Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
14a65559af
commit
d42c3a15d6
40
po/vi.po
40
po/vi.po
@ -1,7 +1,7 @@
|
|||||||
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||||||
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2012.
|
||||||
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-12-26 13:34+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-12-26 13:34+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2011-10-19 19:39+1100\n"
|
"PO-Revision-Date: 2012-01-06 16:35+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -48,7 +48,6 @@ msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
|||||||
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
||||||
#| "which should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for "
|
#| "which should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for "
|
||||||
@ -60,8 +59,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
|
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
||||||
"mở rộng không nên nạp. Thiết lập này sẽ ghi đè khoá enabled-extensions đối "
|
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
|
||||||
"với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
|
||||||
|
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
||||||
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||||
@ -531,14 +531,13 @@ msgid "RECENT ITEMS"
|
|||||||
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:61
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:61
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid "Log Out %s"
|
#| msgid "Log Out %s"
|
||||||
msgctxt "title"
|
msgctxt "title"
|
||||||
msgid "Log Out %s"
|
msgid "Log Out %s"
|
||||||
msgstr "Đăng xuất %s"
|
msgstr "Đăng xuất %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:62
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:62
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Log Out"
|
#| msgid "Log Out"
|
||||||
msgctxt "title"
|
msgctxt "title"
|
||||||
msgid "Log Out"
|
msgid "Log Out"
|
||||||
@ -565,14 +564,12 @@ msgid "Logging out of the system."
|
|||||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Log Out"
|
#| msgid "Log Out"
|
||||||
msgctxt "button"
|
msgctxt "button"
|
||||||
msgid "Log Out"
|
msgid "Log Out"
|
||||||
msgstr "Đăng xuất"
|
msgstr "Đăng xuất"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:81
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:81
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Power Off"
|
#| msgid "Power Off"
|
||||||
msgctxt "title"
|
msgctxt "title"
|
||||||
msgid "Power Off"
|
msgid "Power Off"
|
||||||
@ -593,21 +590,18 @@ msgid "Powering off the system."
|
|||||||
msgstr "Tắt máy."
|
msgstr "Tắt máy."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 ../js/ui/endSessionDialog.js:107
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 ../js/ui/endSessionDialog.js:107
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Restart"
|
#| msgid "Restart"
|
||||||
msgctxt "button"
|
msgctxt "button"
|
||||||
msgid "Restart"
|
msgid "Restart"
|
||||||
msgstr "Khởi động lại"
|
msgstr "Khởi động lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Power Off"
|
#| msgid "Power Off"
|
||||||
msgctxt "button"
|
msgctxt "button"
|
||||||
msgid "Power Off"
|
msgid "Power Off"
|
||||||
msgstr "Tắt máy"
|
msgstr "Tắt máy"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:98
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:98
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Restart"
|
#| msgid "Restart"
|
||||||
msgctxt "title"
|
msgctxt "title"
|
||||||
msgid "Restart"
|
msgid "Restart"
|
||||||
@ -698,17 +692,15 @@ msgid "Open"
|
|||||||
msgstr "Mở"
|
msgstr "Mở"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "minute"
|
#| msgid "minute"
|
||||||
#| msgid_plural "minutes"
|
#| msgid_plural "minutes"
|
||||||
msgid "Unmute"
|
msgid "Unmute"
|
||||||
msgstr "phút"
|
msgstr "Ngừng im lặng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Mouse"
|
#| msgid "Mouse"
|
||||||
msgid "Mute"
|
msgid "Mute"
|
||||||
msgstr "Chuột"
|
msgstr "Im lặng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2444
|
#: ../js/ui/messageTray.js:2444
|
||||||
msgid "System Information"
|
msgid "System Information"
|
||||||
@ -756,8 +748,8 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
|||||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:322
|
#: ../js/ui/networkAgent.js:322
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network '%"
|
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
|
||||||
"s'."
|
"'%s'."
|
||||||
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
|
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:326
|
#: ../js/ui/networkAgent.js:326
|
||||||
@ -812,10 +804,9 @@ msgid "Dash"
|
|||||||
msgstr "Neo ứng dụng"
|
msgstr "Neo ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:564
|
#: ../js/ui/panel.js:564
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Quit %s"
|
#| msgid "Quit %s"
|
||||||
msgid "Quit"
|
msgid "Quit"
|
||||||
msgstr "Thoát %s"
|
msgstr "Thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
||||||
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
||||||
@ -1615,15 +1606,17 @@ msgid ""
|
|||||||
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
||||||
"%s"
|
"%s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
|
||||||
|
"%s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/wanda.js:128
|
#: ../js/ui/wanda.js:128
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s the Oracle says"
|
msgid "%s the Oracle says"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/wanda.js:168
|
#: ../js/ui/wanda.js:168
|
||||||
msgid "Your favorite Easter Egg"
|
msgid "Your favorite Easter Egg"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:33
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:33
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1678,10 +1671,9 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|||||||
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
||||||
#. * nautilus
|
#. * nautilus
|
||||||
#: ../src/shell-util.c:89
|
#: ../src/shell-util.c:89
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Volume"
|
#| msgid "Volume"
|
||||||
msgid "Home"
|
msgid "Home"
|
||||||
msgstr "Âm lượng"
|
msgstr "Thư mục riêng"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
#. Translators: this is the same string as the one found in
|
||||||
#. * nautilus
|
#. * nautilus
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user