diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 8476d92aa..aea75e4c2 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,19 +1,19 @@ # Vietnamese translation for gnome-shell. -# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Copyright (C) 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2010-2013. # Ngô Chin , 2011. -# Trần Ngọc Quân , 2013. +# Trần Ngọc Quân , 2013-2014. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gnome-shell\n" +"Project-Id-Version: gnome-shell master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-11-13 20:28+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2014-11-14 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -21,14 +21,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" -#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1 -msgid "Screenshots" -msgstr "Chụp màn hình" - -#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2 -msgid "Record a screencast" -msgstr "Quay phim màn hình" - #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1 msgid "System" msgstr "Hệ thống" @@ -58,11 +50,11 @@ msgid "GNOME Shell" msgstr "Hệ vỏ GNOME" #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2 +#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:2 msgid "Window management and application launching" msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 -#: ../js/extensionPrefs/main.js:153 msgid "GNOME Shell Extension Preferences" msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME" @@ -70,6 +62,10 @@ msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME" msgid "Configure GNOME Shell Extensions" msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" +#: ../data/gnome-shell-wayland.desktop.in.in.h:1 +msgid "GNOME Shell (wayland compositor)" +msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)" + #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgstr "" @@ -83,75 +79,69 @@ msgstr "" "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3 -msgid "Uuids of extensions to enable" -msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật" +msgid "UUIDs of extensions to enable" +msgstr "Mã số thiết bị của phần mở rộng cần bật" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" -"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which " +"GNOME Shell extensions have a UUID property; this key lists extensions which " "should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this " "list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and " -"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell." +"DisableExtension D-Bus methods on org.gnome.Shell." msgstr "" -"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần " -"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách " -"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " +"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính mã số thiết bị; khóa này liệt kê danh " +"sách phần mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong " +"danh sách này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " "EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Disables the validation of extension version compatibility" +msgstr "Tắt kiểm tra tương thích phiên bản của phần mở rộng" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "" +"GNOME Shell will only load extensions that claim to support the current " +"running version. Enabling this option will disable this check and try to " +"load all extensions regardless of the versions they claim to support." +msgstr "" +"Hệ vỏ GNOME sẽ chỉ tải những phần mở rộng cái mà yêu cầu phải hỗ trợ phiên " +"bản hiện đang chạy. Bật tùy chọn này sẽ tắt việc kiểm tra và thử tải tất cả " +"những phần mở rộng mà không cần quan tâm đến việc nó hỗ trợ phiên bản nào." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " "favorites area." msgstr "" "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7 -msgid "List of categories that should be displayed as folders" -msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8 -msgid "" -"Each category name in this list will be represented as folder in the " -"application view, rather than being displayed inline in the main view." -msgstr "" -"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục " -"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. " - #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "App Picker View" +msgstr "Bộ trình bày sàng lọc ứng dụng" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Index of the currently selected view in the application picker." +msgstr "Mục lục của trình bày được chọn hiện tại trong bộ sàng lọc ứng dụng." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "History for the looking glass dialog" msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11 -msgid "" -"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " -"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." -msgstr "" -"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây " -"từ enumeration TpConnectionPresenceType." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12 -msgid "" -"Internally used to store the last session presence status for the user. The " -"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." -msgstr "" -"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây " -"từ enumeration GsmPresenceStatus." - #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13 -msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu." +msgid "Always show the 'Log out' menu item in the user menu." msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" -"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-" +"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menu item in single-" "user, single-session situations." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-" @@ -199,7 +189,7 @@ msgstr "Phím hiện ứng dụng" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "" "Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview." -msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động." +msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan “Hoạt động”." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Keybinding to open the overview" @@ -226,80 +216,36 @@ msgid "Keybinding to focus the active notification." msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 -msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" -msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình" +msgid "" +"Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging purposes" +msgstr "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 -msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder." -msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Which keyboard to use" msgstr "Bàn phím được dùng" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "The type of keyboard to use." msgstr "Kiểu bàn phím được dùng." +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 +msgid "Limit switcher to current workspace." +msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại." + #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 -msgid "Framerate used for recording screencasts." -msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast." +msgid "" +"If true, only applications that have windows on the current workspace are " +"shown in the switcher. Otherwise, all applications are included." +msgstr "" +"Nếu đúng, chỉ những ứng dụng mà nó có cửa sổ nằm ở không gian làm việc hiện " +"tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao " +"gồm." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34 -msgid "" -"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " -"screencast recorder in frames-per-second." -msgstr "" -"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo " -"số khung mỗi giây." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 -msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" -msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 -#, no-c-format -msgid "" -"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " -"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " -"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source " -"pad; output from that pad will be written into the output file. However the " -"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send " -"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set " -"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently " -"'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 " -"threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is " -"used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the system." -msgstr "" -"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " -"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có " -"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " -"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " -"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " -"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc " -"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! " -"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ " -"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 -msgid "File extension used for storing the screencast" -msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 -msgid "" -"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the " -"current date, and use this extension. It should be changed when recording to " -"a different container format." -msgstr "" -"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện " -"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " -"cũng nên khác nhau." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "The application icon mode." msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "" "Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities " "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-" @@ -309,179 +255,161 @@ msgstr "" "“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ " "hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36 +msgid "" +"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. " +"Otherwise, all windows are included." +msgstr "" +"Nếu đúng, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện thị ở " +"bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37 msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "" "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." msgstr "" "Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44 -msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" -msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45 -msgid "" -"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running " -"GNOME Shell." -msgstr "" -"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ " -"vỏ GNOME." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:47 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Quản lý động vùng làm việc" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:48 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41 msgid "Workspaces only on primary monitor" msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:125 -#, c-format +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 +msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving" +msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" + +#: ../data/org.gnome.Shell.PortalHelper.desktop.in.h:1 +msgid "Network Login" +msgstr "Đăng nhập mạng" + +#: ../js/extensionPrefs/main.js:123 +#, javascript-format msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:165 -msgid "Extension" -msgstr "Phần mở rộng" +#: ../js/extensionPrefs/main.js:155 +msgid "GNOME Shell Extensions" +msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" -#: ../js/extensionPrefs/main.js:189 -msgid "Select an extension to configure using the combobox above." -msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn." - -#: ../js/gdm/loginDialog.js:308 -msgid "Choose Session" -msgstr "Chọn phiên làm việc" - -#: ../js/gdm/loginDialog.js:326 -msgid "Session" -msgstr "Phiên làm việc" - -#. translators: this message is shown below the user list on the -#. login screen. It can be activated to reveal an entry for -#. manually entering the username. -#: ../js/gdm/loginDialog.js:528 -msgid "Not listed?" -msgstr "Không có trong danh sách?" - -#: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137 -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:147 ../js/ui/components/networkAgent.js:143 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:166 ../js/ui/endSessionDialog.js:452 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95 -#: ../js/ui/userMenu.js:884 +#: ../js/ui/status/network.js:916 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:833 +#: ../js/gdm/authPrompt.js:169 ../js/gdm/authPrompt.js:217 +msgid "Next" +msgstr "Kế tiếp" + +#: ../js/gdm/authPrompt.js:213 ../js/ui/shellMountOperation.js:403 +#: ../js/ui/unlockDialog.js:59 +msgid "Unlock" +msgstr "Bỏ khoá" + +#: ../js/gdm/authPrompt.js:215 msgctxt "button" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:833 -msgid "Next" -msgstr "Kế tiếp" +#: ../js/gdm/loginDialog.js:275 +msgid "Choose Session" +msgstr "Chọn phiên làm việc" -#. Translators: this message is shown below the username entry field -#. to clue the user in on how to login to the local network realm -#: ../js/gdm/loginDialog.js:934 -#, c-format +#: ../js/gdm/loginDialog.js:434 +msgid "Not listed?" +msgstr "Không có trong danh sách?" + +#: ../js/gdm/loginDialog.js:619 +#, javascript-format msgid "(e.g., user or %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" -#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication -#. is not visible here since we only care about phase2 authentication -#. (and don't even care of which one) -#: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260 -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:624 ../js/ui/components/networkAgent.js:269 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:287 msgid "Username: " msgstr "Tài khoản: " -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1205 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:953 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ đăng nhập" -#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen -#: ../js/gdm/powerMenu.js:36 -msgid "Power" -msgstr "Nguồn" - -#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655 -#: ../js/ui/userMenu.js:768 -msgid "Suspend" -msgstr "Tạm dừng" - -#: ../js/gdm/powerMenu.js:98 -msgid "Restart" -msgstr "Khởi động lại" - -#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:653 -#: ../js/ui/userMenu.js:655 ../js/ui/userMenu.js:767 ../js/ui/userMenu.js:888 -msgid "Power Off" -msgstr "Tắt máy" - -#: ../js/gdm/util.js:248 +#: ../js/gdm/util.js:341 msgid "Authentication error" msgstr "Lỗi xác thực" -#. Translators: this message is shown below the password entry field -#. to indicate the user can swipe their finger instead -#: ../js/gdm/util.js:365 +#: ../js/gdm/util.js:473 msgid "(or swipe finger)" msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" -#: ../js/misc/util.js:97 +#: ../js/misc/util.js:115 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" -#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with -#. something nicer -#: ../js/misc/util.js:130 +#: ../js/misc/util.js:148 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" -#: ../js/misc/util.js:138 -#, c-format -msgid "Execution of '%s' failed:" -msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:" +#: ../js/misc/util.js:156 +#, javascript-format +msgid "Execution of “%s” failed:" +msgstr "Gặp lỗi khi thực thi “%s”:" -#: ../js/ui/appDisplay.js:397 +#: ../js/portalHelper/main.js:85 +msgid "Web Authentication Redirect" +msgstr "Chuyển hướng xác thực Web" + +#: ../js/ui/appDisplay.js:770 +msgid "Frequently used applications will appear here" +msgstr "Những ứng dụng hay dùng sẽ xuất hiện ở đây" + +#: ../js/ui/appDisplay.js:881 msgid "Frequent" -msgstr "Thường dùng" +msgstr "Hay dùng" -#: ../js/ui/appDisplay.js:404 +#: ../js/ui/appDisplay.js:888 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: ../js/ui/appDisplay.js:996 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1789 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" -#: ../js/ui/appDisplay.js:999 ../js/ui/dash.js:284 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1815 ../js/ui/dash.js:285 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" -#: ../js/ui/appDisplay.js:1000 +#: ../js/ui/appDisplay.js:1821 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" -#: ../js/ui/appFavorites.js:87 -#, c-format -msgid "%s has been added to your favorites." -msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s." +#: ../js/ui/appDisplay.js:1830 +msgid "Show Details" +msgstr "Hiện chi tiết" -#: ../js/ui/appFavorites.js:121 -#, c-format +#: ../js/ui/appFavorites.js:132 +#, javascript-format +msgid "%s has been added to your favorites." +msgstr "Đã đánh dấu ưa thích cho %s." + +#: ../js/ui/appFavorites.js:166 +#, javascript-format msgid "%s has been removed from your favorites." msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s" -#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:744 +#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/panel.js:813 +#: ../js/ui/status/system.js:337 msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" @@ -489,71 +417,77 @@ msgstr "Cài đặt" msgid "Change Background…" msgstr "Đổi ảnh nền…" +#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday). */ +#: ../js/ui/calendar.js:39 +msgctxt "calendar-no-work" +msgid "06" +msgstr "06" + #. Translators: Shown in calendar event list for all day events #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters -#. -#: ../js/ui/calendar.js:62 +#. */ +#: ../js/ui/calendar.js:68 msgctxt "event list time" msgid "All Day" msgstr "Cả ngày" #. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format, -#. \u2236 is a ratio character, similar to : -#: ../js/ui/calendar.js:68 +#. \u2236 is a ratio character, similar to : */ +#: ../js/ui/calendar.js:75 msgctxt "event list time" -msgid "%H\\u2236%M" -msgstr "%H\\u2236%M" +msgid "%H∶%M" +msgstr "%H∶%M" #. Translators: Shown in calendar event list, if 12h format, #. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is -#. a thin space -#: ../js/ui/calendar.js:77 +#. a thin space */ +#: ../js/ui/calendar.js:84 msgctxt "event list time" -msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p" -msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p" +msgid "%l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p" #. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. #. * #. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together #. * and in order, e.g. "S M T W T F S". -#. -#: ../js/ui/calendar.js:108 +#. */ +#: ../js/ui/calendar.js:115 msgctxt "grid sunday" msgid "S" msgstr "C" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday -#: ../js/ui/calendar.js:110 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday */ +#: ../js/ui/calendar.js:117 msgctxt "grid monday" msgid "M" msgstr "2" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday -#: ../js/ui/calendar.js:112 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday */ +#: ../js/ui/calendar.js:119 msgctxt "grid tuesday" msgid "T" msgstr "3" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday -#: ../js/ui/calendar.js:114 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday */ +#: ../js/ui/calendar.js:121 msgctxt "grid wednesday" msgid "W" msgstr "4" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday -#: ../js/ui/calendar.js:116 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday */ +#: ../js/ui/calendar.js:123 msgctxt "grid thursday" msgid "T" msgstr "5" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday -#: ../js/ui/calendar.js:118 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday */ +#: ../js/ui/calendar.js:125 msgctxt "grid friday" msgid "F" msgstr "6" -#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday -#: ../js/ui/calendar.js:120 +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday */ +#: ../js/ui/calendar.js:127 msgctxt "grid saturday" msgid "S" msgstr "7" @@ -563,311 +497,344 @@ msgstr "7" #. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together #. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot #. * both be 'T'). -#. -#: ../js/ui/calendar.js:133 +#. */ +#: ../js/ui/calendar.js:140 msgctxt "list sunday" msgid "Su" msgstr "CN" -#. Translators: Event list abbreviation for Monday -#: ../js/ui/calendar.js:135 +#. Translators: Event list abbreviation for Monday */ +#: ../js/ui/calendar.js:142 msgctxt "list monday" msgid "M" msgstr "T2" -#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday -#: ../js/ui/calendar.js:137 +#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday */ +#: ../js/ui/calendar.js:144 msgctxt "list tuesday" msgid "T" msgstr "T3" -#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday -#: ../js/ui/calendar.js:139 +#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday */ +#: ../js/ui/calendar.js:146 msgctxt "list wednesday" msgid "W" msgstr "T4" -#. Translators: Event list abbreviation for Thursday -#: ../js/ui/calendar.js:141 +#. Translators: Event list abbreviation for Thursday */ +#: ../js/ui/calendar.js:148 msgctxt "list thursday" msgid "Th" msgstr "T5" -#. Translators: Event list abbreviation for Friday -#: ../js/ui/calendar.js:143 +#. Translators: Event list abbreviation for Friday */ +#: ../js/ui/calendar.js:150 msgctxt "list friday" msgid "F" msgstr "T6" -#. Translators: Event list abbreviation for Saturday -#: ../js/ui/calendar.js:145 +#. Translators: Event list abbreviation for Saturday */ +#: ../js/ui/calendar.js:152 msgctxt "list saturday" msgid "S" msgstr "T7" -#. Translators: Text to show if there are no events -#: ../js/ui/calendar.js:750 +#: ../js/ui/calendar.js:461 +msgid "Previous month" +msgstr "Tháng trước" + +#: ../js/ui/calendar.js:471 +msgid "Next month" +msgstr "Tháng tới" + +#. Translators: Text to show if there are no events */ +#: ../js/ui/calendar.js:806 msgid "Nothing Scheduled" msgstr "Không có lịch hẹn" -#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year -#: ../js/ui/calendar.js:768 +#: ../js/ui/calendar.js:825 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" -#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year -#: ../js/ui/calendar.js:771 +#: ../js/ui/calendar.js:829 msgctxt "calendar heading" msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B %Y" -#: ../js/ui/calendar.js:782 +#: ../js/ui/calendar.js:841 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#: ../js/ui/calendar.js:786 +#: ../js/ui/calendar.js:845 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" -#: ../js/ui/calendar.js:797 +#: ../js/ui/calendar.js:856 msgid "This week" msgstr "Tuần này" -#: ../js/ui/calendar.js:805 +#: ../js/ui/calendar.js:864 msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" -#: ../js/ui/components/automountManager.js:90 +#: ../js/ui/components/automountManager.js:91 msgid "External drive connected" msgstr "Ổ ngoài đã kết nối" -#: ../js/ui/components/automountManager.js:101 +#: ../js/ui/components/automountManager.js:102 msgid "External drive disconnected" msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" -#: ../js/ui/components/autorunManager.js:294 +#: ../js/ui/components/autorunManager.js:296 msgid "Removable Devices" msgstr "Thiết bị di động" -#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594 -#, c-format +#: ../js/ui/components/autorunManager.js:596 +#, javascript-format msgid "Open with %s" msgstr "Mở bằng %s" -#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620 +#: ../js/ui/components/autorunManager.js:622 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" -#: ../js/ui/components/keyring.js:88 ../js/ui/components/polkitAgent.js:280 +#: ../js/ui/components/keyring.js:94 ../js/ui/components/polkitAgent.js:285 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" -#: ../js/ui/components/keyring.js:107 +#: ../js/ui/components/keyring.js:120 msgid "Type again:" msgstr "Nhập lại:" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:132 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:138 ../js/ui/status/network.js:277 +#: ../js/ui/status/network.js:359 ../js/ui/status/network.js:919 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" -#. Cisco LEAP -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:223 -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:235 -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:262 -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:282 -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:292 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:231 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:243 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:271 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:291 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:301 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " -#. static WEP -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:228 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:236 msgid "Key: " msgstr "Khoá: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:266 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:275 msgid "Identity: " msgstr "Định danh: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:268 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:277 msgid "Private key password: " msgstr "Mật khẩu khoá riêng: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:280 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:289 msgid "Service: " msgstr "Dịch vụ: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:309 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:318 msgid "Authentication required by wireless network" msgstr "Mạng không dây cần xác thực" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:310 -#, c-format +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:319 +#, javascript-format msgid "" "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network " -"'%s'." -msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”" +"“%s”." +msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”." -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:323 msgid "Wired 802.1X authentication" msgstr "Xác thực Wired 802.1X" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:316 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:325 msgid "Network name: " msgstr "Tên mạng: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:321 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:330 msgid "DSL authentication" msgstr "Xác thực DSL" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:328 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337 msgid "PIN code required" msgstr "Cần mã PIN" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:329 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:338 msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device" msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:330 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:339 msgid "PIN: " msgstr "PIN: " -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:336 +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:345 msgid "Mobile broadband network password" msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng" -#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337 -#, c-format -msgid "A password is required to connect to '%s'." +#: ../js/ui/components/networkAgent.js:346 +#, javascript-format +msgid "A password is required to connect to “%s”." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”." #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:54 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần xác thực" -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:92 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:96 msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:170 +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:175 msgid "Authenticate" msgstr "Xác thực" #. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the #. * requested authentication was not gained; this can happen #. * because of an authentication error (like invalid password), -#. * for instance. -#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:266 ../js/ui/shellMountOperation.js:383 +#. * for instance. */ +#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:271 ../js/ui/shellMountOperation.js:383 msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." -#. Translators: this is a filename used for screencast recording -#: ../js/ui/components/recorder.js:47 -#, no-c-format -msgid "Screencast from %d %t" -msgstr "Screencast từ %d %t" - -#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use -#. system-users for now as Empathy does. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:238 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:242 msgid "Invitation" -msgstr "Lời mời" +msgstr "Mời" -#. We got the TpContact -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:298 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:302 msgid "Call" msgstr "Gọi" -#. We got the TpContact -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:314 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:318 msgid "File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:422 msgid "Chat" msgstr "Chat" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:485 msgid "Unmute" -msgstr "Ngừng im lặng" +msgstr "Ngừng câm" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:485 msgid "Mute" msgstr "Câm" -#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942 -#, no-c-format -msgid "Yesterday, %H:%M" -msgstr "Hôm qua, %H:%M" +#. Translators: Time in 24h format */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:955 +msgid "%H∶%M" +msgstr "%H∶%M" -#. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:948 -#, no-c-format -msgid "%A, %H:%M" -msgstr "%A, %H:%M" +#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:962 +msgid "Yesterday, %H∶%M" +msgstr "%H:%M hôm qua" -#. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953 -#, no-c-format -msgid "%B %d, %H:%M" -msgstr "%d %B, %H:%M" +#. Translators: this is the week day name followed by a time +#. string in 24h format. i.e. "Monday, 14:30" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:969 +msgid "%A, %H∶%M" +msgstr "%A, %H∶%M" -#. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:957 -#, no-c-format -msgid "%B %d %Y, %H:%M " -msgstr "%H:%M, %d %B %Y " +#. Translators: this is the month name and day number +#. followed by a time string in 24h format. +#. i.e. "May 25, 14:30" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:976 +msgid "%B %d, %H∶%M" +msgstr "%H∶%M, %d %B" + +#. Translators: this is the month name, day number, year +#. number followed by a time string in 24h format. +#. i.e. "May 25 2012, 14:30" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:982 +msgid "%B %d %Y, %H∶%M" +msgstr "%H∶%M, %d %B %Y" + +#. Translators: Time in 24h format */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:988 +msgid "%l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p" + +#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 pm" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:995 +msgid "Yesterday, %l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p, hôm qua" + +#. Translators: this is the week day name followed by a time +#. string in 12h format. i.e. "Monday, 2:30 pm" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1002 +msgid "%A, %l∶%M %p" +msgstr "%A, %l∶%M %p" + +#. Translators: this is the month name and day number +#. followed by a time string in 12h format. +#. i.e. "May 25, 2:30 pm" */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1009 +msgid "%B %d, %l∶%M %p" +msgstr "%l:%M %p, %d %B" + +#. Translators: this is the month name, day number, year +#. number followed by a time string in 12h format. +#. i.e. "May 25 2012, 2:30 pm"*/ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1015 +msgid "%B %d %Y, %l∶%M %p" +msgstr "%l:%M %p, %d %B %Y" #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new -#. IM name. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:986 -#, c-format +#. IM name. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1047 +#, javascript-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" #. translators: argument is a room name like -#. * room@jabber.org for example. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1089 -#, c-format +#. * room@jabber.org for example. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1151 +#, javascript-format msgid "Invitation to %s" msgstr "Mời vào phòng %s" #. translators: first argument is the name of a contact and the second #. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org -#. * for example. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1097 -#, c-format +#. * for example. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1159 +#, javascript-format msgid "%s is inviting you to join %s" msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1099 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1138 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1178 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1241 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1161 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1196 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1230 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1287 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1100 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1179 -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1242 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1167 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1236 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1292 msgid "Accept" -msgstr "Đồng ý" +msgstr "Nhận lời" -#. translators: argument is a contact name like Alice for example. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130 -#, c-format +#. translators: argument is a contact name like Alice for example. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1186 +#, javascript-format msgid "Video call from %s" msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s" -#. translators: argument is a contact name like Alice for example. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133 -#, c-format +#. translators: argument is a contact name like Alice for example. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1189 +#, javascript-format msgid "Call from %s" msgstr "Cuộc gọi từ %s" -#. translators: this is a button label (verb), not a noun -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1140 +#. translators: this is a button label (verb), not a noun */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1203 msgid "Answer" msgstr "Trả lời" @@ -875,109 +842,109 @@ msgstr "Trả lời" #. * the contact's alias and the second one is the #. * file name. The string will be something #. * like: "Alice is sending you test.ogg" -#. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1172 -#, c-format +#. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1224 +#, javascript-format msgid "%s is sending you %s" msgstr "%s đang gửi bạn %s" -#. To translators: The parameter is the contact's alias -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1207 -#, c-format +#. To translators: The parameter is the contact's alias */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1253 +#, javascript-format msgid "%s would like permission to see when you are online" msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1299 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1338 msgid "Network error" msgstr "Lỗi mạng" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1301 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1340 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1303 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1342 msgid "Encryption error" msgstr "Lỗi mã hoá" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1305 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1344 msgid "Certificate not provided" msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1307 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1346 msgid "Certificate untrusted" msgstr "Chứng nhận không đáng tin" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1309 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1348 msgid "Certificate expired" msgstr "Chứng nhận hết hạn" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1311 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1350 msgid "Certificate not activated" msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1313 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1352 msgid "Certificate hostname mismatch" msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1315 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1354 msgid "Certificate fingerprint mismatch" msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1317 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1356 msgid "Certificate self-signed" msgstr "Chứng nhận tự ký" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1319 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1358 msgid "Status is set to offline" msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1321 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1360 msgid "Encryption is not available" msgstr "Không hỗ trợ mã hoá" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1323 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1362 msgid "Certificate is invalid" msgstr "Chứng nhận không hợp lệ" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1325 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1364 msgid "Connection has been refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1327 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1366 msgid "Connection can't be established" msgstr "Không thể tạo kết nối" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1329 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1368 msgid "Connection has been lost" msgstr "Mất kết nối" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1331 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1370 msgid "This account is already connected to the server" msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1333 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1372 msgid "" "Connection has been replaced by a new connection using the same resource" msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1335 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1374 msgid "The account already exists on the server" msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1337 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1376 msgid "Server is currently too busy to handle the connection" msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1339 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1378 msgid "Certificate has been revoked" msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1341 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1380 msgid "" "Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak" msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1343 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1382 msgid "" "The length of the server certificate, or the depth of the server certificate " "chain, exceed the limits imposed by the cryptography library" @@ -985,348 +952,388 @@ msgstr "" "Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá " "giới hạn của thư viện mật mã" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1345 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1384 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #. translators: argument is the account name, like -#. * name@jabber.org for example. -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1355 -#, c-format +#. * name@jabber.org for example. */ +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1394 +#, javascript-format msgid "Unable to connect to %s" msgstr "Không thể kết nối đến %s" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1360 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399 msgid "View account" msgstr "Xem tài khoản" -#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399 +#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1436 msgid "Unknown reason" msgstr "Không rõ nguyên nhân" -#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96 +#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:154 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: ../js/ui/dash.js:248 ../js/ui/dash.js:286 +#: ../js/ui/dash.js:249 ../js/ui/dash.js:287 msgid "Show Applications" msgstr "Hiện ứng dụng" -#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on -#. the left of the overview -#: ../js/ui/dash.js:439 +#: ../js/ui/dash.js:445 msgid "Dash" msgstr "Neo ứng dụng" -#: ../js/ui/dateMenu.js:85 +#: ../js/ui/dateMenu.js:97 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" -#: ../js/ui/dateMenu.js:89 +#: ../js/ui/dateMenu.js:101 msgid "Open Clocks" msgstr "Mở đồng hồ" -#: ../js/ui/dateMenu.js:96 +#: ../js/ui/dateMenu.js:108 msgid "Date & Time Settings" msgstr "Cài đặt ngày giờ" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). -#. -#: ../js/ui/dateMenu.js:201 +#. */ +#: ../js/ui/dateMenu.js:132 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63 -#, c-format +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 +#, javascript-format msgctxt "title" msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65 msgctxt "title" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65 -msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." -msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." - #: ../js/ui/endSessionDialog.js:67 -#, c-format +#, javascript-format msgid "%s will be logged out automatically in %d second." msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds." msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:72 -#, c-format +#, javascript-format msgid "You will be logged out automatically in %d second." msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds." msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 -msgid "Logging out of the system." -msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." - #: ../js/ui/endSessionDialog.js:78 msgctxt "button" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 msgctxt "title" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 -msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system." -msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy." +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85 +msgctxt "title" +msgid "Install Updates & Power Off" +msgstr "Cài đặt bản cập nhật & tắt máy" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86 -#, c-format +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87 +#, javascript-format msgid "The system will power off automatically in %d second." msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds." msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 -msgid "Powering off the system." -msgstr "Tắt máy." +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:91 +msgctxt "checkbox" +msgid "Install pending software updates" +msgstr "Nâng cấp phần mềm còn treo" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 ../js/ui/endSessionDialog.js:109 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:94 ../js/ui/endSessionDialog.js:111 msgctxt "button" msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:94 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:96 msgctxt "button" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103 msgctxt "title" msgid "Restart" -msgstr "Khởi động lại" +msgstr "Khởi động lại máy tính" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101 -msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." -msgstr "" -"Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại " -"hệ thống." - -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103 -#, c-format +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:105 +#, javascript-format msgid "The system will restart automatically in %d second." msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds." msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:107 -msgid "Restarting the system." -msgstr "Khởi động lại hệ thống." +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:119 +msgctxt "title" +msgid "Restart & Install Updates" +msgstr "Khởi động lại & Cài đặt bản cập nhật" + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:121 +#, javascript-format +msgid "The system will automatically restart and install updates in %d second." +msgid_plural "" +"The system will automatically restart and install updates in %d seconds." +msgstr[0] "" +"Hệ thống sẽ tự động khởi động lại và cài đặt các cập nhật sau %d giây nữa." + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:127 +msgctxt "button" +msgid "Restart & Install" +msgstr "Khởi động lại & Cài" + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:128 +msgctxt "button" +msgid "Install & Power Off" +msgstr "Cài & Tắt máy" + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:129 +msgctxt "checkbox" +msgid "Power off after updates are installed" +msgstr "Tắt máy sau khi các cập nhật được cài đặt" + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:338 +msgid "Running on battery power: please plug in before installing updates." +msgstr "" +"Đang chạy dùng pin: vui lòng cắm dây sạc trước khi thực hiện việc cài đặt " +"cập nhật." + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:355 +msgid "Some applications are busy or have unsaved work." +msgstr "Một số ứng dụng đang bận hoặc có dữ liệu chưa được lưu lại." + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:362 +msgid "Other users are logged in." +msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." + +#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login */ +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:640 +#, javascript-format +msgid "%s (remote)" +msgstr "%s (máy chủ)" + +#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console */ +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:643 +#, javascript-format +msgid "%s (console)" +msgstr "%s (bàn điều khiển)" #: ../js/ui/extensionDownloader.js:199 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: ../js/ui/extensionDownloader.js:204 -#, c-format -msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?" +#, javascript-format +msgid "Download and install “%s” from extensions.gnome.org?" msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?" -#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:333 -#: ../js/ui/status/power.js:211 +#: ../js/ui/keyboard.js:706 ../js/ui/status/keyboard.js:539 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:689 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:643 msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" -#. Translators: argument is an extension UUID. -#: ../js/ui/lookingGlass.js:743 -#, c-format +#. Translators: argument is an extension UUID. */ +#: ../js/ui/lookingGlass.js:697 +#, javascript-format msgid "%s has not emitted any errors." msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì." -#: ../js/ui/lookingGlass.js:749 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:703 msgid "Hide Errors" msgstr "Ẩn lỗi" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:753 ../js/ui/lookingGlass.js:813 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:707 ../js/ui/lookingGlass.js:767 msgid "Show Errors" msgstr "Hiện lỗi" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:762 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:716 ../js/ui/status/location.js:71 +#: ../js/ui/status/location.js:176 msgid "Enabled" msgstr "Bật" +#. Translators: this is for a network device that cannot be activated +#. because it's disabled by rfkill (airplane mode) */ #. translators: #. * The device has been disabled -#: ../js/ui/lookingGlass.js:765 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:719 ../js/ui/status/location.js:179 +#: ../js/ui/status/network.js:592 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:767 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:721 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:723 msgid "Out of date" msgstr "Hết hạn" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:771 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:725 msgid "Downloading" msgstr "Đang tải về" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:795 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:749 msgid "View Source" msgstr "Xem mã nguồn" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:804 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:758 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" -#: ../js/ui/messageTray.js:1182 +#: ../js/ui/messageTray.js:1332 msgid "Open" msgstr "Mở" -#: ../js/ui/messageTray.js:1189 +#: ../js/ui/messageTray.js:1339 msgid "Remove" -msgstr "Loại bỏ" +msgstr "Xóa bỏ" -#: ../js/ui/messageTray.js:1501 +#: ../js/ui/messageTray.js:1636 +msgid "Notifications" +msgstr "Thông báo" + +#: ../js/ui/messageTray.js:1643 msgid "Clear Messages" msgstr "Xoá thông báo" -#: ../js/ui/messageTray.js:1528 +#: ../js/ui/messageTray.js:1662 msgid "Notification Settings" msgstr "Cài đặt thông báo" -#: ../js/ui/messageTray.js:1711 +#: ../js/ui/messageTray.js:1715 +msgid "Tray Menu" +msgstr "Trình đơn khay" + +#: ../js/ui/messageTray.js:1939 msgid "No Messages" msgstr "Không có thông báo" -#: ../js/ui/messageTray.js:1784 +#: ../js/ui/messageTray.js:1984 msgid "Message Tray" msgstr "Khay thông báo" -#: ../js/ui/messageTray.js:2811 -msgid "System Information" -msgstr "Thông tin hệ thống" - -#: ../js/ui/notificationDaemon.js:629 ../src/shell-app.c:378 -msgctxt "program" -msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" - -#: ../js/ui/overviewControls.js:474 ../js/ui/screenShield.js:150 -#, c-format +#: ../js/ui/messageTray.js:2441 ../js/ui/overviewControls.js:483 +#: ../js/ui/screenShield.js:152 +#, javascript-format msgid "%d new message" msgid_plural "%d new messages" msgstr[0] "%d tin nhắn mới" -#: ../js/ui/overview.js:82 +#: ../js/ui/messageTray.js:3011 +msgid "System Information" +msgstr "Thông tin hệ thống" + +#: ../js/ui/notificationDaemon.js:513 ../src/shell-app.c:425 +msgctxt "program" +msgid "Unknown" +msgstr "Không biết" + +#: ../js/ui/overview.js:84 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" -#: ../js/ui/overview.js:127 +#: ../js/ui/overview.js:124 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #. Translators: this is the text displayed #. in the search entry when no search is #. active; it should not exceed ~30 -#. characters. -#: ../js/ui/overview.js:258 +#. characters. */ +#: ../js/ui/overview.js:246 msgid "Type to search…" -msgstr "Nhập để tìm…" +msgstr "Gõ từ muốn tìm…" -#: ../js/ui/panel.js:567 +#: ../js/ui/panel.js:515 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" -#. in your language, you can use the word for "Overview". -#: ../js/ui/panel.js:618 +#. in your language, you can use the word for "Overview". */ +#: ../js/ui/panel.js:567 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" -#: ../js/ui/panel.js:914 +#: ../js/ui/panel.js:918 msgid "Top Bar" msgstr "Thanh đỉnh" -#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" -#. (for toggle switches containing the English words -#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle -#. switches containing "◯" and "|"). Other values will -#. simply result in invisible toggle switches. -#: ../js/ui/popupMenu.js:549 +#: ../js/ui/popupMenu.js:269 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" -#: ../js/ui/runDialog.js:74 +#: ../js/ui/runDialog.js:70 msgid "Enter a Command" msgstr "Nhập lệnh" -#: ../js/ui/runDialog.js:110 +#: ../js/ui/runDialog.js:110 ../js/ui/windowMenu.js:120 msgid "Close" msgstr "Đóng" +#: ../js/ui/runDialog.js:277 +msgid "Restarting…" +msgstr "Đang khởi động lại…" + #. Translators: This is a time format for a date in -#. long format -#: ../js/ui/screenShield.js:87 +#. long format */ +#: ../js/ui/screenShield.js:88 msgid "%A, %B %d" msgstr "%A, %d %B" -#: ../js/ui/screenShield.js:152 -#, c-format +#: ../js/ui/screenShield.js:154 +#, javascript-format msgid "%d new notification" msgid_plural "%d new notifications" msgstr[0] "%d thông báo mới" -#: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759 +#: ../js/ui/screenShield.js:473 ../js/ui/status/system.js:345 msgid "Lock" msgstr "Khóa" -#: ../js/ui/screenShield.js:652 +#: ../js/ui/screenShield.js:709 msgid "GNOME needs to lock the screen" msgstr "GNOME cần khoá màn hình" -#. We could not become modal, so we can't activate the -#. screenshield. The user is probably very upset at this -#. point, but any application using global grabs is broken -#. Just tell him to stop using this app -#. -#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login -#. screen, where we're not affected by grabs -#: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215 +#: ../js/ui/screenShield.js:836 ../js/ui/screenShield.js:1312 msgid "Unable to lock" msgstr "Không thể khoá" -#: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216 +#: ../js/ui/screenShield.js:837 ../js/ui/screenShield.js:1313 msgid "Lock was blocked by an application" msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá" -#: ../js/ui/searchDisplay.js:445 +#: ../js/ui/search.js:611 msgid "Searching…" msgstr "Đang tìm…" -#: ../js/ui/searchDisplay.js:489 +#: ../js/ui/search.js:613 msgid "No results." msgstr "Không có kết quả." -#: ../js/ui/shellEntry.js:27 +#: ../js/ui/shellEntry.js:25 msgid "Copy" msgstr "Chép" -#: ../js/ui/shellEntry.js:32 +#: ../js/ui/shellEntry.js:30 msgid "Paste" msgstr "Dán" -#: ../js/ui/shellEntry.js:99 +#: ../js/ui/shellEntry.js:97 msgid "Show Text" msgstr "Hiện chữ" -#: ../js/ui/shellEntry.js:101 +#: ../js/ui/shellEntry.js:99 msgid "Hide Text" msgstr "Ẩn chữ" @@ -1338,492 +1345,408 @@ msgstr "Mật khẩu" msgid "Remember Password" msgstr "Nhớ mật khẩu" -#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:108 -msgid "Unlock" -msgstr "Bỏ khoá" - -#: ../js/ui/status/accessibility.js:36 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:42 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:41 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:57 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:48 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:64 msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:52 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:68 msgid "Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím màn hình" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:56 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:72 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:59 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:75 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:62 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:78 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:65 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:81 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:68 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:84 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:72 -msgid "Universal Access Settings" -msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập" - -#: ../js/ui/status/accessibility.js:129 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:144 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:178 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:193 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:28 ../js/ui/status/bluetooth.js:32 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:290 ../js/ui/status/bluetooth.js:327 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:355 ../js/ui/status/bluetooth.js:391 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 ../js/ui/status/network.js:713 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:49 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:45 -msgid "Visibility" -msgstr "Tầm nhìn" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:51 ../js/ui/status/network.js:178 +#: ../js/ui/status/network.js:360 ../js/ui/status/network.js:1282 +#: ../js/ui/status/network.js:1393 ../js/ui/status/rfkill.js:91 +#: ../js/ui/status/rfkill.js:118 +msgid "Turn Off" +msgstr "Tắt" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:59 -msgid "Send Files to Device…" -msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60 -msgid "Set Up a New Device…" -msgstr "Cài đặt thiết bị mới…" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:54 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" -#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140 -msgid "hardware disabled" -msgstr "tắt bởi phần cứng" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:104 +#, javascript-format +msgid "%d Connected Device" +msgid_plural "%d Connected Devices" +msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:198 -msgid "Connection" -msgstr "Kết nối" +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:106 ../js/ui/status/network.js:1310 +msgid "Not Connected" +msgstr "Chưa kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:209 ../js/ui/status/network.js:399 -msgid "disconnecting..." -msgstr "đang ngắt kết nối..." +#: ../js/ui/status/brightness.js:44 +msgid "Brightness" +msgstr "Độ sáng" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:222 ../js/ui/status/network.js:405 -#: ../js/ui/status/network.js:1298 -msgid "connecting..." -msgstr "đang kết nối..." - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:240 -msgid "Send Files…" -msgstr "Gửi tập tin…" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247 -msgid "Keyboard Settings" -msgstr "Cài đặt bàn phím" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:250 -msgid "Mouse Settings" -msgstr "Cài đặt chuột" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313 -msgid "Sound Settings" -msgstr "Cài đặt âm thanh" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356 -#, c-format -msgid "Authorization request from %s" -msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:334 ../js/ui/status/bluetooth.js:399 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:430 -#, c-format -msgid "Device %s wants to pair with this computer" -msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336 -msgid "Allow" -msgstr "Cho phép" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 -msgid "Deny" -msgstr "Từ chối" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:362 -#, c-format -msgid "Device %s wants access to the service '%s'" -msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:364 -msgid "Always grant access" -msgstr "Luôn cho phép" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:365 -msgid "Grant this time only" -msgstr "Chỉ cho phép lần này" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366 -msgid "Reject" -msgstr "Từ chối" - -#. Translators: argument is the device short name -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:393 -#, c-format -msgid "Pairing confirmation for %s" -msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:400 -#, c-format -msgid "" -"Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device." -msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị." - -#. Translators: this is the verb, not the noun -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:403 -msgid "Matches" -msgstr "Khớp" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:404 -msgid "Does not match" -msgstr "Không khớp" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:423 -#, c-format -msgid "Pairing request for %s" -msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:431 -msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." -msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." - -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:448 -msgid "OK" -msgstr "OK" - -#: ../js/ui/status/keyboard.js:396 +#: ../js/ui/status/keyboard.js:563 msgid "Show Keyboard Layout" msgstr "Hiện bố cục của bàn phím" -#: ../js/ui/status/keyboard.js:401 -msgid "Region & Language Settings" -msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ" +#: ../js/ui/status/location.js:65 +msgid "Location" +msgstr "Vị trí" -#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43 -msgid "Volume, network, battery" -msgstr "Đĩa, mạng, pin" +#: ../js/ui/status/location.js:72 ../js/ui/status/location.js:177 +msgid "Disable" +msgstr "Tắt" -#: ../js/ui/status/network.js:75 +#: ../js/ui/status/location.js:73 +msgid "Privacy Settings" +msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư" + +#: ../js/ui/status/location.js:176 +msgid "In Use" +msgstr "Đang dùng" + +#: ../js/ui/status/location.js:180 +msgid "Enable" +msgstr "Bật" + +#: ../js/ui/status/network.js:101 msgid "" msgstr "" -#: ../js/ui/status/network.js:125 -msgid "Wi-Fi" -msgstr "Wi-Fi" +#: ../js/ui/status/network.js:457 ../js/ui/status/network.js:1308 +#: ../js/ui/status/network.js:1512 +msgid "Off" +msgstr "Tắt" -#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch -#: ../js/ui/status/network.js:162 -msgid "disabled" -msgstr "tắt" +#: ../js/ui/status/network.js:459 +msgid "Connected" +msgstr "Đã kết nối" #. Translators: this is for network devices that are physically present but are not -#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu) -#: ../js/ui/status/network.js:397 -msgid "unmanaged" -msgstr "không được quản lý" +#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu) */ +#: ../js/ui/status/network.js:463 +msgid "Unmanaged" +msgstr "Chưa được quản lý" -#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password -#: ../js/ui/status/network.js:408 ../js/ui/status/network.js:1301 -msgid "authentication required" -msgstr "cần xác thực" +#: ../js/ui/status/network.js:465 +msgid "Disconnecting" +msgstr "Đang ngắt kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:471 ../js/ui/status/network.js:1302 +msgid "Connecting" +msgstr "Đang kết nối" + +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password */ +#: ../js/ui/status/network.js:474 +msgid "Authentication required" +msgstr "Cần xác thực" #. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel -#. module, which is missing -#: ../js/ui/status/network.js:419 -msgid "firmware missing" -msgstr "thiếu firmware" +#. module, which is missing */ +#: ../js/ui/status/network.js:482 +msgid "Firmware missing" +msgstr "Thiếu firmware" #. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it -#. is disabled by rfkill, or it has no coverage -#: ../js/ui/status/network.js:423 -msgid "unavailable" -msgstr "không có mặt" +#. is disabled by rfkill, or it has no coverage */ +#: ../js/ui/status/network.js:486 +msgid "Unavailable" +msgstr "Không có mặt" -#: ../js/ui/status/network.js:425 ../js/ui/status/network.js:1303 -msgid "connection failed" -msgstr "lỗi kết nối" - -#: ../js/ui/status/network.js:478 ../js/ui/status/network.js:1190 -msgid "More…" -msgstr "Nữa…" - -#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active, -#. and we cannot access its settings (including the name) -#: ../js/ui/status/network.js:506 ../js/ui/status/network.js:1142 -msgid "Connected (private)" -msgstr "Đã kết nối (riêng)" - -#: ../js/ui/status/network.js:572 -msgid "Wired" -msgstr "Mạng dây" - -#: ../js/ui/status/network.js:592 -msgid "Mobile broadband" -msgstr "Mạng băng thông rộng" - -#: ../js/ui/status/network.js:1474 -msgid "Enable networking" -msgstr "Bật nối mạng" - -#: ../js/ui/status/network.js:1522 -msgid "Network Settings" -msgstr "Cài đặt mạng" - -#: ../js/ui/status/network.js:1539 -msgid "Network Manager" -msgstr "Trình quản lý mạng" - -#: ../js/ui/status/network.js:1623 +#: ../js/ui/status/network.js:488 ../js/ui/status/network.js:1696 msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:1624 +#: ../js/ui/status/network.js:504 +msgid "Wired Settings" +msgstr "Cài đặt có dây" + +#: ../js/ui/status/network.js:546 ../js/ui/status/network.js:624 +msgid "Mobile Broadband Settings" +msgstr "Cài đặt mạng không giây băng thông rộng" + +#: ../js/ui/status/network.js:588 ../js/ui/status/network.js:1306 +msgid "Hardware Disabled" +msgstr "Phần cứng bị tắt" + +#: ../js/ui/status/network.js:632 +msgid "Use as Internet connection" +msgstr "Dùng làm kết nối internet" + +#: ../js/ui/status/network.js:813 +msgid "Airplane Mode is On" +msgstr "Chế độ máy bay đang được bật" + +#: ../js/ui/status/network.js:814 +msgid "Wi-Fi is disabled when airplane mode is on." +msgstr "Wi-Fi bị tắt khi ở chế độ máy bay." + +#: ../js/ui/status/network.js:815 +msgid "Turn Off Airplane Mode" +msgstr "Tắt chế độ máy bay" + +#: ../js/ui/status/network.js:824 +msgid "Wi-Fi is Off" +msgstr "Wi-Fi bị tắt" + +#: ../js/ui/status/network.js:825 +msgid "Wi-Fi needs to be turned on in order to connect to a network." +msgstr "Wi-Fi cần được bật để có thể kết nối mạng." + +#: ../js/ui/status/network.js:826 +msgid "Turn On Wi-Fi" +msgstr "Bật Wi-Fi" + +#: ../js/ui/status/network.js:851 +msgid "Wi-Fi Networks" +msgstr "Mạng Wi-Fi" + +#: ../js/ui/status/network.js:853 +msgid "Select a network" +msgstr "Chọn một mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:883 +msgid "No Networks" +msgstr "Không có mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:904 ../js/ui/status/rfkill.js:116 +msgid "Use hardware switch to turn off" +msgstr "Dùng nút tắt trên máy tính để tắt" + +#: ../js/ui/status/network.js:1174 +msgid "Select Network" +msgstr "Chọn mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:1180 +msgid "Wi-Fi Settings" +msgstr "Cài đặt Wi-Fi" + +#: ../js/ui/status/network.js:1282 +msgid "Turn On" +msgstr "Bật" + +#: ../js/ui/status/network.js:1299 +msgid "Hotspot Active" +msgstr "Điểm truy cập đang hoạt động" + +#: ../js/ui/status/network.js:1410 +msgid "connecting..." +msgstr "đang kết nối..." + +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password */ +#: ../js/ui/status/network.js:1413 +msgid "authentication required" +msgstr "cần xác thực" + +#: ../js/ui/status/network.js:1415 +msgid "connection failed" +msgstr "lỗi kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:1481 ../js/ui/status/rfkill.js:94 +msgid "Network Settings" +msgstr "Cài đặt mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:1483 +msgid "VPN Settings" +msgstr "Cài đặt VPN" + +#: ../js/ui/status/network.js:1502 +msgid "VPN" +msgstr "VPN" + +#: ../js/ui/status/network.js:1657 +msgid "Network Manager" +msgstr "Trình quản lý mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:1697 msgid "Activation of network connection failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1938 -msgid "Networking is disabled" -msgstr "Mạng bị tắt" - -#: ../js/ui/status/power.js:55 -msgid "Battery" -msgstr "Pin" - -#: ../js/ui/status/power.js:81 +#: ../js/ui/status/power.js:49 msgid "Power Settings" msgstr "Cài đặt Nguồn điện" -#. 0 is reported when UPower does not have enough data -#. to estimate battery life -#: ../js/ui/status/power.js:99 +#: ../js/ui/status/power.js:65 +msgid "Fully Charged" +msgstr "Đã sạc đầy" + +#: ../js/ui/status/power.js:72 ../js/ui/status/power.js:78 msgid "Estimating…" msgstr "Ước lượng…" -#: ../js/ui/status/power.js:106 -#, c-format -msgid "%d hour remaining" -msgid_plural "%d hours remaining" -msgstr[0] "%d giờ còn lại" +#: ../js/ui/status/power.js:86 +#, javascript-format +msgid "%d∶%02d Remaining (%d%%)" +msgstr "Còn %d∶%02d (%d%%)" -#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" -#: ../js/ui/status/power.js:109 -#, c-format -msgid "%d %s %d %s remaining" -msgstr "%d %s %d %s còn lại" +#: ../js/ui/status/power.js:91 +#, javascript-format +msgid "%d∶%02d Until Full (%d%%)" +msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d%%)" -#: ../js/ui/status/power.js:111 -msgid "hour" -msgid_plural "hours" -msgstr[0] "giờ" - -#: ../js/ui/status/power.js:111 -msgid "minute" -msgid_plural "minutes" -msgstr[0] "phút" - -#: ../js/ui/status/power.js:114 -#, c-format -msgid "%d minute remaining" -msgid_plural "%d minutes remaining" -msgstr[0] "%d phút còn lại" - -#: ../js/ui/status/power.js:117 ../js/ui/status/power.js:191 -#, c-format -msgctxt "percent of battery remaining" -msgid "%d%%" -msgstr "%d%%" - -#: ../js/ui/status/power.js:201 -msgid "AC Adapter" -msgstr "Nguồn AC" - -#: ../js/ui/status/power.js:203 -msgid "Laptop Battery" -msgstr "Pin Máy tính xách tay" - -#: ../js/ui/status/power.js:205 +#: ../js/ui/status/power.js:119 msgid "UPS" msgstr "UPS" -#: ../js/ui/status/power.js:207 -msgid "Monitor" -msgstr "Màn hình" +#: ../js/ui/status/power.js:121 +msgid "Battery" +msgstr "Pin" -#: ../js/ui/status/power.js:209 -msgid "Mouse" -msgstr "Chuột" +#: ../js/ui/status/rfkill.js:88 +msgid "Airplane Mode" +msgstr "Chế độ máy bay" -#: ../js/ui/status/power.js:213 -msgid "PDA" -msgstr "PDA" +#: ../js/ui/status/rfkill.js:90 +msgid "On" +msgstr "Bật" -#: ../js/ui/status/power.js:215 -msgid "Cell Phone" -msgstr "Điện thoại di động" - -#: ../js/ui/status/power.js:217 -msgid "Media Player" -msgstr "Máy nghe nhạc" - -#: ../js/ui/status/power.js:219 -msgid "Tablet" -msgstr "Bảng" - -#: ../js/ui/status/power.js:221 -msgid "Computer" -msgstr "Máy tính" - -#: ../js/ui/status/power.js:223 -msgctxt "device" -msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" - -#: ../js/ui/status/volume.js:121 -msgid "Volume changed" -msgstr "Âm lượng đã thay đổi" - -#. Translators: This is the label for audio volume -#: ../js/ui/status/volume.js:246 ../js/ui/status/volume.js:294 -msgid "Volume" -msgstr "Âm lượng" - -#: ../js/ui/status/volume.js:255 -msgid "Microphone" -msgstr "Micrô" - -#: ../js/ui/unlockDialog.js:119 -msgid "Log in as another user" -msgstr "Đăng nhập người dùng khác" - -#: ../js/ui/unlockDialog.js:140 -msgid "Unlock Window" -msgstr "Bỏ khoá cửa sổ" - -#: ../js/ui/userMenu.js:149 -msgid "Available" -msgstr "Có mặt" - -#: ../js/ui/userMenu.js:152 -msgid "Busy" -msgstr "Bận" - -#: ../js/ui/userMenu.js:155 -msgid "Invisible" -msgstr "Giấu mặt" - -#: ../js/ui/userMenu.js:158 -msgid "Away" -msgstr "Vắng mặt" - -#: ../js/ui/userMenu.js:161 -msgid "Idle" -msgstr "Nhàn rỗi" - -#: ../js/ui/userMenu.js:164 -msgid "Offline" -msgstr "Ngoại tuyến" - -#: ../js/ui/userMenu.js:736 -msgid "Notifications" -msgstr "Thông báo" - -#: ../js/ui/userMenu.js:749 +#: ../js/ui/status/system.js:317 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" -#: ../js/ui/userMenu.js:754 +#: ../js/ui/status/system.js:322 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: ../js/ui/userMenu.js:774 -msgid "Install Updates & Restart" -msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại" +#: ../js/ui/status/system.js:341 +msgid "Orientation Lock" +msgstr "Khóa định hướng" -#: ../js/ui/userMenu.js:792 -msgid "Your chat status will be set to busy" -msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" +#: ../js/ui/status/system.js:349 +msgid "Suspend" +msgstr "Tạm dừng" -#: ../js/ui/userMenu.js:793 -msgid "" -"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status " -"has been adjusted to let others know that you might not see their messages." -msgstr "" -"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được " -"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến." +#: ../js/ui/status/system.js:352 +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt máy" -#: ../js/ui/userMenu.js:834 -msgid "Other users are logged in." -msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập." +#: ../js/ui/status/volume.js:127 +msgid "Volume changed" +msgstr "Âm lượng đã thay đổi" -#: ../js/ui/userMenu.js:839 -msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." -msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." +#: ../js/ui/status/volume.js:162 +msgid "Volume" +msgstr "Âm lượng" -#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login -#: ../js/ui/userMenu.js:867 -#, c-format -msgid "%s (remote)" -msgstr "%s (máy khác)" +#: ../js/ui/status/volume.js:213 +msgid "Microphone" +msgstr "Micrô" -#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console -#: ../js/ui/userMenu.js:870 -#, c-format -msgid "%s (console)" -msgstr "%s (bàn điều khiển)" +#: ../js/ui/unlockDialog.js:67 +msgid "Log in as another user" +msgstr "Đăng nhập người dùng khác" -#: ../js/ui/viewSelector.js:100 +#: ../js/ui/unlockDialog.js:84 +msgid "Unlock Window" +msgstr "Bỏ khoá cửa sổ" + +#: ../js/ui/viewSelector.js:158 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: ../js/ui/viewSelector.js:104 +#: ../js/ui/viewSelector.js:162 msgid "Search" msgstr "Tìm" -#: ../js/ui/wanda.js:77 -#, c-format -msgid "" -"Sorry, no wisdom for you today:\n" -"%s" -msgstr "" -"Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n" -"%s" - -#: ../js/ui/wanda.js:81 -#, c-format -msgid "%s the Oracle says" -msgstr "Nhà tiên tri %s nói" - #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19 -#, c-format -msgid "'%s' is ready" +#, javascript-format +msgid "“%s” is ready" msgstr "“%s” đã sẵn sàng" +#: ../js/ui/windowManager.js:65 +msgid "Do you want to keep these display settings?" +msgstr "Bạn có muốn giữ những cài đặt màn hình hiển thị này không?" + +#. Translators: this and the following message should be limited in lenght, +#. to avoid ellipsizing the labels. +#. */ +#: ../js/ui/windowManager.js:84 +msgid "Revert Settings" +msgstr "Phục hồi lại các cài đặt" + +#: ../js/ui/windowManager.js:88 +msgid "Keep Changes" +msgstr "Giữ các thay đổi" + +#: ../js/ui/windowManager.js:107 +#, javascript-format +msgid "Settings changes will revert in %d second" +msgid_plural "Settings changes will revert in %d seconds" +msgstr[0] "Các thay đổi có thể được hoàn lại trong vòng %d giây nữa" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:34 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:41 +msgid "Unmaximize" +msgstr "Thôi phóng lớn" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:45 +msgid "Maximize" +msgstr "Lớn nhất" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:52 +msgid "Move" +msgstr "Di chuyển" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:58 +msgid "Resize" +msgstr "Đổi cỡ" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:65 +msgid "Move Titlebar Onscreen" +msgstr "Di chuyển thanh tiêu đề trên màn hình" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:70 +msgid "Always on Top" +msgstr "Luôn ở trên cùng" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:89 +msgid "Always on Visible Workspace" +msgstr "Luôn trên không gian làm việc khả kiến" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:106 +msgid "Move to Workspace Up" +msgstr "Đẩy không gian làm việc lên" + +#: ../js/ui/windowMenu.js:111 +msgid "Move to Workspace Down" +msgstr "Đưa không gian làm việc xuống" + #: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar" msgstr "Lịch Evolution" @@ -1848,25 +1771,25 @@ msgstr[0] "%u đầu vào" msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" -#: ../src/main.c:353 +#: ../src/main.c:373 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" -#: ../src/main.c:359 +#: ../src/main.c:379 msgid "Mode used by GDM for login screen" msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập" -#: ../src/main.c:365 +#: ../src/main.c:385 msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen" msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập" -#: ../src/main.c:371 +#: ../src/main.c:391 msgid "List possible modes" msgstr "Danh sách chế độ có thể" -#: ../src/shell-app.c:626 +#: ../src/shell-app.c:666 #, c-format -msgid "Failed to launch '%s'" +msgid "Failed to launch “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”" #: ../src/shell-keyring-prompt.c:714 @@ -1875,12 +1798,351 @@ msgstr "Mật khẩu không đúng." #: ../src/shell-keyring-prompt.c:722 msgid "Password cannot be blank" -msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng" +msgstr "Mật khẩu không thể để trống" -#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343 +#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:346 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" +#~ msgid "Screenshots" +#~ msgstr "Chụp màn hình" + +#~ msgid "Record a screencast" +#~ msgstr "Quay phim màn hình" + +#~ msgid "List of categories that should be displayed as folders" +#~ msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục" + +#~ msgid "" +#~ "Each category name in this list will be represented as folder in the " +#~ "application view, rather than being displayed inline in the main view." +#~ msgstr "" +#~ "Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư " +#~ "mục trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày " +#~ "chính. " + +#~ msgid "" +#~ "Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " +#~ "The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở " +#~ "đây từ enumeration TpConnectionPresenceType." + +#~ msgid "" +#~ "Internally used to store the last session presence status for the user. " +#~ "The value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở " +#~ "đây từ enumeration GsmPresenceStatus." + +#~ msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" +#~ msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình" + +#~ msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder." +#~ msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình." + +#~ msgid "Framerate used for recording screencasts." +#~ msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast." + +#~ msgid "" +#~ "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " +#~ "screencast recorder in frames-per-second." +#~ msgstr "" +#~ "Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính " +#~ "theo số khung mỗi giây." + +#~ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" +#~ msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast" + +#~ msgid "" +#~ "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the " +#~ "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink " +#~ "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a " +#~ "unconnected source pad; output from that pad will be written into the " +#~ "output file. However the pipeline can also take care of its own output - " +#~ "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send " +#~ "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline " +#~ "will be used. This is currently 'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 " +#~ "cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! queue ! webmmux' and records to " +#~ "WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess at the " +#~ "optimal thread count on the system." +#~ msgstr "" +#~ "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " +#~ "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên " +#~ "có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết " +#~ "quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để " +#~ "gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu " +#~ "bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời " +#~ "là “vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 " +#~ "threads=%T ! queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được " +#~ "dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." + +#~ msgid "File extension used for storing the screencast" +#~ msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" + +#~ msgid "" +#~ "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on " +#~ "the current date, and use this extension. It should be changed when " +#~ "recording to a different container format." +#~ msgstr "" +#~ "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện " +#~ "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " +#~ "cũng nên khác nhau." + +#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" +#~ msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề" + +#~ msgid "" +#~ "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when " +#~ "running GNOME Shell." +#~ msgstr "" +#~ "Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy " +#~ "hệ vỏ GNOME." + +#~ msgid "Extension" +#~ msgstr "Phần mở rộng" + +#~ msgid "Select an extension to configure using the combobox above." +#~ msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn." + +#~ msgid "Session" +#~ msgstr "Phiên làm việc" + +#~ msgid "Power" +#~ msgstr "Nguồn" + +#~ msgid "Restart" +#~ msgstr "Khởi động lại" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%H\\u2236%M" +#~ msgstr "%H\\u2236%M" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p" +#~ msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p" + +#~ msgid "Screencast from %d %t" +#~ msgstr "Screencast từ %d %t" + +#~ msgid "%A, %H:%M" +#~ msgstr "%A, %H:%M" + +#~ msgid "%B %d, %H:%M" +#~ msgstr "%d %B, %H:%M" + +#~ msgid "%B %d %Y, %H:%M " +#~ msgstr "%H:%M, %d %B %Y " + +#~ msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." +#~ msgstr "" +#~ "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." + +#~ msgid "Logging out of the system." +#~ msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." + +#~ msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system." +#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy." + +#~ msgid "Powering off the system." +#~ msgstr "Tắt máy." + +#~ msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." +#~ msgstr "" +#~ "Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động " +#~ "lại hệ thống." + +#~ msgid "Restarting the system." +#~ msgstr "Khởi động lại hệ thống." + +#~ msgid "Universal Access Settings" +#~ msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập" + +#~ msgid "Visibility" +#~ msgstr "Tầm nhìn" + +#~ msgid "Send Files to Device…" +#~ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…" + +#~ msgid "Set Up a New Device…" +#~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…" + +#~ msgid "Send Files…" +#~ msgstr "Gửi tập tin…" + +#~ msgid "Keyboard Settings" +#~ msgstr "Cài đặt bàn phím" + +#~ msgid "Mouse Settings" +#~ msgstr "Cài đặt chuột" + +#~ msgid "Sound Settings" +#~ msgstr "Cài đặt âm thanh" + +#~ msgid "Authorization request from %s" +#~ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" + +#~ msgid "Device %s wants to pair with this computer" +#~ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" + +#~ msgid "Allow" +#~ msgstr "Cho phép" + +#~ msgid "Deny" +#~ msgstr "Từ chối" + +#~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'" +#~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”" + +#~ msgid "Always grant access" +#~ msgstr "Luôn cho phép" + +#~ msgid "Grant this time only" +#~ msgstr "Chỉ cho phép lần này" + +#~ msgid "Reject" +#~ msgstr "Từ chối" + +#~ msgid "Pairing confirmation for %s" +#~ msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" + +#~ msgid "" +#~ "Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device." +#~ msgstr "" +#~ "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị." + +#~ msgid "Matches" +#~ msgstr "Khớp" + +#~ msgid "Does not match" +#~ msgstr "Không khớp" + +#~ msgid "Pairing request for %s" +#~ msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" + +#~ msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." +#~ msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." + +#~ msgid "OK" +#~ msgstr "OK" + +#~ msgid "Region & Language Settings" +#~ msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ" + +#~ msgid "Volume, network, battery" +#~ msgstr "Đĩa, mạng, pin" + +#~ msgid "Wi-Fi" +#~ msgstr "Wi-Fi" + +#~ msgid "disabled" +#~ msgstr "tắt" + +#~ msgid "unavailable" +#~ msgstr "không có mặt" + +#~ msgid "More…" +#~ msgstr "Nữa…" + +#~ msgid "Wired" +#~ msgstr "Mạng dây" + +#~ msgid "Networking is disabled" +#~ msgstr "Mạng bị tắt" + +#~ msgid "%d hour remaining" +#~ msgid_plural "%d hours remaining" +#~ msgstr[0] "%d giờ còn lại" + +#~ msgid "%d %s %d %s remaining" +#~ msgstr "%d %s %d %s còn lại" + +#~ msgid "hour" +#~ msgid_plural "hours" +#~ msgstr[0] "giờ" + +#~ msgid "minute" +#~ msgid_plural "minutes" +#~ msgstr[0] "phút" + +#~ msgid "%d minute remaining" +#~ msgid_plural "%d minutes remaining" +#~ msgstr[0] "%d phút còn lại" + +#~ msgctxt "percent of battery remaining" +#~ msgid "%d%%" +#~ msgstr "%d%%" + +#~ msgid "AC Adapter" +#~ msgstr "Nguồn AC" + +#~ msgid "Laptop Battery" +#~ msgstr "Pin Máy tính xách tay" + +#~ msgid "Monitor" +#~ msgstr "Màn hình" + +#~ msgid "Mouse" +#~ msgstr "Chuột" + +#~ msgid "PDA" +#~ msgstr "PDA" + +#~ msgid "Cell Phone" +#~ msgstr "Điện thoại di động" + +#~ msgid "Media Player" +#~ msgstr "Máy nghe nhạc" + +#~ msgid "Tablet" +#~ msgstr "Bảng" + +#~ msgid "Computer" +#~ msgstr "Máy tính" + +#~ msgctxt "device" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không biết" + +#~ msgid "Available" +#~ msgstr "Có mặt" + +#~ msgid "Busy" +#~ msgstr "Bận" + +#~ msgid "Invisible" +#~ msgstr "Giấu mặt" + +#~ msgid "Away" +#~ msgstr "Vắng mặt" + +#~ msgid "Idle" +#~ msgstr "Nhàn rỗi" + +#~ msgid "Your chat status will be set to busy" +#~ msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" + +#~ msgid "" +#~ "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online " +#~ "status has been adjusted to let others know that you might not see their " +#~ "messages." +#~ msgstr "" +#~ "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã " +#~ "được điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến." + +#~ msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." +#~ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." + +#~ msgid "" +#~ "Sorry, no wisdom for you today:\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "" +#~ "Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n" +#~ "%s" + +#~ msgid "%s the Oracle says" +#~ msgstr "Nhà tiên tri %s nói" + #~ msgid "Whether to collect stats about applications usage" #~ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" @@ -1942,10 +2204,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "%H:%M" #~ msgstr "%H:%M" -#~ msgctxt "event list time" -#~ msgid "%l:%M %p" -#~ msgstr "%l:%M %p" - #~ msgid "Failed to unmount '%s'" #~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”" @@ -1988,9 +2246,6 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "Reconnect" #~ msgstr "Tái kết nối" -#~ msgid "Unavailable" -#~ msgstr "Không có mặt" - #~ msgid "System Settings" #~ msgstr "Thiết lập hệ thống" @@ -2057,21 +2312,12 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p" -#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p" -#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p" - #~ msgid "%a %l:%M:%S %p" #~ msgstr "%a %l:%M:%S %p" -#~ msgid "%a %l:%M %p" -#~ msgstr "%a %l:%M %p" - #~ msgid "Wrong password, please try again" #~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại" -#~ msgid "Network" -#~ msgstr "Mạng" - #~ msgid "Hidden" #~ msgstr "Ẩn"