# Vietnamese translation for gnome-shell. # Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2011. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-03-05 08:37+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:33+0700\n" "Last-Translator: Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Shell" msgstr "GNOME Shell" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 msgid "Window management and application launching" msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1 msgid "" "Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 " "dialog." msgstr "" "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgstr "" "Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3 msgid "File extension used for storing the screencast" msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4 msgid "Framerate used for recording screencasts." msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which " "should not be loaded." msgstr "" "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần " "mở rộng không nên nạp." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6 msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7 #, fuzzy #| msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgid "History for the looking glass dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8 msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9 msgid "If true, display seconds in time." msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10 msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:11 msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13 #, no-c-format msgid "" "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " "used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " "the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source " "pad; output from that pad will be written into the output file. However the " "pipeline can also take care of its own output - this might be used to send " "the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set " "to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently " "'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and " "records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess " "at the optimal thread count on the system." msgstr "" "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có " "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " "giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! " "vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM " "dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ " "thống." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14 msgid "Show date in clock" msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15 msgid "Show the week date in the calendar" msgstr "Hiện tuần trên lịch" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16 msgid "Show time with seconds" msgstr "Hiện giây" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17 msgid "" "The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " "favorites area." msgstr "" "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the " "current date, and use this extension. It should be changed when recording to " "a different container format." msgstr "" "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện " "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " "cũng nên khác nhau." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19 msgid "" "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " "screencast recorder in frames-per-second." msgstr "" "Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi " "giây." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20 msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:21 msgid "" "The shell normally monitors active applications in order to present the most " "used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may " "want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't " "remove already saved data." msgstr "" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22 msgid "Uuids of extensions to disable" msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23 msgid "Whether to collect stats about applications usage" msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24 msgid "disabled OpenSearch providers" msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" #: ../js/misc/util.js:86 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with #. something nicer #: ../js/misc/util.js:113 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" #: ../js/misc/util.js:135 msgid "No such application" msgstr "Không có ứng dụng đó" #: ../js/misc/util.js:148 #, c-format msgid "Execution of '%s' failed:" msgstr "Lỗi thực hiện '%s':" #. Translators: Filter to display all applications #: ../js/ui/appDisplay.js:195 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: ../js/ui/appDisplay.js:285 msgid "APPLICATIONS" msgstr "ỨNG DỤNG" #: ../js/ui/appDisplay.js:311 msgid "SETTINGS" msgstr "" #: ../js/ui/appDisplay.js:565 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: ../js/ui/appDisplay.js:568 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appDisplay.js:569 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" #: ../js/ui/appFavorites.js:91 #, c-format msgid "%s has been added to your favorites." msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s." #: ../js/ui/appFavorites.js:122 #, c-format msgid "%s has been removed from your favorites." msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters #. #: ../js/ui/calendar.js:66 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Nguyên ngày" #. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format #: ../js/ui/calendar.js:71 msgctxt "event list time" msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format #: ../js/ui/calendar.js:78 msgctxt "event list time" msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". #. #: ../js/ui/calendar.js:118 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:120 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:122 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:124 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:126 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:128 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:130 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" #. Translators: Event list abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together #. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot #. * both be 'T'). #. #: ../js/ui/calendar.js:143 msgctxt "list sunday" msgid "Su" msgstr "CN" #. Translators: Event list abbreviation for Monday #: ../js/ui/calendar.js:145 msgctxt "list monday" msgid "M" msgstr "T2" #. Translators: Event list abbreviation for Tuesday #: ../js/ui/calendar.js:147 msgctxt "list tuesday" msgid "T" msgstr "T3" #. Translators: Event list abbreviation for Wednesday #: ../js/ui/calendar.js:149 msgctxt "list wednesday" msgid "W" msgstr "T4" #. Translators: Event list abbreviation for Thursday #: ../js/ui/calendar.js:151 msgctxt "list thursday" msgid "Th" msgstr "T5" #. Translators: Event list abbreviation for Friday #: ../js/ui/calendar.js:153 msgctxt "list friday" msgid "F" msgstr "T6" #. Translators: Event list abbreviation for Saturday #: ../js/ui/calendar.js:155 msgctxt "list saturday" msgid "S" msgstr "T7" #. Translators: Text to show if there are no events #: ../js/ui/calendar.js:704 msgid "Nothing Scheduled" msgstr "Không có lịch hẹn" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year #: ../js/ui/calendar.js:720 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year #: ../js/ui/calendar.js:723 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B %Y" #: ../js/ui/calendar.js:733 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../js/ui/calendar.js:737 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../js/ui/calendar.js:746 msgid "This week" msgstr "Tuần này" #: ../js/ui/calendar.js:754 msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" #: ../js/ui/dash.js:174 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: ../js/ui/dateMenu.js:91 msgid "Date and Time Settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" #: ../js/ui/dateMenu.js:110 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #. Translators: This is the time format with date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/dateMenu.js:162 msgid "%a %b %e, %R:%S" msgstr "%R:%S, %a %b %e" #: ../js/ui/dateMenu.js:163 msgid "%a %b %e, %R" msgstr "%R, %a %b %e" #. Translators: This is the time format without date used #. in 24-hour mode. #: ../js/ui/dateMenu.js:167 msgid "%a %R:%S" msgstr "%R:%S %a" #: ../js/ui/dateMenu.js:168 msgid "%a %R" msgstr "%R %a" #. Translators: This is a time format with date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/dateMenu.js:175 msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/dateMenu.js:176 msgid "%a %b %e, %l:%M %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" #. Translators: This is a time format without date used #. for AM/PM. #: ../js/ui/dateMenu.js:180 msgid "%a %l:%M:%S %p" msgstr "%a %l:%M:%S %p" #: ../js/ui/dateMenu.js:181 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. #: ../js/ui/dateMenu.js:207 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" #: ../js/ui/docDisplay.js:19 msgid "RECENT ITEMS" msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:63 #, c-format msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:65 msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:66 #, c-format msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds." msgstr "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:67 #, c-format msgid "You will be logged out automatically in %d seconds." msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:68 msgid "Logging out of the system." msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78 msgid "Shut Down" msgstr "Tắt máy" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system." msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 #, c-format msgid "The system will shut down automatically in %d seconds." msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:77 msgid "Shutting down the system." msgstr "Tắt hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:85 msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." msgstr "" "Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:86 #, c-format msgid "The system will restart automatically in %d seconds." msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:87 msgid "Restarting the system." msgstr "Khởi động lại hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:395 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:588 msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" #: ../js/ui/lookingGlass.js:625 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #. translators: #. * The device has been disabled #: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../js/ui/lookingGlass.js:629 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../js/ui/lookingGlass.js:631 msgid "Out of date" msgstr "Hết hạn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:656 msgid "View Source" msgstr "Xem mã nguồn" #: ../js/ui/lookingGlass.js:662 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: ../js/ui/messageTray.js:1907 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../js/ui/overview.js:88 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" #: ../js/ui/overview.js:183 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../js/ui/overview.js:186 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet #: ../js/ui/panel.js:531 #, c-format msgid "Quit %s" msgstr "Thoát %s" #. Button on the left side of the panel. #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview". #: ../js/ui/panel.js:899 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #: ../js/ui/placeDisplay.js:122 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'" #: ../js/ui/placeDisplay.js:125 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: ../js/ui/placeDisplay.js:165 msgid "Connect to..." msgstr "Kết nối đến..." #: ../js/ui/placeDisplay.js:409 msgid "PLACES & DEVICES" msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" #. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" #. (for toggle switches containing the English words #. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle #. switches containing "◯" and "|"). Other values will #. simply result in invisible toggle switches. #: ../js/ui/popupMenu.js:612 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" #: ../js/ui/runDialog.js:201 msgid "Please enter a command:" msgstr "Vui lòng nhập lệnh:" #: ../js/ui/searchDisplay.js:283 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm..." #: ../js/ui/searchDisplay.js:297 msgid "No matching results." msgstr "Không tìm thấy." #: ../js/ui/statusMenu.js:102 ../js/ui/statusMenu.js:166 msgid "Power Off..." msgstr "" #: ../js/ui/statusMenu.js:104 ../js/ui/statusMenu.js:165 #, fuzzy #| msgid "Suspend..." msgid "Suspend" msgstr "Ngưng..." #: ../js/ui/statusMenu.js:125 msgid "Available" msgstr "Có mặt" #: ../js/ui/statusMenu.js:130 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../js/ui/statusMenu.js:138 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản" #: ../js/ui/statusMenu.js:142 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../js/ui/statusMenu.js:149 msgid "Lock Screen" msgstr "Khoá màn hình" #: ../js/ui/statusMenu.js:153 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" #: ../js/ui/statusMenu.js:158 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." #: ../js/ui/status/accessibility.js:62 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../js/ui/status/accessibility.js:69 msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:73 msgid "Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím màn hình" #: ../js/ui/status/accessibility.js:77 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../js/ui/status/accessibility.js:80 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../js/ui/status/accessibility.js:83 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../js/ui/status/accessibility.js:86 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../js/ui/status/accessibility.js:89 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../js/ui/status/accessibility.js:93 msgid "Universal Access Settings" msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập" #: ../js/ui/status/accessibility.js:145 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" #: ../js/ui/status/accessibility.js:182 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:55 msgid "Visibility" msgstr "Tầm nhìn" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:69 msgid "Send Files to Device..." msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:70 msgid "Setup a New Device..." msgstr "Thiết lập thiết bị mới..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:95 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Thiết lập Bluetooth" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:192 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:228 msgid "Send Files..." msgstr "Gửi tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:233 msgid "Browse Files..." msgstr "Duyệt tập tin..." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:242 msgid "Error browsing device" msgstr "Lỗi duyệt tập tin" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:243 #, c-format msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:251 msgid "Keyboard Settings" msgstr "Thiết lập bàn phím" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:256 msgid "Mouse Settings" msgstr "Thiết lập chuột" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:65 msgid "Sound Settings" msgstr "Thiết lập âm thanh" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:372 #, c-format msgid "Authorization request from %s" msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:378 #, c-format msgid "Device %s wants access to the service '%s'" msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:380 msgid "Always grant access" msgstr "Luôn cho phép" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:381 msgid "Grant this time only" msgstr "Chỉ cho phép lần này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:382 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:412 #, c-format msgid "Pairing confirmation for %s" msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452 #, c-format msgid "Device %s wants to pair with this computer" msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:419 #, c-format msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device." msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:421 msgid "Matches" msgstr "Khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 msgid "Does not match" msgstr "Không khớp" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:445 #, c-format msgid "Pairing request for %s" msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" #: ../js/ui/status/bluetooth.js:453 msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." #: ../js/ui/status/bluetooth.js:469 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../js/ui/status/keyboard.js:73 msgid "Show Keyboard Layout..." msgstr "" #: ../js/ui/status/keyboard.js:76 msgid "Localization Settings" msgstr "Thiết lập bản địa hoá" #: ../js/ui/status/power.js:85 msgid "Power Settings" msgstr "Thiết lập năng lượng" #. 0 is reported when UPower does not have enough data #. to estimate battery life #: ../js/ui/status/power.js:110 msgid "Estimating..." msgstr "" #: ../js/ui/status/power.js:117 #, c-format msgid "%d hour remaining" msgid_plural "%d hours remaining" msgstr[0] "%d giờ còn lại" #. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" #: ../js/ui/status/power.js:120 #, c-format msgid "%d %s %d %s remaining" msgstr "%d %s %d %s còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:122 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../js/ui/status/power.js:122 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "%d phút" #: ../js/ui/status/power.js:125 #, c-format msgid "%d minute remaining" msgid_plural "%d minutes remaining" msgstr[0] "%d phút còn lại" #: ../js/ui/status/power.js:227 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ đổi điện AC" #: ../js/ui/status/power.js:229 msgid "Laptop battery" msgstr "Pin laptop" #: ../js/ui/status/power.js:231 msgid "UPS" msgstr "UPS" #: ../js/ui/status/power.js:233 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../js/ui/status/power.js:235 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../js/ui/status/power.js:237 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../js/ui/status/power.js:239 msgid "PDA" msgstr "PDA" #: ../js/ui/status/power.js:241 msgid "Cell phone" msgstr "Điện thoại cầm tay" #: ../js/ui/status/power.js:243 msgid "Media player" msgstr "Máy phát" #: ../js/ui/status/power.js:245 msgid "Tablet" msgstr "Bảng" #: ../js/ui/status/power.js:247 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: ../js/ui/status/power.js:249 ../src/shell-app-system.c:1013 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../js/ui/status/volume.js:44 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: ../js/ui/status/volume.js:57 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" #: ../js/ui/telepathyClient.js:239 #, c-format msgid "%s is online." msgstr "%s trực tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:244 #, c-format msgid "%s is offline." msgstr "%s ngoại tuyến." #: ../js/ui/telepathyClient.js:247 #, c-format msgid "%s is away." msgstr "%s đi vắng." #: ../js/ui/telepathyClient.js:250 #, c-format msgid "%s is busy." msgstr "%s bận." #. Translators: this is a time format string followed by a date. #. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your #. locale, without seconds. #: ../js/ui/telepathyClient.js:348 #, no-c-format msgid "Sent at %X on %A" msgstr "Đã gửi %X lúc %A" #. Translators: this is the text displayed #. in the search entry when no search is #. active; it should not exceed ~30 #. characters. #: ../js/ui/viewSelector.js:103 msgid "Type to search..." msgstr "" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42 #, c-format msgid "%s has finished starting" msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy" #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:44 #, c-format msgid "'%s' is ready" msgstr "'%s' đã sẵn sàng" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../src/shell-global.c:1298 msgid "Less than a minute ago" msgstr "Chưa đến một phút" #: ../src/shell-global.c:1302 #, c-format msgid "%d minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../src/shell-global.c:1307 #, c-format msgid "%d hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../src/shell-global.c:1312 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../src/shell-global.c:1317 #, c-format msgid "%d week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "" #: ../src/shell-util.c:89 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #. Translators: this is the same string as the one found in #. * nautilus #: ../src/shell-util.c:104 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" #: ../src/shell-util.c:250 msgid "Search" msgstr "Tìm" #. Translators: the first string is the name of a gvfs #. * method, and the second string is a path. For #. * example, "Trash: some-directory". It means that the #. * directory called "some-directory" is in the trash. #. #: ../src/shell-util.c:300 #, c-format msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" #~ msgid "Clip the crosshairs at the center" #~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa" #~ msgid "Color of the crosshairs" #~ msgstr "Màu lưới chéo" #~ msgid "" #~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up " #~ "the crosshairs." #~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo." #~ msgid "" #~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully " #~ "transparent." #~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt." #~ msgid "Enable lens mode" #~ msgstr "Bật chế độ gương" #~ msgid "Screen position" #~ msgstr "Vị trí màn hình" #~ msgid "Show or hide crosshairs" #~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo" #~ msgid "Show or hide the magnifier" #~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp" #~ msgid "Thickness of the crosshairs" #~ msgstr "Độ dày lưới chéo" #~ msgid "" #~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs." #~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo." #~ msgid "PREFERENCES" #~ msgstr "TUỲ THÍCH" #~ msgid "Shut Down..." #~ msgstr "Tắt máy..." #~ msgid "Search your computer" #~ msgstr "Tìm trong máy" #~ msgid "Clock" #~ msgstr "Đồng hồ" #~ msgid "Customize the panel clock" #~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ" #~ msgid "Clock Format" #~ msgstr "Dạng đồng hồ" #~| msgid "System Preferences..." #~ msgid "Clock Preferences" #~ msgstr "Thiết lập đồng hồ" #~ msgid "Panel Display" #~ msgstr "Khung hiển thị" #~ msgid "Show seco_nds" #~ msgstr "Hiện _giây" #~ msgid "Show the _date" #~ msgstr "Hiện _ngày" #~ msgid "_12 hour format" #~ msgstr "Dạng _12 giờ" #~ msgid "_24 hour format" #~ msgstr "Dạng _24 giờ" #~| msgid "System Preferences..." #~ msgid "Preferences" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "" #~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been " #~ "reached." #~ msgstr "" #~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối " #~ "đa." #~ msgid "Can't remove the first workspace." #~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên." #~ msgid "Drag here to add favorites" #~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích" #~ msgid "Find..." #~ msgstr "Tìm" #~ msgid "Invisible" #~ msgstr "Giấu mặt" #~ msgid "Sidebar" #~ msgstr "Thanh bên" #~ msgid "Recent Documents" #~ msgstr "Tài liệu gần đây"