Update Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
9e36ff2dda
commit
3b702886be
311
po/vi.po
311
po/vi.po
@ -3,14 +3,14 @@
|
|||||||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2021.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2019-08-27 21:40+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2021-03-21 20:23+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2019-08-28 14:04+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2021-03-22 08:29+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -45,12 +45,12 @@ msgid "Move window to last workspace"
|
|||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
||||||
msgid "Move window one workspace up"
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
||||||
msgid "Move window one workspace down"
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
|
||||||
msgid "Move window one monitor to the left"
|
msgid "Move window one monitor to the left"
|
||||||
@ -149,12 +149,12 @@ msgid "Switch to last workspace"
|
|||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
|
||||||
msgid "Move to workspace above"
|
msgid "Move to workspace on the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
|
||||||
msgid "Move to workspace below"
|
msgid "Move to workspace on the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
||||||
msgid "System"
|
msgid "System"
|
||||||
@ -236,11 +236,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|||||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41
|
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166
|
||||||
msgid "View split on left"
|
msgid "View split on left"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45
|
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171
|
||||||
msgid "View split on right"
|
msgid "View split on right"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
@ -259,7 +259,7 @@ msgid ""
|
|||||||
"key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or "
|
"key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or "
|
||||||
"set to the empty string."
|
"set to the empty string."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Phím này khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
|
"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
|
||||||
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
||||||
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||||
|
|
||||||
@ -390,8 +390,11 @@ msgid ""
|
|||||||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||||||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
|
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
|
||||||
"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
|
"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
|
||||||
"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “autostart-xwayland” — "
|
"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — "
|
||||||
"initializes Xwayland lazily if there are X11 clients. Requires restart."
|
"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when "
|
||||||
|
"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. "
|
||||||
|
"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant "
|
||||||
|
"X11 clients are gone. Does not require a restart."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||||||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||||||
@ -400,93 +403,108 @@ msgstr ""
|
|||||||
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
|
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
|
||||||
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||||||
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||||||
"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||||||
"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
|
"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
|
||||||
"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
|
"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
|
||||||
"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autostart-xwayland” — khởi tạo Xwayland "
|
"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép "
|
||||||
"lờ đờ nếu ở đây có các máy khách X11. Phải khởi động lại."
|
"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi "
|
||||||
|
"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động "
|
||||||
|
"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách "
|
||||||
|
"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:134
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143
|
||||||
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||||||
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ"
|
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:135
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144
|
||||||
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||||||
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”."
|
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||||||
|
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
||||||
|
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
||||||
|
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị phát hiện là "
|
||||||
|
"đang ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:165
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186
|
||||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:170
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191
|
||||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12
|
||||||
msgid "Switch to VT 1"
|
msgid "Switch to VT 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:10
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:16
|
||||||
msgid "Switch to VT 2"
|
msgid "Switch to VT 2"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 2"
|
msgstr "Chuyển sang VT 2"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:14
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:20
|
||||||
msgid "Switch to VT 3"
|
msgid "Switch to VT 3"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 3"
|
msgstr "Chuyển sang VT 3"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:18
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:24
|
||||||
msgid "Switch to VT 4"
|
msgid "Switch to VT 4"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 4"
|
msgstr "Chuyển sang VT 4"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:22
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:28
|
||||||
msgid "Switch to VT 5"
|
msgid "Switch to VT 5"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 5"
|
msgstr "Chuyển sang VT 5"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:26
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:32
|
||||||
msgid "Switch to VT 6"
|
msgid "Switch to VT 6"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 6"
|
msgstr "Chuyển sang VT 6"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:30
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:36
|
||||||
msgid "Switch to VT 7"
|
msgid "Switch to VT 7"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 7"
|
msgstr "Chuyển sang VT 7"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:34
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:40
|
||||||
msgid "Switch to VT 8"
|
msgid "Switch to VT 8"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 8"
|
msgstr "Chuyển sang VT 8"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:38
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:44
|
||||||
msgid "Switch to VT 9"
|
msgid "Switch to VT 9"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 9"
|
msgstr "Chuyển sang VT 9"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:42
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:48
|
||||||
msgid "Switch to VT 10"
|
msgid "Switch to VT 10"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 10"
|
msgstr "Chuyển sang VT 10"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:46
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:52
|
||||||
msgid "Switch to VT 11"
|
msgid "Switch to VT 11"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 11"
|
msgstr "Chuyển sang VT 11"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:50
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:56
|
||||||
msgid "Switch to VT 12"
|
msgid "Switch to VT 12"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:54
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:60
|
||||||
msgid "Re-enable shortcuts"
|
msgid "Re-enable shortcuts"
|
||||||
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:70
|
||||||
msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
|
msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
|
||||||
msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
|
msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:71
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
|
"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
|
||||||
"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
|
"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
|
||||||
@ -496,86 +514,83 @@ msgid ""
|
|||||||
"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
|
"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
|
||||||
"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
|
"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
|
||||||
"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
|
"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
|
||||||
"white-listed in key “xwayland-grab-access-rules”."
|
"allowed in key “xwayland-grab-access-rules”."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím xuất được điều hướng đến các cửa sổ "
|
"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím được điều hướng đến các cửa sổ "
|
||||||
"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
|
"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
|
||||||
"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
|
"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
|
||||||
"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
|
"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
|
||||||
"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
|
"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
|
||||||
"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
|
"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
|
||||||
"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
|
"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
|
||||||
"khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt đến cửa sổ gốc "
|
"khách cũng đồng thời phải gửi một “X11 ClientMessage” đặc biệt đến cửa sổ "
|
||||||
"hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa “xwayland-grab-access-"
|
"gốc hoặc trong số các ứng dụng được phép trong khóa “xwayland-grab-access-"
|
||||||
"rules”."
|
"rules”."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:84
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:90
|
||||||
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
||||||
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:85
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:91
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
||||||
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
||||||
"resource class of a given X11 window can be obtained using the command "
|
"resource class of a given X11 window can be obtained using the command "
|
||||||
"“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. "
|
"“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. "
|
||||||
"Values starting with “!” are blacklisted, which has precedence over the "
|
"Values starting with “!” are denied, which has precedence over the list of "
|
||||||
"whitelist, to revoke applications from the default system list. The default "
|
"values allowed, to revoke applications from the default system list. The "
|
||||||
"system list includes the following applications: "
|
"default system list includes the following applications: "
|
||||||
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by "
|
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by "
|
||||||
"using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-"
|
"using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-"
|
||||||
"shortcuts”."
|
"shortcuts”."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là "
|
"Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là "
|
||||||
"cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài "
|
"cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài "
|
||||||
"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa số X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách "
|
"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa sổ X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách "
|
||||||
"chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá "
|
"chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá "
|
||||||
"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, những thứ có "
|
"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, cái mà có "
|
||||||
"quyền ưu tiên cao hơn danh sách trắng, để thu hồi ứng dụng từ danh sách hệ "
|
"quyền ưu tiên cao hơn danh sách các giá trị được phép, để thu hồi ứng dụng "
|
||||||
"thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng dụng sau đây: "
|
"từ danh sách hệ thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng "
|
||||||
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt một bắt sẵn có "
|
"dụng sau đây: “@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt "
|
||||||
"bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách ràng buộc phím "
|
"một bắt sẵn có bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách "
|
||||||
"“restore-shortcuts”."
|
"ràng buộc phím “restore-shortcuts”."
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:116
|
||||||
#. * different modes.
|
msgid "Disable selected X extensions in Xwayland"
|
||||||
#.
|
msgstr "Vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland"
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2531
|
|
||||||
#, c-format
|
|
||||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:117
|
||||||
#. * mapping through the available outputs.
|
msgid ""
|
||||||
#.
|
"This option disables the selected X extensions in Xwayland if Xwayland was "
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2554
|
"built with support for those X extensions. This option has no effect if "
|
||||||
msgid "Switch monitor"
|
"Xwayland was built without support for the selected extensions. Xwayland "
|
||||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
"needs to be restarted for this setting to take effect."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Tùy chọn này vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland nếu "
|
||||||
|
"Xwayland được biên dịch có hỗ trợ cho các phần mở rộng X đó. Tùy chọn này "
|
||||||
|
"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở "
|
||||||
|
"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2556
|
#: src/backends/meta-monitor.c:235
|
||||||
msgid "Show on-screen help"
|
|
||||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:223
|
|
||||||
msgid "Built-in display"
|
msgid "Built-in display"
|
||||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:252
|
#: src/backends/meta-monitor.c:264
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không rõ"
|
msgstr "Không rõ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:254
|
#: src/backends/meta-monitor.c:266
|
||||||
msgid "Unknown Display"
|
msgid "Unknown Display"
|
||||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:262
|
#: src/backends/meta-monitor.c:274
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor.c:270
|
#: src/backends/meta-monitor.c:282
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||||
@ -584,13 +599,13 @@ msgid "%s %s"
|
|||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||||||
#: src/backends/meta-profiler.c:82
|
#: src/backends/meta-profiler.c:79
|
||||||
msgid "Compositor"
|
msgid "Compositor"
|
||||||
msgstr "Compositor"
|
msgstr "Compositor"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: src/compositor/compositor.c:508
|
#: src/compositor/compositor.c:510
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||||
@ -600,47 +615,59 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên b
|
|||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:186
|
#: src/core/main.c:233
|
||||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:192
|
#: src/core/main.c:239
|
||||||
msgid "Replace the running window manager"
|
msgid "Replace the running window manager"
|
||||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:198
|
#: src/core/main.c:245
|
||||||
msgid "Specify session management ID"
|
msgid "Specify session management ID"
|
||||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:203
|
#: src/core/main.c:250
|
||||||
msgid "X Display to use"
|
msgid "X Display to use"
|
||||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:209
|
#: src/core/main.c:256
|
||||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:215
|
#: src/core/main.c:262
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:222
|
#: src/core/main.c:269
|
||||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:228
|
#: src/core/main.c:275
|
||||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:234
|
#: src/core/main.c:281
|
||||||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||||
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:242
|
#: src/core/main.c:287
|
||||||
|
msgid "Specify Wayland display name to use"
|
||||||
|
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/main.c:295
|
||||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:248
|
#: src/core/main.c:300
|
||||||
|
msgid "Run as a headless display server"
|
||||||
|
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/main.c:305
|
||||||
|
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
|
||||||
|
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/main.c:311
|
||||||
msgid "Run with X11 backend"
|
msgid "Run with X11 backend"
|
||||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||||
|
|
||||||
@ -670,45 +697,48 @@ msgstr "_Buộc thoát"
|
|||||||
msgid "_Wait"
|
msgid "_Wait"
|
||||||
msgstr "_Chờ"
|
msgstr "_Chờ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/mutter.c:38
|
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||||
|
#. * different modes.
|
||||||
|
#.
|
||||||
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:780
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||||
"mutter %s\n"
|
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||||
"Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
||||||
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
||||||
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
|
||||||
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"mutter %s\n"
|
|
||||||
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
|
|
||||||
"khác.\n"
|
|
||||||
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
|
||||||
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
|
||||||
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/mutter.c:52
|
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||||
|
#. * mapping through the available outputs.
|
||||||
|
#.
|
||||||
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:803
|
||||||
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
|
||||||
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/mutter.c:46
|
||||||
msgid "Print version"
|
msgid "Print version"
|
||||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/mutter.c:58
|
#: src/core/mutter.c:52
|
||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/prefs.c:1849
|
#: src/core/prefs.c:1912
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/util.c:121
|
#: src/core/util.c:117
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:568
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:679
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:676
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||||
@ -717,26 +747,26 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1040
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1097
|
||||||
msgid "Failed to initialize GDK\n"
|
msgid "Failed to initialize GDK"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1064
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1121
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1147
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1204
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:445
|
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:460
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Format %s not supported"
|
msgid "Format %s not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/session.c:1821
|
#: src/x11/session.c:1822
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||||
"restarted manually next time you log in."
|
"restarted manually next time you log in."
|
||||||
@ -744,22 +774,37 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/window-props.c:569
|
#: src/x11/window-props.c:548
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Move window one workspace to the left"
|
#~ msgid "Move window one workspace up"
|
||||||
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Move window one workspace to the right"
|
#~ msgid "Move window one workspace down"
|
||||||
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Move to workspace left"
|
#~ msgid "Move to workspace above"
|
||||||
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Move to workspace right"
|
#~ msgid "Move to workspace below"
|
||||||
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid ""
|
||||||
|
#~ "mutter %s\n"
|
||||||
|
#~ "Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
||||||
|
#~ "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
||||||
|
#~ "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
||||||
|
#~ "PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
||||||
|
#~ msgstr ""
|
||||||
|
#~ "mutter %s\n"
|
||||||
|
#~ "Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
|
||||||
|
#~ "khác.\n"
|
||||||
|
#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao "
|
||||||
|
#~ "chép.\n"
|
||||||
|
#~ "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG "
|
||||||
|
#~ "BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Toggle shaded state"
|
#~ msgid "Toggle shaded state"
|
||||||
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user