ""
|
|||||||
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
|
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
|
||||||
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:253
|
#: src/backends/meta-monitor.c:251
|
||||||
msgid "Built-in display"
|
msgid "Built-in display"
|
||||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:280
|
#: src/backends/meta-monitor.c:278
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không rõ"
|
msgstr "Không rõ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:282
|
#: src/backends/meta-monitor.c:280
|
||||||
msgid "Unknown Display"
|
msgid "Unknown Display"
|
||||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:290
|
#: src/backends/meta-monitor.c:288
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:298
|
#: src/backends/meta-monitor.c:296
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||||
@ -611,23 +615,15 @@ msgctxt ""
|
|||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#: src/core/bell.c:193
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
|
||||||
#: src/compositor/compositor.c:416
|
|
||||||
#, c-format
|
|
||||||
msgid ""
|
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
|
||||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên màn hình “%s”."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/bell.c:192
|
|
||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/display.c:703
|
#: src/core/display.c:723
|
||||||
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
||||||
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/display.c:704
|
#: src/core/display.c:724
|
||||||
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
||||||
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
||||||
|
|
||||||
@ -687,10 +683,14 @@ msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
|
|||||||
msgid "Run with X11 backend"
|
msgid "Run with X11 backend"
|
||||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/meta-context-main.c:671
|
||||||
|
msgid "Profile performance using trace instrumentation"
|
||||||
|
msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||||
#. * different modes.
|
#. * different modes.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:861
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||||
@ -698,16 +698,16 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
|||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||||
#. * mapping through the available outputs.
|
#. * mapping through the available outputs.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:884
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:827
|
||||||
msgid "Switch monitor"
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:886
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:829
|
||||||
msgid "Show on-screen help"
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||||||
#: src/core/meta-profiler.c:80 src/core/meta-profiler.c:217
|
#: src/core/meta-profiler.c:109 src/core/meta-profiler.c:299
|
||||||
msgid "Compositor"
|
msgid "Compositor"
|
||||||
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
||||||
|
|
||||||
@ -719,25 +719,25 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
|||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/prefs.c:1913
|
#: src/core/prefs.c:1843
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/util.c:142
|
#: src/core/util.c:139
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/workspace.c:541
|
#: src/core/workspace.c:512
|
||||||
msgid "Workspace switched"
|
msgid "Workspace switched"
|
||||||
msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
|
msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:530
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:532
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:701
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:717
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||||
@ -746,26 +746,40 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1062
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1082
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1207
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1209
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:481
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:2460
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||||
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên màn hình “%s”."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:475
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Format %s not supported"
|
msgid "Format %s not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/window-props.c:549
|
#: src/x11/window-props.c:548
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move to workspace above"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move to workspace below"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Mutter"
|
#~ msgid "Mutter"
|
||||||
#~ msgstr "Mutter"
|
#~ msgstr "Mutter"
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user