Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-03-22 10:45:51 +07:00
parent 47099f4a87
commit 9362fbdcde

263
po/vi.po
View File

@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n" "POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-22 10:45+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -89,7 +89,8 @@ msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n" "binding\n"
msgstr "" msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
"hợp.\n"
#: ../src/core/main.c:206 #: ../src/core/main.c:206
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
@ -171,8 +172,8 @@ msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n" "modifier\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"biến đổi nút chuột.\n" "bộ biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1739 #: ../src/core/prefs.c:1739
#, c-format #, c-format
@ -180,8 +181,8 @@ msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n" "\"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"hợp phím « %s ».\n" "tổ hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/core/prefs.c:1836 #: ../src/core/prefs.c:1836
#, c-format #, c-format
@ -318,8 +319,8 @@ msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n" "window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" "« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
@ -331,8 +332,8 @@ msgstr ""
#: ../src/core/window.c:7932 #: ../src/core/window.c:7932
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" "%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
@ -382,8 +383,8 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8
msgid "" msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr "" msgstr ""
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
"danh sách.\n" "trong danh sách.\n"
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
msgid "Mutter" msgid "Mutter"
@ -446,7 +447,7 @@ msgstr ""
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Workspaces are managed dynamically" msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "" msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
msgid "" msgid ""
@ -454,6 +455,8 @@ msgid ""
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)." "gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr "" msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "Workspaces only on primary" msgid "Workspaces only on primary"
@ -784,8 +787,8 @@ msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1308 #: ../src/ui/theme.c:1308
#, c-format #, c-format
@ -812,8 +815,8 @@ msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format" "format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
"thức đó." "dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1372 #: ../src/ui/theme.c:1372
#, c-format #, c-format
@ -830,8 +833,8 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0
msgid "" msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
"không tuân theo dạng thức đó." "» không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1440 #: ../src/ui/theme.c:1440
#, c-format #, c-format
@ -913,8 +916,8 @@ msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between" "operand in between"
msgstr "" msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
"giữa." "giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452
#, c-format #, c-format
@ -1044,8 +1047,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động
#, c-format #, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " "Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « "
"»." "%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:735 #: ../src/ui/theme-parser.c:735
#, c-format #, c-format
@ -1258,8 +1261,8 @@ msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states" "states"
msgstr "" msgstr ""
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" "Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"đánh bóng." "to/đánh bóng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161 #: ../src/ui/theme-parser.c:3161
#, c-format #, c-format
@ -1273,7 +1276,8 @@ msgstr ""
#, c-format #, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr "" msgstr ""
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « "
"%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197 #: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233 #: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
@ -1296,8 +1300,8 @@ msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr "" msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " "Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." "một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370 #: ../src/ui/theme-parser.c:3370
msgid "" msgid ""
@ -2119,7 +2123,8 @@ msgstr ""
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." #~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" #~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
#~ msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" #~ msgstr ""
#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#~ msgid "Enable Visual Bell" #~ msgid "Enable Visual Bell"
#~ msgstr "Bật Chuông hình" #~ msgstr "Bật Chuông hình"
@ -2140,8 +2145,8 @@ msgstr ""
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard " #~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
#~ "application font for window titles." #~ "application font for window titles."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " #~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng "
#~ "cho tựa đề cửa sổ." #~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, " #~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
@ -2229,8 +2234,8 @@ msgstr ""
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi " #~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng " #~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành " #~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « " #~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi "
#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ " #~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn " #~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường " #~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. " #~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
@ -2270,17 +2275,17 @@ msgstr ""
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống " #~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là " #~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và " #~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. " #~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
#~ "Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông " #~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là "
#~ "hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." #~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define " #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding " #~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
#~ "for run_command_N will execute command_N." #~ "for run_command_N will execute command_N."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ " #~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa "
#~ "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " #~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»." #~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
#~ msgid "" #~ msgid ""
@ -2288,9 +2293,9 @@ msgstr ""
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be " #~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
#~ "invoked." #~ "invoked."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " #~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» "
#~ "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " #~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
#~ "này." #~ "khóa này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
@ -2346,8 +2351,9 @@ msgstr ""
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có " #~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu " #~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột " #~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi " #~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
#~ "con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." #~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa "
#~ "sổ."
#~ msgid "The window screenshot command" #~ msgid "The window screenshot command"
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" #~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
@ -2565,8 +2571,8 @@ msgstr ""
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất " #~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động " #~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên " #~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?" #~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug."
#~ "id=445447#c6 »." #~ "cgi?id=445447#c6 »."
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" #~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" #~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
@ -2658,11 +2664,11 @@ msgstr ""
#~ "will be no keybinding for this action." #~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng " #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " #~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
@ -2705,8 +2711,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
@ -2719,8 +2725,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
@ -2733,8 +2739,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
@ -2747,8 +2753,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
@ -2761,8 +2767,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
@ -2775,8 +2781,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
@ -2789,8 +2795,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
@ -2803,8 +2809,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
@ -2817,8 +2823,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
@ -2831,8 +2837,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
@ -2845,8 +2851,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
@ -2859,8 +2865,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like " #~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
@ -2873,8 +2879,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2898,12 +2904,12 @@ msgstr ""
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", " #~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action." #~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " #~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
#~ "phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;" #~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " #~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn " #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
#~ "động này." #~ "hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " #~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
@ -2929,11 +2935,11 @@ msgstr ""
#~ "then there will be no keybinding for this action." #~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2946,8 +2952,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2960,8 +2966,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " #~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
@ -2986,11 +2992,11 @@ msgstr ""
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The " #~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
@ -3001,11 +3007,11 @@ msgstr ""
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
#~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks " #~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
@ -3201,8 +3207,8 @@ msgstr ""
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;" #~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the " #~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
@ -3216,8 +3222,8 @@ msgstr ""
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;" #~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an " #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
@ -3269,8 +3275,8 @@ msgstr ""
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;" #~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " #~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn " #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
#~ "động này." #~ "hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a " #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
@ -3315,8 +3321,8 @@ msgstr ""
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application " #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
@ -3333,8 +3339,8 @@ msgstr ""
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;" #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là " #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " #~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
#~ "này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, " #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
@ -3445,8 +3451,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " #~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
@ -3460,8 +3466,8 @@ msgstr ""
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;" #~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " #~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt " #~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " #~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
#~ "hiện hành động này." #~ "thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -3503,8 +3509,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " #~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
@ -3596,10 +3602,10 @@ msgstr ""
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. " #~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " #~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set " #~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức " #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
@ -3680,10 +3686,10 @@ msgstr ""
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. " #~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1" #~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " #~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
#~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set " #~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức " #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
@ -3767,8 +3773,8 @@ msgstr ""
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for " #~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
#~ "buttons" #~ "buttons"
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ " #~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
#~ "lệ hình thể đều của cái nút." #~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
@ -3813,7 +3819,8 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." #~ msgstr ""
#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."