Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
47099f4a87
commit
9362fbdcde
263
po/vi.po
263
po/vi.po
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2012-03-22 10:45+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -89,7 +89,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
||||||
"binding\n"
|
"binding\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
|
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
||||||
|
"hợp.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:206
|
#: ../src/core/main.c:206
|
||||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||||
@ -171,8 +172,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
||||||
"modifier\n"
|
"modifier\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
|
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||||
"biến đổi nút chuột.\n"
|
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1739
|
#: ../src/core/prefs.c:1739
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -180,8 +181,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
||||||
"\"%s\"\n"
|
"\"%s\"\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
|
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||||
"hợp phím « %s ».\n"
|
"tổ hợp phím « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1836
|
#: ../src/core/prefs.c:1836
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -318,8 +319,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||||||
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « "
|
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
||||||
"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
|
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
||||||
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
||||||
@ -331,8 +332,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#: ../src/core/window.c:7932
|
#: ../src/core/window.c:7932
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
|
||||||
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
|
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
|
||||||
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
|
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
|
||||||
@ -382,8 +383,8 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
|
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
|
||||||
"danh sách.\n"
|
"trong danh sách.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
|
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
|
||||||
msgid "Mutter"
|
msgid "Mutter"
|
||||||
@ -446,7 +447,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
||||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -454,6 +455,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||||||
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
|
||||||
|
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
||||||
msgid "Workspaces only on primary"
|
msgid "Workspaces only on primary"
|
||||||
@ -784,8 +787,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
||||||
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», "
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
||||||
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1308
|
#: ../src/ui/theme.c:1308
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -812,8 +815,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
||||||
"format"
|
"format"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
|
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
|
||||||
"thức đó."
|
"dạng thức đó."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1372
|
#: ../src/ui/theme.c:1372
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -830,8 +833,8 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » "
|
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
||||||
"không tuân theo dạng thức đó."
|
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1440
|
#: ../src/ui/theme.c:1440
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -913,8 +916,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
||||||
"operand in between"
|
"operand in between"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở "
|
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
||||||
"giữa."
|
"ở giữa."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452
|
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1044,8 +1047,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động
|
|||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s "
|
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « "
|
||||||
"»."
|
"%s »."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:735
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:735
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1258,8 +1261,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
||||||
"states"
|
"states"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/"
|
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
|
||||||
"đánh bóng."
|
"to/đánh bóng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1273,7 +1276,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
|
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « "
|
||||||
|
"%s »."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
|
||||||
@ -1296,8 +1300,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
||||||
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
|
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
|
||||||
"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -2119,7 +2123,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
||||||
#~ msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
#~ msgstr ""
|
||||||
|
#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Enable Visual Bell"
|
#~ msgid "Enable Visual Bell"
|
||||||
#~ msgstr "Bật Chuông hình"
|
#~ msgstr "Bật Chuông hình"
|
||||||
@ -2140,8 +2145,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
|
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
|
||||||
#~ "application font for window titles."
|
#~ "application font for window titles."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
|
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng "
|
||||||
#~ "cho tựa đề cửa sổ."
|
#~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
|
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
|
||||||
@ -2229,8 +2234,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
|
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
|
||||||
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
|
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
|
||||||
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
|
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
|
||||||
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « "
|
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi "
|
||||||
#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
|
#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
|
||||||
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
|
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
|
||||||
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
|
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
|
||||||
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
|
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
|
||||||
@ -2270,17 +2275,17 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
|
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
|
||||||
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
|
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
|
||||||
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
|
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
|
||||||
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. "
|
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
|
||||||
#~ "Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông "
|
#~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là "
|
||||||
#~ "hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
|
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
|
||||||
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
|
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
|
||||||
#~ "for run_command_N will execute command_N."
|
#~ "for run_command_N will execute command_N."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
|
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa "
|
||||||
#~ "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
|
#~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
|
||||||
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
|
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
@ -2288,9 +2293,9 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
|
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
|
||||||
#~ "invoked."
|
#~ "invoked."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
|
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» "
|
||||||
#~ "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
|
#~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "khóa này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
||||||
@ -2346,8 +2351,9 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
|
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
|
||||||
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
|
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
|
||||||
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
|
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
|
||||||
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi "
|
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
|
||||||
#~ "con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
|
#~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa "
|
||||||
|
#~ "sổ."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "The window screenshot command"
|
#~ msgid "The window screenshot command"
|
||||||
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
||||||
@ -2565,8 +2571,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
|
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
|
||||||
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
|
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
|
||||||
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
|
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
|
||||||
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?"
|
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug."
|
||||||
#~ "id=445447#c6 »."
|
#~ "cgi?id=445447#c6 »."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
||||||
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
||||||
@ -2658,11 +2664,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "will be no keybinding for this action."
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
||||||
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
||||||
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||||
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
||||||
@ -2705,8 +2711,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2719,8 +2725,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2733,8 +2739,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2747,8 +2753,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2761,8 +2767,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2775,8 +2781,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2789,8 +2795,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2803,8 +2809,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2817,8 +2823,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2831,8 +2837,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2845,8 +2851,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2859,8 +2865,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
|
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
|
||||||
@ -2873,8 +2879,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2898,12 +2904,12 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
||||||
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
|
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
|
||||||
#~ "phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
||||||
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
||||||
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
||||||
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
||||||
#~ "động này."
|
#~ "hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
||||||
@ -2929,11 +2935,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
|
||||||
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
||||||
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||||
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2946,8 +2952,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -2960,8 +2966,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
||||||
@ -2986,11 +2992,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "keybinding for this action."
|
#~ "keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
|
||||||
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
||||||
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||||
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
|
||||||
@ -3001,11 +3007,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "keybinding for this action."
|
#~ "keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
|
||||||
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
||||||
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||||
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
|
||||||
@ -3201,8 +3207,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
||||||
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
||||||
@ -3216,8 +3222,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
||||||
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
||||||
@ -3269,8 +3275,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
||||||
#~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
#~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
||||||
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
||||||
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
||||||
#~ "động này."
|
#~ "hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
|
||||||
@ -3315,8 +3321,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
|
||||||
@ -3333,8 +3339,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
||||||
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
||||||
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
|
||||||
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
||||||
#~ "này."
|
#~ "động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
|
||||||
@ -3445,8 +3451,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
||||||
@ -3460,8 +3466,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
||||||
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
||||||
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
||||||
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
|
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
||||||
#~ "hiện hành động này."
|
#~ "thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
||||||
@ -3503,8 +3509,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<"
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||||
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||||
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
||||||
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
||||||
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
||||||
@ -3596,10 +3602,10 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
|
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
|
||||||
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
|
||||||
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
||||||
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
||||||
#~ "keybinding for this action."
|
#~ "keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
|
||||||
@ -3680,10 +3686,10 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#~ msgid ""
|
#~ msgid ""
|
||||||
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
|
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
|
||||||
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>"
|
||||||
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
|
||||||
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
||||||
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
||||||
#~ "keybinding for this action."
|
#~ "keybinding for this action."
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
|
||||||
@ -3767,8 +3773,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
|
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
|
||||||
#~ "buttons"
|
#~ "buttons"
|
||||||
#~ msgstr ""
|
#~ msgstr ""
|
||||||
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
|
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
|
||||||
#~ "lệ hình thể đều của cái nút."
|
#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
||||||
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
||||||
@ -3813,7 +3819,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
||||||
#~ msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
|
#~ msgstr ""
|
||||||
|
#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
||||||
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user