diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index b9bb67d62..9d2eb9708 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,8 @@ +2003-07-24 Pablo Saratxaga + + * vi.po: Updated Vietnamese file + * is.po: fixed syntax error + 2003-07-20 Evandro Fernandes Giovanini * pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation. diff --git a/po/is.po b/po/is.po index 5240bdd52..03c733d4c 100644 --- a/po/is.po +++ b/po/is.po @@ -1184,7 +1184,7 @@ msgstr "Heiltalan %ld er of stór. Núverandi hámark er %d" #: src/theme-parser.c:626 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" -msgstr "Ekki tókst að greina \"s\" sem floating point tölu" +msgstr "Ekki tókst að greina \"%s\" sem floating point tölu" #: src/theme-parser.c:552 #, c-format diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index f391378ea..b5d0f7049 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -5,8 +5,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2003-05-20 12:32-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:15+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2003-07-24 15:39+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: Gnome-Vi \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -96,7 +97,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ" msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/keybindings.c:978 +#: src/keybindings.c:984 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -104,24 +105,21 @@ msgid "" msgstr "" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" -#: src/keybindings.c:2407 +#: src/keybindings.c:2413 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: src/keybindings.c:2438 +#: src/keybindings.c:2444 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" #: src/main.c:64 -#, fuzzy msgid "" "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" "display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" -msgstr "" -"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--" -"replace] [--version]\n" +msgstr "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" #: src/main.c:71 #, c-format @@ -138,14 +136,14 @@ msgstr "" "Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" -#: src/main.c:345 +#: src/main.c:348 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." -#: src/main.c:393 +#: src/main.c:396 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" @@ -192,7 +190,7 @@ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1814 +#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1815 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" @@ -309,16 +307,16 @@ msgstr "Mod5" #: src/metacity-dialog.c:84 #, c-format msgid "The window \"%s\" is not responding." -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ \"%s\" không trả lời." #: src/metacity-dialog.c:92 msgid "" "Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes." -msgstr "" +msgstr "Việc buộc ứng dụng này phải thoát có làm mất thông tin chưa được lưu." #: src/metacity-dialog.c:102 msgid "_Force Quit" -msgstr "" +msgstr "_Buộc thoát" #: src/metacity-dialog.c:196 msgid "Title" @@ -336,7 +334,7 @@ msgstr "" "Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi " "động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." -#: src/metacity-dialog.c:284 +#: src/metacity-dialog.c:287 #, c-format msgid "" "There was an error running \"%s\":\n" @@ -752,11 +750,11 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Take a screenshot" -msgstr "" +msgstr "Chụp hình" #: src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Take a screenshot of a window" -msgstr "" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "" @@ -774,31 +772,20 @@ msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "will execute command_N." -msgstr "" -"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím " -"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " -"thực hiện command_N." +msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để thực hiện command_N." #: src/metacity.schemas.in.h:82 -#, fuzzy msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." -msgstr "" -"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím " -"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " -"thực hiện command_N." +msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." #: src/metacity.schemas.in.h:83 -#, fuzzy msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " "be invoked." -msgstr "" -"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím " -"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " -"thực hiện command_N." +msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." #: src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" @@ -1506,6 +1493,16 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" +"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " +"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "Phím tắt để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: src/metacity.schemas.in.h:133 +msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" @@ -1518,7 +1515,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:133 +#: src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1532,7 +1529,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:134 +#: src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1546,7 +1543,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:135 +#: src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1561,7 +1558,7 @@ msgstr "" "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:136 +#: src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1575,8 +1572,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:137 -#, fuzzy +#: src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1584,15 +1580,9 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." +msgstr "Phím nóng dùng để hiện cửa số \"Chạy chương trình\". Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:138 -#, fuzzy +#: src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1600,15 +1590,9 @@ msgid "" "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." +msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:139 -#, fuzzy +#: src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " @@ -1616,37 +1600,26 @@ msgid "" "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." -msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" -"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " -"thực hiện hành động này." +msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:140 -#, fuzzy +#: src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." -msgstr "" -"Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." +msgstr "Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:141 +#: src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của không gian làm việc." -#: src/metacity.schemas.in.h:142 +#: src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "The screenshot command" msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:143 +#: src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -1654,7 +1627,7 @@ msgstr "" "Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#: src/metacity.schemas.in.h:144 +#: src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." @@ -1662,7 +1635,7 @@ msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." -#: src/metacity.schemas.in.h:145 +#: src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1676,11 +1649,11 @@ msgstr "" "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:146 +#: src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "The window screenshot command" msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:147 +#: src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1699,7 +1672,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:148 +#: src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1713,7 +1686,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:149 +#: src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1727,7 +1700,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:150 +#: src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1742,7 +1715,7 @@ msgstr "" "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:151 +#: src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1757,7 +1730,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:152 +#: src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -1767,46 +1740,50 @@ msgstr "" "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " "cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:153 +#: src/metacity.schemas.in.h:154 +msgid "Toggle always on top state" +msgstr "" + +#: src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:154 +#: src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#: src/metacity.schemas.in.h:155 +#: src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái shade" -#: src/metacity.schemas.in.h:156 +#: src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle window on all workspaces" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:157 +#: src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " "environments, or when 'audible bell' is off." msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:158 +#: src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "Unmaximize a window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:159 +#: src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:160 +#: src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "Visual Bell Type" msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:161 +#: src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ focus cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:162 +#: src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Window title font" msgstr "Font tựa đề cửa sổ" @@ -1865,7 +1842,7 @@ msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tớ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: src/prefs.c:1578 +#: src/prefs.c:1579 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -1874,7 +1851,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím \"%s\"\n" -#: src/prefs.c:1895 +#: src/prefs.c:1896 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" @@ -1884,12 +1861,12 @@ msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#: src/screen.c:407 +#: src/screen.c:392 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" -#: src/screen.c:423 +#: src/screen.c:408 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -1898,19 +1875,19 @@ msgstr "" "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " "chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: src/screen.c:464 +#: src/screen.c:449 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" -#: src/screen.c:520 +#: src/screen.c:505 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" -#: src/screen.c:690 +#: src/screen.c:675 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" @@ -2833,7 +2810,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n" msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" #. first time through -#: src/window.c:4579 +#: src/window.c:4534 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -2849,7 +2826,7 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: src/window.c:5262 +#: src/window.c:5195 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"