diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 1b9bea930..2a3e8d0d1 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-04-17 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2006-04-17 Josep Puigdemont Casamajó * ca.po: Updated Catalan translation. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index e6a39f566..d7beb4754 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,12 +7,12 @@ msgid "" "" msgstr "Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-21 07:13+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2006-02-21 21:56+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2006-04-16 22:56+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" @@ -60,12 +60,12 @@ msgstr "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về vi msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#:../src/display.c:350 +#:../src/display.c:354 #,c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n" -#:../src/errors.c:233 +#:../src/errors.c:269 #,c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" @@ -75,7 +75,7 @@ msgstr "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n" "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" -#:../src/errors.c:240 +#:../src/errors.c:276 #,c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n" @@ -100,7 +100,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ" msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#:../src/keybindings.c:996 +#:../src/keybindings.c:1003 #,c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -108,17 +108,17 @@ msgid "" msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " "hợp.\n" -#:../src/keybindings.c:2534 +#:../src/keybindings.c:2570 #,c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#:../src/keybindings.c:2639 +#:../src/keybindings.c:2675 #,c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n" -#:../src/keybindings.c:3501 +#:../src/keybindings.c:3541 msgid "No terminal command has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" @@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:2004 ../src/prefs.c:2305 +#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:2044 ../src/prefs.c:2407 #,c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" @@ -410,18 +410,14 @@ msgstr "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều kho msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " -"set to 0, however. Also, this option is disabled if the " -"titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font " -"is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " -"titlebar_uses_desktop_font is false." +"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font " +"option is set to true." msgstr "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích " "thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn " -"«titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. " +"« titlebar_font_size » (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. " "Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn " -"«titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm " -"việc) bật. Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không " -"được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi " -"«titlebar_uses_desktop_font» không bật." +"« titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm " +"việc) bật." #:../src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" @@ -478,400 +474,366 @@ msgid "Compositing Manager" msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại" #:../src/metacity.schemas.in.h:12 +msgid "Control how new windows get focus" +msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới" + +#:../src/metacity.schemas.in.h:13 msgid "Current theme" msgstr "Sắc thái hiện tại" -#:../src/metacity.schemas.in.h:13 +#:../src/metacity.schemas.in.h:14 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" -#:../src/metacity.schemas.in.h:14 +#:../src/metacity.schemas.in.h:15 msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager." msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không." -#:../src/metacity.schemas.in.h:15 +#:../src/metacity.schemas.in.h:16 msgid "" "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " "may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." msgstr "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có " "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." -#:../src/metacity.schemas.in.h:16 +#:../src/metacity.schemas.in.h:17 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:17 +#:../src/metacity.schemas.in.h:18 msgid "Enable Visual Bell" msgstr "Bật Chuông hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:18 +#:../src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "Hide all windows and focus desktop" msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" -#:../src/metacity.schemas.in.h:19 -msgid "" -"If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the " -"focused window will be automatically raised after a delay (the delay is " -"specified by the auto_raise_delay key). This preference is poorly named, but " -"kept for backwards compatibility. To try to be more clear (at least to the " -"technically inclined), its meaning is \"automatically raise the window " -"following a timeout which is triggered by non-grabbed mouse entry in sloppy " -"or mouse focus modes\". It is unrelated to clicking behavior (i.e. this is " -"not related to raise-on-click/orthogonal-raise). It is unrelated to entering " -"a window during drag and drop (because that results in the application " -"grabbing the mouse)" -msgstr "Nếu đúng, và nếu chế độ trung tâm là hoặc « sloppy » (luộm thuộm) hay « " -"mouse » (chuột) thì cửa sổ có trung tâm sẽ tự động được nâng lên sau một " -"thời gian (do khóa « auto_raise_delay » [trễ nâng lên tự động] ghi rõ). Tùy " -"thích này không có tên thích hợp, nhưng nó đã giữ lại để tương thích ngược. " -"Để diễn tả nó một cách kỹ thuật, nó có nghĩa là « tự động nâng lên cửa sổ " -"sau một thời gian mà được hoạt hóa bởi con chuột vào trong chễ độ luộm thuộm " -"hay chuột ». Nó không liên quan đến hành vi nhắp (tức là nó không liên quan " -"đến việc nâng-lên-khi-nhắp/nâng lên trực giao). Nó không liên quan đến việc " -"vào cửa sổ trong khi kéo và thả (vì việc này gây ra ứng dụng lấy con chuột)." - #:../src/metacity.schemas.in.h:20 msgid "" +"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then " +"the focused window will be automatically raised after a delay specified by " +"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to " +"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop." +msgstr "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse » (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:21 +msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " "cho tựa đề cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:21 -msgid "" -"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of " -"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other " -"means. This is a significant reduction in usability for many users, but may " -"allow legacy applications and terminal servers to function when they would " -"otherwise be impractical. However, the wireframe feature is disabled when " -"accessibility is on to avoid weird desktop breakages." -msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận " -"«thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc " -"vật chứa khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, " -"nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục vụ " -"thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không thực " -"tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật, " -"để tránh phá màn hình nền cách lạ." - #:../src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "" +"If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, " +"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in " +"usability for many users, but may allow legacy applications to continue " +"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, " +"the wireframe feature is disabled when accessibility is on." +msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:23 +msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " "more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in " "application-based mode, all the windows in the application will be raised. " "Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to " -"windows in other applications. The existence of this setting is somewhat " -"questionable. But it's better than having settings for all the specific " -"details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through " -"clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment." -msgstr "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. " -"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng " -"dụng thì giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên " -"một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ " -"được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm " -"không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này " -"đôi khi là một câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế " -"độ dựa trên ứng dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài " -"ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này." +"windows in other applications. Application-based mode is, however, largely " +"unimplemented at the moment." +msgstr "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:23 +#:../src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:24 +#:../src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" -#:../src/metacity.schemas.in.h:25 +#:../src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "" "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the " "window) normally raise the window as a side-effect. Set this option to false " -"to decouple raising from other user interactions. When false, windows can " -"still be raised by an alt-left-click anywhere on the window or a normal " -"click on the window decorations (assuming such clicks aren't used to start a " -"move or resize operation). Special messages, such as activation requests " -"from pagers, may also raise windows when this option is false. This option " -"is currently disabled in click-to-focus mode." +"to decouple raising from other user actions. Even when this option is false, " +"windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a " +"normal click on the window decorations, or by special messages, such as " +"activation requests from pagers. This option is currently disabled in click-" +"to-focus mode." msgstr "Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ " "của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Hãy lập tùy " "chọn này là không đúng để gỡ việc nâng lên ra các việc tương tác người dùng " "khác. Khi không đúng, vẫn có thể nâng cửa sổ lên bằng tổ hợp phím Alt-nhắp-" "trái vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, hoặc bằng cách nhắp thường vào đồ trang " -"trí cửa sổ (giả sử những việc nhắp này không được dùng để bắt đầu thao tác " -"di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ). Thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa " -"từ máy nhắn tin, cũng có thể nâng cửa sổ lên khi tùy chọn này là không đúng. " -"Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-tiêu điểm." +"trí cửa sổ, hoặc bằng gởi thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa " +"từ bộ chuyển màn hình. Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-tiêu điểm." -#:../src/metacity.schemas.in.h:26 +#:../src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Maximize window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:27 +#:../src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#:../src/metacity.schemas.in.h:28 +#:../src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Maximize window vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:29 +#:../src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Minimize window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:30 +#:../src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Modifier to use for modified window click actions" msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:31 +#:../src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:32 +#:../src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:33 +#:../src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "Move backwards between windows immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:34 +#:../src/metacity.schemas.in.h:35 +msgid "Move backwards between windows of an application immediately" +msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#:../src/metacity.schemas.in.h:36 +msgid "Move backwards between windows of an application with popup" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#:../src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "Move between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:35 +#:../src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Move between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:36 +#:../src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Move between windows immediately" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" -#:../src/metacity.schemas.in.h:37 +#:../src/metacity.schemas.in.h:40 +msgid "Move between windows of an application immediately" +msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#:../src/metacity.schemas.in.h:41 +msgid "Move between windows of an application with popup" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#:../src/metacity.schemas.in.h:42 msgid "Move between windows with popup" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:38 +#:../src/metacity.schemas.in.h:43 msgid "Move focus backwards between windows using popup display" msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:39 +#:../src/metacity.schemas.in.h:44 msgid "Move window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:40 +#:../src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" -#:../src/metacity.schemas.in.h:41 +#:../src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" -#:../src/metacity.schemas.in.h:42 +#:../src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" -#:../src/metacity.schemas.in.h:43 +#:../src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" -#:../src/metacity.schemas.in.h:44 +#:../src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" -#:../src/metacity.schemas.in.h:45 +#:../src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" -#:../src/metacity.schemas.in.h:46 +#:../src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" -#:../src/metacity.schemas.in.h:47 +#:../src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" -#:../src/metacity.schemas.in.h:48 +#:../src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" -#:../src/metacity.schemas.in.h:49 +#:../src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" -#:../src/metacity.schemas.in.h:50 +#:../src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" -#:../src/metacity.schemas.in.h:51 +#:../src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" -#:../src/metacity.schemas.in.h:52 +#:../src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" -#:../src/metacity.schemas.in.h:53 +#:../src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" -#:../src/metacity.schemas.in.h:54 +#:../src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" -#:../src/metacity.schemas.in.h:55 +#:../src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" -#:../src/metacity.schemas.in.h:56 +#:../src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Name of workspace" msgstr "Tên vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:57 +#:../src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:58 +#:../src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "" -"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " -"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " -"workspaces)." -msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất " +"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to " +"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many " +"workspaces." +msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn nhất " "(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ " "vùng làm việc)." -#:../src/metacity.schemas.in.h:59 +#:../src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Raise obscured window, otherwise lower" msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" -#:../src/metacity.schemas.in.h:60 +#:../src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" -#:../src/metacity.schemas.in.h:61 +#:../src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Resize window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:62 +#:../src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" -#:../src/metacity.schemas.in.h:63 +#:../src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "Run a terminal" msgstr "Chạy thiết bị cuối" -#:../src/metacity.schemas.in.h:64 +#:../src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Show the panel menu" msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" -#:../src/metacity.schemas.in.h:65 +#:../src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Show the panel run application dialog" msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:66 +#:../src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "" -"Some applications break specifications in ways that result in window manager " -"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " -"consistent position with respect to their parent window. This requires " -"ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of " -"Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable " -"dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There " -"are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on " -"Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to " -"run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real " -"world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for " -"limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-" -"workarounds mode won't be fixable without amending a spec." -msgstr "Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ " -"hoạt động sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống " -"nhất tương ứng với cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo " -"yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí " -"trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả " -"năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng " -"Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào " -"chế độ toàn Correct (sửa hết), có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ " -"thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo " -"chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc định); thế giới " -"thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới hạn chính " -"đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ không thể " -"được sửa nếu không sửa đổi chuẩn." +"Some applications disregard specifications in ways that result in window " +"manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, " +"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to " +"run any misbehaving applications." +msgstr "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà bảo tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng nào chạy sai." -#:../src/metacity.schemas.in.h:67 +#:../src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" -#:../src/metacity.schemas.in.h:68 +#:../src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" -#:../src/metacity.schemas.in.h:69 +#:../src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" -#:../src/metacity.schemas.in.h:70 +#:../src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#:../src/metacity.schemas.in.h:71 +#:../src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" -#:../src/metacity.schemas.in.h:72 +#:../src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" -#:../src/metacity.schemas.in.h:73 +#:../src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" -#:../src/metacity.schemas.in.h:74 +#:../src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" -#:../src/metacity.schemas.in.h:75 +#:../src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" -#:../src/metacity.schemas.in.h:76 +#:../src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" -#:../src/metacity.schemas.in.h:77 +#:../src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" -#:../src/metacity.schemas.in.h:78 +#:../src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" -#:../src/metacity.schemas.in.h:79 +#:../src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "Switch to workspace above this one" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" -#:../src/metacity.schemas.in.h:80 +#:../src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "Switch to workspace below this one" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" -#:../src/metacity.schemas.in.h:81 +#:../src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#:../src/metacity.schemas.in.h:82 +#:../src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#:../src/metacity.schemas.in.h:83 +#:../src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:84 +#:../src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:85 +#:../src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "Take a screenshot of a window" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:86 +#:../src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -887,7 +849,7 @@ msgstr "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuôn "rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng " "đang có tiêu điểm sẽ chớp." -#:../src/metacity.schemas.in.h:87 +#:../src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " @@ -896,14 +858,14 @@ msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» địn "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " "«run_command_N» để thực hiện «command_N»." -#:../src/metacity.schemas.in.h:88 +#:../src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:89 +#:../src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " @@ -912,7 +874,7 @@ msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_scr "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " "này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:90 +#:../src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -927,7 +889,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/m "chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " "hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:91 +#:../src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -941,7 +903,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm v "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:92 +#:../src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -955,7 +917,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:93 +#:../src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -969,7 +931,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm vi "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:94 +#:../src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -983,7 +945,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm v "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:95 +#:../src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -996,7 +958,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:96 +#:../src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1009,7 +971,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tươn "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:97 +#:../src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1022,7 +984,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tươn "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:98 +#:../src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1035,7 +997,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tươn "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:99 +#:../src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1048,7 +1010,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:100 +#:../src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1061,7 +1023,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:101 +#:../src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1074,7 +1036,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:102 +#:../src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1087,7 +1049,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:103 +#:../src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1100,7 +1062,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:104 +#:../src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1113,7 +1075,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:105 +#:../src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1126,7 +1088,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:106 +#:../src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1139,7 +1101,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:107 +#:../src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1152,7 +1114,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tư "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:108 +#:../src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1165,7 +1127,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương t "bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " "nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:109 +#:../src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1180,7 +1142,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " "động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:110 +#:../src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1195,7 +1157,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và b "chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " "hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:111 +#:../src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1209,7 +1171,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:112 +#:../src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1222,7 +1184,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " "phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:113 +#:../src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1235,7 +1197,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương "bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " "nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:114 +#:../src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " @@ -1249,7 +1211,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm v "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:115 +#:../src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1263,7 +1225,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:116 +#:../src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1277,7 +1239,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:117 +#:../src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1290,7 +1252,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bê "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:118 +#:../src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1303,7 +1265,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:119 +#:../src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1316,7 +1278,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. "và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:120 +#:../src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1329,7 +1291,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thứ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:121 +#:../src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1342,7 +1304,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thứ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:122 +#:../src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1355,7 +1317,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:123 +#:../src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1368,7 +1330,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:124 +#:../src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1381,7 +1343,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:125 +#:../src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1394,7 +1356,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:126 +#:../src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1407,7 +1369,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:127 +#:../src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1420,7 +1382,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:128 +#:../src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1433,7 +1395,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:129 +#:../src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1446,7 +1408,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:130 +#:../src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1461,7 +1423,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp " "phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:131 +#:../src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1476,7 +1438,40 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các b "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:132 +#:../src/metacity.schemas.in.h:137 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this " +"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, không có cửa sổ " +"bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển lại thành hướng tiến " +"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:138 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this " +"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, dùng cửa sổ bật lên. " +"Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ " +"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1493,7 +1488,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa "chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " "này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:133 +#:../src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1509,7 +1504,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ "và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:134 +#:../src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1524,7 +1519,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều k "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " "hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:135 +#:../src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1539,7 +1534,37 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng đi "bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " "nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:136 +#:../src/metacity.schemas.in.h:143 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows of an application without " +"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses " +"the direction of movement. The format looks like \"<Control>a\" or " +"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +"then there will be no keybinding for this action." +msgstr "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa sổ bật lên. " +"Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùychọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:144 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a " +"popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" key while " +"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " +"<Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " +"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1556,7 +1581,7 @@ msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện c "tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:137 +#:../src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1572,7 +1597,7 @@ msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa s "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:138 +#:../src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1587,7 +1612,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. C "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " "hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:139 +#:../src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1600,7 +1625,7 @@ msgstr "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thứ "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:140 +#:../src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1613,7 +1638,7 @@ msgstr "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:141 +#:../src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1626,7 +1651,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng th "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:142 +#:../src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1641,7 +1666,7 @@ msgstr "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " "động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:143 +#:../src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1654,7 +1679,7 @@ msgstr "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:144 +#:../src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -1668,7 +1693,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trì "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:145 +#:../src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1681,7 +1706,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng th "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " "có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:146 +#:../src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1695,7 +1720,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương t "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:147 +#:../src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1709,7 +1734,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức t "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:148 +#:../src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1722,29 +1747,29 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng đi "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:149 +#:../src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của vùng làm việc." -#:../src/metacity.schemas.in.h:150 +#:../src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:151 +#:../src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." msgstr "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#:../src/metacity.schemas.in.h:152 +#:../src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo " "số phần ngàn giây." -#:../src/metacity.schemas.in.h:153 +#:../src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1757,29 +1782,28 @@ msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được "qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột " "đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:154 +#:../src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:155 +#:../src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " -"the window is covered by another window, it raises the window above other " -"windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below " -"other windows. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" -"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " -"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " -"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " -"no keybinding for this action." +"the window is covered by another one, it raises the window above all others, " +"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." msgstr "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che " "bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được " "đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " -"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " -"nào thực hiện hành động này." +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:156 +#:../src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1792,7 +1816,7 @@ msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. D "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:157 +#:../src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1805,7 +1829,7 @@ msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. D "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:158 +#:../src/metacity.schemas.in.h:167 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1819,7 +1843,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang h "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:159 +#:../src/metacity.schemas.in.h:168 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1833,7 +1857,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc h "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#:../src/metacity.schemas.in.h:160 +#:../src/metacity.schemas.in.h:169 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -1847,71 +1871,81 @@ msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp c " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" " • none\t\t\t\tkhông làm gì." -#:../src/metacity.schemas.in.h:161 +#:../src/metacity.schemas.in.h:170 +msgid "" +"This option provides additional control over how newly created windows get " +"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus " +"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being " +"given focus." +msgstr "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n" +" • smart áp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n" +" • strict gây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:171 msgid "Toggle always on top state" msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" -#:../src/metacity.schemas.in.h:162 +#:../src/metacity.schemas.in.h:172 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:163 +#:../src/metacity.schemas.in.h:173 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#:../src/metacity.schemas.in.h:164 +#:../src/metacity.schemas.in.h:174 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" -#:../src/metacity.schemas.in.h:165 +#:../src/metacity.schemas.in.h:175 msgid "Toggle window on all workspaces" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" -#:../src/metacity.schemas.in.h:166 +#:../src/metacity.schemas.in.h:176 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " -"environments, or when 'audible bell' is off." +"environments." msgstr "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " -"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»." +"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ." -#:../src/metacity.schemas.in.h:167 +#:../src/metacity.schemas.in.h:177 msgid "Unmaximize window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:168 +#:../src/metacity.schemas.in.h:178 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:169 +#:../src/metacity.schemas.in.h:179 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#:../src/metacity.schemas.in.h:170 +#:../src/metacity.schemas.in.h:180 msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions" msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay " "không." -#:../src/metacity.schemas.in.h:171 +#:../src/metacity.schemas.in.h:181 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ" -#:../src/metacity.schemas.in.h:172 +#:../src/metacity.schemas.in.h:182 msgid "Window title font" msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ" -#:../src/prefs.c:567 ../src/prefs.c:583 ../src/prefs.c:599 ../src/prefs.c:615 -#:../src/prefs.c:631 ../src/prefs.c:647 ../src/prefs.c:667 ../src/prefs.c:683 -#:../src/prefs.c:699 ../src/prefs.c:715 ../src/prefs.c:731 ../src/prefs.c:747 -#:../src/prefs.c:763 ../src/prefs.c:779 ../src/prefs.c:796 ../src/prefs.c:812 -#:../src/prefs.c:828 ../src/prefs.c:844 ../src/prefs.c:860 ../src/prefs.c:875 -#:../src/prefs.c:890 ../src/prefs.c:905 ../src/prefs.c:921 ../src/prefs.c:937 -#:../src/prefs.c:953 ../src/prefs.c:969 +#:../src/prefs.c:556 ../src/prefs.c:572 ../src/prefs.c:588 ../src/prefs.c:604 +#:../src/prefs.c:620 ../src/prefs.c:636 ../src/prefs.c:652 ../src/prefs.c:672 +#:../src/prefs.c:688 ../src/prefs.c:704 ../src/prefs.c:720 ../src/prefs.c:736 +#:../src/prefs.c:752 ../src/prefs.c:768 ../src/prefs.c:784 ../src/prefs.c:801 +#:../src/prefs.c:817 ../src/prefs.c:833 ../src/prefs.c:849 ../src/prefs.c:865 +#:../src/prefs.c:880 ../src/prefs.c:895 ../src/prefs.c:910 ../src/prefs.c:926 +#:../src/prefs.c:942 ../src/prefs.c:958 ../src/prefs.c:974 #,c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" -#:../src/prefs.c:1014 +#:../src/prefs.c:1019 #,c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " @@ -1919,12 +1953,12 @@ msgid "" msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "bộ biến đổi nút chuột.\n" -#:../src/prefs.c:1038 ../src/prefs.c:1528 +#:../src/prefs.c:1043 ../src/prefs.c:1064 ../src/prefs.c:1560 #,c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#:../src/prefs.c:1161 +#:../src/prefs.c:1193 #,c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the " @@ -1932,12 +1966,12 @@ msgid "" msgstr "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size " "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vị (1..128)\n" -#:../src/prefs.c:1241 +#:../src/prefs.c:1273 #,c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n" -#:../src/prefs.c:1426 +#:../src/prefs.c:1458 #,c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " @@ -1945,24 +1979,24 @@ msgid "" msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số " "vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" -#:../src/prefs.c:1486 +#:../src/prefs.c:1518 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#:../src/prefs.c:1555 +#:../src/prefs.c:1587 #,c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" -#:../src/prefs.c:1695 +#:../src/prefs.c:1730 #,c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#:../src/prefs.c:2031 +#:../src/prefs.c:2071 #,c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -1970,13 +2004,13 @@ msgid "" msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím « %s ».\n" -#:../src/prefs.c:2386 +#:../src/prefs.c:2488 #,c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#:../src/resizepopup.c:126 +#:../src/resizepopup.c:123 #,c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" @@ -2116,8 +2150,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động #:../src/theme-parser.c:552 #,c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" -msgstr "Giá trị bun phải là « đúng » (true) hoặc « không đúng » (false), không thể là « %" -"s »." +msgstr "Giá trị bun phải là « đúng » (true) hoặc « không đúng » (false), không thể " +"là « %s »." #:../src/theme-parser.c:572 #,c-format @@ -2981,11 +3015,8 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c "ở giữa." #:../src/theme.c:1978 -msgid "" -"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a " -"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?" -msgstr "Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn " -"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?" +msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." +msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." #:../src/theme.c:2007 msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" @@ -3080,15 +3111,15 @@ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n" msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#:../src/util.c:366 +#:../src/util.c:368 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#:../src/util.c:395 +#:../src/util.c:397 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#:../src/util.c:419 +#:../src/util.c:421 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " @@ -3097,8 +3128,13 @@ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" msgstr "Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID » giả %lu.\n" +#:../src/window-props.c:233 +#,c-format +msgid "%s (on %s)" +msgstr "%s (trên %s)" + #.first time through -#:../src/window.c:5409 +#:../src/window.c:5221 #,c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -3113,14 +3149,14 @@ msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay #.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #.* about these apps but make them work. #. -#:../src/window.c:6028 +#:../src/window.c:5817 #,c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, " -"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này có vẻ " -"cũng hơi hợp lý.\n" +"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này " +"có vẻ cũng hơi hợp lý.\n" #:../src/xprops.c:153 #,c-format