vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
8eed998780
commit
9136686aa4
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2005-09-16 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2005-09-08 Inaki Larranaga <dooteo@euskalgnu.org>
|
||||
|
||||
* eu.po: Updated Basque translation.
|
||||
|
27
po/vi.po
27
po/vi.po
@ -5,10 +5,10 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n"
|
||||
"Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-07-23 06:42+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-07-23 20:48+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-09-16 17:14+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -217,7 +217,7 @@ msgstr "Đổi _cỡ"
|
||||
#. separator
|
||||
#: ../src/menu.c:64
|
||||
msgid "_Close"
|
||||
msgstr "Đón_g"
|
||||
msgstr "_Đóng"
|
||||
|
||||
#. separator
|
||||
#: ../src/menu.c:66
|
||||
@ -537,10 +537,10 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận "
|
||||
"«thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc "
|
||||
"phương tiện khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm "
|
||||
"vật chứa khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm "
|
||||
"xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục "
|
||||
"vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không "
|
||||
"thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền bị tắt khi khả năng truy cập được "
|
||||
"thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được "
|
||||
"bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ."
|
||||
|
||||
#: ../src/metacity.schemas.in.h:20
|
||||
@ -1980,7 +1980,7 @@ msgid ""
|
||||
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
||||
"behave properly.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng "
|
||||
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
||||
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/prefs.c:1455
|
||||
@ -2038,7 +2038,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: ../src/screen.c:506
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/screen.c:716
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2077,7 +2077,7 @@ msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/session.c:1217
|
||||
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
||||
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồi."
|
||||
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
||||
|
||||
#: ../src/session.c:1230
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2511,7 +2511,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3392
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
||||
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dạng) trong phần tử <%s>."
|
||||
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3401
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2526,7 +2526,7 @@ msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3420
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
||||
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng « %s »."
|
||||
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3430
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3076,7 +3076,7 @@ msgid ""
|
||||
"specified for this frame style"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
||||
"kiểu dạng khung này."
|
||||
"kiểu dáng khung này."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme.c:4363 ../src/theme.c:4395
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3122,7 +3122,7 @@ msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %
|
||||
#: ../src/theme.c:5049 ../src/theme.c:5111
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
||||
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa rồi."
|
||||
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
||||
|
||||
#: ../src/util.c:93
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3184,8 +3184,7 @@ msgid ""
|
||||
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
|
||||
"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ không "
|
||||
"hợp lý lắm.\n"
|
||||
"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/xprops.c:153
|
||||
#, c-format
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user