Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
a10295f584
commit
5d10d8566b
37
po/vi.po
37
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2012-06-29 17:44+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2012-06-29 17:44+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2012-07-01 11:02+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2012-07-01 11:04+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -128,19 +128,19 @@ msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
|
||||||
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
|
||||||
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
||||||
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
||||||
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
||||||
msgid "Which keyboard to use"
|
msgid "Which keyboard to use"
|
||||||
@ -757,7 +757,6 @@ msgid "A password is required to connect to '%s'."
|
|||||||
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
|
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:486 ../src/shell-app.c:374
|
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:486 ../src/shell-app.c:374
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Unknown"
|
#| msgid "Unknown"
|
||||||
msgctxt "program"
|
msgctxt "program"
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
@ -876,17 +875,16 @@ msgstr "Ẩn chữ"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:311
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:311
|
||||||
msgid "Passphrase"
|
msgid "Passphrase"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Mật khẩu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:332
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:332
|
||||||
msgid "Remember Passphrase"
|
msgid "Remember Passphrase"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:343
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:343
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Clock"
|
#| msgid "Clock"
|
||||||
msgid "Unlock"
|
msgid "Unlock"
|
||||||
msgstr "Đồng hồ"
|
msgstr "Bỏ khoá"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:47
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:47
|
||||||
msgid "Accessibility"
|
msgid "Accessibility"
|
||||||
@ -897,10 +895,9 @@ msgid "Zoom"
|
|||||||
msgstr "Phóng to"
|
msgstr "Phóng to"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Screen Keyboard"
|
#| msgid "Screen Keyboard"
|
||||||
msgid "Screen Reader"
|
msgid "Screen Reader"
|
||||||
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:63
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:63
|
||||||
msgid "Screen Keyboard"
|
msgid "Screen Keyboard"
|
||||||
@ -1041,10 +1038,10 @@ msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
|||||||
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:383
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:383
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
#| msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
||||||
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
|
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
|
||||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
|
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:385
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:385
|
||||||
msgid "Matches"
|
msgid "Matches"
|
||||||
@ -1281,7 +1278,6 @@ msgid "Computer"
|
|||||||
msgstr "Máy tính"
|
msgstr "Máy tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:215
|
#: ../js/ui/status/power.js:215
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Unknown"
|
#| msgid "Unknown"
|
||||||
msgctxt "device"
|
msgctxt "device"
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
@ -1577,10 +1573,9 @@ msgid "Switch User"
|
|||||||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
msgstr "Chuyển người dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/userMenu.js:566
|
#: ../js/ui/userMenu.js:566
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Switch User"
|
#| msgid "Switch User"
|
||||||
msgid "Switch Session"
|
msgid "Switch Session"
|
||||||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
msgstr "Chuyển phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/userMenu.js:681
|
#: ../js/ui/userMenu.js:681
|
||||||
msgid "Notifications"
|
msgid "Notifications"
|
||||||
@ -1591,17 +1586,15 @@ msgid "System Settings"
|
|||||||
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/userMenu.js:703
|
#: ../js/ui/userMenu.js:703
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgctxt "title"
|
#| msgctxt "title"
|
||||||
#| msgid "Log Out"
|
#| msgid "Log Out"
|
||||||
msgid "Log Out"
|
msgid "Log Out"
|
||||||
msgstr "Đăng xuất"
|
msgstr "Đăng xuất"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/userMenu.js:708
|
#: ../js/ui/userMenu.js:708
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Clock"
|
#| msgid "Clock"
|
||||||
msgid "Lock"
|
msgid "Lock"
|
||||||
msgstr "Đồng hồ"
|
msgstr "Khoá"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/userMenu.js:736
|
#: ../js/ui/userMenu.js:736
|
||||||
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
||||||
@ -1680,11 +1673,11 @@ msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/main.c:339
|
#: ../src/main.c:339
|
||||||
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/main.c:345
|
#: ../src/main.c:345
|
||||||
msgid "List possible modes"
|
msgid "List possible modes"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Danh sách chế độ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-app.c:622
|
#: ../src/shell-app.c:622
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user