Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2010-12-29 21:29:16 +07:00
parent 9f04009f80
commit 6a2f038515

219
po/vi.po
View File

@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2010-12-20 21:07+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-02-16 19:36+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2010-12-29 21:22+0700\n"
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -27,11 +27,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell-clock-preferences.desktop.in.in.h:1
msgid "Clock"
msgstr ""
msgstr "Đồng hồ"
#: ../data/gnome-shell-clock-preferences.desktop.in.in.h:2
msgid "Customize the panel clock"
msgstr ""
msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1
msgid ""
@ -163,10 +163,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24
#, fuzzy
#| msgid "No extensions installed"
msgid "Uuids of extensions to disable"
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
@ -213,10 +212,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:7
#, fuzzy
#| msgid "Enabled"
msgid "Enable lens mode"
msgstr "Bật"
msgstr "Bật chế độ gương"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
@ -297,41 +295,40 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:24
msgid "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
msgstr ""
msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
#: ../data/clock-preferences.ui.h:1
msgid "Clock Format"
msgstr ""
msgstr "Dạng đồng hồ"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:2
#, fuzzy
#| msgid "System Preferences..."
msgid "Clock Preferences"
msgstr "Thiết lập hệ thống..."
msgstr "Thiết lập đồng hồ"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:3
msgid "Panel Display"
msgstr ""
msgstr "Khung hiển thị"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:4
msgid "Show seco_nds"
msgstr ""
msgstr "Hiện _giây"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:5
msgid "Show the _date"
msgstr ""
msgstr "Hiện _ngày"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:6
msgid "_12 hour format"
msgstr ""
msgstr "Dạng _12 giờ"
#: ../data/clock-preferences.ui.h:7
msgid "_24 hour format"
msgstr ""
msgstr "Dạng _24 giờ"
#: ../js/ui/appDisplay.js:154
msgid "All"
msgstr ""
msgstr "Tất cả"
#: ../js/ui/appDisplay.js:235
msgid "APPLICATIONS"
@ -365,7 +362,7 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
#: ../js/ui/dash.js:27
msgid "Remove"
msgstr ""
msgstr "Loại bỏ"
#: ../js/ui/docDisplay.js:494
msgid "RECENT ITEMS"
@ -406,10 +403,9 @@ msgid "Undo"
msgstr "Hoàn lại"
#: ../js/ui/overview.js:158
#, fuzzy
#| msgid "New Window"
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ mới"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../js/ui/overview.js:161
msgid "Applications"
@ -419,33 +415,30 @@ msgstr "Ứng dụng"
#: ../js/ui/panel.js:474
#, c-format
msgid "Quit %s"
msgstr ""
msgstr "Thoát %s"
#: ../js/ui/panel.js:499
#, fuzzy
#| msgid "System Preferences..."
msgid "Preferences"
msgstr "Thiết lập hệ thống..."
msgstr "Thiết lập"
#. Translators: This is the time format with date used
#. in 24-hour mode.
#: ../js/ui/panel.js:585
msgid "%a %b %e, %R:%S"
msgstr ""
msgstr "%a %b %e, %R:%S"
#: ../js/ui/panel.js:586
#, fuzzy
#| msgid "%a %l:%M %p"
msgid "%a %b %e, %R"
msgstr "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %b %e, %R"
#. Translators: This is the time format without date used
#. in 24-hour mode.
#: ../js/ui/panel.js:590
#, fuzzy
#| msgid "%a %R"
msgid "%a %R:%S"
msgstr "%a %R"
msgstr "%a %R:%S"
#: ../js/ui/panel.js:591
msgid "%a %R"
@ -454,24 +447,21 @@ msgstr "%a %R"
#. Translators: This is a time format with date used
#. for AM/PM.
#: ../js/ui/panel.js:598
#, fuzzy
#| msgid "%a %l:%M %p"
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
#: ../js/ui/panel.js:599
#, fuzzy
#| msgid "%a %l:%M %p"
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
#. Translators: This is a time format without date used
#. for AM/PM.
#: ../js/ui/panel.js:603
#, fuzzy
#| msgid "%a %l:%M %p"
msgid "%a %l:%M:%S %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
#: ../js/ui/panel.js:604
msgid "%a %l:%M %p"
@ -486,11 +476,11 @@ msgstr "Hoạt động"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:111
#, c-format
msgid "Failed to unmount '%s'"
msgstr ""
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:114
msgid "Retry"
msgstr ""
msgstr "Thử lại"
#: ../js/ui/placeDisplay.js:159
msgid "Connect to..."
@ -507,7 +497,7 @@ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
#. simply result in invisible toggle switches.
#: ../js/ui/popupMenu.js:33
msgid "toggle-switch-us"
msgstr ""
msgstr "toggle-switch-intl"
#: ../js/ui/runDialog.js:233
msgid "Please enter a command:"
@ -528,11 +518,11 @@ msgstr "Bận"
#: ../js/ui/statusMenu.js:114
msgid "My Account"
msgstr ""
msgstr "Tài khoản"
#: ../js/ui/statusMenu.js:118
msgid "System Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập hệ thống"
#: ../js/ui/statusMenu.js:125
msgid "Lock Screen"
@ -548,7 +538,7 @@ msgstr "Đăng xuất..."
#: ../js/ui/statusMenu.js:141
msgid "Suspend..."
msgstr ""
msgstr "Ngưng..."
#: ../js/ui/statusMenu.js:145
msgid "Shut Down..."
@ -556,102 +546,101 @@ msgstr "Tắt máy..."
#: ../js/ui/status/accessibility.js:82
msgid "Zoom"
msgstr ""
msgstr "Thu/Phóng"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:88
msgid "Screen Reader"
msgstr ""
msgstr "Trình đọc màn hình"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:91
msgid "Screen Keyboard"
msgstr ""
msgstr "Bàn phím màn hình"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:94
msgid "Visual Alerts"
msgstr ""
msgstr "Cảnh báo trực quan"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:97
msgid "Sticky Keys"
msgstr ""
msgstr "Phím dính"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:100
msgid "Slow Keys"
msgstr ""
msgstr "Phím chậm"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:103
msgid "Bounce Keys"
msgstr ""
msgstr "Phím dội"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:106
msgid "Mouse Keys"
msgstr ""
msgstr "Phím chuột"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:110
msgid "Universal Access Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:163
msgid "High Contrast"
msgstr ""
msgstr "Tương phản cao"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:205
msgid "Large Text"
msgstr ""
msgstr "Chữ lớn"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:200
msgid "Bluetooth"
msgstr ""
msgstr "Bluetooth"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:55
msgid "Visibility"
msgstr ""
msgstr "Tầm nhìn"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:68
msgid "Send Files to Device..."
msgstr ""
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:71
msgid "Setup a New Device..."
msgstr ""
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:94
msgid "Bluetooth Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:151
#, fuzzy
#| msgid "Connect to..."
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối đến..."
msgstr "Kết nối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:187
msgid "Send Files..."
msgstr ""
msgstr "Gửi tập tin..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:192
msgid "Browse Files..."
msgstr ""
msgstr "Duyệt tập tin..."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:201
msgid "Error browsing device"
msgstr ""
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:202
#, c-format
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
msgstr ""
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:210
msgid "Keyboard Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập bàn phím"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:215
msgid "Mouse Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập chuột"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:222 ../js/ui/status/volume.js:62
msgid "Sound Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập âm thanh"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:293 ../js/ui/status/bluetooth.js:327
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:367 ../js/ui/status/bluetooth.js:400
@ -661,181 +650,179 @@ msgstr ""
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
#, c-format
msgid "Authorization request from %s"
msgstr ""
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:334
#, c-format
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
msgstr ""
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336
msgid "Always grant access"
msgstr ""
msgstr "Luôn cho phép"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337
msgid "Grant this time only"
msgstr ""
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:338
msgid "Reject"
msgstr ""
msgstr "Từ chối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:368
#, c-format
msgid "Pairing confirmation for %s"
msgstr ""
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:374 ../js/ui/status/bluetooth.js:408
#, c-format
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
msgstr ""
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:375
#, c-format
msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
msgstr ""
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:377
msgid "Matches"
msgstr ""
msgstr "Khớp"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
msgid "Does not match"
msgstr ""
msgstr "Không khớp"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:401
#, c-format
msgid "Pairing request for %s"
msgstr ""
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:409
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
msgstr ""
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:425
msgid "OK"
msgstr ""
msgstr "OK"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:426
msgid "Cancel"
msgstr ""
msgstr "Thôi"
#: ../js/ui/status/power.js:85
msgid "Power Settings"
msgstr ""
msgstr "Thiết lập năng lượng"
#: ../js/ui/status/power.js:112
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "%d hour ago"
#| msgid_plural "%d hours ago"
msgid "%d hour remaining"
msgid_plural "%d hours remaining"
msgstr[0] "%d giờ trước"
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
#: ../js/ui/status/power.js:115
#, c-format
msgid "%d %s %d %s remaining"
msgstr ""
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
#: ../js/ui/status/power.js:117
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] ""
msgstr[0] "giờ"
#: ../js/ui/status/power.js:117
#, fuzzy
#| msgid "%d minute ago"
#| msgid_plural "%d minutes ago"
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "%d phút trước"
msgstr[0] "%d phút"
#: ../js/ui/status/power.js:120
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "%d minute ago"
#| msgid_plural "%d minutes ago"
msgid "%d minute remaining"
msgid_plural "%d minutes remaining"
msgstr[0] "%d phút trước"
msgstr[0] "%d phút còn lại"
#: ../js/ui/status/power.js:237
msgid "AC adapter"
msgstr ""
msgstr "Bộ đổi điện AC"
#: ../js/ui/status/power.js:239
msgid "Laptop battery"
msgstr ""
msgstr "Pin laptop"
#: ../js/ui/status/power.js:241
msgid "UPS"
msgstr ""
msgstr "UPS"
#: ../js/ui/status/power.js:243
msgid "Monitor"
msgstr ""
msgstr "Màn hình"
#: ../js/ui/status/power.js:245
msgid "Mouse"
msgstr ""
msgstr "Chuột"
#: ../js/ui/status/power.js:247
msgid "Keyboard"
msgstr ""
msgstr "Bàn phím"
#: ../js/ui/status/power.js:249
msgid "PDA"
msgstr ""
msgstr "PDA"
#: ../js/ui/status/power.js:251
msgid "Cell phone"
msgstr ""
msgstr "Điện thoại cầm tay"
#: ../js/ui/status/power.js:253
msgid "Media player"
msgstr ""
msgstr "Máy phát"
#: ../js/ui/status/power.js:255
#, fuzzy
#| msgid "Enabled"
msgid "Tablet"
msgstr "Bật"
msgstr ""
#: ../js/ui/status/power.js:257
msgid "Computer"
msgstr ""
msgstr "Máy tính"
#: ../js/ui/status/power.js:259 ../src/shell-app-system.c:1012
msgid "Unknown"
msgstr ""
msgstr "Không biết"
#: ../js/ui/status/volume.js:41
msgid "Volume"
msgstr ""
msgstr "Âm lượng"
#: ../js/ui/status/volume.js:54
msgid "Microphone"
msgstr ""
msgstr "Micrô"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:560
#, c-format
msgid "%s is online."
msgstr ""
msgstr "%s trực tuyến."
#: ../js/ui/telepathyClient.js:565
#, c-format
msgid "%s is offline."
msgstr ""
msgstr "%s ngoại tuyến."
#: ../js/ui/telepathyClient.js:568
#, c-format
msgid "%s is away."
msgstr ""
msgstr "%s đi vắng."
#: ../js/ui/telepathyClient.js:571
#, c-format
msgid "%s is busy."
msgstr ""
msgstr "%s bận."
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
@ -843,30 +830,30 @@ msgstr ""
#: ../js/ui/telepathyClient.js:664
#, no-c-format
msgid "Sent at %X on %A"
msgstr ""
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
#: ../js/ui/viewSelector.js:26
msgid "Search your computer"
msgstr ""
msgstr "Tìm trong máy"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:43
#, c-format
msgid "%s has finished starting"
msgstr ""
msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:45
#, c-format
msgid "'%s' is ready"
msgstr ""
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
#: ../js/ui/workspacesView.js:244
msgid ""
"Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been reached."
msgstr ""
msgstr "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối đa."
#: ../js/ui/workspacesView.js:260
msgid "Can't remove the first workspace."
msgstr ""
msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
#. translators:
#. * The number of sound outputs on a particular device
@ -874,7 +861,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "%u Output"
msgid_plural "%u Outputs"
msgstr[0] ""
msgstr[0] "%u đầu ra"
#. translators:
#. * The number of sound inputs on a particular device
@ -882,11 +869,11 @@ msgstr[0] ""
#, c-format
msgid "%u Input"
msgid_plural "%u Inputs"
msgstr[0] ""
msgstr[0] "%u đầu vào"
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402
msgid "System Sounds"
msgstr ""
msgstr "Âm thanh hệ thống"
#: ../src/shell-global.c:1155
msgid "Less than a minute ago"