Updated Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2017-09-09 08:28:41 +07:00
parent aa30e11c8b
commit 06263354a5

249
po/vi.po
View File

@ -3,15 +3,15 @@
# This file is distributed under the same license as the Metacity package. # This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n" "Project-Id-Version: metacity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-08 21:37+0000\n" "POT-Creation-Date: 2017-09-07 15:44+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-09-09 08:14+0700\n" "PO-Revision-Date: 2017-09-09 08:26+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:33 #: data/50-mutter-navigation.xml:33
msgid "Move window one workspace down" msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:36 #: data/50-mutter-navigation.xml:36
msgid "Move window one monitor to the left" msgid "Move window one monitor to the left"
@ -271,14 +271,14 @@ msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộn
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
msgid "" msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " "This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
"overview and application launching system. The default is intended to be the " "and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " "key” on PC hardware. Its expected that this binding either the default or "
"default or set to the empty string." "set to the empty string."
msgstr "" msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " "Phím này khởi tạo “overlay”, nơi mà tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " "ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ vọng "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." "rằng tổ hợp hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
msgid "Attach modal dialogs" msgid "Attach modal dialogs"
@ -314,13 +314,13 @@ msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether theres a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)." "gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr "" msgstr ""
"Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian " "Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
"làm việc, xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm." "làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences." "preferences)."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
msgid "Workspaces only on primary" msgid "Workspaces only on primary"
@ -350,13 +350,13 @@ msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi ti
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
msgid "" msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then " "If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only " "focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
"after the pointer stops moving." "the pointer stops moving."
msgstr "" msgstr ""
"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm là \"sloppy\" hay \"mouse\" thì cửa sổ có tiêu " "Nếu bật, và chế độ kích hoạt là “sloppy” hay “mouse” thì sự kích hoạt sẽ "
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng " "không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
"di chuyển." "chuyển."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
msgid "Draggable border width" msgid "Draggable border width"
@ -364,7 +364,7 @@ msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
msgid "" msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the themes visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
msgstr "" msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô " "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
@ -389,17 +389,55 @@ msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active " "When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor." "screen of the monitor."
msgstr "" msgstr ""
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang " "Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình." "hoạt động của màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:120 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
msgid "Enable experimental features"
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
msgid ""
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
"feature. Any experimental feature is not required to still be available, or "
"configurable. Dont expect adding anything in this setting to be future "
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “remote-desktop” — "
"enables remote desktop support. To support remote desktop with screen "
"sharing, “screen-cast” must also be enabled. • “screen-cast” — enables "
"screen cast support."
msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào không được yêu cầu vẫn sẵn "
"sàng, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong cài đặt này "
"thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-monitor-"
"framebuffer” — làm cho mutter default to layout logical monitors trong một "
"không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi while scaling monitor "
"framebuffers instead of window content, để quản lý các màn hình HiDPI. Không "
"yêu cầu khởi động lại. • “remote-desktop” — cho phép điều khiển màn hình từ "
"xa. Để hỗ trợ điều khiển màn hình từ xa bằng cách chia sẻ màn hình, “screen-"
"cast” cũng phải được bật. • “screen-cast” — bật hỗ trợ chia sẻ màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:145
msgid "Select window from tab popup" msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên" msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:125 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
msgid "Cancel tab popup" msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên" msgstr "Hủy thanh nổi lên"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155
msgid "Switch monitor configurations"
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6
msgid "Switch to VT 1" msgid "Switch to VT 1"
msgstr "Chuyển sang VT 1" msgstr "Chuyển sang VT 1"
@ -448,58 +486,114 @@ msgstr "Chuyển sang VT 11"
msgid "Switch to VT 12" msgid "Switch to VT 12"
msgstr "Chuyển sang VT 12" msgstr "Chuyển sang VT 12"
#: src/backends/meta-input-settings.c:1707 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:54
msgid "Re-enable shortcuts"
msgstr "Bật-lại phím tắt"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes.
#.
#: src/backends/meta-input-settings.c:2151
#, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ(Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs.
#.
#: src/backends/meta-input-settings.c:2174
msgid "Switch monitor" msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình" msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/backends/meta-input-settings.c:1709 #: src/backends/meta-input-settings.c:2176
msgid "Show on-screen help" msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:514 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:903
msgid "Built-in display" msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp" msgstr "Màn hình tích hợp"
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:537 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:926
msgid "Unknown" msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ" msgstr "Không rõ"
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:539 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:928
msgid "Unknown Display" msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình" msgstr "Không hiểu màn hình"
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a #. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
#. * size in inches, like 'Dell 15"' #. * size in inches, like 'Dell 15"'
#. #.
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:547 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:936
#, c-format #, c-format
msgid "%s %s" msgid "%s %s"
msgstr "%s %s" msgstr "%s %s"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: src/compositor/compositor.c:463 #: src/compositor/compositor.c:476
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
"\"."
msgstr "" msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"." "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày “%s”."
#: src/core/bell.c:194 #: src/core/bell.c:194
msgid "Bell event" msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông" msgstr "Sự kiện chuông"
#: src/core/delete.c:127 #: src/core/display.c:608
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
#: src/core/main.c:189
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:195
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/main.c:201
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:206
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: src/core/main.c:212
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/main.c:218
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
#: src/core/main.c:225
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: src/core/main.c:231
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
#: src/core/main.c:239
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#. Translators: %s is a window title
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:147
#, c-format #, c-format
msgid "“%s” is not responding." msgid "“%s” is not responding."
msgstr "“%s” không trả lời." msgstr "“%s” không trả lời."
#: src/core/delete.c:129 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:149
msgid "Application is not responding." msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời." msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: src/core/delete.c:134 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:154
msgid "" msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely." "application to quit entirely."
@ -507,60 +601,19 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng " "Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
"dụng." "dụng."
#: src/core/delete.c:141 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:161
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
#: src/core/delete.c:141
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát" msgstr "_Buộc thoát"
#: src/core/display.c:590 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:161
#, c-format msgid "_Wait"
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "_Chờ"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: src/core/main.c:182
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:188
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/main.c:194
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/main.c:199
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: src/core/main.c:205
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/main.c:211
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
#: src/core/main.c:218
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: src/core/main.c:224
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
#: src/core/main.c:232
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: src/core/mutter.c:39 #: src/core/mutter.c:39
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"mutter %s\n" "mutter %s\n"
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" "Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n" "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n" "PARTICULAR PURPOSE.\n"
@ -585,38 +638,38 @@ msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d" msgstr "Không gian làm việc %d"
#: src/core/screen.c:521 #: src/core/screen.c:580
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option " "Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
"to replace the current window manager." "replace the current window manager."
msgstr "" msgstr ""
"Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --" "Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
"replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng." "để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
#: src/core/screen.c:606 #: src/core/screen.c:665
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày “%s” không hợp lệ.\n"
#: src/core/util.c:120 #: src/core/util.c:120
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:595 #: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:563
#, c-format #, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d" msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
#: src/x11/session.c:1815 #: src/x11/session.c:1815
msgid "" msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to " "These windows do not support “save current setup” and will have to be "
"be restarted manually next time you log in." "restarted manually next time you log in."
msgstr "" msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu cài đặt hiện thời&quot; và sẽ phải " "Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." "lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: src/x11/window-props.c:548 #: src/x11/window-props.c:559
#, c-format #, c-format
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"