diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index cf4ac2aa0..9ddef6a76 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -9,8 +9,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-12-26 13:34+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-01-06 16:35+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-02-29 22:27+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-03-03 22:52+0700\n" "Last-Translator: Ngô Chin \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -27,31 +27,32 @@ msgstr "GNOME Shell" msgid "Window management and application launching" msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" +#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 +#: ../js/extensionPrefs/main.js:153 +msgid "GNOME Shell Extension Preferences" +msgstr "" + +#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2 +msgid "Configure GNOME Shell Extensions" +msgstr "" + #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1 +msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" +msgstr "" +"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 " "dialog." msgstr "" "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2 -msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" -msgstr "" -"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" - #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3 -msgid "File extension used for storing the screencast" -msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" +msgid "Uuids of extensions to enable" +msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4 -msgid "Framerate used for recording screencasts." -msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5 -#| msgid "" -#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions " -#| "which should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for " -#| "extensions that appear in both lists." msgid "" "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which " "should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this " @@ -63,32 +64,118 @@ msgstr "" "này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " "EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell." +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5 +msgid "Whether to collect stats about applications usage" +msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" + #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6 -msgid "History for command (Alt-F2) dialog" -msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" +msgid "" +"The shell normally monitors active applications in order to present the most " +"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may " +"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't " +"remove already saved data." +msgstr "" +"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù " +"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt " +"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7 -msgid "History for the looking glass dialog" -msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8 -msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." -msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9 -msgid "If true, display seconds in time." -msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10 -msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." -msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:11 msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8 +msgid "" +"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " +"favorites area." +msgstr "" +"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9 +msgid "disabled OpenSearch providers" +msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10 +msgid "History for command (Alt-F2) dialog" +msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:11 +msgid "History for the looking glass dialog" +msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:12 +msgid "" +"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " +"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." +msgstr "" + #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13 -#, no-c-format +msgid "" +"Internally used to store the last session presence status for the user. The " +"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14 +msgid "Show the week date in the calendar" +msgstr "Hiện tuần trên lịch" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15 +msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." +msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16 +msgid "Which keyboard to use" +msgstr "Loại bàn phím cần dùng" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17 +msgid "The type of keyboard to use." +msgstr "Loại bàn phím cần dùng." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18 +msgid "Show time with seconds" +msgstr "Hiện giây" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19 +msgid "If true, display seconds in time." +msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20 +msgid "Show date in clock" +msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:21 +msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." +msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22 +msgid "Framerate used for recording screencasts." +msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23 +msgid "" +"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " +"screencast recorder in frames-per-second." +msgstr "" +"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi " +"giây." + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24 +msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" +msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" + +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:26 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the " +#| "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink " +#| "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a " +#| "unconnected source pad; output from that pad will be written into the " +#| "output file. However the pipeline can also take care of its own output - " +#| "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send " +#| "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline " +#| "will be used. This is currently 'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 " +#| "threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T " +#| "is used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the " +#| "system." msgid "" "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax " "used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where " @@ -97,9 +184,9 @@ msgid "" "pipeline can also take care of its own output - this might be used to send " "the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set " "to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently " -"'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and " -"records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess " -"at the optimal thread count on the system." +"'vp8enc quality=8 speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM " +"using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess at the optimal " +"thread count on the system." msgstr "" "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có " @@ -111,26 +198,11 @@ msgstr "" "dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ " "thống." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14 -msgid "Show date in clock" -msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:27 +msgid "File extension used for storing the screencast" +msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15 -msgid "Show the week date in the calendar" -msgstr "Hiện tuần trên lịch" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16 -msgid "Show time with seconds" -msgstr "Hiện giây" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17 -msgid "" -"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " -"favorites area." -msgstr "" -"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18 +#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:28 msgid "" "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the " "current date, and use this extension. It should be changed when recording to " @@ -140,96 +212,66 @@ msgstr "" "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " "cũng nên khác nhau." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19 -msgid "" -"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " -"screencast recorder in frames-per-second." +#: ../js/extensionPrefs/main.js:125 +#, c-format +msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" msgstr "" -"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi " -"giây." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20 -msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" -msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:21 -msgid "" -"The shell normally monitors active applications in order to present the most " -"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may " -"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't " -"remove already saved data." +#: ../js/extensionPrefs/main.js:165 +msgid "Extension" msgstr "" -"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù " -"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt " -"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có." -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22 -msgid "The type of keyboard to use." -msgstr "Loại bàn phím cần dùng." +#: ../js/extensionPrefs/main.js:189 +msgid "Select an extension to configure using the combobox above." +msgstr "" -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23 -msgid "Uuids of extensions to enable" -msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24 -msgid "Whether to collect stats about applications usage" -msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25 -msgid "Which keyboard to use" -msgstr "Loại bàn phím cần dùng" - -#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:26 -msgid "disabled OpenSearch providers" -msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" - -#: ../js/gdm/loginDialog.js:623 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:624 msgid "Session..." msgstr "Phiên làm việc..." -#: ../js/gdm/loginDialog.js:785 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:786 msgctxt "title" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" #. Translators: this message is shown below the password entry field #. to indicate the user can swipe their finger instead -#: ../js/gdm/loginDialog.js:830 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:831 msgid "(or swipe finger)" msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)" #. translators: this message is shown below the user list on the #. login screen. It can be activated to reveal an entry for #. manually entering the username. -#: ../js/gdm/loginDialog.js:851 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:852 msgid "Not listed?" msgstr "Không có trong danh sách?" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1019 ../js/ui/endSessionDialog.js:418 -#: ../js/ui/extensionSystem.js:516 ../js/ui/networkAgent.js:145 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:1020 ../js/ui/endSessionDialog.js:419 +#: ../js/ui/extensionSystem.js:401 ../js/ui/networkAgent.js:153 #: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:175 ../js/ui/status/bluetooth.js:462 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1024 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:1025 msgctxt "button" msgid "Sign In" msgstr "Đăng nhập" -#: ../js/gdm/loginDialog.js:1376 +#: ../js/gdm/loginDialog.js:1377 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ đặt nhập" -#: ../js/gdm/powerMenu.js:113 ../js/ui/userMenu.js:578 -#: ../js/ui/userMenu.js:580 ../js/ui/userMenu.js:649 +#: ../js/gdm/powerMenu.js:152 ../js/ui/userMenu.js:581 +#: ../js/ui/userMenu.js:583 ../js/ui/userMenu.js:652 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng" -#: ../js/gdm/powerMenu.js:118 +#: ../js/gdm/powerMenu.js:157 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" -#: ../js/gdm/powerMenu.js:123 +#: ../js/gdm/powerMenu.js:162 msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" @@ -257,19 +299,19 @@ msgstr "Tất cả" msgid "APPLICATIONS" msgstr "ỨNG DỤNG" -#: ../js/ui/appDisplay.js:366 +#: ../js/ui/appDisplay.js:371 msgid "SETTINGS" msgstr "THIẾT LẬP" -#: ../js/ui/appDisplay.js:666 +#: ../js/ui/appDisplay.js:676 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" -#: ../js/ui/appDisplay.js:669 +#: ../js/ui/appDisplay.js:679 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" -#: ../js/ui/appDisplay.js:670 +#: ../js/ui/appDisplay.js:680 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" @@ -442,8 +484,8 @@ msgstr "Tuần này" msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" -#: ../js/ui/contactDisplay.js:63 ../js/ui/notificationDaemon.js:466 -#: ../js/ui/status/power.js:215 ../src/shell-app.c:394 +#: ../js/ui/contactDisplay.js:63 ../js/ui/notificationDaemon.js:486 +#: ../js/ui/status/power.js:215 ../src/shell-app.c:372 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" @@ -463,7 +505,7 @@ msgstr "Bận" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: ../js/ui/contactDisplay.js:141 +#: ../js/ui/contactDisplay.js:148 msgid "CONTACTS" msgstr "LIÊN LẠC" @@ -471,74 +513,68 @@ msgstr "LIÊN LẠC" msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" -#: ../js/ui/dateMenu.js:96 +#: ../js/ui/dateMenu.js:97 msgid "Date and Time Settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" -#: ../js/ui/dateMenu.js:122 +#: ../js/ui/dateMenu.js:123 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #. Translators: This is the time format with date used #. in 24-hour mode. -#: ../js/ui/dateMenu.js:180 +#: ../js/ui/dateMenu.js:181 msgid "%a %b %e, %R:%S" msgstr "%a %R:%S, %e %b" -#: ../js/ui/dateMenu.js:181 +#: ../js/ui/dateMenu.js:182 msgid "%a %b %e, %R" msgstr "%a %R, %e %b" #. Translators: This is the time format without date used #. in 24-hour mode. -#: ../js/ui/dateMenu.js:185 +#: ../js/ui/dateMenu.js:186 msgid "%a %R:%S" msgstr "%a %R:%S" -#: ../js/ui/dateMenu.js:186 +#: ../js/ui/dateMenu.js:187 msgid "%a %R" msgstr "%a %R" #. Translators: This is a time format with date used #. for AM/PM. -#: ../js/ui/dateMenu.js:193 +#: ../js/ui/dateMenu.js:194 msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p" -#: ../js/ui/dateMenu.js:194 +#: ../js/ui/dateMenu.js:195 msgid "%a %b %e, %l:%M %p" msgstr "%a %e %b, %l:%M %p" #. Translators: This is a time format without date used #. for AM/PM. -#: ../js/ui/dateMenu.js:198 +#: ../js/ui/dateMenu.js:199 msgid "%a %l:%M:%S %p" msgstr "%a %l:%M:%S %p" -#: ../js/ui/dateMenu.js:199 +#: ../js/ui/dateMenu.js:200 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. -#: ../js/ui/dateMenu.js:210 +#: ../js/ui/dateMenu.js:211 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" -#: ../js/ui/docDisplay.js:13 -msgid "RECENT ITEMS" -msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" - #: ../js/ui/endSessionDialog.js:61 #, c-format -#| msgid "Log Out %s" msgctxt "title" msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:62 -#| msgid "Log Out" msgctxt "title" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" @@ -564,13 +600,11 @@ msgid "Logging out of the system." msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 -#| msgid "Log Out" msgctxt "button" msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:81 -#| msgid "Power Off" msgctxt "title" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" @@ -590,19 +624,16 @@ msgid "Powering off the system." msgstr "Tắt máy." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 ../js/ui/endSessionDialog.js:107 -#| msgid "Restart" msgctxt "button" msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 -#| msgid "Power Off" msgctxt "button" msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../js/ui/endSessionDialog.js:98 -#| msgid "Restart" msgctxt "title" msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" @@ -622,11 +653,11 @@ msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." msgid "Restarting the system." msgstr "Khởi động lại hệ thống." -#: ../js/ui/extensionSystem.js:520 +#: ../js/ui/extensionSystem.js:405 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: ../js/ui/extensionSystem.js:524 +#: ../js/ui/extensionSystem.js:409 #, c-format msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?" msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?" @@ -639,7 +670,15 @@ msgstr "khay" msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: ../js/ui/lookingGlass.js:724 +#: ../js/ui/keyringPrompt.js:85 ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu:" + +#: ../js/ui/keyringPrompt.js:101 +msgid "Type again:" +msgstr "" + +#: ../js/ui/lookingGlass.js:725 msgid "No extensions installed" msgstr "Chưa cài phần mở rộng" @@ -687,100 +726,103 @@ msgstr "Xem mã nguồn" msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" +#. Translators: this is a filename used for screencast recording +#: ../js/ui/main.js:116 +#, no-c-format +msgid "Screencast from %d %t" +msgstr "" + #: ../js/ui/messageTray.js:1197 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../js/ui/messageTray.js:1214 -#| msgid "minute" -#| msgid_plural "minutes" msgid "Unmute" msgstr "Ngừng im lặng" #: ../js/ui/messageTray.js:1214 -#| msgid "Mouse" msgid "Mute" msgstr "Im lặng" -#: ../js/ui/messageTray.js:2444 +#: ../js/ui/messageTray.js:2447 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" -#: ../js/ui/networkAgent.js:140 +#: ../js/ui/networkAgent.js:148 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. Cisco LEAP -#: ../js/ui/networkAgent.js:235 ../js/ui/networkAgent.js:247 -#: ../js/ui/networkAgent.js:274 ../js/ui/networkAgent.js:294 -#: ../js/ui/networkAgent.js:304 +#: ../js/ui/networkAgent.js:243 ../js/ui/networkAgent.js:255 +#: ../js/ui/networkAgent.js:282 ../js/ui/networkAgent.js:302 +#: ../js/ui/networkAgent.js:312 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #. static WEP -#: ../js/ui/networkAgent.js:240 +#: ../js/ui/networkAgent.js:248 msgid "Key: " msgstr "Khoá: " #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication #. (and don't even care of which one) -#: ../js/ui/networkAgent.js:272 ../js/ui/networkAgent.js:290 +#: ../js/ui/networkAgent.js:280 ../js/ui/networkAgent.js:298 msgid "Username: " msgstr "Tên người dùng: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:278 +#: ../js/ui/networkAgent.js:286 msgid "Identity: " msgstr "Định danh: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:280 +#: ../js/ui/networkAgent.js:288 msgid "Private key password: " msgstr "Mật khẩu khoá riêng: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:292 +#: ../js/ui/networkAgent.js:300 msgid "Service: " msgstr "Dịch vụ: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:321 +#: ../js/ui/networkAgent.js:329 msgid "Authentication required by wireless network" msgstr "Mạng không dây cần xác thực" -#: ../js/ui/networkAgent.js:322 +#: ../js/ui/networkAgent.js:330 #, c-format msgid "" "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network " "'%s'." msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'" -#: ../js/ui/networkAgent.js:326 +#: ../js/ui/networkAgent.js:334 msgid "Wired 802.1X authentication" msgstr "Xác thực Wired 802.1X" -#: ../js/ui/networkAgent.js:328 +#: ../js/ui/networkAgent.js:336 msgid "Network name: " msgstr "Tên mạng: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:333 +#: ../js/ui/networkAgent.js:341 msgid "DSL authentication" msgstr "Xác thực DSL" -#: ../js/ui/networkAgent.js:340 +#: ../js/ui/networkAgent.js:348 msgid "PIN code required" msgstr "Cần mã PIN" -#: ../js/ui/networkAgent.js:341 +#: ../js/ui/networkAgent.js:349 msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device" msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN" -#: ../js/ui/networkAgent.js:342 +#: ../js/ui/networkAgent.js:350 msgid "PIN: " msgstr "PIN: " -#: ../js/ui/networkAgent.js:348 +#: ../js/ui/networkAgent.js:356 msgid "Mobile broadband network password" msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng" -#: ../js/ui/networkAgent.js:349 +#: ../js/ui/networkAgent.js:357 #, c-format msgid "A password is required to connect to '%s'." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'." @@ -799,22 +841,21 @@ msgstr "Ứng dụng" #. Translators: this is the name of the dock/favorites area on #. the left of the overview -#: ../js/ui/overview.js:226 +#: ../js/ui/overview.js:228 msgid "Dash" msgstr "Neo ứng dụng" -#: ../js/ui/panel.js:564 -#| msgid "Quit %s" +#: ../js/ui/panel.js:583 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" #. in your language, you can use the word for "Overview". -#: ../js/ui/panel.js:595 +#: ../js/ui/panel.js:614 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" -#: ../js/ui/panel.js:982 +#: ../js/ui/panel.js:987 msgid "Top Bar" msgstr "Thanh đỉnh" @@ -831,7 +872,7 @@ msgstr "Thử lại" msgid "Connect to..." msgstr "Kết nối đến..." -#: ../js/ui/placeDisplay.js:364 +#: ../js/ui/placeDisplay.js:367 msgid "PLACES & DEVICES" msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" @@ -855,16 +896,12 @@ msgstr "Xác thực" msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." -#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu:" - #. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" #. (for toggle switches containing the English words #. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle #. switches containing "◯" and "|"). Other values will #. simply result in invisible toggle switches. -#: ../js/ui/popupMenu.js:719 +#: ../js/ui/popupMenu.js:720 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" @@ -872,11 +909,11 @@ msgstr "toggle-switch-intl" msgid "Please enter a command:" msgstr "Vui lòng nhập lệnh:" -#: ../js/ui/searchDisplay.js:333 +#: ../js/ui/searchDisplay.js:349 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm..." -#: ../js/ui/searchDisplay.js:356 +#: ../js/ui/searchDisplay.js:417 msgid "No matching results." msgstr "Không tìm thấy." @@ -896,10 +933,16 @@ msgstr "Hiện chữ" msgid "Hide Text" msgstr "Ẩn chữ" -#: ../js/ui/shellMountOperation.js:269 +#: ../js/ui/shellMountOperation.js:271 msgid "Wrong password, please try again" msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại" +#: ../js/ui/status/accessibility.js:47 +#, fuzzy +#| msgid "Visibility" +msgid "Accessibility" +msgstr "Tầm nhìn" + #: ../js/ui/status/accessibility.js:52 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" @@ -943,10 +986,10 @@ msgstr "Tương phản cao" msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:35 ../js/ui/status/bluetooth.js:258 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:341 ../js/ui/status/bluetooth.js:371 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:407 ../js/ui/status/bluetooth.js:436 -#: ../js/ui/status/network.js:892 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:31 ../js/ui/status/bluetooth.js:35 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:258 ../js/ui/status/bluetooth.js:341 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:371 ../js/ui/status/bluetooth.js:407 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:436 ../js/ui/status/network.js:893 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" @@ -967,7 +1010,7 @@ msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Thiết lập Bluetooth" #. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:107 ../js/ui/status/network.js:255 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:107 ../js/ui/status/network.js:256 msgid "hardware disabled" msgstr "tắt bởi phần cứng" @@ -975,11 +1018,11 @@ msgstr "tắt bởi phần cứng" msgid "Connection" msgstr "Kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:214 ../js/ui/status/network.js:490 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:214 ../js/ui/status/network.js:491 msgid "disconnecting..." msgstr "đang ngắt kết nối..." -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:227 ../js/ui/status/network.js:496 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:227 ../js/ui/status/network.js:497 msgid "connecting..." msgstr "đang kết nối..." @@ -1008,7 +1051,7 @@ msgstr "Thiết lập bàn phím" msgid "Mouse Settings" msgstr "Thiết lập chuột" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:276 ../js/ui/status/volume.js:58 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:276 ../js/ui/status/volume.js:59 msgid "Sound Settings" msgstr "Thiết lập âm thanh" @@ -1030,7 +1073,7 @@ msgstr "Luôn cho phép" msgid "Grant this time only" msgstr "Chỉ cho phép lần này" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382 ../js/ui/telepathyClient.js:1168 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382 ../js/ui/telepathyClient.js:1091 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" @@ -1083,119 +1126,129 @@ msgid "" msgstr "" #. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch -#: ../js/ui/status/network.js:277 +#: ../js/ui/status/network.js:278 msgid "disabled" msgstr "tắt" #. Translators: this is for network devices that are physically present but are not #. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu) -#: ../js/ui/status/network.js:488 +#: ../js/ui/status/network.js:489 msgid "unmanaged" msgstr "không được quản lý" #. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password -#: ../js/ui/status/network.js:499 +#: ../js/ui/status/network.js:500 msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" #. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel #. module, which is missing -#: ../js/ui/status/network.js:509 +#: ../js/ui/status/network.js:510 msgid "firmware missing" msgstr "thiếu firmware" #. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected -#: ../js/ui/status/network.js:516 +#: ../js/ui/status/network.js:517 msgid "cable unplugged" msgstr "cáp bị tháo" #. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it #. is disabled by rfkill, or it has no coverage -#: ../js/ui/status/network.js:521 +#: ../js/ui/status/network.js:522 msgid "unavailable" msgstr "không có mặt" -#: ../js/ui/status/network.js:523 +#: ../js/ui/status/network.js:524 msgid "connection failed" msgstr "lỗi kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:584 ../js/ui/status/network.js:1504 +#: ../js/ui/status/network.js:585 ../js/ui/status/network.js:1505 msgid "More..." msgstr "Nữa..." #. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active, #. and we cannot access its settings (including the name) -#: ../js/ui/status/network.js:620 ../js/ui/status/network.js:1439 +#: ../js/ui/status/network.js:621 ../js/ui/status/network.js:1440 msgid "Connected (private)" msgstr "Đã kết nối (riêng)" -#: ../js/ui/status/network.js:695 +#: ../js/ui/status/network.js:696 msgid "Auto Ethernet" msgstr "Ethernet tự động" -#: ../js/ui/status/network.js:756 +#: ../js/ui/status/network.js:757 msgid "Auto broadband" msgstr "Băng thông rộng tự động" -#: ../js/ui/status/network.js:759 +#: ../js/ui/status/network.js:760 msgid "Auto dial-up" msgstr "Quay số tự động" #. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name) -#: ../js/ui/status/network.js:878 ../js/ui/status/network.js:1451 +#: ../js/ui/status/network.js:879 ../js/ui/status/network.js:1452 #, c-format msgid "Auto %s" msgstr "%s tự động" -#: ../js/ui/status/network.js:880 +#: ../js/ui/status/network.js:881 msgid "Auto bluetooth" msgstr "Bluetooth tự động" -#: ../js/ui/status/network.js:1453 +#: ../js/ui/status/network.js:1454 msgid "Auto wireless" msgstr "Mạng không dây tự động" -#: ../js/ui/status/network.js:1547 +#: ../js/ui/status/network.js:1541 +#, fuzzy +#| msgid "Network error" +msgid "Network" +msgstr "Lỗi mạng" + +#: ../js/ui/status/network.js:1548 msgid "Enable networking" msgstr "Bật nối mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1559 +#: ../js/ui/status/network.js:1560 msgid "Wired" msgstr "Mạng dây" -#: ../js/ui/status/network.js:1570 +#: ../js/ui/status/network.js:1571 msgid "Wireless" msgstr "Mạng không dây" -#: ../js/ui/status/network.js:1580 +#: ../js/ui/status/network.js:1581 msgid "Mobile broadband" msgstr "Mạng băng thông rộng" -#: ../js/ui/status/network.js:1590 +#: ../js/ui/status/network.js:1591 msgid "VPN Connections" msgstr "Kết nối VPN" -#: ../js/ui/status/network.js:1601 +#: ../js/ui/status/network.js:1602 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1738 +#: ../js/ui/status/network.js:1739 msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối" -#: ../js/ui/status/network.js:1739 +#: ../js/ui/status/network.js:1740 msgid "Activation of network connection failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" -#: ../js/ui/status/network.js:1989 +#: ../js/ui/status/network.js:1993 msgid "Networking is disabled" msgstr "Mạng bị tắt" -#: ../js/ui/status/network.js:2113 +#: ../js/ui/status/network.js:2117 msgid "Network Manager" msgstr "Trình quản lý mạng" -#: ../js/ui/status/power.js:77 +#: ../js/ui/status/power.js:59 +msgid "Battery" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/power.js:76 msgid "Power Settings" msgstr "Thiết lập năng lượng" @@ -1279,55 +1332,55 @@ msgstr "Bảng" msgid "Computer" msgstr "Máy tính" -#: ../js/ui/status/volume.js:38 +#. Translators: This is the label for audio volume +#: ../js/ui/status/volume.js:25 ../js/ui/status/volume.js:39 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" -#: ../js/ui/status/volume.js:50 +#: ../js/ui/status/volume.js:51 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" -#. We got the TpContact #. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use #. system-users for now as Empathy does. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:267 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:220 msgid "Invitation" msgstr "Lời mời" #. We got the TpContact -#: ../js/ui/telepathyClient.js:335 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:271 msgid "Call" msgstr "Gọi" #. We got the TpContact -#: ../js/ui/telepathyClient.js:365 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:287 msgid "File Transfer" msgstr "Truyền tập tin" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:446 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:369 msgid "Subscription request" msgstr "Yêu cầu đăng ký" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:482 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:405 msgid "Connection error" msgstr "Lỗi kết nối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:740 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:663 #, c-format msgid "%s is online." msgstr "%s đang trực tuyến." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:745 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:667 #, c-format msgid "%s is offline." msgstr "%s đã ngoại tuyến." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:748 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:671 #, c-format msgid "%s is away." msgstr "%s đi vắng." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:751 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:674 #, c-format msgid "%s is busy." msgstr "%s bận." @@ -1335,35 +1388,35 @@ msgstr "%s bận." #. Translators: this is a time format string followed by a date. #. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your #. locale, without seconds. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:964 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:887 #, no-c-format msgid "Sent at %X on %A" msgstr "Đã gửi %X lúc %A" #. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25", #. shown when you get a chat message in the same year. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:970 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:893 #, no-c-format msgid "Sent on %A, %B %d" msgstr "Đã gửi %A, %d %B" #. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25, 2012", #. shown when you get a chat message in a different year. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:975 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:898 #, no-c-format msgid "Sent on %A, %B %d, %Y" msgstr "Đã gửi %A, %d %B, %Y" #. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new #. IM name. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1017 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:940 #, c-format msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" #. translators: argument is a room name like #. * room@jabber.org for example. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1119 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1042 #, c-format msgid "Invitation to %s" msgstr "Mời vào phòng %s" @@ -1371,35 +1424,35 @@ msgstr "Mời vào phòng %s" #. translators: first argument is the name of a contact and the second #. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org #. * for example. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1127 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1050 #, c-format msgid "%s is inviting you to join %s" msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1129 ../js/ui/telepathyClient.js:1209 -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1307 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1052 ../js/ui/telepathyClient.js:1131 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1229 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1130 ../js/ui/telepathyClient.js:1210 -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1308 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1053 ../js/ui/telepathyClient.js:1132 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1230 msgid "Accept" msgstr "Đồng ý" #. translators: argument is a contact name like Alice for example. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1160 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1083 #, c-format msgid "Video call from %s" msgstr "Cuộc gọi video từ %s" #. translators: argument is a contact name like Alice for example. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1163 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1086 #, c-format msgid "Call from %s" msgstr "Cuộc gọi từ %s" #. translators: this is a button label (verb), not a noun -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1170 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1093 msgid "Answer" msgstr "Trả lời" @@ -1408,108 +1461,110 @@ msgstr "Trả lời" #. * file name. The string will be something #. * like: "Alice is sending you test.ogg" #. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1203 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1125 #, c-format msgid "%s is sending you %s" msgstr "%s đang gửi bạn %s" #. To translators: The parameter is the contact's alias -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1272 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1194 #, c-format msgid "%s would like permission to see when you are online" msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1365 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1287 msgid "Network error" msgstr "Lỗi mạng" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1367 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1289 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1369 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1291 msgid "Encryption error" msgstr "Lỗi mã hoá" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1371 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1293 msgid "Certificate not provided" msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1373 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1295 msgid "Certificate untrusted" msgstr "Chứng nhận không đáng tin" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1375 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1297 msgid "Certificate expired" msgstr "Chứng nhận hết hạn" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1377 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1299 msgid "Certificate not activated" msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1379 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1301 msgid "Certificate hostname mismatch" msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1381 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1303 msgid "Certificate fingerprint mismatch" msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1383 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1305 msgid "Certificate self-signed" msgstr "Chứng nhận tự ký" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1385 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1307 msgid "Status is set to offline" msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1387 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1309 msgid "Encryption is not available" msgstr "Không hỗ trợ mã hoá" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1389 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1311 msgid "Certificate is invalid" msgstr "Chứng nhận không hợp lệ" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1391 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1313 msgid "Connection has been refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1393 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1315 msgid "Connection can't be established" msgstr "Không thể tạo kết nối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1395 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1317 msgid "Connection has been lost" msgstr "Mất kết nối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1397 -msgid "This resource is already connected to the server" +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1319 +#, fuzzy +#| msgid "This resource is already connected to the server" +msgid "This account is already connected to the server" msgstr "Tài nguyên này đã kết nối đến máy chủ" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1399 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1321 msgid "" "Connection has been replaced by a new connection using the same resource" msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1401 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1323 msgid "The account already exists on the server" msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1403 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1325 msgid "Server is currently too busy to handle the connection" msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1405 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1327 msgid "Certificate has been revoked" msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1407 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1329 msgid "" "Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak" msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1409 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1331 msgid "" "The length of the server certificate, or the depth of the server certificate " "chain, exceed the limits imposed by the cryptography library" @@ -1517,22 +1572,28 @@ msgstr "" "Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá " "giới hạn của thư viện mật mã" +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1333 +#, fuzzy +#| msgid "Connection error" +msgid "Internal error" +msgstr "Lỗi kết nối" + #. translators: argument is the account name, like #. * name@jabber.org for example. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1419 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1343 #, c-format msgid "Connection to %s failed" msgstr "Kết nối %s thất bại" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1428 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1352 msgid "Reconnect" msgstr "Tái kết nối" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1429 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1353 msgid "Edit account" msgstr "Sửa tài khoản" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:1475 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:1399 msgid "Unknown reason" msgstr "Lý do không biết" @@ -1548,39 +1609,39 @@ msgstr "Nhàn rỗi" msgid "Unavailable" msgstr "Không có mặt" -#: ../js/ui/userMenu.js:576 ../js/ui/userMenu.js:580 ../js/ui/userMenu.js:650 +#: ../js/ui/userMenu.js:579 ../js/ui/userMenu.js:583 ../js/ui/userMenu.js:653 msgid "Power Off..." msgstr "Tắt máy..." -#: ../js/ui/userMenu.js:612 +#: ../js/ui/userMenu.js:615 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" -#: ../js/ui/userMenu.js:620 +#: ../js/ui/userMenu.js:623 msgid "Online Accounts" msgstr "Tài khoản trực tuyến" -#: ../js/ui/userMenu.js:624 +#: ../js/ui/userMenu.js:627 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" -#: ../js/ui/userMenu.js:631 +#: ../js/ui/userMenu.js:634 msgid "Lock Screen" msgstr "Khoá màn hình" -#: ../js/ui/userMenu.js:636 +#: ../js/ui/userMenu.js:639 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" -#: ../js/ui/userMenu.js:641 +#: ../js/ui/userMenu.js:644 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." -#: ../js/ui/userMenu.js:669 +#: ../js/ui/userMenu.js:672 msgid "Your chat status will be set to busy" msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" -#: ../js/ui/userMenu.js:670 +#: ../js/ui/userMenu.js:673 msgid "" "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status " "has been adjusted to let others know that you might not see their messages." @@ -1596,7 +1657,7 @@ msgstr "" msgid "Type to search..." msgstr "Nhập để tìm..." -#: ../js/ui/viewSelector.js:131 ../src/shell-util.c:244 +#: ../js/ui/viewSelector.js:131 ../src/shell-util.c:252 msgid "Search" msgstr "Tìm" @@ -1618,7 +1679,7 @@ msgstr "Nhà tiên tri %s nói" msgid "Your favorite Easter Egg" msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn" -#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:33 +#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19 #, c-format msgid "'%s' is ready" msgstr "'%s' đã sẵn sàng" @@ -1651,11 +1712,21 @@ msgstr "In phiên bản" msgid "Mode used by GDM for login screen" msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập" -#: ../src/shell-app.c:639 +#: ../src/shell-app.c:617 #, c-format msgid "Failed to launch '%s'" msgstr "Lỗi chạy '%s'" +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708 +#, fuzzy +#| msgid "Does not match" +msgid "Passwords do not match." +msgstr "Không khớp" + +#: ../src/shell-keyring-prompt.c:716 +msgid "Password cannot be blank" +msgstr "" + #: ../src/shell-mobile-providers.c:80 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh" @@ -1664,20 +1735,19 @@ msgstr "Vương quốc Anh" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334 +#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:339 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" #. Translators: this is the same string as the one found in #. * nautilus -#: ../src/shell-util.c:89 -#| msgid "Volume" +#: ../src/shell-util.c:97 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #. Translators: this is the same string as the one found in #. * nautilus -#: ../src/shell-util.c:98 +#: ../src/shell-util.c:106 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" @@ -1686,11 +1756,14 @@ msgstr "Hệ thống tập tin" #. * example, "Trash: some-directory". It means that the #. * directory called "some-directory" is in the trash. #. -#: ../src/shell-util.c:294 +#: ../src/shell-util.c:302 #, c-format msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" +#~ msgid "RECENT ITEMS" +#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" + #~ msgid "" #~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions " #~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "